Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chất Lượng – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chất Lượng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc doanh nghiệp đang thực hành "cải tiến liên tục"?

  • A. Thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ để kiểm tra sự tuân thủ hệ thống.
  • B. Xây dựng chính sách chất lượng và mục tiêu chất lượng hàng năm.
  • C. Thường xuyên xem xét kết quả đánh giá sự hài lòng của khách hàng và điều chỉnh quy trình.
  • D. Đào tạo định kỳ cho nhân viên về các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001.

Câu 2: Trong quá trình sản xuất lô hàng bánh kẹo, bộ phận KCS phát hiện một số sản phẩm bị lỗi bao bì. Hành động khắc phục nào sau đây thể hiện tư duy "phòng ngừa" thay vì chỉ "kiểm tra"?

  • A. Loại bỏ các sản phẩm lỗi bao bì và đóng gói lại những sản phẩm đạt yêu cầu.
  • B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ gây ra lỗi bao bì và điều chỉnh quy trình đóng gói.
  • C. Tăng cường kiểm tra chất lượng bao bì đầu vào từ nhà cung cấp.
  • D. Thống kê số lượng sản phẩm lỗi bao bì để báo cáo cho quản lý.

Câu 3: Biểu đồ Pareto thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để:

  • A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
  • B. Xác định xu hướng biến động chất lượng theo thời gian.
  • C. Xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết.
  • D. Theo dõi hiệu quả của các hành động cải tiến chất lượng.

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất nhận được nhiều phàn nàn từ khách hàng về việc sản phẩm bị trầy xước sau một thời gian ngắn sử dụng. Thuộc tính chất lượng nào của sản phẩm đang bị khách hàng đánh giá thấp?

  • A. Tính thẩm mỹ
  • B. Độ bền
  • C. Công năng sử dụng
  • D. Độ tin cậy

Câu 5: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược "tập trung vào chất lượng" mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Tạo dựng uy tín thương hiệu, tăng sự trung thành của khách hàng và giảm chi phí do sai lỗi.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm, thu hút khách hàng nhạy cảm về giá và tăng thị phần nhanh chóng.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn, tập trung vào các phân khúc thị trường có biên lợi nhuận cao.
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và giảm rủi ro thị trường.

Câu 6: Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) đóng vai trò quan trọng trong quản lý chất lượng. Giai đoạn "Check" trong PDCA tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Xác định vấn đề và lập kế hoạch hành động để giải quyết.
  • B. Thực hiện kế hoạch hành động đã đề ra.
  • C. Đánh giá kết quả thực hiện so với mục tiêu và kế hoạch ban đầu.
  • D. Tiêu chuẩn hóa các hoạt động thành công và điều chỉnh kế hoạch nếu cần.

Câu 7: Theo triết lý Kaizen của Nhật Bản, cải tiến chất lượng nên được thực hiện như thế nào?

  • A. Thông qua các dự án cải tiến lớn, mang tính đột phá và tốn nhiều nguồn lực.
  • B. Thông qua các cải tiến nhỏ, liên tục, từng bước và có sự tham gia của mọi người.
  • C. Tập trung vào cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí và tăng năng suất.
  • D. Chỉ cải tiến khi có sự cố hoặc khi khách hàng phàn nàn về chất lượng.

Câu 8: Phương pháp "5 Whys" là một công cụ hữu ích trong việc:

  • A. Đo lường sự biến động của quá trình sản xuất.
  • B. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng.
  • C. Xác định các bước thực hiện trong một quy trình.
  • D. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng.

Câu 9: Trong quản lý chất lượng, "khách hàng nội bộ" được hiểu là:

  • A. Những người mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
  • B. Các bộ phận, cá nhân trong doanh nghiệp nhận sản phẩm/dịch vụ từ bộ phận khác.
  • C. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu cho doanh nghiệp.
  • D. Cổ đông và nhà đầu tư của doanh nghiệp.

Câu 10: Chi phí "phòng ngừa" trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Đào tạo nhân viên, xây dựng hệ thống quản lý chất lượng, đánh giá nhà cung cấp.
  • B. Kiểm tra sản phẩm, thử nghiệm mẫu, đánh giá sự phù hợp.
  • C. Sửa chữa sản phẩm lỗi, làm lại sản phẩm hỏng, xử lý hàng trả về.
  • D. Giải quyết khiếu nại khách hàng, bảo hành sản phẩm, thu hồi sản phẩm lỗi.

Câu 11: Phương pháp "Six Sigma" tập trung vào mục tiêu chính nào trong quản lý chất lượng?

  • A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào hoạt động cải tiến chất lượng.
  • B. Giảm thiểu sự biến động và sai lỗi trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
  • C. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng thông qua việc đáp ứng vượt mong đợi.

Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm áp dụng HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points). Mục tiêu chính của HACCP là gì?

  • A. Nâng cao chất lượng cảm quan của sản phẩm thực phẩm.
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất thực phẩm để giảm chi phí.
  • C. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn ngừa các mối nguy gây hại cho người tiêu dùng.
  • D. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thực phẩm một cách dễ dàng.

Câu 13: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố "sự đồng cảm" (Empathy) thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và đáng tin cậy.
  • B. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
  • C. Ngoại hình cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên dịch vụ.
  • D. Sự quan tâm, thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu riêng của từng khách hàng.

Câu 14: Công cụ "lưu đồ" (Flowchart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để:

  • A. Phân tích tần suất xuất hiện các lỗi chất lượng.
  • B. Mô tả các bước và dòng chảy của một quy trình làm việc.
  • C. So sánh hiệu quả chất lượng giữa các quy trình khác nhau.
  • D. Thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng về chất lượng sản phẩm.

Câu 15: Trong một buổi họp xem xét chất lượng, nhóm cải tiến chất lượng đang thảo luận về việc giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi. Phát biểu nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "dựa trên bằng chứng" trong quản lý chất lượng?

  • A. “Tôi nghĩ chúng ta nên thay đổi nhà cung cấp nguyên vật liệu, có lẽ chất lượng của họ không ổn định.”
  • B. “Theo kinh nghiệm của tôi, lỗi này thường do công nhân mới chưa quen việc gây ra.”
  • C. “Hãy xem xét dữ liệu về tỷ lệ lỗi trong tháng vừa qua và phân tích nguyên nhân gây ra lỗi để đưa ra giải pháp.”
  • D. “Chúng ta cứ thử nghiệm một vài biện pháp cải tiến xem cái nào hiệu quả nhất rồi áp dụng.”

Câu 16: Tổ chức A muốn xây dựng văn hóa chất lượng. Hành động nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Lãnh đạo cao nhất thể hiện cam kết mạnh mẽ và hành động gương mẫu về chất lượng.
  • B. Ban hành nhiều quy định, quy trình và hướng dẫn chi tiết về chất lượng.
  • C. Thành lập bộ phận chuyên trách về chất lượng để kiểm soát và đảm bảo chất lượng.
  • D. Tổ chức các cuộc thi về chất lượng và khen thưởng những cá nhân, bộ phận xuất sắc.

Câu 17: Trong quản lý rủi ro chất lượng, "mức độ nghiêm trọng" (Severity) của rủi ro được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Khả năng rủi ro xảy ra.
  • B. Khả năng phát hiện rủi ro trước khi gây hậu quả.
  • C. Mức độ ảnh hưởng tiêu cực của rủi ro đến mục tiêu chất lượng.
  • D. Tổng chi phí để khắc phục rủi ro.

Câu 18: Mô hình "bánh xe Deming" (PDCA) nhấn mạnh tính chất nào của quản lý chất lượng?

  • A. Tính toàn diện
  • B. Tính liên tục
  • C. Tính hệ thống
  • D. Tính khách hàng định hướng

Câu 19: Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm đầu ra.
  • B. Phân tích tỷ lệ phế phẩm trong quá trình sản xuất.
  • C. Đánh giá nội bộ quy trình quản lý chất lượng.
  • D. Khảo sát khách hàng bằng bảng hỏi hoặc phỏng vấn.

Câu 20: Trong quản lý chất lượng, việc "tiêu chuẩn hóa" các quy trình làm việc mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng sự linh hoạt và sáng tạo trong công việc.
  • B. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán, ổn định và giảm thiểu sai sót trong quá trình thực hiện công việc.
  • D. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các nhân viên.

Câu 21: Công ty X áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến, tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của mọi người vào cải tiến chất lượng. Triết lý quản lý chất lượng nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Kiểm soát chất lượng toàn diện (TQC)
  • B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
  • C. Đảm bảo chất lượng (QA)
  • D. Kiểm soát chất lượng (QC)

Câu 22: Trong phân tích chi phí chất lượng, chi phí nào sau đây được xem là "chi phí sai lỗi bên ngoài"?

  • A. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào.
  • B. Chi phí đào tạo nhân viên về quy trình sản xuất.
  • C. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi phát hiện trong quá trình sản xuất.
  • D. Chi phí bảo hành sản phẩm và giải quyết khiếu nại của khách hàng.

Câu 23: Biểu đồ kiểm soát (Control Chart) được sử dụng để:

  • A. Theo dõi sự ổn định của một quá trình theo thời gian và phát hiện các biến động bất thường.
  • B. Xác định mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào và đầu ra của quá trình.
  • C. So sánh hiệu quả chất lượng giữa các ca làm việc khác nhau.
  • D. Phân tích nguyên nhân gây ra các lỗi chất lượng nghiêm trọng.

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dự án, việc xác định rõ ràng "tiêu chí nghiệm thu" (Acceptance Criteria) ngay từ đầu dự án có vai trò gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro về chi phí dự án.
  • B. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn.
  • C. Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ của dự án đáp ứng yêu cầu chất lượng và sự hài lòng của các bên liên quan.
  • D. Tăng cường sự tham gia của các thành viên dự án.

Câu 25: Phương pháp "Poka-Yoke" (ngăn ngừa sai lỗi) được áp dụng để:

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm ở công đoạn cuối.
  • B. Thiết kế các cơ chế để ngăn chặn sai lỗi xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện sai lỗi ngay khi chúng xuất hiện.
  • C. Phân tích dữ liệu để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
  • D. Đào tạo nhân viên để nâng cao ý thức và kỹ năng làm việc.

Câu 26: Trong quản lý chất lượng, "năng lực" của nhân viên được hiểu là:

  • A. Số năm kinh nghiệm làm việc của nhân viên.
  • B. Mức độ hoàn thành công việc được giao của nhân viên.
  • C. Khả năng áp dụng kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm để thực hiện công việc hiệu quả và đáp ứng yêu cầu chất lượng.
  • D. Thái độ làm việc tích cực và tinh thần trách nhiệm của nhân viên.

Câu 27: Để xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, yếu tố "cam kết của lãnh đạo" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Yếu tố then chốt, quyết định sự thành công hay thất bại của hệ thống quản lý chất lượng.
  • B. Yếu tố quan trọng, nhưng không phải là duy nhất, cần có sự phối hợp của nhiều yếu tố khác.
  • C. Yếu tố hỗ trợ, giúp hệ thống quản lý chất lượng hoạt động trơn tru hơn.
  • D. Yếu tố không quá quan trọng, hệ thống quản lý chất lượng vẫn có thể hiệu quả nếu có sự tham gia của nhân viên.

Câu 28: Trong ISO 9001:2015, nguyên tắc "cải tiến" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tổ chức cần liên tục kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Tổ chức cần không ngừng cải tiến để nâng cao hiệu lực và hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.
  • C. Tổ chức cần tập trung vào việc đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  • D. Tổ chức cần đảm bảo sự tham gia của mọi người vào hoạt động quản lý chất lượng.

Câu 29: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử phát hiện tỷ lệ lỗi tăng cao ở một công đoạn sản xuất. Để xác định nguyên nhân gây ra lỗi, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng?

  • A. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram).
  • B. Biểu đồ Histogram.
  • C. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa Diagram) / Sơ đồ xương cá.
  • D. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).

Câu 30: Trong quản lý chất lượng, việc thiết lập "mục tiêu chất lượng" cần đảm bảo các yếu tố SMART. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Cụ thể).
  • B. Relevant (Thích đáng/Liên quan).
  • C. Measurable (Đo lường được).
  • D. Time-bound (Có thời hạn).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Doanh nghiệp A áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc doanh nghiệp đang thực hành 'cải tiến liên tục'?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong quá trình sản xuất lô hàng bánh kẹo, bộ phận KCS phát hiện một số sản phẩm bị lỗi bao bì. Hành động khắc phục nào sau đây thể hiện tư duy 'phòng ngừa' thay vì chỉ 'kiểm tra'?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Biểu đồ Pareto thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất nhận được nhiều phàn nàn từ khách hàng về việc sản phẩm bị trầy xước sau một thời gian ngắn sử dụng. Thuộc tính chất lượng nào của sản phẩm đang bị khách hàng đánh giá thấp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'tập trung vào chất lượng' mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) đóng vai trò quan trọng trong quản lý chất lượng. Giai đoạn 'Check' trong PDCA tập trung vào hoạt động nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Theo triết lý Kaizen của Nhật Bản, cải tiến chất lượng nên được thực hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phương pháp '5 Whys' là một công cụ hữu ích trong việc:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quản lý chất lượng, 'khách hàng nội bộ' được hiểu là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chi phí 'phòng ngừa' trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phương pháp 'Six Sigma' tập trung vào mục tiêu chính nào trong quản lý chất lượng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm áp dụng HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points). Mục tiêu chính của HACCP là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'sự đồng cảm' (Empathy) thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Công cụ 'lưu đồ' (Flowchart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong một buổi họp xem xét chất lượng, nhóm cải tiến chất lượng đang thảo luận về việc giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi. Phát biểu nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'dựa trên bằng chứng' trong quản lý chất lượng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tổ chức A muốn xây dựng văn hóa chất lượng. Hành động nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'mức độ nghiêm trọng' (Severity) của rủi ro được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Mô hình 'bánh xe Deming' (PDCA) nhấn mạnh tính chất nào của quản lý chất lượng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong quản lý chất lượng, việc 'tiêu chuẩn hóa' các quy trình làm việc mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Công ty X áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến, tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của mọi người vào cải tiến chất lượng. Triết lý quản lý chất lượng nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong phân tích chi phí chất lượng, chi phí nào sau đây được xem là 'chi phí sai lỗi bên ngoài'?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Biểu đồ kiểm soát (Control Chart) được sử dụng để:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dự án, việc xác định rõ ràng 'tiêu chí nghiệm thu' (Acceptance Criteria) ngay từ đầu dự án có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phương pháp 'Poka-Yoke' (ngăn ngừa sai lỗi) được áp dụng để:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quản lý chất lượng, 'năng lực' của nhân viên được hiểu là:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, yếu tố 'cam kết của lãnh đạo' đóng vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong ISO 9001:2015, nguyên tắc 'cải tiến' nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử phát hiện tỷ lệ lỗi tăng cao ở một công đoạn sản xuất. Để xác định nguyên nhân gây ra lỗi, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quản lý chất lượng, việc thiết lập 'mục tiêu chất lượng' cần đảm bảo các yếu tố SMART. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

Xem kết quả