Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chất Lượng – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chất Lượng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý chất lượng, "chất lượng" được định nghĩa chính xác nhất là gì?

  • A. Mức độ cao cấp hoặc sang trọng của sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Mức độ mà sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu đã định.
  • C. Việc sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Sự hoàn hảo tuyệt đối trong mọi khía cạnh của sản phẩm/dịch vụ.

Câu 2: Phương pháp tiếp cận PDCA (Plan-Do-Check-Act) trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã thiết lập.
  • B. Việc kiểm soát chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng.
  • C. Sự cải tiến liên tục thông qua các vòng lặp kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và hành động.
  • D. Việc nhanh chóng khắc phục các sự cố phát sinh trong quá trình sản xuất.

Câu 3: Trong các nguyên tắc quản lý chất lượng theo ISO 9001, nguyên tắc "Hướng vào khách hàng" có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp cần tập trung vào việc hiểu và đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của khách hàng.
  • B. Khách hàng luôn đúng và doanh nghiệp cần đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
  • C. Doanh nghiệp cần tạo ra các sản phẩm và dịch vụ vượt quá mong đợi của khách hàng.
  • D. Khách hàng là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của doanh nghiệp.

Câu 4: Công cụ "Biểu đồ Pareto" thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

  • A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố chất lượng.
  • B. Ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất cần giải quyết.
  • C. Theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian.
  • D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.

Câu 5: Chi phí phòng ngừa (Prevention Costs) trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi và chi phí bảo hành.
  • B. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng và chi phí lập kế hoạch chất lượng.
  • D. Chi phí xử lý phế phẩm và chi phí giảm giá hàng tồn kho lỗi.

Câu 6: Phương pháp "5 Why"s" được sử dụng để làm gì trong phân tích nguyên nhân gốc rễ vấn đề?

  • A. Xác định 5 vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết.
  • B. Đánh giá hiệu quả của 5 biện pháp cải tiến chất lượng.
  • C. Phân tích dữ liệu chất lượng theo 5 chiều khác nhau.
  • D. Liên tục đặt câu hỏi "Tại sao?" để khám phá nguyên nhân sâu xa của một vấn đề.

Câu 7: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), vai trò của lãnh đạo cao nhất là gì?

  • A. Trực tiếp giải quyết các vấn đề chất lượng phát sinh hàng ngày.
  • B. Thiết lập tầm nhìn, chính sách chất lượng và tạo môi trường văn hóa chất lượng.
  • C. Giao phó toàn bộ trách nhiệm quản lý chất lượng cho bộ phận chuyên trách.
  • D. Chỉ tham gia vào các hoạt động đánh giá chất lượng định kỳ.

Câu 8: Sự khác biệt chính giữa "Đảm bảo chất lượng" (Quality Assurance - QA) và "Kiểm soát chất lượng" (Quality Control - QC) là gì?

  • A. QA tập trung vào sản phẩm, QC tập trung vào quy trình.
  • B. QA là hoạt động ngắn hạn, QC là hoạt động dài hạn.
  • C. QA là hệ thống các hoạt động phòng ngừa lỗi, QC là hoạt động phát hiện và sửa chữa lỗi.
  • D. QA do lãnh đạo thực hiện, QC do nhân viên thực hiện.

Câu 9: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo định hướng nào?

  • A. Định hướng sản phẩm, tập trung vào chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • B. Định hướng kiểm soát, tập trung vào việc phát hiện và loại bỏ sản phẩm lỗi.
  • C. Định hướng tài chính, tập trung vào việc giảm chi phí chất lượng.
  • D. Định hướng quá trình, tập trung vào việc cải tiến liên tục các quá trình và quản lý rủi ro.

Câu 10: Trong quản lý rủi ro chất lượng, "mức độ nghiêm trọng" (Severity) của rủi ro được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của rủi ro đến khách hàng, doanh nghiệp hoặc các bên liên quan.
  • B. Khả năng rủi ro thực sự xảy ra trong quá trình hoạt động.
  • C. Khả năng phát hiện rủi ro trước khi nó gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Tổng chi phí ước tính để khắc phục hậu quả của rủi ro.

Câu 11: Phương pháp "Kaizen" trong quản lý chất lượng của Nhật Bản tập trung vào điều gì?

  • A. Các dự án cải tiến lớn và đột phá để tạo ra sự thay đổi nhanh chóng.
  • B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ được thực hiện bởi tất cả mọi người trong tổ chức.
  • C. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình kinh doanh để đạt được hiệu quả cao hơn.
  • D. Áp dụng công nghệ tiên tiến để tự động hóa các hoạt động quản lý chất lượng.

Câu 12: "Vòng tròn chất lượng" (Quality Circle) là một nhóm làm việc nhỏ thường tập trung vào việc gì?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
  • B. Xây dựng các tiêu chuẩn và quy trình quản lý chất lượng.
  • C. Nhận diện, phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng trong công việc của họ.
  • D. Đánh giá hiệu suất của hệ thống quản lý chất lượng.

Câu 13: Trong Six Sigma, mục tiêu "3.4 lỗi trên một triệu cơ hội" (DPMO) thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ sản phẩm lỗi cho phép là 3.4% trên tổng số sản phẩm sản xuất.
  • B. Chi phí cho các hoạt động chất lượng chiếm 3.4% tổng doanh thu.
  • C. Thời gian chu trình sản xuất cần giảm xuống còn 3.4 ngày.
  • D. Mức độ lỗi cực kỳ thấp, gần như không có lỗi xảy ra trong quá trình sản xuất hoặc dịch vụ.

Câu 14: "Lưu đồ quy trình" (Process Flowchart) là công cụ hữu ích trong quản lý chất lượng để làm gì?

  • A. Mô tả và phân tích các bước trong một quy trình để tìm ra điểm không hiệu quả hoặc lãng phí.
  • B. So sánh hiệu quả của các quy trình khác nhau.
  • C. Theo dõi tiến độ thực hiện một dự án cải tiến chất lượng.
  • D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về quy trình cung cấp dịch vụ.

Câu 15: "Phân tích FMEA" (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích dữ liệu về các lỗi đã xảy ra để tìm ra nguyên nhân.
  • B. Nhận diện các lỗi tiềm ẩn có thể xảy ra trong một quy trình hoặc sản phẩm và đánh giá tác động của chúng.
  • C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
  • D. Xác định các cơ hội cải tiến quy trình sản xuất.

Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố "sự đồng cảm" (Empathy) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng cung cấp dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Sự chuyên nghiệp và kiến thức chuyên môn của nhân viên dịch vụ.
  • C. Sự quan tâm, thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu cá nhân của từng khách hàng.
  • D. Sự tin cậy và nhất quán trong việc cung cấp dịch vụ.

Câu 17: "Benchmarking" trong quản lý chất lượng là gì?

  • A. Đánh giá chất lượng sản phẩm/dịch vụ dựa trên các tiêu chuẩn nội bộ.
  • B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm/dịch vụ so với các quy định của pháp luật.
  • C. So sánh hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác nhau trong cùng một tổ chức.
  • D. So sánh hiệu quả hoạt động của tổ chức với các tổ chức hàng đầu trong cùng ngành hoặc lĩnh vực để tìm ra cơ hội cải tiến.

Câu 18: "Kanban" thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) để làm gì?

  • A. Đo lường năng suất và hiệu quả của dây chuyền sản xuất.
  • B. Kiểm soát và điều phối dòng công việc, đảm bảo sản xuất đúng số lượng cần thiết vào đúng thời điểm.
  • C. Phân tích thời gian chờ đợi và lãng phí trong quy trình sản xuất.
  • D. Tối ưu hóa bố trí nhà máy để giảm thiểu khoảng cách di chuyển.

Câu 19: "Poka-Yoke" là một kỹ thuật trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?

  • A. Phát hiện lỗi sau khi chúng đã xảy ra và sửa chữa chúng.
  • B. Kiểm soát chất lượng sản phẩm bằng cách kiểm tra mẫu.
  • C. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu bằng cách thiết kế quy trình hoặc sản phẩm sao cho khó có thể sai sót.
  • D. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu sai sót do con người gây ra.

Câu 20: Trong thống kê kiểm soát quá trình (SPC), "biểu đồ kiểm soát" (Control Chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian và phát hiện các dấu hiệu quá trình mất kiểm soát.
  • B. Xác định mối quan hệ giữa các biến số trong quá trình.
  • C. Ước tính khả năng của quá trình đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
  • D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.

Câu 21: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử phát hiện tỷ lệ sản phẩm lỗi tăng đột biến. Để xác định nguyên nhân, họ nên sử dụng công cụ nào sau đây?

  • A. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
  • B. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
  • C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
  • D. Biểu đồ Pareto

Câu 22: Một nhà hàng muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Họ quyết định thu thập phản hồi từ khách hàng về các khía cạnh như tốc độ phục vụ, chất lượng món ăn, và thái độ nhân viên. Phương pháp thu thập thông tin nào phù hợp nhất?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng
  • B. Quan sát trực tiếp quy trình phục vụ
  • C. Đánh giá nội bộ bởi quản lý nhà hàng
  • D. Khảo sát khách hàng sau khi dùng bữa

Câu 23: Một bệnh viện muốn giảm tỷ lệ nhiễm trùng bệnh viện. Họ áp dụng quy trình vệ sinh tay nghiêm ngặt cho tất cả nhân viên y tế và theo dõi tỷ lệ nhiễm trùng hàng tháng. Đây là ví dụ về áp dụng nguyên tắc quản lý chất lượng nào?

  • A. Sự tham gia của mọi người
  • B. Cải tiến liên tục
  • C. Tiếp cận theo quá trình
  • D. Quyết định dựa trên bằng chứng

Câu 24: Một công ty phần mềm nhận thấy số lượng lỗi phần mềm được báo cáo bởi khách hàng sau khi phát hành sản phẩm là quá cao. Để giải quyết vấn đề này, công ty nên tập trung vào giai đoạn nào của quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Giai đoạn triển khai và bảo trì
  • B. Giai đoạn kiểm thử và xác minh
  • C. Giai đoạn thiết kế
  • D. Giai đoạn lập kế hoạch dự án

Câu 25: Một tổ chức muốn đạt chứng nhận ISO 9001. Bước đầu tiên họ cần thực hiện là gì?

  • A. Thuê chuyên gia tư vấn ISO 9001
  • B. Mua tiêu chuẩn ISO 9001
  • C. Tiến hành đánh giá nội bộ hệ thống quản lý chất lượng
  • D. Xác định phạm vi áp dụng hệ thống quản lý chất lượng và cam kết của lãnh đạo

Câu 26: Trong một quy trình sản xuất, công đoạn nào thường được coi là "cổ chai" (bottleneck) và cần ưu tiên cải tiến để nâng cao năng suất và chất lượng?

  • A. Công đoạn có thời gian thực hiện lâu nhất hoặc năng lực sản xuất thấp nhất, gây cản trở dòng chảy của toàn bộ quy trình.
  • B. Công đoạn có chi phí hoạt động cao nhất.
  • C. Công đoạn sử dụng công nghệ phức tạp nhất.
  • D. Công đoạn kiểm tra chất lượng cuối cùng.

Câu 27: Một công ty dịch vụ tài chính muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ tư vấn. Chỉ số đo lường nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ
  • B. Số lượng khách hàng mới
  • C. Chỉ số hài lòng khách hàng (CSAT) hoặc Điểm số trung thành ròng (NPS)
  • D. Doanh thu từ dịch vụ tư vấn

Câu 28: Để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống quy trình và thủ tục chất lượng chi tiết.
  • B. Sự cam kết và dẫn dắt từ lãnh đạo, thể hiện qua hành động và giao tiếp.
  • C. Tổ chức các khóa đào tạo chất lượng cho tất cả nhân viên.
  • D. Thưởng phạt nghiêm minh đối với các vấn đề chất lượng.

Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, việc xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp có vai trò gì?

  • A. Giảm chi phí mua hàng.
  • B. Tăng cường khả năng thương lượng giá.
  • C. Chuyển giao trách nhiệm chất lượng cho nhà cung cấp.
  • D. Đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu đầu vào ổn định và cải thiện hiệu suất toàn chuỗi cung ứng.

Câu 30: Một công ty sản xuất thực phẩm áp dụng hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách nhận diện, đánh giá và kiểm soát các mối nguy hại trong quá trình sản xuất.
  • B. Nâng cao chất lượng cảm quan của sản phẩm thực phẩm.
  • C. Kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm thực phẩm.
  • D. Giảm chi phí sản xuất thực phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý chất lượng, 'chất lượng' được định nghĩa chính xác nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phương pháp tiếp cận PDCA (Plan-Do-Check-Act) trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các nguyên tắc quản lý chất lượng theo ISO 9001, nguyên tắc 'Hướng vào khách hàng' có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Công cụ 'Biểu đồ Pareto' thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chi phí phòng ngừa (Prevention Costs) trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phương pháp '5 Why's' được sử dụng để làm gì trong phân tích nguyên nhân gốc rễ vấn đề?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), vai trò của lãnh đạo cao nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sự khác biệt chính giữa 'Đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance - QA) và 'Kiểm soát chất lượng' (Quality Control - QC) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo định hướng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'mức độ nghiêm trọng' (Severity) của rủi ro được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phương pháp 'Kaizen' trong quản lý chất lượng của Nhật Bản tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: 'Vòng tròn chất lượng' (Quality Circle) là một nhóm làm việc nhỏ thường tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong Six Sigma, mục tiêu '3.4 lỗi trên một triệu cơ hội' (DPMO) thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Lưu đồ quy trình' (Process Flowchart) là công cụ hữu ích trong quản lý chất lượng để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: 'Phân tích FMEA' (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'sự đồng cảm' (Empathy) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: 'Benchmarking' trong quản lý chất lượng là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'Kanban' thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Poka-Yoke' là một kỹ thuật trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong thống kê kiểm soát quá trình (SPC), 'biểu đồ kiểm soát' (Control Chart) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử phát hiện tỷ lệ sản phẩm lỗi tăng đột biến. Để xác định nguyên nhân, họ nên sử dụng công cụ nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một nhà hàng muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Họ quyết định thu thập phản hồi từ khách hàng về các khía cạnh như tốc độ phục vụ, chất lượng món ăn, và thái độ nhân viên. Phương pháp thu thập thông tin nào phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một bệnh viện muốn giảm tỷ lệ nhiễm trùng bệnh viện. Họ áp dụng quy trình vệ sinh tay nghiêm ngặt cho tất cả nhân viên y tế và theo dõi tỷ lệ nhiễm trùng hàng tháng. Đây là ví dụ về áp dụng nguyên tắc quản lý chất lượng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một công ty phần mềm nhận thấy số lượng lỗi phần mềm được báo cáo bởi khách hàng sau khi phát hành sản phẩm là quá cao. Để giải quyết vấn đề này, công ty nên tập trung vào giai đoạn nào của quy trình phát triển phần mềm?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một tổ chức muốn đạt chứng nhận ISO 9001. Bước đầu tiên họ cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong một quy trình sản xuất, công đoạn nào thường được coi là 'cổ chai' (bottleneck) và cần ưu tiên cải tiến để nâng cao năng suất và chất lượng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một công ty dịch vụ tài chính muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ tư vấn. Chỉ số đo lường nào sau đây phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, việc xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một công ty sản xuất thực phẩm áp dụng hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) nhằm mục đích gì?

Xem kết quả