Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh quản trị chi phí kinh doanh, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc phân loại chi phí?
- A. Hỗ trợ việc ra quyết định quản lý.
- B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận.
- C. Lập kế hoạch và kiểm soát chi phí.
- D. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán tài chính.
Câu 2: Doanh nghiệp X đang xem xét việc tự sản xuất một linh kiện thay vì mua ngoài. Để đưa ra quyết định, bộ phận quản lý cần phân tích chi phí liên quan. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG phù hợp để xem xét trong quyết định này?
- A. Chi phí biến đổi sản xuất linh kiện.
- B. Chi phí cố định tăng thêm khi tự sản xuất.
- C. Chi phí chìm liên quan đến việc mua linh kiện trong quá khứ.
- D. Chi phí cơ hội của việc sử dụng nguồn lực cho sản xuất linh kiện.
Câu 3: Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên yếu tố nào?
- A. Số lượng sản phẩm sản xuất.
- B. Các hoạt động và mức độ sử dụng nguồn lực của hoạt động.
- C. Doanh thu của từng dòng sản phẩm.
- D. Chi phí nhân công trực tiếp.
Câu 4: Trong mô hình CVP (Cost-Volume-Profit), điểm hòa vốn (Break-even point) là mức sản lượng mà tại đó:
- A. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
- B. Lợi nhuận biên lớn nhất.
- C. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng chi phí cố định.
- D. Doanh thu đạt mức tối đa.
Câu 5: Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí thời kỳ (period cost) thay vì chi phí sản phẩm (product cost)?
- A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
- B. Chi phí nhân công trực tiếp.
- C. Chi phí quảng cáo và bán hàng.
- D. Chi phí sản xuất chung biến đổi.
Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau. Để kiểm soát chi phí hiệu quả nhất, doanh nghiệp nên áp dụng loại hình trách nhiệm nào?
- A. Trung tâm doanh thu.
- B. Trung tâm chi phí.
- C. Trung tâm lợi nhuận.
- D. Trung tâm đầu tư.
Câu 7: Trong quản lý chi phí dự án, kỹ thuật Earned Value Management (EVM) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định phạm vi dự án.
- B. Lập kế hoạch nguồn lực dự án.
- C. Quản lý rủi ro dự án.
- D. Đo lường hiệu suất và tiến độ dự án so với kế hoạch.
Câu 8: Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí chất lượng (cost of quality)?
- A. Chi phí phòng ngừa lỗi.
- B. Chi phí kiểm tra và đánh giá chất lượng.
- C. Chi phí marketing sản phẩm.
- D. Chi phí khắc phục lỗi (chi phí sửa chữa, bảo hành).
Câu 9: Khi lập dự toán ngân sách linh hoạt (flexible budget), yếu tố nào sau đây thay đổi khi mức độ hoạt động thực tế khác với mức độ hoạt động dự kiến?
- A. Tổng chi phí biến đổi.
- B. Tổng chi phí cố định.
- C. Đơn giá bán sản phẩm.
- D. Số lượng nhân viên quản lý.
Câu 10: Trong phân tích độ lệch chi phí (variance analysis), độ lệch nào sau đây được tính bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán ở mức độ hoạt động thực tế?
- A. Độ lệch giá.
- B. Độ lệch hiệu quả (hay độ lệch sử dụng).
- C. Độ lệch hỗn hợp.
- D. Độ lệch doanh thu.
Câu 11: Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp sản xuất hàng loạt sản phẩm giống nhau?
- A. Phương pháp giá thành theo đơn hàng.
- B. Phương pháp giá thành ABC.
- C. Phương pháp giá thành theo quá trình.
- D. Phương pháp giá thành hỗn hợp.
Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Management - ABM)?
- A. Cải thiện độ chính xác của thông tin chi phí.
- B. Hỗ trợ ra quyết định về giá bán và dòng sản phẩm.
- C. Tập trung vào cải tiến quy trình hoạt động.
- D. Giảm sự phức tạp của hệ thống kế toán.
Câu 13: Trong phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP), giả định nào sau đây thường được đưa ra?
- A. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm thay đổi theo sản lượng.
- B. Chi phí cố định tổng cộng không đổi trong phạm vi phù hợp.
- C. Giá bán sản phẩm thay đổi theo sản lượng.
- D. Năng suất lao động thay đổi đáng kể theo sản lượng.
Câu 14: Loại chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát được ở cấp quản lý phân xưởng nhưng KHÔNG kiểm soát được ở cấp quản lý bộ phận?
- A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
- B. Chi phí nhân công trực tiếp.
- C. Chi phí điện nước.
- D. Chi phí khấu hao thiết bị sử dụng tại phân xưởng.
Câu 15: Doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp định giá "chi phí cộng thêm" (cost-plus pricing) khi nào?
- A. Khi thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
- B. Khi muốn tối đa hóa doanh thu bằng mọi giá.
- C. Khi sản phẩm có tính độc đáo hoặc ít cạnh tranh.
- D. Khi muốn thâm nhập thị trường mới với giá thấp.
Câu 16: Trong quản trị chi phí kinh doanh, "chi phí cơ hội" (opportunity cost) được hiểu là:
- A. Chi phí thực tế đã chi ra cho một quyết định.
- B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án.
- C. Chi phí dự kiến phát sinh trong tương lai.
- D. Tổng chi phí sản xuất và chi phí ngoài sản xuất.
Câu 17: Mục tiêu chính của việc lập báo cáo trách nhiệm (responsibility reporting) là gì?
- A. Cung cấp thông tin cho quản lý để đánh giá và kiểm soát hiệu quả hoạt động.
- B. Đáp ứng yêu cầu công bố thông tin cho các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp.
- C. Tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành.
- D. Đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ.
Câu 18: Phương pháp Kaizen trong quản trị chi phí tập trung vào điều gì?
- A. Thay đổi đột phá và toàn diện.
- B. Giảm chi phí một lần duy nhất.
- C. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
- D. Tái cấu trúc doanh nghiệp để giảm chi phí.
Câu 19: Trong môi trường sản xuất tinh gọn (lean manufacturing), mục tiêu chính liên quan đến chi phí là gì?
- A. Tối đa hóa chất lượng sản phẩm.
- B. Tối thiểu hóa lãng phí và chi phí.
- C. Tăng doanh thu bằng mọi cách.
- D. Đạt được lợi nhuận cao nhất trong ngắn hạn.
Câu 20: Công cụ "Bảng điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) giúp quản trị chi phí như thế nào?
- A. Tự động hóa việc thu thập và phân tích dữ liệu chi phí.
- B. Đơn giản hóa việc lập ngân sách chi phí.
- C. Tập trung hoàn toàn vào các chỉ tiêu tài chính liên quan đến chi phí.
- D. Liên kết các mục tiêu tài chính với các khía cạnh khác để đạt hiệu quả chi phí.
Câu 21: Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) của dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thường được xem xét tác động lớn nhất đến NPV (Giá trị hiện tại ròng)?
- A. Doanh thu dự kiến.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu.
- C. Chi phí hoạt động hàng năm.
- D. Tỷ lệ chiết khấu.
Câu 22: Khi quyết định ngừng sản xuất một dòng sản phẩm bị lỗ, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý đến loại chi phí nào?
- A. Chi phí chìm đã đầu tư vào dây chuyền sản xuất.
- B. Chi phí cố định chung của doanh nghiệp.
- C. Chi phí tránh được nếu ngừng sản xuất dòng sản phẩm.
- D. Chi phí cơ hội của việc tiếp tục sản xuất.
Câu 23: Phương pháp "tính giá thành mục tiêu" (target costing) bắt đầu từ yếu tố nào?
- A. Chi phí sản xuất hiện tại.
- B. Giá bán mục tiêu trên thị trường.
- C. Lợi nhuận mong muốn của doanh nghiệp.
- D. Chi phí của đối thủ cạnh tranh.
Câu 24: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc hợp tác với nhà cung cấp để giảm chi phí được gọi là gì?
- A. Quản trị chất lượng chuỗi cung ứng.
- B. Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng.
- C. Tối ưu hóa tồn kho chuỗi cung ứng.
- D. Quản trị chi phí chuỗi cung ứng.
Câu 25: Loại ngân sách nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh biến động mạnh và khó dự đoán chính xác?
- A. Ngân sách tĩnh.
- B. Ngân sách theo chương trình.
- C. Ngân sách liên tục (rolling budget).
- D. Ngân sách dựa trên hoạt động (ABB).
Câu 26: Trong kế toán quản trị, "phân tích chi phí chênh lệch" (differential cost analysis) được sử dụng chủ yếu cho loại quyết định nào?
- A. Quyết định đầu tư dài hạn.
- B. Quyết định ngắn hạn (ví dụ: chấp nhận đơn hàng đặc biệt).
- C. Quyết định về cơ cấu vốn.
- D. Quyết định về chiến lược marketing.
Câu 27: Để kiểm soát chi phí nhân công trực tiếp hiệu quả, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Mức lương bình quân của công nhân.
- B. Số lượng công nhân.
- C. Năng suất lao động.
- D. Chi phí phúc lợi cho công nhân.
Câu 28: Trong quản trị chi phí môi trường, chi phí nào sau đây là "chi phí bên ngoài" (external cost)?
- A. Chi phí ô nhiễm không khí do hoạt động sản xuất.
- B. Chi phí đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải.
- C. Chi phí phạt vi phạm môi trường.
- D. Chi phí tái chế sản phẩm.
Câu 29: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho giúp giảm loại chi phí nào?
- A. Chi phí vận chuyển.
- B. Chi phí tồn kho (lưu trữ, bảo quản, vốn).
- C. Chi phí mua hàng.
- D. Chi phí sản xuất.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả quản trị chi phí của một trung tâm chi phí, chỉ tiêu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
- B. Doanh thu thuần.
- C. Lợi nhuận gộp.
- D. Độ lệch chi phí so với ngân sách.