Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị chi phí kinh doanh, việc phân loại chi phí biến đổi và chi phí cố định có ý nghĩa quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.
  • B. Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp giá thành đầy đủ.
  • C. Phân tích điểm hòa vốn và dự báo lợi nhuận.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong doanh nghiệp.

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất có chi phí cố định hàng tháng là 500 triệu đồng và chi phí biến đổi trên mỗi sản phẩm là 50.000 đồng. Giá bán mỗi sản phẩm là 100.000 đồng. Doanh nghiệp cần bán bao nhiêu sản phẩm để đạt điểm hòa vốn?

  • A. 5.000 sản phẩm
  • B. 10.000 sản phẩm
  • C. 15.000 sản phẩm
  • D. 20.000 sản phẩm

Câu 3: Chi phí nào sau đây không phải là chi phí sản phẩm (product cost) theo cách phân loại chi phí trong quản trị?

  • A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
  • B. Chi phí nhân công trực tiếp
  • C. Chi phí sản xuất chung
  • D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp

Câu 4: Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất với doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, quy trình sản xuất liên tục và sản phẩm đồng nhất?

  • A. Phương pháp giá thành theo đơn hàng
  • B. Phương pháp giá thành theo quá trình
  • C. Phương pháp giá thành theo hệ số
  • D. Phương pháp giá thành theo sản phẩm liên hợp

Câu 5: Trong một quyết định make-or-buy (tự sản xuất hay mua ngoài), chi phí nào sau đây là chi phí liên quan (relevant cost) cần xem xét?

  • A. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị đã mua từ năm trước (sunk cost)
  • B. Chi phí thuê nhà xưởng đã ký hợp đồng dài hạn (committed cost)
  • C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp để tự sản xuất
  • D. Chi phí quản lý chung của doanh nghiệp (allocated overhead)

Câu 6: Doanh nghiệp đang xem xét việc loại bỏ một dòng sản phẩm bị lỗ. Chi phí nào sau đây là không liên quan đến quyết định này?

  • A. Chi phí khấu hao máy móc dùng chung cho nhiều dòng sản phẩm
  • B. Chi phí quảng cáo trực tiếp cho dòng sản phẩm đó
  • C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp của dòng sản phẩm đó
  • D. Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất dòng sản phẩm đó

Câu 7: Mục tiêu chính của việc lập dự toán ngân sách chi phí trong quản trị doanh nghiệp là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh thu và lợi nhuận
  • B. Tuân thủ các quy định về kế toán và thuế
  • C. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư và chủ nợ
  • D. Kiểm soát chi phí và hỗ trợ ra quyết định quản lý

Câu 8: Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong quản trị chi phí được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định điểm hòa vốn của dự án
  • B. Đánh giá rủi ro và mức độ ảnh hưởng của các biến số đến lợi nhuận
  • C. Lựa chọn phương án đầu tư tối ưu
  • D. Phân bổ chi phí chung cho các bộ phận

Câu 9: Chi phí cơ hội (opportunity cost) được hiểu là gì trong quản trị chi phí?

  • A. Chi phí phát sinh do bỏ lỡ cơ hội đầu tư
  • B. Chi phí ẩn không được ghi nhận trong sổ sách kế toán
  • C. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án này thay vì phương án khác
  • D. Tổng chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp

Câu 10: Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượng sản phẩm sản xuất
  • B. Các hoạt động và mức độ sử dụng nguồn lực của từng hoạt động
  • C. Chi phí nhân công trực tiếp
  • D. Giá trị nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng

Câu 11: Trong quản trị chi phí tinh gọn (Lean Cost Management), mục tiêu chính là gì?

  • A. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa giá trị cho khách hàng
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá
  • D. Tăng cường kiểm soát chi phí bằng cách tăng cường bộ máy quản lý

Câu 12: Chỉ tiêu "Biến động chi phí" (Cost Variance) trong phân tích biến động ngân sách dùng để đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ chi phí trên doanh thu
  • B. Mức độ hiệu quả sử dụng chi phí
  • C. Sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán
  • D. Tổng chi phí phát sinh trong kỳ

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng chi phí ước tính (estimated costs) trở nên đặc biệt quan trọng trong quản trị chi phí?

  • A. Khi lập báo cáo tài chính cuối năm
  • B. Khi tính giá thành sản phẩm đã sản xuất xong
  • C. Khi kiểm soát chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất
  • D. Khi lập kế hoạch và ra quyết định trước khi thực hiện hoạt động

Câu 14: Trong mô hình CVP (Cost-Volume-Profit), yếu tố nào sau đây được giả định là không đổi trong phạm vi phù hợp (relevant range)?

  • A. Tổng chi phí biến đổi
  • B. Chi phí cố định đơn vị
  • C. Giá bán đơn vị
  • D. Tổng doanh thu

Câu 15: Loại chi phí nào thường được kiểm soát bởi các trưởng bộ phận (department managers) trong doanh nghiệp?

  • A. Chi phí lãi vay ngân hàng
  • B. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
  • C. Chi phí nhân công trực tiếp tại bộ phận sản xuất
  • D. Chi phí khấu hao trụ sở văn phòng

Câu 16: Một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược chi phí thấp (cost leadership) khi nào?

  • A. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt về giá và sản phẩm ít khác biệt hóa
  • B. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào chất lượng và dịch vụ cao cấp
  • C. Khi doanh nghiệp có lợi thế về công nghệ độc quyền
  • D. Khi doanh nghiệp muốn thâm nhập vào thị trường mới

Câu 17: Trong quản trị chi phí chất lượng (Cost of Quality Management), chi phí phòng ngừa (prevention costs) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
  • B. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng
  • C. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm
  • D. Chi phí bảo hành sản phẩm

Câu 18: Phương pháp "Kaizen Costing" tập trung vào việc gì trong quản trị chi phí?

  • A. Giảm chi phí đột ngột bằng các biện pháp mạnh
  • B. Cắt giảm chi phí bằng cách giảm chất lượng sản phẩm
  • C. Cải tiến liên tục và giảm chi phí dần dần theo thời gian
  • D. So sánh chi phí với đối thủ cạnh tranh để tìm cách giảm chi phí

Câu 19: Để kiểm soát chi phí nhân công trực tiếp hiệu quả, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm lương cơ bản của công nhân
  • B. Hạn chế tuyển dụng thêm công nhân mới
  • C. Tăng cường kiểm tra giờ làm việc của công nhân
  • D. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng thời gian làm việc

Câu 20: Trong phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, biến động do giá (price variance) được tính bằng công thức nào?

  • A. (Giá thực tế - Giá dự toán) x Số lượng dự toán
  • B. (Giá thực tế - Giá dự toán) x Số lượng thực tế
  • C. (Số lượng thực tế - Số lượng dự toán) x Giá dự toán
  • D. (Số lượng thực tế - Số lượng dự toán) x Giá thực tế

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất nhận thấy chi phí sản xuất chung biến đổi (variable overhead) vượt quá dự toán. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Giá thuê nhà xưởng tăng đột biến
  • B. Lương quản lý phân xưởng tăng lên
  • C. Tiêu thụ điện, nước, vật tư phụ vượt quá mức dự toán
  • D. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị tăng

Câu 22: Khi lập dự toán ngân sách linh hoạt (flexible budget), yếu tố nào sau đây cần được điều chỉnh dựa trên mức độ hoạt động thực tế?

  • A. Chi phí cố định
  • B. Chi phí biến đổi
  • C. Doanh thu
  • D. Lợi nhuận

Câu 23: Trong quản trị chi phí, "chi phí kiểm soát được" (controllable cost) là loại chi phí như thế nào?

  • A. Chi phí mà nhà quản lý bộ phận có thể ảnh hưởng và kiểm soát
  • B. Chi phí cố định không thể thay đổi trong ngắn hạn
  • C. Chi phí chung của toàn doanh nghiệp
  • D. Chi phí phát sinh ngoài ý muốn

Câu 24: Một doanh nghiệp đang xem xét giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh số. Để đánh giá quyết định này, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chi phí cố định của doanh nghiệp
  • B. Chi phí quảng cáo sản phẩm
  • C. Độ co giãn của cầu theo giá và tỷ lệ lãi gộp hiện tại
  • D. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm

Câu 25: Trong hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard), перспектива "Tài chính" (Financial perspective) tập trung vào điều gì liên quan đến chi phí?

  • A. Sự hài lòng của khách hàng về giá cả
  • B. Quy trình nội bộ giúp giảm chi phí
  • C. Năng lực nhân viên trong việc kiểm soát chi phí
  • D. Hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời, bao gồm kiểm soát chi phí

Câu 26: Để khuyến khích nhân viên tham gia vào việc kiểm soát chi phí, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường giám sát và kỷ luật
  • B. Chia sẻ lợi ích từ việc tiết kiệm chi phí và ghi nhận đóng góp
  • C. Đặt ra các mục tiêu chi phí rất thách thức
  • D. Cắt giảm ngân sách chi phí của các bộ phận

Câu 27: Khi phân tích chi phí hỗn hợp (mixed costs), phương pháp "điểm cao - điểm thấp" (high-low method) được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân bổ chi phí chung cho các đối tượng chịu chi phí
  • B. Ước tính tổng chi phí ở các mức độ hoạt động khác nhau
  • C. Tách chi phí hỗn hợp thành phần chi phí cố định và chi phí biến đổi
  • D. Kiểm tra tính hợp lý của chi phí thực tế so với dự toán

Câu 28: Trong môi trường sản xuất "Just-in-Time" (JIT), quản trị chi phí tập trung vào việc giảm thiểu loại chi phí nào?

  • A. Chi phí tồn kho và chi phí lãng phí
  • B. Chi phí nhân công trực tiếp
  • C. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị
  • D. Chi phí quản lý doanh nghiệp

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc áp dụng phương pháp ABC (Activity-Based Costing) trong thực tế?

  • A. Chi phí phần mềm và công nghệ thông tin cao
  • B. Thu thập và phân tích dữ liệu chi tiết về các hoạt động tốn kém thời gian và nguồn lực
  • C. Khó khăn trong việc thuyết phục nhân viên thay đổi thói quen làm việc
  • D. Phương pháp này không phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, vai trò của quản trị chi phí kinh doanh đối với sự thành công của doanh nghiệp là gì?

  • A. Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán
  • B. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư và chủ nợ
  • C. Đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra liên tục
  • D. Tăng cường lợi thế cạnh tranh, nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự thành công bền vững

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong quản trị chi phí kinh doanh, việc phân loại chi phí biến đổi và chi phí cố định có ý nghĩa quan trọng trong việc nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất có chi phí cố định hàng tháng là 500 triệu đồng và chi phí biến đổi trên mỗi sản phẩm là 50.000 đồng. Giá bán mỗi sản phẩm là 100.000 đồng. Doanh nghiệp cần bán bao nhiêu sản phẩm để đạt điểm hòa vốn?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chi phí nào sau đây *không* phải là chi phí sản phẩm (product cost) theo cách phân loại chi phí trong quản trị?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất với doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, quy trình sản xuất liên tục và sản phẩm đồng nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một quyết định *make-or-buy* (tự sản xuất hay mua ngoài), chi phí nào sau đây là chi phí liên quan (relevant cost) cần xem xét?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Doanh nghiệp đang xem xét việc loại bỏ một dòng sản phẩm bị lỗ. Chi phí nào sau đây là *không* liên quan đến quyết định này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Mục tiêu chính của việc lập dự toán ngân sách chi phí trong quản trị doanh nghiệp là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong quản trị chi phí được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Chi phí cơ hội (opportunity cost) được hiểu là gì trong quản trị chi phí?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quản trị chi phí tinh gọn (Lean Cost Management), mục tiêu chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Chỉ tiêu 'Biến động chi phí' (Cost Variance) trong phân tích biến động ngân sách dùng để đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng chi phí ước tính (estimated costs) trở nên đặc biệt quan trọng trong quản trị chi phí?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong mô hình CVP (Cost-Volume-Profit), yếu tố nào sau đây được giả định là *không đổi* trong phạm vi phù hợp (relevant range)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Loại chi phí nào thường được kiểm soát bởi các trưởng bộ phận (department managers) trong doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược chi phí thấp (cost leadership) khi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quản trị chi phí chất lượng (Cost of Quality Management), chi phí phòng ngừa (prevention costs) bao gồm những hoạt động nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phương pháp 'Kaizen Costing' tập trung vào việc gì trong quản trị chi phí?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để kiểm soát chi phí nhân công trực tiếp hiệu quả, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, biến động do giá (price variance) được tính bằng công thức nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất nhận thấy chi phí sản xuất chung biến đổi (variable overhead) vượt quá dự toán. Nguyên nhân có thể là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi lập dự toán ngân sách linh hoạt (flexible budget), yếu tố nào sau đây cần được điều chỉnh dựa trên mức độ hoạt động thực tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quản trị chi phí, 'chi phí kiểm soát được' (controllable cost) là loại chi phí như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một doanh nghiệp đang xem xét giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh số. Để đánh giá quyết định này, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard), перспектива 'Tài chính' (Financial perspective) tập trung vào điều gì liên quan đến chi phí?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để khuyến khích nhân viên tham gia vào việc kiểm soát chi phí, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi phân tích chi phí hỗn hợp (mixed costs), phương pháp 'điểm cao - điểm thấp' (high-low method) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong môi trường sản xuất 'Just-in-Time' (JIT), quản trị chi phí tập trung vào việc giảm thiểu loại chi phí nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc áp dụng phương pháp ABC (Activity-Based Costing) trong thực tế?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, vai trò của quản trị chi phí kinh doanh đối với sự thành công của doanh nghiệp là gì?

Xem kết quả