Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát đang xem xét mở rộng sang thị trường nước ngoài. Phân tích PESTEL cho thấy quốc gia mục tiêu có nền kinh tế đang phát triển nhanh, cơ sở hạ tầng còn hạn chế và hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện. Yếu tố nào trong mô hình PESTEL có khả năng tạo ra thách thức lớn nhất cho công ty khi thâm nhập thị trường này?
- A. Yếu tố Kinh tế (Economic) do nền kinh tế đang phát triển nhanh.
- B. Yếu tố Chính trị và Pháp luật (Political and Legal) do hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện và cơ sở hạ tầng.
- C. Yếu tố Xã hội (Social) do văn hóa tiêu dùng khác biệt.
- D. Yếu tố Công nghệ (Technological) do trình độ công nghệ lạc hậu.
Câu 2: Doanh nghiệp A đang dẫn đầu thị trường về sản phẩm X. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng của thị trường sản phẩm X đang chậm lại và xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh mới với sản phẩm tương tự giá rẻ. Chiến lược tổng quát nào sau đây là phù hợp nhất để Doanh nghiệp A duy trì vị thế cạnh tranh trong tình huống này?
- A. Chiến lược tăng trưởng tập trung (Intensive Growth Strategy) để mở rộng thị phần.
- B. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification Strategy) để giảm rủi ro.
- C. Chiến lược ổn định (Stability Strategy) để duy trì lợi nhuận và tối ưu hóa hoạt động.
- D. Chiến lược cắt giảm chi phí (Retrenchment Strategy) để đối phó với suy giảm.
Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện "áp lực" từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp?
- A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers)
- B. Quyền lực thương lượng của người mua (Bargaining power of buyers)
- C. Rào cản gia nhập ngành (Threat of new entrants)
- D. Đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế (Threat of substitute products or services)
Câu 4: Ma trận SWOT là công cụ quan trọng trong phân tích chiến lược. Yếu tố "Điểm mạnh (Strengths)" và "Điểm yếu (Weaknesses)" trong SWOT tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp
- B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
- C. Môi trường ngành và cạnh tranh
- D. Cả môi trường nội bộ và bên ngoài
Câu 5: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy). Điều này có nghĩa doanh nghiệp sẽ tập trung vào:
- A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần (Đại dương đỏ).
- B. Tạo ra một thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh (Đại dương xanh).
- C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
- D. Phân khúc thị trường hiện tại để phục vụ khách hàng mục tiêu tốt hơn.
Câu 6: Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ để tạo ra giá trị cho khách hàng. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm "hoạt động chính" trong chuỗi giá trị của một công ty sản xuất?
- A. Quản lý nguồn nhân lực (Human Resource Management)
- B. Nghiên cứu và Phát triển (Research and Development)
- C. Sản xuất (Operations)
- D. Mua hàng (Procurement)
Câu 7: Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ "R" trong SMART đại diện cho tiêu chí nào?
- A. Có thể đo lường được (Measurable)
- B. Có tính liên quan (Relevant)
- C. Có thể đạt được (Achievable)
- D. Giới hạn thời gian (Time-bound)
Câu 8: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong thực thi chiến lược. Loại hình văn hóa doanh nghiệp nào thường phù hợp với các tổ chức lớn, ổn định, chú trọng quy trình và thứ bậc?
- A. Văn hóa gia đình (Clan Culture)
- B. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy Culture)
- C. Văn hóa thị trường (Market Culture)
- D. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy Culture)
Câu 9: Trong giai đoạn "kiểm soát chiến lược", hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chiến lược được thực hiện hiệu quả và đạt mục tiêu?
- A. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược so với mục tiêu.
- B. Xây dựng chiến lược mới để thay thế chiến lược hiện tại.
- C. Truyền thông chiến lược đến tất cả nhân viên.
- D. Phân bổ nguồn lực tài chính cho các hoạt động chiến lược.
Câu 10: Một công ty công nghệ đang xem xét chiến lược "mua lại" một công ty khởi nghiệp có công nghệ đột phá nhưng chưa có thị phần. Mục tiêu chính của chiến lược mua lại này là gì?
- A. Giảm chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
- B. Thâm nhập vào thị trường hiện tại của công ty khởi nghiệp.
- C. Tiếp cận nhanh chóng công nghệ mới và năng lực cạnh tranh.
- D. Loại bỏ một đối thủ cạnh tranh tiềm năng trên thị trường.
Câu 11: Phân tích "nguồn lực và năng lực" là một phần quan trọng của phân tích nội bộ doanh nghiệp. Năng lực cốt lõi (Core Competencies) của doanh nghiệp được hình thành dựa trên yếu tố nào?
- A. Số lượng nhân viên có trình độ cao.
- B. Quy mô vốn đầu tư lớn.
- C. Thị phần dẫn đầu thị trường.
- D. Sự kết hợp độc đáo và giá trị của các nguồn lực và khả năng.
Câu 12: Mô hình "BCG Matrix" (Ma trận BCG) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBUs) dựa trên hai yếu tố chính là:
- A. Lợi nhuận và rủi ro.
- B. Quy mô thị trường và tiềm năng tăng trưởng.
- C. Tốc độ tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối.
- D. Năng lực cạnh tranh và nguồn lực tài chính.
Câu 13: Trong quá trình xây dựng chiến lược, sau khi phân tích môi trường và xác định mục tiêu, bước tiếp theo quan trọng là:
- A. Thực thi chiến lược đã được lựa chọn.
- B. Xây dựng và lựa chọn các phương án chiến lược.
- C. Kiểm soát và đánh giá chiến lược.
- D. Truyền thông chiến lược trong tổ chức.
Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô quyết định "tích hợp về phía trước" (forward integration) trong chuỗi cung ứng. Hành động nào sau đây thể hiện chiến lược tích hợp về phía trước?
- A. Mua lại một nhà cung cấp phụ tùng ô tô.
- B. Hợp tác với một công ty logistics để vận chuyển ô tô.
- C. Mở rộng sang kinh doanh bán lẻ ô tô trực tiếp đến người tiêu dùng.
- D. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Câu 15: Phong cách lãnh đạo chiến lược hiệu quả thường có đặc điểm nào sau đây, giúp thúc đẩy thực thi chiến lược thành công?
- A. Tập trung vào kiểm soát chặt chẽ và ra quyết định tập trung.
- B. Ưu tiên các hoạt động tác nghiệp hàng ngày hơn là tầm nhìn dài hạn.
- C. Tránh thay đổi và duy trì sự ổn định tuyệt đối.
- D. Có tầm nhìn rõ ràng, truyền cảm hứng và trao quyền cho nhân viên.
Câu 16: Khi phân tích môi trường ngành, yếu tố "rào cản gia nhập ngành" đề cập đến:
- A. Sức ép cạnh tranh từ các đối thủ hiện tại trong ngành.
- B. Các yếu tố làm cho việc gia nhập ngành trở nên khó khăn hoặc tốn kém.
- C. Quyền lực thương lượng của người mua và nhà cung cấp.
- D. Sự xuất hiện của sản phẩm và dịch vụ thay thế.
Câu 17: Doanh nghiệp X đang hoạt động trong ngành công nghiệp thời trang, nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh và bền vững ngày càng tăng. Để tận dụng cơ hội này, doanh nghiệp X nên áp dụng chiến lược chức năng nào trong lĩnh vực Marketing?
- A. Marketing đại trà để tiếp cận số lượng lớn khách hàng.
- B. Marketing tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp.
- C. Marketing xanh, tập trung vào sản phẩm bền vững và thân thiện môi trường.
- D. Marketing giá rẻ để cạnh tranh về giá.
Câu 18: Trong quản trị chiến lược, khái niệm "lợi thế cạnh tranh bền vững" (Sustainable Competitive Advantage) được hiểu là:
- A. Lợi thế mà doanh nghiệp có thể duy trì và bảo vệ trước sự cạnh tranh trong dài hạn.
- B. Lợi thế về giá thấp nhất trên thị trường.
- C. Lợi thế dựa trên quy mô sản xuất lớn.
- D. Lợi thế có được nhờ các chương trình khuyến mãi ngắn hạn.
Câu 19: Một doanh nghiệp mới gia nhập ngành, có nguồn lực hạn chế nhưng có ý tưởng sản phẩm độc đáo. Chiến lược cạnh tranh cấp độ kinh doanh nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp này khởi đầu?
- A. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership).
- B. Chiến lược tập trung khác biệt hóa (Focused Differentiation).
- C. Chiến lược khác biệt hóa rộng (Broad Differentiation).
- D. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy).
Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc "môi trường vĩ mô" và có thể ảnh hưởng đến mọi ngành công nghiệp, không chỉ riêng một ngành cụ thể?
- A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
- C. Khách hàng mục tiêu.
- D. Lãi suất ngân hàng.
Câu 21: Khi một doanh nghiệp quyết định "thu hẹp quy mô" (downsizing) hoặc "tái cấu trúc" (restructuring), điều này thường phản ánh chiến lược tổng quát nào?
- A. Chiến lược tăng trưởng (Growth Strategy).
- B. Chiến lược ổn định (Stability Strategy).
- C. Chiến lược suy thoái (Retrenchment Strategy).
- D. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification Strategy).
Câu 22: Trong quản trị rủi ro chiến lược, "khẩu vị rủi ro" (risk appetite) của doanh nghiệp được định nghĩa là:
- A. Tổng số rủi ro mà doanh nghiệp đang phải đối mặt.
- B. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
- C. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro mà doanh nghiệp áp dụng.
- D. Chi phí dự phòng cho các sự kiện rủi ro.
Câu 23: Mô hình "Balanced Scorecard" (Thẻ điểm cân bằng) được sử dụng để đánh giá hiệu quả chiến lược dựa trên mấy nhóm khía cạnh chính?
Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược "đa quốc gia" (multidomestic strategy) thường phù hợp với ngành nào?
- A. Ngành thực phẩm và đồ uống, nơi khẩu vị địa phương khác biệt.
- B. Ngành sản xuất chip điện tử, đòi hỏi tiêu chuẩn toàn cầu.
- C. Ngành hàng không vũ trụ, với công nghệ và quy định thống nhất.
- D. Ngành khai thác khoáng sản, phụ thuộc vào nguồn tài nguyên địa phương.
Câu 25: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên "khác biệt hóa" (differentiation), doanh nghiệp cần tập trung vào việc:
- A. Giảm chi phí sản xuất và vận hành xuống mức thấp nhất.
- B. Phục vụ tất cả các phân khúc thị trường.
- C. Cạnh tranh về giá với các đối thủ.
- D. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và giá trị hơn so với đối thủ.
Câu 26: Mô hình "VRIO Framework" được sử dụng để đánh giá:
- A. Môi trường bên ngoài và các cơ hội, thách thức.
- B. Nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp để tạo lợi thế cạnh tranh.
- C. Hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
- D. Rủi ro và cơ hội trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Câu 27: Trong quản trị thay đổi chiến lược, "sự kháng cự thay đổi" từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?
- A. Mong muốn thử nghiệm những điều mới mẻ.
- B. Sự ủng hộ tuyệt đối với mọi quyết định của lãnh đạo.
- C. Lo sợ mất mát hoặc không chắc chắn về tương lai.
- D. Thiếu thông tin về thay đổi.
Câu 28: Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp với chiến lược "đa dạng hóa liên quan" (related diversification), khi các đơn vị kinh doanh chia sẻ nguồn lực và năng lực?
- A. Cấu trúc bộ phận theo sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
- B. Cấu trúc chức năng.
- C. Cấu trúc ma trận.
- D. Cấu trúc đơn giản.
Câu 29: Để đánh giá tính khả thi của một chiến lược, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào liên quan đến nguồn lực?
- A. Mức độ phù hợp của chiến lược với môi trường bên ngoài.
- B. Doanh nghiệp có đủ nguồn lực (tài chính, nhân lực, vật chất) để thực hiện chiến lược không?
- C. Chiến lược có tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững không?
- D. Chiến lược có đáp ứng mục tiêu của các bên liên quan không?
Câu 30: Trong quá trình hoạch định chiến lược, "tuyên bố sứ mệnh" (mission statement) của doanh nghiệp có vai trò chính là:
- A. Mô tả chi tiết các mục tiêu tài chính cần đạt được.
- B. Phân tích môi trường cạnh tranh và xác định đối thủ chính.
- C. Xác định mục đích cốt lõi, giá trị và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
- D. Đưa ra các giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề hiện tại.