Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị chất lượng, "chất lượng" nên được định nghĩa chủ yếu dựa trên quan điểm của đối tượng nào?
- A. Nhà sản xuất, vì họ thiết kế và tạo ra sản phẩm/dịch vụ.
- B. Bộ phận kiểm soát chất lượng, vì họ chịu trách nhiệm đảm bảo tiêu chuẩn.
- C. Khách hàng, vì chất lượng cuối cùng được đánh giá bởi sự hài lòng của họ.
- D. Các chuyên gia trong ngành, vì họ có kiến thức sâu rộng về tiêu chuẩn chất lượng.
Câu 2: Phương pháp "5 Whys" thường được sử dụng trong quản trị chất lượng nhằm mục đích gì?
- A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng cụ thể.
- C. Đánh giá hiệu quả của các quy trình kiểm soát chất lượng hiện tại.
- D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng dựa trên dữ liệu thống kê.
Câu 3: Biểu đồ Pareto (Pareto chart) là một công cụ hữu ích trong quản lý chất lượng. Nguyên tắc cơ bản mà biểu đồ này dựa trên là gì?
- A. Nguyên tắc 80/20: Phần lớn vấn đề thường do một số ít nguyên nhân gây ra.
- B. Nguyên tắc PDCA: Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, và Hành động để cải tiến liên tục.
- C. Nguyên tắc Six Sigma: Giảm thiểu biến động và lỗi trong quy trình xuống mức rất thấp.
- D. Nguyên tắc Kaizen: Cải tiến nhỏ liên tục với sự tham gia của mọi người.
Câu 4: Trong bối cảnh quản lý chất lượng toàn diện (TQM), vai trò của lãnh đạo cấp cao là gì?
- A. Trực tiếp thực hiện các hoạt động kiểm tra và đảm bảo chất lượng.
- B. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm chất lượng cho bộ phận chuyên trách.
- C. Chỉ tập trung vào các quyết định chiến lược, ít can thiệp vào hoạt động chất lượng.
- D. Thiết lập tầm nhìn, văn hóa chất lượng và cam kết nguồn lực cho các hoạt động chất lượng.
Câu 5: Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) được áp dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
- A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng trước khi xuất xưởng.
- B. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng đã được thiết lập.
- C. Thực hiện cải tiến liên tục quy trình và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
- D. Phân tích và khắc phục sự cố chất lượng sau khi phát sinh.
Câu 6: Loại chi phí nào sau đây thuộc về "chi phí phòng ngừa" (prevention costs) trong chi phí chất lượng?
- A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi đã giao cho khách hàng.
- B. Chi phí đào tạo nhân viên về quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.
- C. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm để phát hiện lỗi.
- D. Chi phí xử lý phế liệu và sản phẩm hỏng trong quá trình sản xuất.
Câu 7: Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?
- A. Hệ thống quản lý chất lượng (Quality Management System - QMS).
- B. Chất lượng sản phẩm đầu ra cuối cùng.
- C. Sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
- D. Năng lực kỹ thuật của đội ngũ nhân viên.
Câu 8: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử phát hiện tỷ lệ sản phẩm lỗi tăng đột biến. Sử dụng biểu đồ nhân quả (fishbone diagram), bước đầu tiên nên làm là gì?
- A. Thu thập dữ liệu về các loại lỗi sản phẩm phổ biến nhất.
- B. Liệt kê tất cả các nguyên nhân có thể gây ra lỗi sản phẩm.
- C. Xác định rõ vấn đề chất lượng cần phân tích (ví dụ: tỷ lệ lỗi tăng).
- D. Phân công trách nhiệm cho từng thành viên trong nhóm phân tích.
Câu 9: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng hơn so với quản lý chất lượng sản phẩm hữu hình?
- A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm/dịch vụ.
- B. Tính năng và công dụng của sản phẩm/dịch vụ.
- C. Giá cả cạnh tranh của sản phẩm/dịch vụ.
- D. Sự tương tác trực tiếp và trải nghiệm của khách hàng trong quá trình cung cấp dịch vụ.
Câu 10: Phương pháp "Kaizen" trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?
- A. Các dự án cải tiến lớn, mang tính đột phá và thay đổi toàn diện.
- B. Cải tiến nhỏ, liên tục và từng bước, với sự tham gia của tất cả nhân viên.
- C. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh để đạt hiệu quả cao hơn.
- D. Áp dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Câu 11: Chỉ số Cpk (Process Capability Index) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản lý chất lượng?
- A. Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
- B. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.
- C. Khả năng của quy trình sản xuất đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và giới hạn cho phép.
- D. Tỷ lệ sản phẩm lỗi được phát hiện trong quá trình kiểm tra.
Câu 12: Trong quản lý rủi ro chất lượng, "mức độ nghiêm trọng" (severity) thường được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
- A. Mức độ ảnh hưởng tiêu cực của rủi ro đến khách hàng và doanh nghiệp.
- B. Khả năng rủi ro xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
- C. Chi phí để khắc phục hậu quả của rủi ro khi nó xảy ra.
- D. Số lượng khiếu nại của khách hàng liên quan đến chất lượng sản phẩm.
Câu 13: Phương pháp "Six Sigma" hướng tới mục tiêu chính là gì trong quản lý chất lượng?
- A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào hoạt động cải tiến chất lượng.
- B. Nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động của quy trình.
- C. Đạt được sự hài lòng cao nhất của khách hàng.
- D. Giảm thiểu biến động và lỗi trong quy trình sản xuất xuống mức gần như hoàn hảo.
Câu 14: Một công ty muốn cải thiện quy trình tiếp nhận và xử lý phản hồi của khách hàng. Công cụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất để phân tích và hệ thống hóa các loại phản hồi khác nhau?
- A. Biểu đồ nhân quả (Fishbone diagram).
- B. Biểu đồ Pareto (Pareto chart).
- C. Lưu đồ quy trình (Process flowchart).
- D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
Câu 15: "Vòng tròn chất lượng" (Quality Circle) là một nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện làm việc cùng nhau để làm gì?
- A. Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- B. Xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO.
- C. Xác định, phân tích và đề xuất giải pháp cho các vấn đề liên quan đến chất lượng công việc.
- D. Đào tạo và nâng cao nhận thức về chất lượng cho các nhân viên khác.
Câu 16: Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, mối quan hệ với nhà cung cấp nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Cạnh tranh về giá để giảm chi phí đầu vào.
- B. Kiểm soát chặt chẽ và áp đặt các điều khoản nghiêm ngặt.
- C. Chuyển đổi nhà cung cấp thường xuyên để tìm kiếm lựa chọn tốt nhất.
- D. Hợp tác và xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài để cùng nhau cải thiện chất lượng.
Câu 17: Loại hình đánh giá chất lượng nào tập trung vào việc xem xét hồ sơ, tài liệu và quy trình để xác nhận sự tuân thủ theo các tiêu chuẩn và quy định?
- A. Đánh giá sản phẩm (Product audit).
- B. Đánh giá hệ thống (System audit).
- C. Đánh giá quy trình (Process audit).
- D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction survey).
Câu 18: Một công ty sản xuất thực phẩm áp dụng HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points). Mục tiêu chính của HACCP là gì?
- A. Nâng cao chất lượng cảm quan của sản phẩm thực phẩm.
- B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất thực phẩm.
- C. Đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách xác định và kiểm soát các mối nguy.
- D. Tuân thủ các quy định về ghi nhãn và thông tin sản phẩm thực phẩm.
Câu 19: Trong quản lý chất lượng dự án, việc lập kế hoạch chất lượng nên được thực hiện ở giai đoạn nào của dự án?
- A. Giai đoạn khởi đầu dự án (Project initiation).
- B. Giai đoạn thực hiện dự án (Project execution).
- C. Giai đoạn giám sát và kiểm soát dự án (Project monitoring and controlling).
- D. Giai đoạn kết thúc dự án (Project closure).
Câu 20: Phương pháp "Poka-Yoke" (Mistake-Proofing) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
- A. Đo lường và thống kê các lỗi chất lượng đã xảy ra.
- B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện lỗi ngay khi chúng phát sinh.
- C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các lỗi chất lượng.
- D. Đào tạo nhân viên về cách nhận biết và sửa chữa lỗi.
Câu 21: Trong quản lý chất lượng, khái niệm "văn hóa chất lượng" (quality culture) đề cập đến điều gì?
- A. Hệ thống các tiêu chuẩn và quy trình quản lý chất lượng được áp dụng.
- B. Cơ cấu tổ chức và bộ phận chịu trách nhiệm về chất lượng.
- C. Hệ thống giá trị, niềm tin và thái độ chung của tổ chức đối với chất lượng và cải tiến.
- D. Các công cụ và kỹ thuật được sử dụng để kiểm soát và đảm bảo chất lượng.
Câu 22: Khi nào thì việc áp dụng "kiểm soát chất lượng bằng thống kê" (Statistical Process Control - SPC) là phù hợp nhất?
- A. Khi kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
- B. Khi phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng đã xảy ra.
- C. Khi lập kế hoạch cải tiến chất lượng cho một quy trình mới.
- D. Khi theo dõi và kiểm soát chất lượng của các quy trình sản xuất lặp đi lặp lại.
Câu 23: Trong mô hình EFQM (European Foundation for Quality Management), yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Kết quả" (Results)?
- A. Lãnh đạo (Leadership).
- B. Sự hài lòng của khách hàng (Customer Results).
- C. Chính sách và chiến lược (Strategy).
- D. Đối tác và nguồn lực (Partnerships & Resources).
Câu 24: Một bệnh viện muốn cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc bệnh nhân. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "hướng vào khách hàng" (customer-focused)?
- A. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho đội ngũ y bác sĩ.
- B. Đầu tư trang thiết bị y tế hiện đại.
- C. Thực hiện khảo sát và thu thập phản hồi từ bệnh nhân về trải nghiệm dịch vụ.
- D. Rà soát và cải tiến quy trình khám chữa bệnh nội bộ.
Câu 25: Nguyên tắc "cải tiến liên tục" (continuous improvement) trong quản lý chất lượng có ý nghĩa gì?
- A. Đạt được chất lượng hoàn hảo ngay từ lần đầu tiên.
- B. Duy trì chất lượng ở mức tiêu chuẩn đã đạt được.
- C. Thực hiện cải tiến khi có sự cố hoặc vấn đề phát sinh.
- D. Không ngừng tìm kiếm cơ hội để cải thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ và quy trình.
Câu 26: Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ "đảm bảo chất lượng" (Quality Assurance - QA) khác với "kiểm soát chất lượng" (Quality Control - QC) như thế nào?
- A. QA tập trung vào phòng ngừa lỗi thông qua xây dựng quy trình, QC tập trung vào phát hiện lỗi thông qua kiểm tra sản phẩm.
- B. QA chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, QC chỉ áp dụng cho dịch vụ.
- C. QA là trách nhiệm của bộ phận quản lý, QC là trách nhiệm của công nhân sản xuất.
- D. QA có chi phí cao hơn QC và chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
Câu 27: Loại chi phí nào sau đây thuộc về "chi phí sai lỗi bên ngoài" (external failure costs) trong chi phí chất lượng?
- A. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào.
- B. Chi phí đào tạo nhân viên kiểm soát chất lượng.
- C. Chi phí bảo hành và sửa chữa sản phẩm lỗi cho khách hàng.
- D. Chi phí tái chế hoặc tiêu hủy phế liệu sản xuất.
Câu 28: Trong quản lý chất lượng, "tiêu chuẩn" (standard) đóng vai trò gì?
- A. Thay thế cho các quy trình và hướng dẫn công việc chi tiết.
- B. Thiết lập các chuẩn mực để đánh giá, so sánh và cải tiến chất lượng.
- C. Hạn chế sự sáng tạo và linh hoạt trong hoạt động sản xuất.
- D. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế.
Câu 29: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đảm bảo an toàn sản phẩm. Họ nên ưu tiên áp dụng tiêu chuẩn chất lượng nào?
- A. Tiêu chuẩn ISO 9001 về hệ thống quản lý chất lượng.
- B. Tiêu chuẩn ISO 14001 về quản lý môi trường.
- C. Tiêu chuẩn SA 8000 về trách nhiệm xã hội.
- D. Tiêu chuẩn về an toàn sản phẩm đồ chơi (ví dụ: EN 71, ASTM F963).
Câu 30: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố "độ tin cậy" (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Sự nhiệt tình và sẵn lòng giúp đỡ khách hàng của nhân viên.
- B. Vẻ bề ngoài của cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên.
- C. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, nhất quán và đúng như đã hứa.
- D. Sự cảm thông và quan tâm cá nhân mà nhân viên dành cho khách hàng.