Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất đang tìm cách tối ưu hóa chi phí để tăng lợi nhuận. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận quản trị chi phí kinh doanh hiệu quả nhất, tập trung vào giá trị gia tăng cho khách hàng?

  • A. Giảm chi phí nguyên vật liệu bằng cách sử dụng gỗ chất lượng thấp hơn, ngay cả khi điều này có thể ảnh hưởng đến độ bền sản phẩm.
  • B. Cắt giảm chi phí đào tạo nhân viên để tiết kiệm ngân sách ngắn hạn.
  • C. Áp dụng phương pháp sản xuất tinh gọn để loại bỏ lãng phí trong quy trình, đồng thời đầu tư vào thiết kế sáng tạo để tạo ra sản phẩm độc đáo và hấp dẫn hơn.
  • D. Tăng ca làm việc của công nhân mà không tăng lương để tăng sản lượng và giảm chi phí đơn vị.

Câu 2: Một công ty dịch vụ logistics đang xem xét đầu tư vào hệ thống phần mềm quản lý vận tải (TMS) mới. Khoản đầu tư này trị giá 500 triệu đồng và dự kiến giúp giảm 15% chi phí nhiên liệu hàng năm (hiện tại chi phí nhiên liệu là 2 tỷ đồng/năm). Thời gian hoàn vốn đầu tư (Payback Period) cho dự án này là bao lâu?

  • A. 2 năm
  • B. 1.67 năm
  • C. 2.5 năm
  • D. 3 năm

Câu 3: Phân tích chi phí theo chức năng (Functional Cost Analysis) trong quản trị chi phí kinh doanh giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Xác định và kiểm soát chi phí liên quan đến từng hoạt động cụ thể trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
  • B. Phân bổ chi phí chung cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chính xác hơn.
  • C. So sánh chi phí của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong doanh nghiệp.

Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo đang gặp vấn đề với tỷ lệ phế phẩm cao trong quá trình sản xuất. Để giảm chi phí phế phẩm, biện pháp quản trị chi phí phòng ngừa (Prevention Cost) nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
  • B. Tái chế hoặc bán phế liệu với giá thấp hơn để thu hồi một phần chi phí.
  • C. Đầu tư vào đào tạo nâng cao tay nghề cho công nhân sản xuất và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào.
  • D. Chấp nhận tỷ lệ phế phẩm hiện tại và tập trung vào việc giảm chi phí xử lý phế phẩm.

Câu 5: Doanh nghiệp X đang phân vân giữa việc thuê ngoài dịch vụ kế toán và tự xây dựng bộ phận kế toán nội bộ. Quyết định này chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố định tính nào sau đây trong quản trị chi phí kinh doanh?

  • A. Chi phí trực tiếp của việc thuê dịch vụ kế toán so với chi phí lương nhân viên kế toán.
  • B. Mức độ kiểm soát dữ liệu tài chính và bảo mật thông tin.
  • C. Khả năng linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng với các yêu cầu thay đổi của doanh nghiệp.
  • D. Tất cả các yếu tố A, B và C đều là yếu tố định tính quan trọng.

Câu 6: Trong phương pháp chi phí theo hoạt động (Activity-Based Costing - ABC), chi phí được phân bổ cho sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số giờ lao động trực tiếp sử dụng để sản xuất sản phẩm.
  • B. Mức độ tiêu thụ các hoạt động (Activity Consumption) của từng sản phẩm.
  • C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng cho sản phẩm.
  • D. Doanh thu từ việc bán sản phẩm.

Câu 7: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh sử dụng phương pháp chi phí tiêu chuẩn (Standard Costing). Chi phí tiêu chuẩn cho nguyên vật liệu trực tiếp để sản xuất một chiếc điện thoại là 100.000 VNĐ. Tuy nhiên, chi phí thực tế phát sinh là 120.000 VNĐ. Khoản chênh lệch chi phí này được gọi là gì và doanh nghiệp cần làm gì tiếp theo?

  • A. Chênh lệch chi phí bất lợi (Unfavorable Variance). Doanh nghiệp cần phân tích nguyên nhân gây ra chênh lệch và có biện pháp khắc phục.
  • B. Chênh lệch chi phí thuận lợi (Favorable Variance). Doanh nghiệp nên duy trì tình trạng này.
  • C. Sai sót trong tính toán chi phí tiêu chuẩn. Doanh nghiệp cần điều chỉnh lại chi phí tiêu chuẩn.
  • D. Không có chênh lệch chi phí vì chi phí thực tế vẫn nằm trong dự kiến.

Câu 8: Trong mô hình CVP (Cost-Volume-Profit), điểm hòa vốn (Break-Even Point) thể hiện điều gì?

  • A. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp đạt lợi nhuận tối đa.
  • B. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.
  • C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi không lỗ.
  • D. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp bắt đầu có lãi.

Câu 9: Một doanh nghiệp có chi phí cố định hàng tháng là 500 triệu VNĐ và chi phí biến đổi đơn vị sản phẩm là 50.000 VNĐ. Giá bán mỗi sản phẩm là 100.000 VNĐ. Doanh nghiệp cần bán bao nhiêu sản phẩm để đạt điểm hòa vốn?

  • A. 5.000 sản phẩm
  • B. 10.000 sản phẩm
  • C. 15.000 sản phẩm
  • D. 20.000 sản phẩm

Câu 10: Chi phí cơ hội (Opportunity Cost) là gì và tại sao nó quan trọng trong quản trị chi phí kinh doanh?

  • A. Là chi phí thực tế mà doanh nghiệp phải chi trả để thực hiện một hoạt động kinh doanh.
  • B. Là chi phí phát sinh do các cơ hội kinh doanh bị bỏ lỡ.
  • C. Là tổng chi phí của tất cả các nguồn lực mà doanh nghiệp sử dụng.
  • D. Là giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án kinh doanh. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp đánh giá đầy đủ giá trị thực của các quyết định và lựa chọn phương án tối ưu.

Câu 11: Để kiểm soát chi phí nhân công trực tiếp trong sản xuất, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng lao động?

  • A. Giảm lương hoặc cắt giảm phúc lợi của công nhân.
  • B. Đào tạo công nhân để nâng cao kỹ năng, cải tiến quy trình làm việc và áp dụng các công nghệ tự động hóa.
  • C. Tăng cường giám sát và kỷ luật lao động.
  • D. Thuê nhân công thời vụ với mức lương thấp hơn.

Câu 12: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang xem xét giảm chi phí marketing. Tuy nhiên, việc cắt giảm chi phí marketing có thể ảnh hưởng đến doanh thu. Đây là ví dụ về việc doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào trong quản trị chi phí kinh doanh?

  • A. Chi phí chìm (Sunk Cost).
  • B. Chi phí biến đổi (Variable Cost).
  • C. Mối quan hệ giữa chi phí và doanh thu (Cost-Revenue Relationship).
  • D. Chi phí cố định (Fixed Cost).

Câu 13: Trong quản trị chi phí kinh doanh, "Ngân sách linh hoạt" (Flexible Budget) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch chi phí cố định cho một kỳ kế hoạch dài hạn.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động bằng cách so sánh chi phí thực tế với ngân sách đã được điều chỉnh theo mức sản lượng thực tế.
  • C. Kiểm soát chi phí bằng cách giới hạn chi tiêu ở mức ngân sách cố định đã được duyệt.
  • D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận dựa trên các kịch bản kinh doanh khác nhau.

Câu 14: Để ra quyết định "tự sản xuất" hay "thuê ngoài" một bộ phận sản phẩm, doanh nghiệp cần phân tích và so sánh loại chi phí nào?

  • A. Chi phí liên quan (Relevant Costs) của cả hai phương án "tự sản xuất" và "thuê ngoài".
  • B. Tổng chi phí sản xuất của phương án "tự sản xuất" với giá thuê ngoài.
  • C. Chi phí cố định của phương án "tự sản xuất" với chi phí biến đổi của phương án "thuê ngoài".
  • D. Chi phí chìm (Sunk Costs) của phương án "tự sản xuất".

Câu 15: Doanh nghiệp Y đang xem xét loại bỏ một dòng sản phẩm đang bị lỗ. Quyết định này nên dựa trên phân tích chi phí nào?

  • A. Chi phí sản xuất chung cố định phân bổ cho dòng sản phẩm đó.
  • B. Chi phí biến đổi và chi phí cố định trực tiếp có thể tránh được nếu loại bỏ dòng sản phẩm.
  • C. Tổng chi phí sản xuất của dòng sản phẩm.
  • D. Chi phí cơ hội của việc tiếp tục duy trì dòng sản phẩm lỗ.

Câu 16: Trong quản trị chi phí kinh doanh, "Chi phí chìm" (Sunk Cost) được hiểu là gì?

  • A. Là chi phí có thể tránh được trong tương lai nếu doanh nghiệp thay đổi quyết định.
  • B. Là chi phí biến đổi thay đổi theo mức độ hoạt động.
  • C. Là chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi hoặc thay đổi được, bất kể quyết định nào được đưa ra trong tương lai.
  • D. Là chi phí cơ hội của một quyết định kinh doanh.

Câu 17: Doanh nghiệp Z đang lập kế hoạch chi phí cho năm tới. Phương pháp lập ngân sách từ dưới lên (Bottom-up Budgeting) có ưu điểm gì so với phương pháp từ trên xuống (Top-down Budgeting)?

  • A. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong quá trình lập ngân sách.
  • B. Tăng tính chính xác và khả năng thực thi của ngân sách do có sự tham gia và cam kết của các cấp quản lý và nhân viên.
  • C. Đảm bảo ngân sách phù hợp với mục tiêu chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.
  • D. Dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh ngân sách khi có thay đổi từ bên ngoài.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả quản trị chi phí kinh doanh, doanh nghiệp có thể sử dụng chỉ số tài chính nào sau đây?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin).
  • B. Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
  • C. Tỷ lệ chi phí trên doanh thu (Cost-to-Revenue Ratio).
  • D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).

Câu 19: Trong quản trị chi phí kinh doanh, việc phân loại chi phí thành chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Khả năng truy dấu và gán chi phí một cách trực tiếp cho đối tượng chịu chi phí (ví dụ: sản phẩm, dịch vụ, bộ phận).
  • B. Tính chất cố định hay biến đổi của chi phí theo mức độ hoạt động.
  • C. Thời điểm phát sinh chi phí.
  • D. Chức năng hoạt động mà chi phí phục vụ.

Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất đang áp dụng hệ thống "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý hàng tồn kho. Mục tiêu chính của việc áp dụng JIT liên quan đến quản trị chi phí kinh doanh là gì?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
  • B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho và chi phí vốn bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm khi cần thiết.
  • C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng tồn kho.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý hàng tồn kho.

Câu 21: Để cải thiện hệ thống quản trị chi phí kinh doanh, doanh nghiệp nên bắt đầu từ việc nào sau đây?

  • A. Áp dụng ngay các công cụ và kỹ thuật quản trị chi phí tiên tiến nhất.
  • B. Cắt giảm chi phí ở tất cả các bộ phận để tạo ra kết quả nhanh chóng.
  • C. So sánh chi phí của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Đánh giá và phân tích hệ thống quản trị chi phí hiện tại để xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện.

Câu 22: Trong quản trị chi phí kinh doanh, "Chi phí kiểm soát chất lượng" (Quality Control Cost) thuộc loại chi phí chất lượng nào?

  • A. Chi phí phòng ngừa (Prevention Cost).
  • B. Chi phí tổn thất bên trong (Internal Failure Cost).
  • C. Chi phí kiểm tra, đánh giá (Appraisal Cost).
  • D. Chi phí tổn thất bên ngoài (External Failure Cost).

Câu 23: Doanh nghiệp cần áp dụng biện pháp quản trị chi phí nào để giảm thiểu "Chi phí tổn thất bên ngoài" (External Failure Cost) liên quan đến sản phẩm lỗi bị trả lại từ khách hàng?

  • A. Tăng cường đầu tư vào chi phí phòng ngừa (Prevention Cost) và chi phí kiểm tra, đánh giá (Appraisal Cost) để phát hiện và sửa lỗi sớm.
  • B. Tăng ngân sách cho bộ phận dịch vụ khách hàng để xử lý khiếu nại và trả hàng.
  • C. Giảm chi phí sản xuất để bù đắp cho chi phí tổn thất bên ngoài.
  • D. Chấp nhận mức chi phí tổn thất bên ngoài hiện tại vì không thể loại bỏ hoàn toàn sản phẩm lỗi.

Câu 24: Phương pháp "Kaizen Costing" tập trung vào việc kiểm soát và giảm chi phí ở giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm?

  • A. Giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm.
  • B. Giai đoạn sản xuất và duy trì sản phẩm trên thị trường.
  • C. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường.
  • D. Giai đoạn suy thoái của sản phẩm.

Câu 25: Trong quản trị chi phí dự án, "Giá trị thu được" (Earned Value - EV) là gì?

  • A. Tổng chi phí dự kiến ban đầu của dự án.
  • B. Tổng chi phí thực tế đã chi tiêu cho dự án.
  • C. Giá trị công việc đã hoàn thành tính theo ngân sách dự kiến.
  • D. Giá trị công việc còn lại cần phải thực hiện để hoàn thành dự án.

Câu 26: Chỉ số "Độ lệch chi phí" (Cost Variance - CV) trong quản trị dự án được tính như thế nào và nó cho biết điều gì?

  • A. CV = Giá trị thu được (EV) + Chi phí thực tế (AC). CV dương cho thấy dự án đang vượt ngân sách.
  • B. CV = Giá trị thu được (EV) - Chi phí thực tế (AC). CV dương cho thấy dự án đang tiết kiệm chi phí so với ngân sách.
  • C. CV = Chi phí thực tế (AC) - Giá trị thu được (EV). CV âm cho thấy dự án đang tiết kiệm chi phí so với ngân sách.
  • D. CV = Ngân sách theo kế hoạch (PV) - Chi phí thực tế (AC). CV dương cho thấy dự án đang tiết kiệm chi phí so với ngân sách.

Câu 27: Phương pháp "Tính giá thành theo công đoạn" (Process Costing) thường được áp dụng trong loại hình sản xuất nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt hoặc sản xuất liên tục các sản phẩm đồng nhất.
  • B. Sản xuất theo đơn đặt hàng riêng lẻ, sản phẩm khác biệt nhau.
  • C. Sản xuất dự án, sản phẩm phức tạp và quy mô lớn.
  • D. Sản xuất thử nghiệm sản phẩm mới.

Câu 28: Trong môi trường sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing), hệ thống quản trị chi phí nào phù hợp để theo dõi và kiểm soát chi phí?

  • A. Hệ thống chi phí tiêu chuẩn (Standard Costing) truyền thống.
  • B. Hệ thống chi phí thực tế (Actual Costing).
  • C. Hệ thống chi phí theo hoạt động (Activity-Based Costing - ABC) hoặc các hệ thống quản trị chi phí dựa trên hoạt động.
  • D. Hệ thống chi phí ước tính (Estimated Costing).

Câu 29: Để thúc đẩy văn hóa tiết kiệm chi phí trong doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính dài hạn và bền vững nhất?

  • A. Thường xuyên cắt giảm ngân sách chi phí của các bộ phận.
  • B. Tổ chức các cuộc thi đua tiết kiệm chi phí ngắn hạn.
  • C. Thưởng cho nhân viên có ý tưởng tiết kiệm chi phí.
  • D. Xây dựng nhận thức về tầm quan trọng của tiết kiệm chi phí cho toàn bộ nhân viên, khuyến khích sự tham gia của họ vào việc xác định và thực hiện các giải pháp tiết kiệm chi phí, đồng thời tạo cơ chế chia sẻ lợi ích từ việc tiết kiệm chi phí.

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị chi phí kinh doanh?

  • A. Máy tính cá nhân (Personal Computer).
  • B. Điện thoại thông minh (Smartphone).
  • C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics), và Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. Mạng xã hội (Social Media).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất đang tìm cách tối ưu hóa chi phí để tăng lợi nhuận. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận quản trị chi phí kinh doanh hiệu quả nhất, tập trung vào giá trị gia tăng cho khách hàng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty dịch vụ logistics đang xem xét đầu tư vào hệ thống phần mềm quản lý vận tải (TMS) mới. Khoản đầu tư này trị giá 500 triệu đồng và dự kiến giúp giảm 15% chi phí nhiên liệu hàng năm (hiện tại chi phí nhiên liệu là 2 tỷ đồng/năm). Thời gian hoàn vốn đầu tư (Payback Period) cho dự án này là bao lâu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phân tích chi phí theo chức năng (Functional Cost Analysis) trong quản trị chi phí kinh doanh giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo đang gặp vấn đề với tỷ lệ phế phẩm cao trong quá trình sản xuất. Để giảm chi phí phế phẩm, biện pháp quản trị chi phí phòng ngừa (Prevention Cost) nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Doanh nghiệp X đang phân vân giữa việc thuê ngoài dịch vụ kế toán và tự xây dựng bộ phận kế toán nội bộ. Quyết định này chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố định tính nào sau đây trong quản trị chi phí kinh doanh?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong phương pháp chi phí theo hoạt động (Activity-Based Costing - ABC), chi phí được phân bổ cho sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh sử dụng phương pháp chi phí tiêu chuẩn (Standard Costing). Chi phí tiêu chuẩn cho nguyên vật liệu trực tiếp để sản xuất một chiếc điện thoại là 100.000 VNĐ. Tuy nhiên, chi phí thực tế phát sinh là 120.000 VNĐ. Khoản chênh lệch chi phí này được gọi là gì và doanh nghiệp cần làm gì tiếp theo?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong mô hình CVP (Cost-Volume-Profit), điểm hòa vốn (Break-Even Point) thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một doanh nghiệp có chi phí cố định hàng tháng là 500 triệu VNĐ và chi phí biến đổi đơn vị sản phẩm là 50.000 VNĐ. Giá bán mỗi sản phẩm là 100.000 VNĐ. Doanh nghiệp cần bán bao nhiêu sản phẩm để đạt điểm hòa vốn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chi phí cơ hội (Opportunity Cost) là gì và tại sao nó quan trọng trong quản trị chi phí kinh doanh?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để kiểm soát chi phí nhân công trực tiếp trong sản xuất, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng lao động?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang xem xét giảm chi phí marketing. Tuy nhiên, việc cắt giảm chi phí marketing có thể ảnh hưởng đến doanh thu. Đây là ví dụ về việc doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào trong quản trị chi phí kinh doanh?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quản trị chi phí kinh doanh, 'Ngân sách linh hoạt' (Flexible Budget) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để ra quyết định 'tự sản xuất' hay 'thuê ngoài' một bộ phận sản phẩm, doanh nghiệp cần phân tích và so sánh loại chi phí nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Doanh nghiệp Y đang xem xét loại bỏ một dòng sản phẩm đang bị lỗ. Quyết định này nên dựa trên phân tích chi phí nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quản trị chi phí kinh doanh, 'Chi phí chìm' (Sunk Cost) được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Doanh nghiệp Z đang lập kế hoạch chi phí cho năm tới. Phương pháp lập ngân sách từ dưới lên (Bottom-up Budgeting) có ưu điểm gì so với phương pháp từ trên xuống (Top-down Budgeting)?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả quản trị chi phí kinh doanh, doanh nghiệp có thể sử dụng chỉ số tài chính nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong quản trị chi phí kinh doanh, việc phân loại chi phí thành chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp dựa trên tiêu chí nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất đang áp dụng hệ thống 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý hàng tồn kho. Mục tiêu chính của việc áp dụng JIT liên quan đến quản trị chi phí kinh doanh là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để cải thiện hệ thống quản trị chi phí kinh doanh, doanh nghiệp nên bắt đầu từ việc nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quản trị chi phí kinh doanh, 'Chi phí kiểm soát chất lượng' (Quality Control Cost) thuộc loại chi phí chất lượng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Doanh nghiệp cần áp dụng biện pháp quản trị chi phí nào để giảm thiểu 'Chi phí tổn thất bên ngoài' (External Failure Cost) liên quan đến sản phẩm lỗi bị trả lại từ khách hàng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phương pháp 'Kaizen Costing' tập trung vào việc kiểm soát và giảm chi phí ở giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản trị chi phí dự án, 'Giá trị thu được' (Earned Value - EV) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Chỉ số 'Độ lệch chi phí' (Cost Variance - CV) trong quản trị dự án được tính như thế nào và nó cho biết điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phương pháp 'Tính giá thành theo công đoạn' (Process Costing) thường được áp dụng trong loại hình sản xuất nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong môi trường sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing), hệ thống quản trị chi phí nào phù hợp để theo dõi và kiểm soát chi phí?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để thúc đẩy văn hóa tiết kiệm chi phí trong doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính dài hạn và bền vững nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị chi phí kinh doanh?

Xem kết quả