Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất đồ uống giải khát, nhận thấy xu hướng tiêu dùng chuyển dịch sang các sản phẩm lành mạnh, ít đường. Để thích ứng với thay đổi này, doanh nghiệp A nên ưu tiên chiến lược nào sau đây?
- A. Chiến lược thâm nhập thị trường hiện tại bằng cách tăng cường quảng bá sản phẩm cũ.
- B. Chiến lược phát triển sản phẩm mới, tập trung vào đồ uống ít đường và có lợi cho sức khỏe.
- C. Chiến lược đa dạng hóa sang lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến đồ uống.
- D. Chiến lược cắt giảm chi phí và thu hẹp quy mô sản xuất để đối phó với sự suy giảm doanh số.
Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong mô hình SWOT đề cập đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh.
- B. Các nguồn lực và năng lực đặc biệt giúp doanh nghiệp vượt trội so với đối thủ.
- C. Các hạn chế về nguồn lực, năng lực hoặc quy trình nội bộ làm giảm hiệu quả hoạt động.
- D. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp tạo ra thách thức hoặc rủi ro cho hoạt động kinh doanh.
Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, "đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế" đề cập đến áp lực cạnh tranh từ đâu?
- A. Các sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt nhưng có thể đáp ứng nhu cầu tương tự của khách hàng mục tiêu.
- B. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong cùng ngành cung cấp sản phẩm tương tự.
- C. Các nhà cung cấp có khả năng tăng giá hoặc giảm chất lượng nguyên liệu đầu vào.
- D. Khách hàng có khả năng ép giá hoặc đòi hỏi chất lượng dịch vụ cao hơn.
Câu 4: Doanh nghiệp X quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường nước ngoài. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây mang lại mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua trung gian thương mại.
- B. Cấp phép nhượng quyền thương hiệu cho đối tác nước ngoài.
- C. Liên doanh với doanh nghiệp địa phương để chia sẻ rủi ro và nguồn lực.
- D. Đầu tư trực tiếp xây dựng nhà máy sản xuất hoặc chi nhánh phân phối tại nước ngoài.
Câu 5: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?
- A. Văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình thực thi chiến lược.
- B. Văn hóa doanh nghiệp có thể hỗ trợ hoặc cản trở quá trình thực thi chiến lược, tùy thuộc vào sự phù hợp với chiến lược.
- C. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng trong giai đoạn xây dựng chiến lược, không liên quan đến thực thi.
- D. Văn hóa doanh nghiệp luôn là yếu tố quyết định sự thành công của mọi chiến lược.
Câu 6: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với doanh nghiệp đang theo đuổi chiến lược đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang nhiều lĩnh vực khác nhau?
- A. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
- B. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
- C. Cấu trúc bộ phận/đơn vị kinh doanh chiến lược (Divisional/SBU structure)
- D. Cấu trúc đơn giản (Simple structure)
Câu 7: Trong quản trị chiến lược, "lợi thế cạnh tranh bền vững" được hiểu là gì?
- A. Khả năng doanh nghiệp tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ và duy trì lợi thế này trong dài hạn.
- B. Khả năng doanh nghiệp nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn trong thời gian ngắn.
- C. Khả năng doanh nghiệp liên tục thay đổi chiến lược để thích ứng với môi trường.
- D. Khả năng doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận cao nhất trong ngành ở một thời điểm nhất định.
Câu 8: Doanh nghiệp Y áp dụng chiến lược "đại dương xanh". Điều này có nghĩa là doanh nghiệp đang tìm kiếm điều gì?
- A. Tập trung cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần.
- B. Tạo ra một thị trường mới, không có hoặc ít đối thủ cạnh tranh, bằng cách đổi mới giá trị.
- C. Tối ưu hóa chi phí để cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất thị trường.
- D. Phân khúc thị trường hiện tại để phục vụ một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể.
Câu 9: Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ "M" trong SMART đại diện cho tiêu chí nào?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Achievable (Khả thi)
- C. Measurable (Đo lường được)
- D. Time-bound (Có thời hạn)
Câu 10: Trong quá trình kiểm soát chiến lược, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Đo lường hiệu suất thực tế.
- B. So sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn.
- C. Thực hiện hành động điều chỉnh.
- D. Thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất.
Câu 11: Doanh nghiệp Z đang hoạt động trong ngành công nghiệp có tốc độ thay đổi công nghệ rất nhanh. Loại chiến lược cạnh tranh nào sẽ giúp doanh nghiệp này linh hoạt và thích ứng tốt nhất?
- A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost leadership strategy).
- B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy) và tập trung vào đổi mới.
- C. Chiến lược tập trung (Focus strategy) vào một phân khúc thị trường nhỏ.
- D. Chiến lược phòng thủ và duy trì thị phần hiện tại.
Câu 12: "Năng lực cốt lõi" (Core competencies) của doanh nghiệp là gì?
- A. Các hoạt động hàng ngày để duy trì hoạt động kinh doanh.
- B. Các nguồn lực hữu hình như nhà xưởng, máy móc, thiết bị.
- C. Các kỹ năng, kiến thức và khả năng đặc biệt, độc đáo, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
- D. Các sản phẩm hoặc dịch vụ chủ lực mang lại doanh thu chính cho doanh nghiệp.
Câu 13: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai yếu tố chính nào?
- A. Tốc độ tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối.
- B. Lợi nhuận trên vốn đầu tư và Dòng tiền tự do.
- C. Mức độ hấp dẫn của ngành và Vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
- D. Rủi ro kinh doanh và Cơ hội tăng trưởng.
Câu 14: Doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược "thu hoạch" (harvest strategy) khi nào?
- A. Khi sản phẩm đang ở giai đoạn tăng trưởng mạnh và cần đầu tư mở rộng.
- B. Khi sản phẩm đang ở giai đoạn suy thoái và doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn trước khi rút lui.
- C. Khi doanh nghiệp muốn thâm nhập một thị trường mới với sản phẩm hiện có.
- D. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sang lĩnh vực kinh doanh mới.
Câu 15: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô (macro-environment) của doanh nghiệp?
- A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- B. Nhà cung cấp nguyên liệu.
- C. Tình hình kinh tế quốc gia.
- D. Khách hàng mục tiêu.
Câu 16: "Tuyên bố sứ mệnh" (Mission statement) của doanh nghiệp có vai trò gì?
- A. Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cần đạt được.
- B. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong doanh nghiệp.
- C. Mô tả chi tiết các chiến lược và kế hoạch hành động.
- D. Xác định mục đích cốt lõi, giá trị và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 17: Mô hình chuỗi giá trị (Value chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
- A. Đánh giá mức độ cạnh tranh của ngành.
- B. Phân tích các hoạt động chính và hỗ trợ để tạo ra giá trị cho khách hàng.
- C. Xác định các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
- D. Đo lường hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Câu 18: "Chiến lược khác biệt hóa" (Differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
- A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất thị trường.
- B. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và phục vụ nhu cầu đặc biệt.
- C. Tạo ra sự độc đáo, khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
Câu 19: Trong phân tích PESTEL, yếu tố "Công nghệ" (Technology) bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
- B. Xu hướng thay đổi trong văn hóa và lối sống của người tiêu dùng.
- C. Tình hình tăng trưởng kinh tế và lãi suất ngân hàng.
- D. Tốc độ đổi mới công nghệ, tự động hóa và ứng dụng kỹ thuật số.
Câu 20: "Chiến lược tăng trưởng tập trung" (Intensive growth strategy) bao gồm những loại chiến lược nào?
- A. Thâm nhập thị trường, Phát triển thị trường, Phát triển sản phẩm.
- B. Đa dạng hóa đồng tâm, Đa dạng hóa hàng ngang, Đa dạng hóa kết hợp.
- C. Cắt giảm chi phí, Thu hoạch, Loại bỏ.
- D. Liên doanh, Mua lại, Hợp nhất.
Câu 21: Doanh nghiệp nên sử dụng "thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) để làm gì?
- A. Phân tích môi trường cạnh tranh và xác định đối thủ chính.
- B. Đo lường và đánh giá hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp trên nhiều khía cạnh (tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển).
- C. Xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp với chiến lược.
- D. Xác định năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Câu 22: "Chiến lược đại dương đỏ" (Red ocean strategy) và "chiến lược đại dương xanh" (Blue ocean strategy) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
- A. Đại dương đỏ tập trung vào đổi mới sản phẩm, đại dương xanh tập trung vào giảm chi phí.
- B. Đại dương đỏ dành cho doanh nghiệp lớn, đại dương xanh dành cho doanh nghiệp nhỏ.
- C. Đại dương đỏ cạnh tranh trong thị trường hiện có, đại dương xanh tạo ra thị trường mới.
- D. Đại dương đỏ sử dụng công nghệ hiện đại, đại dương xanh sử dụng công nghệ truyền thống.
Câu 23: "Phân tích khoảng trống" (Gap analysis) trong quản trị chiến lược được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
- B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên.
- C. Xác định các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn trên thị trường.
- D. So sánh hiệu suất hiện tại với mục tiêu mong muốn để xác định khoảng cách và tìm giải pháp thu hẹp.
Câu 24: Loại hình kiểm soát chiến lược nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các hoạt động cụ thể trong quá trình thực thi chiến lược?
- A. Kiểm soát hoạt động (Operational control).
- B. Kiểm soát chiến lược (Strategic control).
- C. Kiểm soát tổ chức (Organizational control).
- D. Kiểm soát tài chính (Financial control).
Câu 25: Doanh nghiệp nên xây dựng "kế hoạch dự phòng" (Contingency plan) để đối phó với điều gì?
- A. Các hoạt động hàng ngày để duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.
- B. Các tình huống bất ngờ, sự kiện không lường trước có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chiến lược.
- C. Các mục tiêu và chỉ tiêu hiệu suất đã được thiết lập từ trước.
- D. Các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
Câu 26: "Tái cấu trúc doanh nghiệp" (Restructuring) thường được thực hiện khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao và tăng trưởng ổn định.
- B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô hoạt động sang thị trường mới.
- C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về hiệu quả hoạt động và cần thay đổi chiến lược, cấu trúc tổ chức.
- D. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Câu 27: "Lãnh đạo chuyển đổi" (Transformational leadership) có vai trò quan trọng như thế nào trong thực thi chiến lược?
- A. Không có vai trò đáng kể, vì thực thi chiến lược chủ yếu dựa vào kế hoạch và quy trình.
- B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn xây dựng chiến lược, không liên quan đến thực thi.
- C. Đảm bảo tuân thủ các quy định và kiểm soát chặt chẽ hoạt động.
- D. Truyền cảm hứng, tạo động lực và thay đổi văn hóa để nhân viên cam kết và thực hiện chiến lược hiệu quả.
Câu 28: Doanh nghiệp nên ưu tiên nguồn lực nào trong giai đoạn "triển khai chiến lược"?
- A. Nguồn lực thông tin và dữ liệu thị trường.
- B. Nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ và các nguồn lực khác cần thiết để thực hiện các hoạt động chiến lược.
- C. Nguồn lực pháp lý và các mối quan hệ với chính phủ.
- D. Nguồn lực thương hiệu và uy tín của doanh nghiệp.
Câu 29: "Hội nhập về phía trước" (Forward integration) là một loại hình của chiến lược nào?
- A. Chiến lược tăng trưởng tập trung (Intensive growth strategy).
- B. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification strategy).
- C. Chiến lược tăng trưởng theo chiều dọc (Vertical integration strategy).
- D. Chiến lược ổn định (Stability strategy).
Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất khi doanh nghiệp thực hiện chiến lược toàn cầu hóa?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính để mở rộng hoạt động.
- B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường mới.
- C. Rào cản ngôn ngữ và giao tiếp.
- D. Sự khác biệt về văn hóa, pháp lý, kinh tế và cạnh tranh gay gắt trên thị trường toàn cầu.