Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chất Lượng – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chất Lượng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hành "cải tiến liên tục" trong hệ thống này?

  • A. Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng nghiêm ngặt hơn.
  • B. Tổ chức các buổi đào tạo nâng cao tay nghề cho công nhân sản xuất.
  • C. Định kỳ xem xét dữ liệu về sự không phù hợp, phân tích nguyên nhân gốc rễ và thực hiện hành động khắc phục, phòng ngừa.
  • D. Tăng cường hoạt động marketing để quảng bá chất lượng sản phẩm.

Câu 2: Trong bối cảnh sản xuất hàng loạt, công cụ thống kê nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát sự biến động của một thuộc tính chất lượng quan trọng theo thời gian, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của quá trình?

  • A. Lưu đồ (Flowchart)
  • B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
  • C. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
  • D. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram/Ishikawa Diagram)

Câu 3: Một công ty dịch vụ nhận thấy số lượng phàn nàn của khách hàng về thời gian chờ đợi tăng lên. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, nhóm cải tiến chất lượng nên sử dụng công cụ nào sau đây?

  • A. Phiếu kiểm soát (Check Sheet)
  • B. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
  • C. Biểu đồ Histogram (Histogram)
  • D. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram/Ishikawa Diagram)

Câu 4: Chi phí nào sau đây thuộc loại "chi phí phòng ngừa" trong mô hình chi phí chất lượng (Cost of Quality)?

  • A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi đã giao cho khách hàng.
  • B. Chi phí đào tạo nhân viên về quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.
  • C. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm trong quá trình sản xuất.
  • D. Chi phí xử lý phế liệu và sản phẩm hỏng trong quá trình sản xuất.

Câu 5: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố "hướng vào khách hàng" được thể hiện như thế nào?

  • A. Tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng, đồng thời nỗ lực vượt trên sự mong đợi đó.
  • B. Ưu tiên giảm chi phí sản xuất để cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh nhất.
  • C. Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định của pháp luật.
  • D. Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để loại bỏ sản phẩm lỗi.

Câu 6: Phương pháp "5 Whys" được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

  • A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Xác định các bước cần thiết để cải tiến một quy trình sản xuất.
  • C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng bằng cách đặt câu hỏi "tại sao" liên tục.
  • D. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động kiểm soát chất lượng.

Câu 7: Trong quá trình sản xuất, công đoạn nào sau đây thể hiện hoạt động "kiểm soát chất lượng đầu vào"?

  • A. Kiểm tra sản phẩm sau khi hoàn thành công đoạn lắp ráp cuối cùng.
  • B. Kiểm tra chất lượng lô nguyên vật liệu mới nhập kho trước khi cấp phát cho sản xuất.
  • C. Kiểm tra ngẫu nhiên sản phẩm trong quá trình sản xuất để phát hiện lỗi.
  • D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.

Câu 8: Mục tiêu chính của việc thực hiện "Kaizen" trong quản lý chất lượng là gì?

  • A. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình sản xuất để đạt được bước nhảy vọt về năng suất.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các lỗi và khuyết tật trong sản phẩm.
  • C. Đạt được chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng quốc tế (ví dụ: ISO 9001).
  • D. Thực hiện các cải tiến nhỏ, liên tục trong mọi hoạt động của tổ chức với sự tham gia của tất cả nhân viên.

Câu 9: Doanh nghiệp B muốn cải thiện quy trình giao hàng để tăng sự hài lòng của khách hàng. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "quản lý theo quá trình"?

  • A. Tăng cường giám sát nhân viên giao hàng để đảm bảo họ tuân thủ thời gian giao hàng.
  • B. Đầu tư thêm xe tải và nhân viên giao hàng để tăng tốc độ giao hàng.
  • C. Phân tích toàn bộ quy trình từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng thành công, xác định các điểm nghẽn và tối ưu hóa.
  • D. Đặt ra mục tiêu giảm thời gian giao hàng và thưởng cho nhân viên đạt mục tiêu.

Câu 10: Phương pháp "Poka-Yoke" (ngăn ngừa lỗi sai) tập trung vào điều gì?

  • A. Thiết kế các cơ chế để ngăn chặn lỗi xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện lỗi ngay khi chúng phát sinh.
  • B. Tăng cường đào tạo và ý thức trách nhiệm của nhân viên để giảm thiểu lỗi do con người.
  • C. Sử dụng các công cụ thống kê để kiểm soát và giảm thiểu sự biến động của quá trình.
  • D. Thực hiện kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở các công đoạn quan trọng để loại bỏ sản phẩm lỗi.

Câu 11: Trong mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act), giai đoạn "Check" (Kiểm tra) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Xác định vấn đề và lập kế hoạch hành động để giải quyết.
  • B. Thực hiện kế hoạch hành động đã đề ra.
  • C. Đánh giá kết quả thực hiện so với kế hoạch và mục tiêu đã đặt ra.
  • D. Thực hiện các hành động điều chỉnh dựa trên kết quả kiểm tra để cải tiến.

Câu 12: "Six Sigma" là một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?

  • A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào hoạt động cải tiến chất lượng.
  • B. Giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quy trình sản xuất và kinh doanh.
  • C. Tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng.
  • D. Liên tục cải tiến quy trình thông qua các cải tiến nhỏ và thường xuyên.

Câu 13: Tiêu chuẩn ISO 9000 định nghĩa "chất lượng" là gì?

  • A. Mức độ cao cấp và sang trọng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Sự hoàn hảo tuyệt đối và không có bất kỳ lỗi nào.
  • C. Khả năng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • D. Mức độ mà một tập hợp các đặc tính vốn có đáp ứng các yêu cầu.

Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng có vai trò như thế nào?

  • A. Chất lượng chỉ cần được đảm bảo ở khâu sản xuất cuối cùng.
  • B. Chất lượng trong chuỗi cung ứng chỉ liên quan đến việc lựa chọn nhà cung cấp giá rẻ.
  • C. Chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo tính liên tục, hiệu quả và chất lượng của toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
  • D. Quản lý chất lượng chuỗi cung ứng chỉ tập trung vào việc kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.

Câu 15: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em cần đặc biệt chú trọng đến thuộc tính chất lượng nào của sản phẩm?

  • A. Tính thẩm mỹ và thiết kế hấp dẫn.
  • B. Độ an toàn và không gây hại cho sức khỏe trẻ em.
  • C. Giá cả cạnh tranh và phù hợp với túi tiền của phụ huynh.
  • D. Tính đa dạng về mẫu mã và chủng loại sản phẩm.

Câu 16: Đánh giá nội bộ hệ thống quản lý chất lượng (Internal Audit) có mục đích chính là gì?

  • A. Để so sánh hiệu quả hoạt động chất lượng của công ty với các đối thủ cạnh tranh.
  • B. Để chứng minh với khách hàng và các bên liên quan về cam kết chất lượng của công ty.
  • C. Để xác định xem hệ thống quản lý chất lượng có phù hợp, hiệu lực và được duy trì hay không, cũng như tìm cơ hội cải tiến.
  • D. Để chuẩn bị cho cuộc đánh giá chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng bởi tổ chức bên ngoài.

Câu 17: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây đặc biệt quan trọng so với sản xuất hàng hóa?

  • A. Tính đồng nhất và khả năng lặp lại của quy trình.
  • B. Khả năng đo lường và kiểm soát chất lượng khách quan.
  • C. Sự hữu hình và khả năng kiểm tra chất lượng trước khi cung cấp.
  • D. Yếu tố con người và tương tác trực tiếp với khách hàng trong quá trình cung cấp dịch vụ.

Câu 18: Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

  • A. Lãnh đạo là người định hướng, truyền cảm hứng và tạo ra môi trường làm việc khuyến khích mọi người tham gia vào hoạt động chất lượng, đồng thời làm gương về cam kết chất lượng.
  • B. Lãnh đạo chỉ cần giao nhiệm vụ và kiểm tra kết quả thực hiện chất lượng của các bộ phận.
  • C. Văn hóa chất lượng chủ yếu được xây dựng bởi bộ phận quản lý chất lượng, không phụ thuộc nhiều vào lãnh đạo.
  • D. Lãnh đạo tập trung vào các quyết định chiến lược kinh doanh, còn vấn đề chất lượng là trách nhiệm của các cấp quản lý trung gian.

Câu 19: Khi nào thì việc áp dụng phương pháp "kiểm tra 100%" (toàn bộ) sản phẩm là phù hợp?

  • A. Khi sản xuất hàng loạt với số lượng sản phẩm rất lớn để tiết kiệm chi phí kiểm tra.
  • B. Khi lỗi sản phẩm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về an toàn, sức khỏe hoặc pháp lý.
  • C. Khi chi phí kiểm tra 100% thấp hơn chi phí phát sinh do sản phẩm lỗi gây ra.
  • D. Khi muốn đảm bảo chất lượng tuyệt đối cho tất cả sản phẩm mà không cần quan tâm đến chi phí.

Câu 20: So sánh "Kiểm soát chất lượng" (Quality Control - QC) và "Đảm bảo chất lượng" (Quality Assurance - QA), điểm khác biệt chính là gì?

  • A. QC tập trung vào quá trình, QA tập trung vào sản phẩm.
  • B. QC là hoạt động của bộ phận sản xuất, QA là hoạt động của bộ phận chất lượng.
  • C. QC tập trung vào phát hiện và sửa chữa lỗi, QA tập trung vào phòng ngừa lỗi và xây dựng hệ thống để đảm bảo chất lượng.
  • D. QC là hoạt động ngắn hạn, QA là hoạt động dài hạn.

Câu 21: Trong việc giải quyết vấn đề chất lượng theo nhóm, vai trò của "người điều phối" (facilitator) là gì?

  • A. Đưa ra các giải pháp và quyết định cuối cùng cho nhóm.
  • B. Hướng dẫn nhóm thực hiện quy trình giải quyết vấn đề, tạo điều kiện cho mọi thành viên tham gia và đảm bảo cuộc họp diễn ra hiệu quả.
  • C. Đánh giá và phê duyệt các giải pháp do nhóm đề xuất.
  • D. Chịu trách nhiệm về kết quả cuối cùng của việc giải quyết vấn đề chất lượng.

Câu 22: Khi phân tích dữ liệu về lỗi sản phẩm, "Biểu đồ Pareto" giúp nhận biết điều gì?

  • A. Xu hướng thay đổi của lỗi sản phẩm theo thời gian.
  • B. Mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau và lỗi sản phẩm.
  • C. Phân bố tần suất xuất hiện của các loại lỗi sản phẩm.
  • D. Các loại lỗi sản phẩm chiếm tỷ trọng lớn nhất và cần ưu tiên giải quyết trước.

Câu 23: Mô hình "SERVQUAL" được sử dụng để đánh giá chất lượng trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất hàng hóa.
  • B. Quản lý dự án.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Quản lý tài chính.

Câu 24: "Benchmarking" trong quản lý chất lượng là gì?

  • A. Quá trình so sánh hiệu suất và thực hành của tổ chức với các tổ chức hàng đầu hoặc các chuẩn mực tốt nhất để xác định cơ hội cải tiến.
  • B. Phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm dựa trên các tiêu chuẩn đã được thiết lập.
  • C. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Công cụ thống kê để phân tích và kiểm soát sự biến động của quá trình sản xuất.

Câu 25: Trong quản lý rủi ro chất lượng, "phân tích FMEA" (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
  • B. Xác định các dạng lỗi tiềm ẩn có thể xảy ra trong một quy trình hoặc sản phẩm, đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của chúng, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa.
  • C. Phân tích chi phí chất lượng để tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả.
  • D. Đánh giá năng lực của nhà cung cấp về chất lượng nguyên vật liệu.

Câu 26: Nguyên tắc "ra quyết định dựa trên bằng chứng" trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Quyết định nên được đưa ra bởi những người có kinh nghiệm và thâm niên cao nhất.
  • B. Quyết định cần nhanh chóng và linh hoạt để đáp ứng kịp thời với thay đổi.
  • C. Quyết định nên dựa trên việc phân tích dữ liệu và thông tin thực tế, thay vì cảm tính hoặc kinh nghiệm chủ quan.
  • D. Quyết định cần được thống nhất và đồng thuận bởi tất cả các bên liên quan.

Câu 27: "Vòng tròn chất lượng" (Quality Circle) là gì?

  • A. Một hệ thống đánh giá hiệu suất chất lượng của nhân viên.
  • B. Một quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • C. Một phương pháp đào tạo nhân viên về kiến thức và kỹ năng chất lượng.
  • D. Một nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện thường xuyên gặp gỡ để xác định, phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc và chất lượng.

Câu 28: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ có vai trò như thế nào trong quản lý chất lượng?

  • A. Công nghệ chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các hoạt động quản lý chất lượng truyền thống.
  • B. Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc thu thập và phân tích dữ liệu chất lượng, tự động hóa quy trình kiểm soát, cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc và nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng.
  • C. Ứng dụng công nghệ trong quản lý chất lượng chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn có nguồn lực tài chính mạnh.
  • D. Công nghệ có thể thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý chất lượng.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc duy trì và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng theo thời gian?

  • A. Thiếu công cụ và phương pháp quản lý chất lượng phù hợp.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng quá cao.
  • C. Sự suy giảm cam kết từ lãnh đạo và nhân viên sau một thời gian áp dụng, dẫn đến sự trì trệ và thiếu động lực cải tiến liên tục.
  • D. Sự phức tạp của các tiêu chuẩn và quy trình quản lý chất lượng.

Câu 30: Trong tình huống nào, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng "kiểm soát quá trình" (Process Control) thay vì chỉ "kiểm tra sản phẩm cuối cùng"?

  • A. Khi muốn phòng ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu, giảm thiểu phế phẩm và chi phí sửa chữa, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • B. Khi sản phẩm có giá trị thấp và chi phí kiểm tra quá trình cao hơn chi phí kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
  • C. Khi không có đủ nguồn lực để thực hiện kiểm soát quá trình một cách hiệu quả.
  • D. Khi chỉ cần đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu chất lượng tối thiểu trước khi giao cho khách hàng, không cần quan tâm đến việc cải tiến quy trình.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Doanh nghiệp A áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hành 'cải tiến liên tục' trong hệ thống này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bối cảnh sản xuất hàng loạt, công cụ thống kê nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát sự biến động của một thuộc tính chất lượng quan trọng theo thời gian, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của quá trình?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một công ty dịch vụ nhận thấy số lượng phàn nàn của khách hàng về thời gian chờ đợi tăng lên. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, nhóm cải tiến chất lượng nên sử dụng công cụ nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chi phí nào sau đây thuộc loại 'chi phí phòng ngừa' trong mô hình chi phí chất lượng (Cost of Quality)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố 'hướng vào khách hàng' được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phương pháp '5 Whys' được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong quá trình sản xuất, công đoạn nào sau đây thể hiện hoạt động 'kiểm soát chất lượng đầu vào'?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Mục tiêu chính của việc thực hiện 'Kaizen' trong quản lý chất lượng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Doanh nghiệp B muốn cải thiện quy trình giao hàng để tăng sự hài lòng của khách hàng. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'quản lý theo quá trình'?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phương pháp 'Poka-Yoke' (ngăn ngừa lỗi sai) tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act), giai đoạn 'Check' (Kiểm tra) bao gồm hoạt động nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: 'Six Sigma' là một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tiêu chuẩn ISO 9000 định nghĩa 'chất lượng' là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em cần đặc biệt chú trọng đến thuộc tính chất lượng nào của sản phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đánh giá nội bộ hệ thống quản lý chất lượng (Internal Audit) có mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây đặc biệt quan trọng so với sản xuất hàng hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi nào thì việc áp dụng phương pháp 'kiểm tra 100%' (toàn bộ) sản phẩm là phù hợp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: So sánh 'Kiểm soát chất lượng' (Quality Control - QC) và 'Đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance - QA), điểm khác biệt chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong việc giải quyết vấn đề chất lượng theo nhóm, vai trò của 'người điều phối' (facilitator) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi phân tích dữ liệu về lỗi sản phẩm, 'Biểu đồ Pareto' giúp nhận biết điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Mô hình 'SERVQUAL' được sử dụng để đánh giá chất lượng trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Benchmarking' trong quản lý chất lượng là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'phân tích FMEA' (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nguyên tắc 'ra quyết định dựa trên bằng chứng' trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Vòng tròn chất lượng' (Quality Circle) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ có vai trò như thế nào trong quản lý chất lượng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc duy trì và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng theo thời gian?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tình huống nào, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng 'kiểm soát quá trình' (Process Control) thay vì chỉ 'kiểm tra sản phẩm cuối cùng'?

Xem kết quả