Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chiến Lươc – Đề 08

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chiến Lươc

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình hoạch định chiến lược, phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp giúp nhà quản trị xác định chủ yếu điều gì?

  • A. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp so với đối thủ.
  • B. Cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp có thể gặp phải.
  • C. Nguồn lực và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
  • D. Giá trị và tầm nhìn chiến lược của doanh nghiệp.

Câu 2: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

  • A. Môi trường vĩ mô.
  • B. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
  • C. Môi trường ngành.
  • D. Môi trường văn hóa - xã hội.

Câu 3: Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm (differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

  • A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và giá trị hơn so với đối thủ.
  • B. Giảm chi phí hoạt động để cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất.
  • C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp để đáp ứng nhu cầu đặc biệt.
  • D. Mở rộng thị phần nhanh chóng bằng cách giảm giá và tăng cường quảng cáo.

Câu 4: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược kết hợp giữa yếu tố môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Trong ma trận SWOT, chữ "W" đại diện cho điều gì?

  • A. Sức mạnh (Strengths)
  • B. Điểm yếu (Weaknesses)
  • C. Cơ hội (Opportunities)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 5: Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ "M" trong SMART thể hiện đặc điểm gì của mục tiêu?

  • A. Cụ thể (Specific)
  • B. Có thể đạt được (Achievable)
  • C. Đo lường được (Measurable)
  • D. Thực tế (Realistic)

Câu 6: Doanh nghiệp A quyết định thâm nhập vào thị trường quốc tế bằng cách xuất khẩu sản phẩm hiện có sang các quốc gia lân cận. Đây là loại chiến lược tăng trưởng nào?

  • A. Chiến lược đa dạng hóa.
  • B. Chiến lược khác biệt hóa.
  • C. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
  • D. Chiến lược phát triển thị trường.

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường vĩ mô (PESTEL) tác động đến doanh nghiệp?

  • A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • B. Lãi suất ngân hàng.
  • C. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
  • D. Khách hàng mục tiêu.

Câu 8: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong thực thi chiến lược. Văn hóa doanh nghiệp mạnh có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Cho phép nhân viên tự do làm việc theo ý muốn cá nhân.
  • B. Ít khi thay đổi để đảm bảo tính ổn định.
  • C. Giá trị và niềm tin được chia sẻ rộng rãi và sâu sắc.
  • D. Tập trung vào kiểm soát và tuân thủ nghiêm ngặt quy định.

Câu 9: Trong quản trị chiến lược, "năng lực cốt lõi" (core competencies) của doanh nghiệp được hiểu là gì?

  • A. Khả năng và nguồn lực độc đáo, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • B. Các hoạt động hàng ngày để duy trì hoạt động kinh doanh.
  • C. Mục tiêu tài chính mà doanh nghiệp muốn đạt được.
  • D. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc hiệu quả.

Câu 10: Kiểm soát chiến lược (strategic control) là quá trình quan trọng để đảm bảo chiến lược được thực hiện hiệu quả. Mục đích chính của kiểm soát chiến lược là gì?

  • A. Xây dựng chiến lược mới phù hợp với tình hình hiện tại.
  • B. Đảm bảo hoạt động thực tế đi đúng hướng và đạt mục tiêu chiến lược.
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
  • D. Giảm thiểu chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.

Câu 11: Một công ty sản xuất xe máy nhận thấy thị trường xe máy truyền thống đang bão hòa. Để tăng trưởng, họ quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển xe máy điện. Đây là ví dụ về chiến lược?

  • A. Thâm nhập thị trường.
  • B. Phát triển thị trường.
  • C. Phát triển sản phẩm.
  • D. Đa dạng hóa đồng tâm.

Câu 12: Trong mô hình chuỗi giá trị (value chain) của Porter, hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động hỗ trợ?

  • A. Marketing và bán hàng.
  • B. Dịch vụ sau bán hàng.
  • C. Vận hành sản xuất.
  • D. Quản lý nguồn nhân lực.

Câu 13: Khi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược "dẫn đầu chi phí" (cost leadership), ưu tiên hàng đầu của họ là gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm chất lượng cao nhất.
  • B. Giảm thiểu chi phí hoạt động và sản xuất.
  • C. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất.
  • D. Đa dạng hóa dòng sản phẩm.

Câu 14: Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về môi trường vĩ mô. Chữ "E" thứ hai trong PESTEL (Environmental) thường đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Môi trường kinh tế.
  • B. Môi trường xã hội.
  • C. Môi trường tự nhiên.
  • D. Môi trường công nghệ.

Câu 15: Mục tiêu chiến lược có vai trò định hướng cho toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. Mục tiêu chiến lược thường được thiết lập ở cấp độ nào?

  • A. Cấp doanh nghiệp (Corporate level).
  • B. Cấp kinh doanh (Business level).
  • C. Cấp chức năng (Functional level).
  • D. Cấp độ dự án.

Câu 16: Chiến lược "đại dương xanh" (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

  • A. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong thị trường hiện tại.
  • B. Vượt qua đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
  • C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
  • D. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.

Câu 17: Trong quá trình thực thi chiến lược, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

  • A. Chiến lược phải được xây dựng bởi các chuyên gia hàng đầu.
  • B. Sự phối hợp và cam kết của toàn bộ tổ chức.
  • C. Nguồn lực tài chính dồi dào.
  • D. Công nghệ hiện đại nhất.

Câu 18: Doanh nghiệp B là một nhà sản xuất đồ gỗ nội thất. Họ quyết định mua lại một công ty khai thác gỗ để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định và giảm chi phí. Đây là loại chiến lược tăng trưởng nào?

  • A. Đa dạng hóa ngang.
  • B. Đa dạng hóa dọc.
  • C. Hội nhập dọc.
  • D. Hội nhập ngang.

Câu 19: Trong các yếu tố môi trường nội bộ doanh nghiệp, yếu tố nào thường được xem là quan trọng nhất để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Cơ sở vật chất hiện đại.
  • B. Hệ thống quản lý tiên tiến.
  • C. Vốn tài chính dồi dào.
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 20: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần tập trung vào việc xác định điều gì?

  • A. Số lượng nhân viên và quy mô doanh thu của đối thủ.
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược của đối thủ.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của đối thủ.
  • D. Mối quan hệ của đối thủ với chính phủ và các tổ chức khác.

Câu 21: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai yếu tố chính nào?

  • A. Lợi nhuận và rủi ro.
  • B. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng doanh thu.
  • C. Tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
  • D. Năng lực cốt lõi và nguồn lực tài chính.

Câu 22: Trong quá trình kiểm soát chiến lược, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Thiết lập tiêu chuẩn hoạt động.
  • B. Đo lường hiệu suất thực tế.
  • C. So sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn.
  • D. Thực hiện hành động điều chỉnh.

Câu 23: Doanh nghiệp C hoạt động trong ngành công nghệ thông tin, nhận thấy xu hướng chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ. Để tận dụng cơ hội này, họ nên áp dụng chiến lược nào?

  • A. Chiến lược thu hẹp quy mô.
  • B. Chiến lược tăng trưởng.
  • C. Chiến lược ổn định.
  • D. Chiến lược phòng thủ.

Câu 24: Mô hình "kim tự tháp trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR pyramid) của Carroll sắp xếp các trách nhiệm của doanh nghiệp theo thứ tự ưu tiên từ đáy lên đỉnh như thế nào?

  • A. Đạo đức - Pháp lý - Kinh tế - Từ thiện.
  • B. Từ thiện - Đạo đức - Pháp lý - Kinh tế.
  • C. Pháp lý - Kinh tế - Từ thiện - Đạo đức.
  • D. Kinh tế - Pháp lý - Đạo đức - Từ thiện.

Câu 25: Trong các chiến lược cạnh tranh tổng quát của Porter, chiến lược nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp muốn phục vụ một phân khúc thị trường hẹp với nhu cầu đặc biệt?

  • A. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
  • B. Chiến lược khác biệt hóa.
  • C. Chiến lược tập trung.
  • D. Chiến lược đại dương xanh.

Câu 26: Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược đa dạng hóa?

  • A. Tìm kiếm cơ hội tăng trưởng mới.
  • B. Phân tán nguồn lực và quản lý các lĩnh vực kinh doanh khác nhau.
  • C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh.
  • D. Tăng cường lợi thế cạnh tranh.

Câu 27: Khi môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng và khó dự đoán, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng năng lực nào để thích ứng?

  • A. Năng lực sản xuất hàng loạt chi phí thấp.
  • B. Năng lực marketing và bán hàng hiệu quả.
  • C. Năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • D. Năng lực học hỏi và thích ứng nhanh chóng.

Câu 28: Trong cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure), các hoạt động được nhóm lại dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Chức năng chuyên môn.
  • B. Địa lý khu vực.
  • C. Loại sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Khách hàng mục tiêu.

Câu 29: Lãnh đạo chiến lược (strategic leadership) đóng vai trò then chốt trong quản trị chiến lược. Vai trò quan trọng nhất của lãnh đạo chiến lược là gì?

  • A. Quản lý hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
  • B. Kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Định hướng và truyền cảm hứng để thực hiện chiến lược.
  • D. Xây dựng cơ cấu tổ chức hiệu quả.

Câu 30: Khi đánh giá chiến lược, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để xác định tính khả thi của chiến lược?

  • A. Tính phù hợp với giá trị văn hóa doanh nghiệp.
  • B. Tính hấp dẫn đối với nhà đầu tư.
  • C. Tính cạnh tranh so với đối thủ.
  • D. Nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong quá trình hoạch định chiến lược, phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp giúp nhà quản trị xác định chủ yếu điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm (differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược kết hợp giữa yếu tố môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Trong ma trận SWOT, chữ 'W' đại diện cho điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ 'M' trong SMART thể hiện đặc điểm gì của mục tiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Doanh nghiệp A quyết định thâm nhập vào thị trường quốc tế bằng cách xuất khẩu sản phẩm hiện có sang các quốc gia lân cận. Đây là loại chiến lược tăng trưởng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường vĩ mô (PESTEL) tác động đến doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong thực thi chiến lược. Văn hóa doanh nghiệp mạnh có đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quản trị chiến lược, 'năng lực cốt lõi' (core competencies) của doanh nghiệp được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Kiểm soát chiến lược (strategic control) là quá trình quan trọng để đảm bảo chiến lược được thực hiện hiệu quả. Mục đích chính của kiểm soát chiến lược là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một công ty sản xuất xe máy nhận thấy thị trường xe máy truyền thống đang bão hòa. Để tăng trưởng, họ quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển xe máy điện. Đây là ví dụ về chiến lược?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong mô hình chuỗi giá trị (value chain) của Porter, hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động hỗ trợ?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược 'dẫn đầu chi phí' (cost leadership), ưu tiên hàng đầu của họ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về môi trường vĩ mô. Chữ 'E' thứ hai trong PESTEL (Environmental) thường đề cập đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Mục tiêu chiến lược có vai trò định hướng cho toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. Mục tiêu chiến lược thường được thiết lập ở cấp độ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Chiến lược 'đại dương xanh' (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quá trình thực thi chiến lược, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Doanh nghiệp B là một nhà sản xuất đồ gỗ nội thất. Họ quyết định mua lại một công ty khai thác gỗ để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định và giảm chi phí. Đây là loại chiến lược tăng trưởng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong các yếu tố môi trường nội bộ doanh nghiệp, yếu tố nào thường được xem là quan trọng nhất để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần tập trung vào việc xác định điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai yếu tố chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong quá trình kiểm soát chiến lược, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Doanh nghiệp C hoạt động trong ngành công nghệ thông tin, nhận thấy xu hướng chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ. Để tận dụng cơ hội này, họ nên áp dụng chiến lược nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Mô hình 'kim tự tháp trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR pyramid) của Carroll sắp xếp các trách nhiệm của doanh nghiệp theo thứ tự ưu tiên từ đáy lên đỉnh như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong các chiến lược cạnh tranh tổng quát của Porter, chiến lược nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp muốn phục vụ một phân khúc thị trường hẹp với nhu cầu đặc biệt?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược đa dạng hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng và khó dự đoán, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng năng lực nào để thích ứng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure), các hoạt động được nhóm lại dựa trên tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Lãnh đạo chiến lược (strategic leadership) đóng vai trò then chốt trong quản trị chiến lược. Vai trò quan trọng nhất của lãnh đạo chiến lược là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi đánh giá chiến lược, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để xác định tính khả thi của chiến lược?

Xem kết quả