Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp X đang xem xét thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện có. Chiến lược tăng trưởng này được gọi là gì?
- A. Chiến lược phát triển sản phẩm
- B. Chiến lược phát triển thị trường
- C. Chiến lược thâm nhập thị trường
- D. Chiến lược đa dạng hóa
Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
- A. Giai đoạn hoạch định chiến lược
- B. Giai đoạn thực thi chiến lược
- C. Giai đoạn kiểm soát chiến lược
- D. Giai đoạn đánh giá chiến lược
Câu 3: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô tác động đến doanh nghiệp?
- A. Đối thủ cạnh tranh
- B. Nhà cung cấp
- C. Tình hình kinh tế
- D. Khách hàng
Câu 4: Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp cần đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ "M" trong SMART đại diện cho điều gì?
- A. Có thể đạt được (Achievable)
- B. Đo lường được (Measurable)
- C. Có liên quan (Relevant)
- D. Giới hạn thời gian (Time-bound)
Câu 5: Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để phân tích yếu tố nào của doanh nghiệp?
- A. Môi trường bên ngoài
- B. Cơ hội và thách thức
- C. Môi trường cạnh tranh
- D. Nguồn lực và năng lực
Câu 6: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên những tiêu chí nào?
- A. Tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối
- B. Lợi nhuận và Rủi ro
- C. Quy mô thị trường và Tốc độ tăng trưởng
- D. Năng lực cạnh tranh và Lợi thế so sánh
Câu 7: Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) tập trung vào việc tạo ra...
- A. Sản phẩm giá rẻ nhất thị trường
- B. Thị phần lớn nhất
- C. Sản phẩm/dịch vụ độc đáo và giá trị vượt trội
- D. Chi phí sản xuất thấp nhất
Câu 8: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
- A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
- B. Mức độ cạnh tranh trong ngành
- C. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
- D. Xu hướng thị trường
Câu 9: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?
- A. Không ảnh hưởng đến thực thi chiến lược
- B. Chỉ ảnh hưởng đến truyền thông nội bộ
- C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thành lập
- D. Ảnh hưởng lớn đến sự thành công của thực thi chiến lược
Câu 10: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với chiến lược đa dạng hóa liên quan?
- A. Cấu trúc chức năng
- B. Cấu trúc đơn giản
- C. Cấu trúc bộ phận
- D. Cấu trúc theo địa lý
Câu 11: Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xây dựng chiến lược mới
- B. Đảm bảo chiến lược được thực hiện hiệu quả
- C. Phân tích môi trường kinh doanh
- D. Đánh giá năng lực nhân viên
Câu 12: Trong quản trị rủi ro chiến lược, "khẩu vị rủi ro" (Risk Appetite) của doanh nghiệp thể hiện điều gì?
- A. Mức độ rủi ro doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận
- B. Tổng số rủi ro doanh nghiệp phải đối mặt
- C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro
- D. Kế hoạch ứng phó với rủi ro
Câu 13: Phương pháp "Balanced Scorecard" (Thẻ điểm cân bằng) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
- A. Phân tích cạnh tranh
- B. Hoạch định ngân sách
- C. Đo lường và quản lý hiệu suất chiến lược
- D. Đánh giá rủi ro tài chính
Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp với sản phẩm chuyên biệt. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?
- A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
- B. Chiến lược khác biệt hóa
- C. Chiến lược đại dương xanh
- D. Chiến lược tập trung
Câu 15: Năng lực cốt lõi (Core Competencies) của doanh nghiệp là gì?
- A. Tài sản hữu hình của doanh nghiệp
- B. Khả năng độc đáo và khó bắt chước, tạo lợi thế cạnh tranh
- C. Các quy trình hoạt động hiệu quả
- D. Mối quan hệ tốt với khách hàng
Câu 16: Mục tiêu của chiến lược "đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) là gì?
- A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh hiện tại
- B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả
- C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
- D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
Câu 17: Trong mô hình "7S" của McKinsey, yếu tố "Skills" (Kỹ năng) đề cập đến điều gì?
- A. Năng lực và kỹ năng đặc biệt của tổ chức
- B. Hệ thống và quy trình làm việc
- C. Cơ cấu tổ chức
- D. Phong cách lãnh đạo
Câu 18: Khi môi trường kinh doanh biến động và khó dự đoán, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược nào?
- A. Chiến lược ổn định và duy trì
- B. Chiến lược linh hoạt và thích ứng
- C. Chiến lược tăng trưởng nhanh chóng
- D. Chiến lược cắt giảm chi phí tối đa
Câu 19: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thực thi chiến lược thành công?
- A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo
- B. Có nguồn lực tài chính dồi dào
- C. Sự cam kết và tham gia của toàn bộ tổ chức
- D. Thuê tư vấn chiến lược giỏi nhất
Câu 20: Trong phân tích môi trường ngành, "rào cản gia nhập ngành" (Barriers to Entry) cao sẽ dẫn đến điều gì?
- A. Tăng cường độ cạnh tranh
- B. Giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp hiện tại
- C. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo
- D. Giảm số lượng đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
Câu 21: Một doanh nghiệp quyết định mua lại nhà cung cấp của mình. Đây là loại chiến lược tăng trưởng nào?
- A. Chiến lược đa dạng hóa ngang
- B. Chiến lược hội nhập dọc
- C. Chiến lược thâm nhập thị trường
- D. Chiến lược phát triển sản phẩm
Câu 22: Yếu tố nào sau đây là một "điểm yếu" (Weakness) trong phân tích SWOT?
- A. Nhu cầu thị trường tăng cao
- B. Công nghệ mới xuất hiện
- C. Năng lực marketing hạn chế
- D. Đối thủ cạnh tranh suy yếu
Câu 23: "Tuyên bố sứ mệnh" (Mission Statement) của doanh nghiệp có vai trò gì?
- A. Xác định mục đích và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
- B. Mô tả chi tiết chiến lược kinh doanh
- C. Phân tích tình hình tài chính
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động
Câu 24: Khi doanh nghiệp muốn giảm quy mô hoạt động hoặc rút lui khỏi một thị trường, chiến lược nào sau đây có thể được áp dụng?
- A. Chiến lược tăng trưởng tập trung
- B. Chiến lược đa dạng hóa
- C. Chiến lược khác biệt hóa
- D. Chiến lược cắt giảm/thu hẹp
Câu 25: Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là gì?
- A. Lợi thế có được trong ngắn hạn
- B. Lợi thế khó bị đối thủ bắt chước và duy trì lâu dài
- C. Lợi thế về giá thấp nhất
- D. Lợi thế về quy mô lớn nhất
Câu 26: Trong quá trình kiểm soát chiến lược, bước đầu tiên thường là gì?
- A. Đo lường hiệu suất thực tế
- B. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
- C. Thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất
- D. Thực hiện hành động điều chỉnh
Câu 27: Mục tiêu tài chính trong chiến lược thường tập trung vào điều gì?
- A. Lợi nhuận và giá trị cho cổ đông
- B. Sự hài lòng của khách hàng
- C. Phát triển năng lực nhân viên
- D. Trách nhiệm xã hội
Câu 28: Đánh giá chiến lược (Strategic Evaluation) là giai đoạn nào trong quy trình quản trị chiến lược?
- A. Giai đoạn hoạch định
- B. Giai đoạn thực thi
- C. Giai đoạn kiểm soát
- D. Giai đoạn cuối cùng của quy trình
Câu 29: Khi doanh nghiệp mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến lĩnh vực hiện tại, đây là chiến lược...
- A. Đa dạng hóa đồng tâm
- B. Đa dạng hóa hàng dọc
- C. Đa dạng hóa hỗn hợp (không liên quan)
- D. Đa dạng hóa ngang
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn trong quản trị chiến lược?
- A. Tập trung vào thị trường nội địa
- B. Khả năng thích ứng và linh hoạt toàn cầu
- C. Duy trì cấu trúc tổ chức truyền thống
- D. Giảm thiểu đầu tư vào công nghệ