Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh doanh nghiệp sản xuất đa dạng sản phẩm, việc phân bổ chi phí chung (ví dụ: chi phí thuê nhà xưởng) cho từng sản phẩm thường gặp khó khăn. Phương pháp kế toán chi phí nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này, đảm bảo tính chính xác tương đối và phản ánh đúng mức độ sử dụng nguồn lực của mỗi sản phẩm?

  • A. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct Costing)
  • B. Phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption Costing)
  • C. Phương pháp chi phí theo hoạt động (Activity-Based Costing - ABC)
  • D. Phương pháp chi phí ước tính (Standard Costing)

Câu 2: Một công ty đang xem xét việc tự sản xuất một bộ phận linh kiện thay vì mua ngoài. Để đưa ra quyết định đúng đắn về mặt chi phí, nhà quản lý cần tập trung vào loại chi phí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chi phí chìm (Sunk Costs)
  • B. Chi phí liên quan (Relevant Costs)
  • C. Chi phí cố định (Fixed Costs)
  • D. Chi phí biến đổi (Variable Costs)

Câu 3: Doanh nghiệp X đang xây dựng ngân sách hoạt động cho năm tới. Để đối phó với sự không chắc chắn về mức sản lượng tiêu thụ, loại ngân sách nào sau đây sẽ cung cấp sự linh hoạt cao nhất, cho phép doanh nghiệp điều chỉnh dự toán chi phí theo những thay đổi thực tế về sản lượng?

  • A. Ngân sách tĩnh (Static Budget)
  • B. Ngân sách vốn (Capital Budget)
  • C. Ngân sách tiền mặt (Cash Budget)
  • D. Ngân sách linh hoạt (Flexible Budget)

Câu 4: Phân tích độ lệch chi phí nhân công trực tiếp cho thấy độ lệch tổng bất lợi. Điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây nhiều khả năng nhất, xét về mặt quản trị chi phí?

  • A. Giá vật liệu trực tiếp tăng ngoài dự kiến.
  • B. Sản lượng thực tế thấp hơn sản lượng dự kiến.
  • C. Hiệu suất lao động thực tế thấp hơn so với định mức.
  • D. Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng lên.

Câu 5: Trong mô hình CVP (Cost-Volume-Profit), điểm hòa vốn (Break-even Point) thể hiện điều gì?

  • A. Mức sản lượng tối đa doanh nghiệp có thể sản xuất.
  • B. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
  • C. Mức sản lượng mang lại lợi nhuận mục tiêu cho doanh nghiệp.
  • D. Mức sản lượng tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm.

Câu 6: Chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ (period cost) theo cách phân loại chi phí cho mục đích lập báo cáo tài chính?

  • A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
  • B. Chi phí nhân công trực tiếp
  • C. Chi phí sản xuất chung
  • D. Chi phí quản lý doanh nghiệp

Câu 7: Khi đưa ra quyết định về việc chấp nhận một đơn hàng đặc biệt với giá bán thấp hơn giá thông thường, nhà quản lý nên xem xét chủ yếu đến loại chi phí nào?

  • A. Chi phí biến đổi và doanh thu tăng thêm từ đơn hàng.
  • B. Tổng chi phí sản xuất (cố định và biến đổi).
  • C. Chi phí cố định phân bổ cho đơn hàng đặc biệt.
  • D. Giá vốn hàng bán theo phương pháp chi phí toàn bộ.

Câu 8: Doanh nghiệp có nên tiếp tục sản xuất và bán sản phẩm Z nếu bộ phận sản phẩm Z đang bị lỗ trong báo cáo lãi lỗ theo phương pháp chi phí toàn bộ? Để trả lời câu hỏi này, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Giá bán sản phẩm Z so với giá bán của đối thủ cạnh tranh.
  • B. Tổng doanh thu từ sản phẩm Z trong kỳ báo cáo.
  • C. Chi phí cố định có thể tránh được nếu ngừng sản xuất sản phẩm Z.
  • D. Xu hướng tăng trưởng doanh số của sản phẩm Z trong quá khứ.

Câu 9: Phương pháp tính giá thành nào sau đây phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, sản phẩm đồng nhất, quy trình sản xuất liên tục?

  • A. Phương pháp giá thành theo công việc (Job Order Costing)
  • B. Phương pháp giá thành theo quá trình (Process Costing)
  • C. Phương pháp giá thành theo sản phẩm liên hợp (Joint Product Costing)
  • D. Phương pháp giá thành tiêu chuẩn (Standard Costing)

Câu 10: Trong hệ thống kiểm soát chi phí, báo cáo hiệu quả hoạt động (performance report) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch ngân sách cho kỳ tới.
  • B. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
  • C. Xác định giá bán sản phẩm.
  • D. So sánh kết quả thực tế với kế hoạch và xác định các độ lệch.

Câu 11: Chi phí cơ hội (Opportunity cost) thể hiện điều gì trong quản trị chi phí kinh doanh?

  • A. Chi phí thực tế đã chi ra để thực hiện một hoạt động.
  • B. Chi phí dự kiến sẽ phát sinh trong tương lai.
  • C. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án.
  • D. Tổng chi phí của tất cả các nguồn lực sử dụng cho một hoạt động.

Câu 12: Để kiểm soát chi phí nguyên vật liệu hiệu quả, doanh nghiệp nên tập trung vào các hoạt động nào sau đây?

  • A. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng.
  • B. Đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên kế toán.
  • C. Giảm chi phí quảng cáo.
  • D. Quản lý chặt chẽ quy trình mua hàng, tồn kho và sử dụng nguyên vật liệu.

Câu 13: Trong phân tích CVP, nếu giá bán đơn vị sản phẩm tăng lên, điểm hòa vốn sẽ thay đổi như thế nào (giả định các yếu tố khác không đổi)?

  • A. Điểm hòa vốn sẽ giảm xuống.
  • B. Điểm hòa vốn sẽ tăng lên.
  • C. Điểm hòa vốn không thay đổi.
  • D. Không đủ thông tin để xác định.

Câu 14: Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct Costing) khác biệt với phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption Costing) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Cách phân loại chi phí thành chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ.
  • B. Cách xử lý chi phí sản xuất chung cố định trong giá vốn hàng bán.
  • C. Mục đích sử dụng thông tin chi phí.
  • D. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu và chi phí.

Câu 15: Doanh nghiệp sử dụng hệ thống chi phí tiêu chuẩn (Standard Costing) với mục đích chính là gì?

  • A. Xác định giá bán sản phẩm.
  • B. Lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán.
  • C. Kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động.
  • D. Tính giá thành sản phẩm chính xác tuyệt đối.

Câu 16: Trong quá trình ra quyết định đầu tư dài hạn, phương pháp thẩm định dự án nào có xét đến giá trị thời gian của tiền tệ?

  • A. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV)
  • B. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
  • C. Tỷ suất lợi nhuận kế toán (Accounting Rate of Return - ARR)
  • D. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even Analysis)

Câu 17: Khi phân tích biến động chi phí sản xuất chung, độ lệch hiệu quả chi tiêu (spending variance) phản ánh điều gì?

  • A. Ảnh hưởng của sự thay đổi trong mức độ hoạt động.
  • B. Ảnh hưởng của việc chi tiêu nhiều hơn hoặc ít hơn dự kiến cho chi phí sản xuất chung.
  • C. Ảnh hưởng của sự khác biệt giữa chi phí sản xuất chung cố định và biến đổi.
  • D. Ảnh hưởng của sự thay đổi trong hiệu suất sử dụng nguồn lực.

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro trong quản trị chi phí, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ mới.
  • B. Cắt giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
  • C. Xây dựng kế hoạch dự phòng và quản lý rủi ro chi phí.
  • D. Tập trung vào tăng doanh thu bằng mọi giá.

Câu 19: Trong môi trường sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), mục tiêu chính của quản trị chi phí là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
  • B. Giảm chi phí nhân công trực tiếp.
  • C. Tăng cường kiểm soát chi phí sản xuất chung.
  • D. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa giá trị cho khách hàng.

Câu 20: Thông tin chi phí có vai trò như thế nào trong việc ra quyết định chiến lược của doanh nghiệp?

  • A. Không có vai trò quan trọng, quyết định chiến lược dựa trên trực giác và kinh nghiệm.
  • B. Cung cấp cơ sở định lượng để đánh giá các lựa chọn chiến lược và phân tích lợi thế cạnh tranh.
  • C. Chỉ quan trọng trong việc kiểm soát chi phí hoạt động hàng ngày.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích lập báo cáo tài chính.

Câu 21: Để khuyến khích các nhà quản lý cấp dưới kiểm soát chi phí hiệu quả, doanh nghiệp nên xây dựng hệ thống trách nhiệm giải trình (responsibility accounting) như thế nào?

  • A. Giao toàn bộ quyền kiểm soát chi phí cho cấp quản lý cao nhất.
  • B. Áp đặt các chỉ tiêu chi phí cứng nhắc từ trên xuống.
  • C. Phân chia trách nhiệm rõ ràng và đánh giá hiệu quả dựa trên chi phí kiểm soát được.
  • D. Chỉ tập trung vào kiểm soát chi phí biến đổi, bỏ qua chi phí cố định.

Câu 22: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, việc quản trị chi phí hiệu quả mang lại lợi ích cạnh tranh nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá cạnh tranh hoặc tăng lợi nhuận.
  • B. Giúp doanh nghiệp tăng cường hoạt động marketing và quảng bá thương hiệu.
  • C. Giúp doanh nghiệp thu hút nhiều vốn đầu tư hơn.
  • D. Giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường quốc tế.

Câu 23: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát chi phí dự án trong quản lý dự án?

  • A. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
  • B. Quản lý giá trị kiếm được (Earned Value Management - EVM)
  • C. Ma trận BCG (BCG Matrix)
  • D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter"s Five Forces)

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc áp dụng phương pháp Activity-Based Costing (ABC) trong thực tế?

  • A. Sự phức tạp trong việc tính toán chi phí trực tiếp.
  • B. Khó khăn trong việc phân bổ chi phí biến đổi.
  • C. Khó khăn và tốn kém trong việc xác định và thu thập dữ liệu về hoạt động.
  • D. Sự phản đối từ nhân viên kế toán truyền thống.

Câu 25: Trong quản trị chi phí chất lượng, chi phí phòng ngừa (prevention costs) là gì?

  • A. Chi phí phát sinh khi phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đã đến tay khách hàng.
  • B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
  • C. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm sau sản xuất.
  • D. Chi phí phát sinh để ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu.

Câu 26: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm chi phí (cost center), tiêu chí đánh giá chủ yếu là gì?

  • A. Doanh thu và lợi nhuận tạo ra.
  • B. Khả năng kiểm soát chi phí so với ngân sách.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
  • D. Thị phần của trung tâm trên thị trường.

Câu 27: Phương pháp Kaizen trong quản trị chi phí tập trung vào điều gì?

  • A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
  • B. Cắt giảm chi phí một cách triệt để.
  • C. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
  • D. Tái cấu trúc toàn bộ hệ thống quản lý chi phí.

Câu 28: Trong phân tích CVP đa sản phẩm, giả định tỷ lệ kết cấu sản phẩm (sales mix) không đổi có ý nghĩa gì?

  • A. Tỷ lệ doanh thu giữa các sản phẩm khác nhau là cố định.
  • B. Tổng doanh thu không thay đổi khi kết cấu sản phẩm thay đổi.
  • C. Lợi nhuận biên của mỗi sản phẩm là như nhau.
  • D. Chi phí cố định phân bổ cho mỗi sản phẩm không đổi.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của quản trị chi phí trong doanh nghiệp?

  • A. Kiểm soát chi phí hiệu quả.
  • B. Cung cấp thông tin chi phí cho ra quyết định.
  • C. Tối đa hóa doanh thu.
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Câu 30: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong quản trị chi phí kinh doanh?

  • A. Không có vai trò quan trọng, quản trị chi phí chỉ là vấn đề kỹ thuật.
  • B. Chỉ quan trọng trong việc tuân thủ pháp luật và quy định.
  • C. Chủ yếu liên quan đến việc bảo mật thông tin chi phí.
  • D. Đảm bảo tính trung thực, minh bạch và tin cậy của thông tin chi phí.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh doanh nghiệp sản xuất đa dạng sản phẩm, việc phân bổ chi phí chung (ví dụ: chi phí thuê nhà xưởng) cho từng sản phẩm thường gặp khó khăn. Phương pháp kế toán chi phí nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này, đảm bảo tính chính xác tương đối và phản ánh đúng mức độ sử dụng nguồn lực của mỗi sản phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một công ty đang xem xét việc tự sản xuất một bộ phận linh kiện thay vì mua ngoài. Để đưa ra quyết định đúng đắn về mặt chi phí, nhà quản lý cần tập trung vào loại chi phí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Doanh nghiệp X đang xây dựng ngân sách hoạt động cho năm tới. Để đối phó với sự không chắc chắn về mức sản lượng tiêu thụ, loại ngân sách nào sau đây sẽ cung cấp sự linh hoạt cao nhất, cho phép doanh nghiệp điều chỉnh dự toán chi phí theo những thay đổi thực tế về sản lượng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích độ lệch chi phí nhân công trực tiếp cho thấy độ lệch tổng bất lợi. Điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây *nhiều khả năng nhất*, xét về mặt quản trị chi phí?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong mô hình CVP (Cost-Volume-Profit), điểm hòa vốn (Break-even Point) thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chi phí nào sau đây được coi là *chi phí thời kỳ* (period cost) theo cách phân loại chi phí cho mục đích lập báo cáo tài chính?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi đưa ra quyết định về việc chấp nhận một đơn hàng đặc biệt với giá bán thấp hơn giá thông thường, nhà quản lý nên xem xét *chủ yếu* đến loại chi phí nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Doanh nghiệp có nên tiếp tục sản xuất và bán sản phẩm Z nếu bộ phận sản phẩm Z đang bị lỗ trong báo cáo lãi lỗ theo phương pháp chi phí toàn bộ? Để trả lời câu hỏi này, thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phương pháp tính giá thành nào sau đây phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, sản phẩm đồng nhất, quy trình sản xuất liên tục?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong hệ thống kiểm soát chi phí, báo cáo hiệu quả hoạt động (performance report) thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chi phí cơ hội (Opportunity cost) thể hiện điều gì trong quản trị chi phí kinh doanh?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để kiểm soát chi phí nguyên vật liệu hiệu quả, doanh nghiệp nên tập trung vào các hoạt động nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong phân tích CVP, nếu giá bán đơn vị sản phẩm tăng lên, điểm hòa vốn sẽ thay đổi như thế nào (giả định các yếu tố khác không đổi)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct Costing) khác biệt với phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption Costing) chủ yếu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Doanh nghiệp sử dụng hệ thống chi phí tiêu chuẩn (Standard Costing) với mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quá trình ra quyết định đầu tư dài hạn, phương pháp thẩm định dự án nào có xét đến giá trị thời gian của tiền tệ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi phân tích biến động chi phí sản xuất chung, độ lệch hiệu quả chi tiêu (spending variance) phản ánh điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro trong quản trị chi phí, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong môi trường sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), mục tiêu chính của quản trị chi phí là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Thông tin chi phí có vai trò như thế nào trong việc ra quyết định chiến lược của doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để khuyến khích các nhà quản lý cấp dưới kiểm soát chi phí hiệu quả, doanh nghiệp nên xây dựng hệ thống trách nhiệm giải trình (responsibility accounting) như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, việc quản trị chi phí hiệu quả mang lại lợi ích cạnh tranh nào cho doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát chi phí dự án trong quản lý dự án?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc áp dụng phương pháp Activity-Based Costing (ABC) trong thực tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quản trị chi phí chất lượng, chi phí phòng ngừa (prevention costs) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm chi phí (cost center), tiêu chí đánh giá *chủ yếu* là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phương pháp Kaizen trong quản trị chi phí tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong phân tích CVP đa sản phẩm, giả định tỷ lệ kết cấu sản phẩm (sales mix) không đổi có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không phải* là mục tiêu của quản trị chi phí trong doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chi Phí Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong quản trị chi phí kinh doanh?

Xem kết quả