Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị chi phí kinh doanh, chi phí cơ hội được hiểu là:
- A. Tổng chi phí hiện hữu phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh.
- B. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi được.
- C. Giá trị của lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án kinh doanh thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
- D. Chi phí biến đổi tính trên mỗi đơn vị sản phẩm sản xuất ra.
Câu 2: Doanh nghiệp ABC đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Chi phí nào sau đây là chi phí chìm (sunk cost) và không nên ảnh hưởng đến quyết định đầu tư hiện tại?
- A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp dự kiến cho dự án.
- B. Chi phí nghiên cứu thị trường đã thực hiện để đánh giá tính khả thi của dự án.
- C. Chi phí thuê mặt bằng nhà xưởng trong tương lai nếu dự án được triển khai.
- D. Chi phí đào tạo nhân viên mới để vận hành dự án.
Câu 3: Phân loại chi phí nào sau đây thường được sử dụng để phục vụ cho việc ra quyết định ngắn hạn, ví dụ như quyết định chấp nhận hay từ chối một đơn hàng đặc biệt?
- A. Chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ.
- B. Chi phí cố định và chi phí biến đổi.
- C. Chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp.
- D. Chi phí liên quan và chi phí không liên quan.
Câu 4: Trong phương pháp chi phí trực tiếp (Variable Costing), loại chi phí sản xuất chung nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ (period cost) thay vì chi phí sản phẩm (product cost)?
- A. Chi phí sản xuất chung cố định.
- B. Chi phí sản xuất chung biến đổi.
- C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
- D. Chi phí nhân công trực tiếp.
Câu 5: Công ty XYZ sản xuất và bán sản phẩm A. Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm là 20.000 VNĐ, giá bán là 50.000 VNĐ. Tổng chi phí cố định hàng tháng là 150.000.000 VNĐ. Sản lượng hòa vốn hàng tháng của công ty là bao nhiêu đơn vị?
- A. 3.000 đơn vị.
- B. 4.000 đơn vị.
- C. 5.000 đơn vị.
- D. 7.500 đơn vị.
Câu 6: Phương pháp tính giá thành sản phẩm nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, sản phẩm đồng nhất và quy trình sản xuất liên tục?
- A. Phương pháp giá thành theo công việc (Job Order Costing).
- B. Phương pháp giá thành theo quá trình (Process Costing).
- C. Phương pháp giá thành theo hoạt động (Activity-Based Costing).
- D. Phương pháp giá thành tiêu chuẩn (Standard Costing).
Câu 7: Trong phân tích mối quan hệ Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận (CVP), giả định nào sau đây KHÔNG đúng?
- A. Giá bán đơn vị sản phẩm là không đổi.
- B. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm là không đổi.
- C. Chi phí cố định thay đổi tỷ lệ với doanh thu.
- D. Sản lượng sản xuất bằng sản lượng tiêu thụ.
Câu 8: Loại ngân sách nào sau đây thường được xây dựng đầu tiên trong quy trình lập ngân sách tổng thể của doanh nghiệp?
- A. Ngân sách bán hàng.
- B. Ngân sách sản xuất.
- C. Ngân sách chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
- D. Ngân sách tiền mặt.
Câu 9: Biện pháp kiểm soát chi phí nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn chi phí phát sinh ngay từ giai đoạn thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ?
- A. Kiểm soát chi phí phát hiện (Detection Cost Control).
- B. Kiểm soát chi phí sửa chữa (Remedial Cost Control).
- C. Kiểm soát chi phí thẩm định (Appraisal Cost Control).
- D. Kiểm soát chi phí phòng ngừa (Preventive Cost Control).
Câu 10: Trong thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard), viễn cảnh nào tập trung vào việc cải thiện quy trình nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí?
- A. Viễn cảnh tài chính (Financial Perspective).
- B. Viễn cảnh khách hàng (Customer Perspective).
- C. Viễn cảnh quy trình nội bộ (Internal Process Perspective).
- D. Viễn cảnh học hỏi và phát triển (Learning and Growth Perspective).
Câu 11: Loại chi phí nào sau đây thường KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp giá thành toàn bộ (Absorption Costing)?
- A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
- B. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
- C. Chi phí nhân công trực tiếp.
- D. Chi phí sản xuất chung biến đổi.
Câu 12: Chỉ tiêu "Biến động chi phí" (Cost Variance) trong phân tích độ lệch ngân sách được tính bằng công thức nào?
- A. Chi phí dự toán - Chi phí thực tế.
- B. (Chi phí thực tế / Chi phí dự toán) x 100%.
- C. Chi phí thực tế + Chi phí dự toán.
- D. Chi phí thực tế - Chi phí dự toán.
Câu 13: Trong quản trị chi phí chất lượng, "Chi phí thẩm định" (Appraisal Costs) bao gồm những chi phí nào?
- A. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- B. Chi phí do sản phẩm lỗi phải sửa chữa hoặc loại bỏ.
- C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
- D. Chi phí thiết kế quy trình sản xuất để ngăn ngừa lỗi.
Câu 14: Doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp định giá nào khi sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp có sự khác biệt hóa và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp?
- A. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing).
- B. Định giá hớt váng (Skimming Pricing).
- C. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-Plus Pricing).
- D. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
Câu 15: Loại quyết định kinh doanh nào sau đây thường sử dụng phương pháp phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Analysis) làm công cụ hỗ trợ?
- A. Quyết định thuê hay mua thiết bị.
- B. Quyết định ngừng sản xuất một dòng sản phẩm.
- C. Quyết định giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường.
- D. Quyết định thay đổi nhà cung cấp nguyên vật liệu.
Câu 16: Trong mô hình chi phí theo hoạt động (Activity-Based Costing - ABC), chi phí được phân bổ cho sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên yếu tố nào?
- A. Số giờ lao động trực tiếp.
- B. Số lượng máy móc thiết bị sử dụng.
- C. Tổng chi phí sản xuất chung.
- D. Mức độ sử dụng các hoạt động (Cost Drivers).
Câu 17: Khái niệm "Chi phí kiểm soát được" (Controllable Cost) đề cập đến loại chi phí nào?
- A. Chi phí cố định trong ngắn hạn.
- B. Chi phí mà nhà quản lý có thể gây ảnh hưởng đáng kể.
- C. Chi phí biến đổi theo sản lượng.
- D. Chi phí phát sinh ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp.
Câu 18: Phương pháp lập ngân sách nào yêu cầu nhà quản lý phải biện minh cho mọi khoản chi phí, kể cả các khoản chi phí đã tồn tại từ trước?
- A. Ngân sách từ gốc (Zero-Based Budgeting).
- B. Ngân sách linh hoạt (Flexible Budgeting).
- C. Ngân sách tĩnh (Static Budgeting).
- D. Ngân sách liên tục (Rolling Budgeting).
Câu 19: Chỉ tiêu "Lợi nhuận gộp" (Gross Profit) được tính bằng công thức nào trong báo cáo kết quả kinh doanh?
- A. Doanh thu thuần - Chi phí hoạt động.
- B. Lợi nhuận trước thuế - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.
- C. Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán.
- D. Tổng doanh thu - Tổng chi phí.
Câu 20: Trong phân tích độ lệch chi phí nhân công trực tiếp, "Độ lệch năng suất lao động" (Labor Efficiency Variance) đo lường điều gì?
- A. Sự khác biệt về đơn giá nhân công thực tế so với đơn giá nhân công dự kiến.
- B. Sự khác biệt về số giờ lao động thực tế sử dụng so với số giờ lao động dự kiến.
- C. Tổng chi phí nhân công thực tế phát sinh.
- D. Tổng chi phí nhân công dự kiến theo ngân sách.
Câu 21: Loại chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí biến đổi?
- A. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
- B. Chi phí tiền thuê nhà xưởng.
- C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
- D. Chi phí lương quản lý phân xưởng.
Câu 22: Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị chi phí kinh doanh?
- A. Cắt giảm chi phí ở mọi bộ phận của doanh nghiệp.
- B. Đảm bảo chi phí luôn thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
- C. Tối đa hóa doanh thu bằng mọi giá.
- D. Tối ưu hóa chi phí để đạt được lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh cao nhất.
Câu 23: Phương pháp "Chi phí mục tiêu" (Target Costing) được tiếp cận từ góc độ nào?
- A. Từ góc độ sản xuất, tối ưu hóa quy trình để giảm chi phí.
- B. Từ góc độ thị trường, xác định giá bán chấp nhận được và chi phí mục tiêu.
- C. Từ góc độ kế toán, phân bổ chi phí chính xác cho từng sản phẩm.
- D. Từ góc độ tài chính, đảm bảo chi phí không vượt quá ngân sách.
Câu 24: Trong quản lý chuỗi cung ứng, chi phí nào sau đây thuộc nhóm "Chi phí thu mua" (Procurement Costs)?
- A. Chi phí lưu kho hàng tồn kho.
- B. Chi phí sản xuất sản phẩm.
- C. Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp.
- D. Chi phí bán hàng và marketing.
Câu 25: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát chi phí dự án?
- A. Biểu đồ Gantt.
- B. Bảng cân đối kế toán.
- C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- D. Sơ đồ Ishikawa.
Câu 26: Trong quản trị chi phí môi trường, "Chi phí ngăn ngừa ô nhiễm" (Pollution Prevention Costs) thuộc loại chi phí nào?
- A. Chi phí thất bại nội bộ (Internal Failure Costs).
- B. Chi phí thất bại bên ngoài (External Failure Costs).
- C. Chi phí thẩm định (Appraisal Costs).
- D. Chi phí phòng ngừa (Prevention Costs).
Câu 27: Phương pháp tính giá thành nào phù hợp với doanh nghiệp xây dựng, nơi mỗi công trình là một đơn đặt hàng riêng biệt?
- A. Phương pháp giá thành theo công việc (Job Order Costing).
- B. Phương pháp giá thành theo quá trình (Process Costing).
- C. Phương pháp giá thành hỗn hợp.
- D. Phương pháp giá thành tiêu chuẩn.
Câu 28: Trong quản trị rủi ro chi phí, biện pháp "đa dạng hóa nhà cung cấp" giúp giảm thiểu rủi ro nào?
- A. Rủi ro biến động tỷ giá.
- B. Rủi ro gián đoạn nguồn cung.
- C. Rủi ro lạm phát chi phí.
- D. Rủi ro chất lượng nguyên vật liệu.
Câu 29: Chỉ tiêu "Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu" (Profit Margin) phản ánh điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
- C. Khả năng sinh lời trên mỗi đồng doanh thu.
- D. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Câu 30: Trong quản trị chi phí dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường KHÓ kiểm soát hơn so với ngành sản xuất?
- A. Chi phí nguyên vật liệu.
- B. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị.
- C. Chi phí năng lượng.
- D. Chất lượng dịch vụ.