Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nhận thấy lợi nhuận giảm sút do chi phí nguyên liệu đầu vào tăng cao. Để ứng phó, ban lãnh đạo quyết định xem xét các lựa chọn chiến lược. Theo bạn, bước đầu tiên và quan trọng nhất doanh nghiệp nên thực hiện trong quá trình hoạch định chiến lược là gì?
- A. Phân tích chi tiết các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
- B. Xác định rõ tầm nhìn, sứ mệnh và các mục tiêu chiến lược dài hạn của doanh nghiệp.
- C. Nghiên cứu và đánh giá các nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.
- D. Xây dựng kế hoạch hành động chi tiết cho từng bộ phận chức năng.
Câu 2: Một công ty công nghệ đang xem xét thâm nhập thị trường mới ở khu vực nông thôn, nơi mà hạ tầng internet còn hạn chế và thu nhập bình quân đầu người thấp hơn thành thị. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội thành công ban đầu?
- A. Thâm nhập thị trường ồ ạt với chiến dịch marketing quy mô lớn trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- B. Xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp và đa dạng các kênh bán hàng từ trực tuyến đến truyền thống.
- C. Tiếp cận thị trường mục tiêu thông qua các đối tác địa phương và tập trung vào một phân khúc khách hàng nhỏ với sản phẩm/dịch vụ điều chỉnh.
- D. Đầu tư mạnh vào xây dựng hạ tầng viễn thông và công nghệ để tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Khi phân tích yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) trong mô hình SWOT, doanh nghiệp cần tập trung vào việc xác định điều gì?
- A. Các yếu tố và xu hướng từ môi trường bên ngoài có thể mang lại lợi thế hoặc cơ hội phát triển cho doanh nghiệp.
- B. Những điểm mạnh và năng lực cốt lõi mà doanh nghiệp đang sở hữu so với đối thủ cạnh tranh.
- C. Các điểm yếu và hạn chế bên trong doanh nghiệp cần khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động.
- D. Những thách thức và rủi ro từ môi trường bên ngoài có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp.
Câu 4: Một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh nổi tiếng đang muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến. Đây là một ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?
- A. Chiến lược thâm nhập thị trường (Market Penetration)
- B. Chiến lược phát triển thị trường (Market Development)
- C. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm (Concentric Diversification)
- D. Chiến lược đa dạng hóa hỗn hợp (Conglomerate Diversification)
Câu 5: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai yếu tố chính: Tốc độ tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối. Một SBU (Strategic Business Unit - Đơn vị kinh doanh chiến lược) được xếp vào nhóm "Ngôi sao" (Star) trong ma trận BCG khi nào?
- A. Có tốc độ tăng trưởng thị trường cao và thị phần tương đối cao.
- B. Có tốc độ tăng trưởng thị trường thấp và thị phần tương đối cao.
- C. Có tốc độ tăng trưởng thị trường cao và thị phần tương đối thấp.
- D. Có tốc độ tăng trưởng thị trường thấp và thị phần tương đối thấp.
Câu 6: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp?
- A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers)
- B. Quyền lực thương lượng của người mua (Bargaining power of buyers)
- C. Rào cản gia nhập ngành (Threat of new entrants)
- D. Đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế (Threat of substitute products or services)
Câu 7: Một doanh nghiệp quyết định tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt vượt trội cho sản phẩm của mình so với đối thủ cạnh tranh thông qua chất lượng cao, dịch vụ khách hàng xuất sắc và thiết kế độc đáo. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh tổng quát nào theo Michael Porter?
- A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership)
- B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)
- C. Chiến lược tập trung chi phí (Cost Focus)
- D. Chiến lược tập trung khác biệt hóa (Differentiation Focus)
Câu 8: Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi chiến lược. Một nền văn hóa doanh nghiệp "mạnh" có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Cho phép sự đa dạng và khác biệt lớn trong giá trị và niềm tin của nhân viên.
- B. Ít ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của nhân viên trong công việc.
- C. Được chia sẻ rộng rãi và tuân thủ bởi đa số nhân viên, tạo sự thống nhất và gắn kết.
- D. Chỉ tập trung vào các nghi lễ và sự kiện hình thức mà ít chú trọng đến giá trị cốt lõi.
Câu 9: Trong quá trình kiểm soát chiến lược, bước nào sau đây liên quan đến việc so sánh kết quả thực tế với các mục tiêu và tiêu chuẩn đã đề ra?
- A. Thiết lập các tiêu chuẩn và mục tiêu hiệu suất.
- B. Đo lường và đánh giá hiệu suất thực tế.
- C. Thực hiện các hành động điều chỉnh và khắc phục.
- D. Xác định các lĩnh vực cần kiểm soát.
Câu 10: Một công ty sản xuất xe máy đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nước ngoài và sự thay đổi trong thị hiếu của người tiêu dùng hướng tới xe điện. Để duy trì vị thế cạnh tranh, công ty nên ưu tiên chiến lược nào sau đây?
- A. Tập trung vào cắt giảm chi phí sản xuất để giảm giá thành sản phẩm.
- B. Mở rộng thị trường sang các quốc gia đang phát triển có nhu cầu xe máy cao.
- C. Tăng cường quảng bá và marketing cho các dòng xe máy truyền thống hiện có.
- D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển xe máy điện và các công nghệ mới, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp?
- A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
- B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
- C. Lãi suất ngân hàng
- D. Khách hàng mục tiêu
Câu 12: Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ "M" trong SMART đại diện cho tiêu chí nào?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Measurable (Đo lường được)
- C. Achievable (Khả thi)
- D. Time-bound (Có thời hạn)
Câu 13: Hình thức cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng hóa và thị trường rộng khắp?
- A. Cấu trúc chức năng (Functional Structure)
- B. Cấu trúc đơn giản (Simple Structure)
- C. Cấu trúc trực tuyến (Line Structure)
- D. Cấu trúc bộ phận (Divisional Structure)
Câu 14: Khi một doanh nghiệp quyết định bán đi một bộ phận kinh doanh không còn phù hợp với chiến lược tổng thể, đây là chiến lược nào?
- A. Chiến lược tăng trưởng tập trung (Intensive Growth)
- B. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification)
- C. Chiến lược thoái vốn (Divestiture)
- D. Chiến lược ổn định (Stability Strategy)
Câu 15: Nguồn lực vô hình nào sau đây có thể tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
- A. Nhà máy sản xuất hiện đại
- B. Danh tiếng thương hiệu mạnh
- C. Hệ thống phân phối rộng khắp
- D. Nguồn vốn đầu tư lớn
Câu 16: Trong quá trình phân tích môi trường nội bộ doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc về "Nguồn nhân lực"?
- A. Hệ thống công nghệ thông tin
- B. Cơ cấu tổ chức
- C. Năng lực tài chính
- D. Trình độ chuyên môn của nhân viên
Câu 17: Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?
- A. Thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách tạo ra giá trị khác biệt và độc đáo.
- B. Lợi thế cạnh tranh chi phí thấp trong thị trường hiện có.
- C. Phân khúc thị trường hẹp để phục vụ một nhóm khách hàng cụ thể.
- D. Cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn.
Câu 18: Vai trò chính của Hội đồng quản trị (Board of Directors) trong quản trị chiến lược là gì?
- A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
- B. Giám sát và phê duyệt các chiến lược quan trọng, đảm bảo lợi ích của cổ đông.
- C. Xây dựng và triển khai các kế hoạch marketing và bán hàng.
- D. Quản lý nguồn nhân lực và các hoạt động hành chính.
Câu 19: Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
- A. Môi trường cạnh tranh bên ngoài doanh nghiệp.
- B. Điểm mạnh và điểm yếu bên trong doanh nghiệp.
- C. Cấu trúc ngành và các lực lượng cạnh tranh.
- D. Các hoạt động tạo ra giá trị trong doanh nghiệp và cách chúng liên kết với nhau.
Câu 20: Phong cách lãnh đạo nào thường phù hợp nhất để thực thi chiến lược trong giai đoạn doanh nghiệp cần sự thay đổi và đổi mới mạnh mẽ?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- B. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic Leadership)
- C. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
- D. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)
Câu 21: Trong các yếu tố của môi trường vi mô, "khách hàng" được xem là yếu tố có ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?
- A. Quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp thông qua nhu cầu và sức mua.
- B. Cung cấp nguồn lực tài chính và công nghệ cho doanh nghiệp.
- C. Tạo ra các quy định và luật pháp chi phối hoạt động kinh doanh.
- D. Cạnh tranh trực tiếp với doanh nghiệp trên thị trường.
Câu 22: Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "Đo lường được" (Measurable) theo tiêu chí SMART?
- A. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
- B. Trở thành doanh nghiệp dẫn đầu thị trường.
- C. Tăng doanh số bán hàng lên 15% trong năm tới.
- D. Mở rộng thị phần ra toàn quốc.
Câu 23: Loại hình kiểm soát chiến lược nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên các chỉ số tài chính và phi tài chính?
- A. Kiểm soát tiền tệ (Monetary Control)
- B. Kiểm soát đầu vào (Input Control)
- C. Kiểm soát hành vi (Behavioral Control)
- D. Kiểm soát hiệu quả (Performance Control)
Câu 24: Trong giai đoạn trưởng thành của chu kỳ ngành, chiến lược cạnh tranh nào thường được các doanh nghiệp ưu tiên để duy trì và tăng cường vị thế?
- A. Chiến lược thâm nhập thị trường mạnh mẽ.
- B. Chiến lược duy trì và củng cố lợi thế cạnh tranh.
- C. Chiến lược rút lui và thoái vốn.
- D. Chiến lược đa dạng hóa sang lĩnh vực mới.
Câu 25: Mô hình "Balanced Scorecard" (BSC) giúp doanh nghiệp chuyển tầm nhìn và chiến lược thành hành động thông qua việc thiết lập các mục tiêu và chỉ số đo lường trên mấy khía cạnh?
- A. 2 khía cạnh
- B. 3 khía cạnh
- C. 4 khía cạnh
- D. 5 khía cạnh
Câu 26: Yếu tố "Công nghệ" trong môi trường vĩ mô (PESTEL) có thể tạo ra cơ hội và thách thức nào cho doanh nghiệp?
- A. Cơ hội phát triển sản phẩm mới và kênh phân phối mới, đồng thời tạo ra thách thức từ công nghệ lỗi thời và đối thủ cạnh tranh ứng dụng công nghệ.
- B. Chủ yếu tạo ra cơ hội tăng trưởng kinh tế và mở rộng thị trường quốc tế.
- C. Chủ yếu tạo ra thách thức về pháp lý và quy định của chính phủ.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động và chiến lược của doanh nghiệp.
Câu 27: Khi doanh nghiệp thực hiện chiến lược "hợp nhất" (Merger) với một đối thủ cạnh tranh, mục tiêu chính thường là gì?
- A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực mới.
- B. Tăng cường sức mạnh thị trường và giảm cạnh tranh.
- C. Cắt giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- D. Mở rộng thị trường sang quốc tế.
Câu 28: Trong mô hình "Kim tự tháp trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR Pyramid) của Carroll, cấp độ trách nhiệm nào là nền tảng và bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp?
- A. Trách nhiệm từ thiện (Philanthropic Responsibility)
- B. Trách nhiệm đạo đức (Ethical Responsibility)
- C. Trách nhiệm pháp lý (Legal Responsibility)
- D. Trách nhiệm kinh tế (Economic Responsibility)
Câu 29: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên sự "khác biệt hóa", doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
- B. Hệ thống phân phối rộng khắp và hiệu quả nhất.
- C. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng.
- D. Quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp lớn.
Câu 30: Quá trình "đánh giá chiến lược" (Strategic Evaluation) có vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị chiến lược?
- A. Chỉ có vai trò xác định mục tiêu và định hướng chiến lược ban đầu.
- B. Đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng hướng và đạt được các mục tiêu đề ra, đồng thời cung cấp thông tin để điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
- C. Chỉ cần thực hiện một lần duy nhất sau khi chiến lược được xây dựng.
- D. Không có vai trò quan trọng, vì chiến lược đã được xây dựng kỹ lưỡng từ đầu.