Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chiến Lươc – Đề 10

4

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chiến Lươc

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát đang xem xét mở rộng sang thị trường nước ngoài. Phân tích PESTEL cho thấy quốc gia mục tiêu có nền kinh tế đang phát triển nhanh nhưng hệ thống pháp luật còn nhiều bất ổn và tham nhũng. Yếu tố nào trong mô hình PESTEL có ảnh hưởng tiêu cực lớn nhất đến quyết định thâm nhập thị trường của công ty?

  • A. Yếu tố Kinh tế (Economic)
  • B. Yếu tố Xã hội (Social)
  • C. Yếu tố Chính trị - Pháp luật (Political - Legal)
  • D. Yếu tố Công nghệ (Technological)

Câu 2: Để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững, một công ty nên tập trung xây dựng năng lực cốt lõi dựa trên những tiêu chí nào sau đây?

  • A. Dễ dàng sao chép, có giá trị thấp đối với khách hàng, chỉ áp dụng cho một số ít sản phẩm
  • B. Độc đáo, dễ dàng thay thế, tạo ra giá trị nhất thời
  • C. Phổ biến trên thị trường, mang lại lợi nhuận ngắn hạn, dễ bị bắt chước
  • D. Giá trị đối với khách hàng, khó đối thủ cạnh tranh bắt chước, có thể ứng dụng rộng rãi

Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, điều gì xảy ra khi rào cản gia nhập ngành thấp?

  • A. Cường độ cạnh tranh trong ngành có xu hướng tăng lên
  • B. Cường độ cạnh tranh trong ngành có xu hướng giảm xuống
  • C. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp tăng lên
  • D. Quyền lực thương lượng của người mua tăng lên

Câu 4: Một công ty quyết định theo đuổi chiến lược khác biệt hóa sản phẩm. Để thực hiện thành công chiến lược này, công ty cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu
  • B. Tạo ra giá trị độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ
  • C. Tập trung vào phân khúc thị trường đại chúng
  • D. Cạnh tranh về giá với các đối thủ

Câu 5: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai chiều: Tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối. Một SBU có thị phần thấp và tăng trưởng thị trường thấp được xếp vào nhóm nào?

  • A. Ngôi sao (Star)
  • B. Bò sữa (Cash Cow)
  • C. Con chó (Dog)
  • D. Dấu hỏi (Question Mark/Problem Child)

Câu 6: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô, quyết định mua lại một công ty sản xuất lốp xe. Đây là loại hình chiến lược tăng trưởng nào?

  • A. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric Diversification)
  • B. Kết hợp dọc (Vertical Integration)
  • C. Đa dạng hóa hàng ngang (Horizontal Diversification)
  • D. Thâm nhập thị trường (Market Penetration)

Câu 7: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị chiến lược. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Cụ thể (Specific)
  • B. Khả thi (Achievable)
  • C. Đo lường được (Measurable)
  • D. Định hướng kết quả (Result-oriented)

Câu 8: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong thực thi chiến lược. Văn hóa doanh nghiệp mạnh có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Các giá trị cốt lõi không rõ ràng và thay đổi thường xuyên
  • B. Nhân viên ít quan tâm đến các giá trị và mục tiêu của công ty
  • C. Văn hóa doanh nghiệp chỉ được thể hiện qua các quy định và chính sách
  • D. Các giá trị cốt lõi được chia sẻ rộng rãi và ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên

Câu 9: Trong quá trình kiểm soát chiến lược, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hành động điều chỉnh phù hợp và hiệu quả?

  • A. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đề ra
  • B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của sự sai lệch
  • C. Đo lường hiệu suất thực tế
  • D. Thiết lập các tiêu chuẩn kiểm soát

Câu 10: Một công ty khởi nghiệp công nghệ mới thành lập, có nguồn lực hạn chế nhưng có sản phẩm sáng tạo và thị trường tiềm năng lớn. Chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất cho công ty này là gì?

  • A. Dẫn đầu chi phí (Cost Leadership)
  • B. Khác biệt hóa rộng (Broad Differentiation)
  • C. Tập trung (Focus/Niche)
  • D. Tấn công trực diện đối thủ lớn (Frontal Attack)

Câu 11: SWOT là công cụ phân tích chiến lược phổ biến. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Điểm mạnh (Strengths)
  • B. Điểm yếu (Weaknesses)
  • C. Cơ hội (Opportunities)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 12: Trong giai đoạn trưởng thành của chu kỳ ngành, chiến lược nào sau đây thường được các doanh nghiệp ưu tiên để duy trì lợi thế cạnh tranh?

  • A. Thâm nhập thị trường bằng mọi giá
  • B. Đa dạng hóa sang các ngành mới
  • C. Tập trung vào đổi mới sản phẩm đột phá
  • D. Tối ưu hóa chi phí và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ

Câu 13: Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động tạo ra giá trị. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm hoạt động hỗ trợ trong chuỗi giá trị?

  • A. Marketing và bán hàng
  • B. Sản xuất và vận hành
  • C. Quản lý nguồn nhân lực
  • D. Dịch vụ sau bán hàng

Câu 14: Doanh nghiệp B đang hoạt động trong ngành công nghiệp ô tô, nhận thấy xu hướng chuyển dịch sang xe điện đang gia tăng. Để ứng phó với xu hướng này, doanh nghiệp B nên áp dụng chiến lược thay đổi nào?

  • A. Chiến lược thay đổi chủ động (Proactive Change Strategy)
  • B. Chiến lược trì hoãn thay đổi (Delay Change Strategy)
  • C. Chiến lược phản ứng thụ động (Reactive Change Strategy)
  • D. Chiến lược duy trì hiện trạng (Status Quo Strategy)

Câu 15: Đâu là ví dụ về một chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPI) phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến lược tăng trưởng doanh thu?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên
  • B. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng năm
  • C. Chi phí marketing trên doanh thu
  • D. Số lượng sản phẩm mới ra mắt

Câu 16: Trong quản trị rủi ro chiến lược, việc xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn là bước quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro?

  • A. Phân tích PESTEL
  • B. Phân tích SWOT
  • C. Đánh giá Tác động tiềm tàng và Khả năng xảy ra
  • D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh

Câu 17: Một doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động không cốt lõi như dịch vụ kế toán và IT. Mục đích chính của quyết định này là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát các hoạt động
  • B. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài
  • D. Tập trung nguồn lực vào các hoạt động cốt lõi và nâng cao hiệu quả

Câu 18: Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership) có vai trò quan trọng trong thực thi chiến lược. Phong cách lãnh đạo này tập trung vào điều gì?

  • A. Duy trì sự ổn định và tuân thủ quy trình
  • B. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên hướng tới tầm nhìn chung
  • C. Quản lý và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động hàng ngày
  • D. Tập trung vào phần thưởng và trừng phạt để thúc đẩy hiệu suất

Câu 19: Trong quá trình xây dựng chiến lược, việc phân tích môi trường bên ngoài giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ
  • B. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
  • C. Cơ hội và thách thức từ môi trường kinh doanh
  • D. Cấu trúc tổ chức phù hợp với chiến lược

Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng đang xem xét chiến lược phát triển sản phẩm mới. Loại hình phát triển sản phẩm nào mang rủi ro cao nhất?

  • A. Cải tiến sản phẩm hiện có
  • B. Mở rộng dòng sản phẩm hiện có
  • C. Định vị lại sản phẩm hiện có
  • D. Phát triển sản phẩm hoàn toàn mới cho thị trường mới

Câu 21: Mô hình Balanced Scorecard (Thẻ điểm cân bằng) giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất trên nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào tập trung vào việc cải thiện quy trình nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động?

  • A. Khía cạnh Tài chính
  • B. Khía cạnh Quy trình nội bộ
  • C. Khía cạnh Khách hàng
  • D. Khía cạnh Học hỏi và phát triển

Câu 22: Khi một doanh nghiệp lựa chọn chiến lược dẫn đầu về chi phí, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được thành công?

  • A. Hiệu quả hoạt động và kiểm soát chi phí nghiêm ngặt
  • B. Chất lượng sản phẩm vượt trội
  • C. Mạng lưới phân phối rộng khắp
  • D. Sản phẩm độc đáo và khác biệt

Câu 23: Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn "đông cứng lại" (refreezing) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Nhận thức sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Thực hiện các biện pháp thay đổi
  • C. Vượt qua sự kháng cự thay đổi
  • D. Củng cố và duy trì những thay đổi đã thực hiện

Câu 24: Doanh nghiệp C đang xem xét sáp nhập với doanh nghiệp D, một đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Loại hình chiến lược tăng trưởng này là gì?

  • A. Kết hợp dọc (Vertical Integration)
  • B. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric Diversification)
  • C. Hợp nhất hàng ngang (Horizontal Merger)
  • D. Đa dạng hóa kết hợp (Conglomerate Diversification)

Câu 25: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên nguồn lực, nguồn lực của doanh nghiệp cần đáp ứng những tiêu chí nào theo mô hình VRIO?

  • A. Có giá trị, phổ biến, dễ bắt chước, được tổ chức khai thác
  • B. Không có giá trị, quý hiếm, khó bắt chước, không được tổ chức khai thác
  • C. Có giá trị, phổ biến, khó bắt chước, không được tổ chức khai thác
  • D. Có giá trị, quý hiếm, khó bắt chước, được tổ chức khai thác

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô của doanh nghiệp và có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp?

  • A. Tình hình kinh tế vĩ mô
  • B. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
  • C. Xu hướng công nghệ
  • D. Chính sách pháp luật của nhà nước

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia thường áp dụng chiến lược quốc tế hóa nào để tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài?

  • A. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization Strategy)
  • B. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy)
  • C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
  • D. Chiến lược xuất khẩu (Export Strategy)

Câu 28: Ma trận Ansoff (Product/Market Expansion Grid) giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tăng trưởng. Chiến lược nào liên quan đến việc bán sản phẩm hiện tại vào thị trường mới?

  • A. Thâm nhập thị trường (Market Penetration)
  • B. Phát triển thị trường (Market Development)
  • C. Phát triển sản phẩm (Product Development)
  • D. Đa dạng hóa (Diversification)

Câu 29: Một công ty công nghệ đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và tốc độ đổi mới công nghệ nhanh chóng. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất để công ty này thích ứng linh hoạt và đổi mới liên tục?

  • A. Cấu trúc chức năng (Functional Structure)
  • B. Cấu trúc bộ phận (Divisional Structure)
  • C. Cấu trúc ma trận/mạng lưới (Matrix/Network Structure)
  • D. Cấu trúc trực tuyến (Line Structure)

Câu 30: Trong quản trị chiến lược, "tuyên bố tầm nhìn" (vision statement) có vai trò gì đối với doanh nghiệp?

  • A. Định hướng mục tiêu dài hạn và truyền cảm hứng cho tổ chức
  • B. Mô tả các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp
  • C. Phân tích môi trường kinh doanh hiện tại
  • D. Đánh giá hiệu suất tài chính trong ngắn hạn

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát đang xem xét mở rộng sang thị trường nước ngoài. Phân tích PESTEL cho thấy quốc gia mục tiêu có nền kinh tế đang phát triển nhanh nhưng hệ thống pháp luật còn nhiều bất ổn và tham nhũng. Yếu tố nào trong mô hình PESTEL có ảnh hưởng *tiêu cực* lớn nhất đến quyết định thâm nhập thị trường của công ty?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững, một công ty nên tập trung xây dựng năng lực cốt lõi dựa trên những tiêu chí nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, điều gì xảy ra khi *rào cản gia nhập ngành* thấp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một công ty quyết định theo đuổi chiến lược khác biệt hóa sản phẩm. Để thực hiện thành công chiến lược này, công ty cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai chiều: Tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối. Một SBU có thị phần thấp và tăng trưởng thị trường thấp được xếp vào nhóm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô, quyết định mua lại một công ty sản xuất lốp xe. Đây là loại hình chiến lược tăng trưởng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị chiến lược. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong thực thi chiến lược. Văn hóa doanh nghiệp *mạnh* có đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quá trình kiểm soát chiến lược, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hành động điều chỉnh phù hợp và hiệu quả?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một công ty khởi nghiệp công nghệ mới thành lập, có nguồn lực hạn chế nhưng có sản phẩm sáng tạo và thị trường tiềm năng lớn. Chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất cho công ty này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: SWOT là công cụ phân tích chiến lược phổ biến. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong giai đoạn trưởng thành của chu kỳ ngành, chiến lược nào sau đây thường được các doanh nghiệp ưu tiên để duy trì lợi thế cạnh tranh?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động tạo ra giá trị. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm hoạt động *hỗ trợ* trong chuỗi giá trị?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Doanh nghiệp B đang hoạt động trong ngành công nghiệp ô tô, nhận thấy xu hướng chuyển dịch sang xe điện đang gia tăng. Để ứng phó với xu hướng này, doanh nghiệp B nên áp dụng chiến lược thay đổi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là ví dụ về một chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPI) phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến lược *tăng trưởng doanh thu*?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quản trị rủi ro chiến lược, việc xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn là bước quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để *đánh giá mức độ nghiêm trọng* của rủi ro?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động không cốt lõi như dịch vụ kế toán và IT. Mục đích chính của quyết định này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership) có vai trò quan trọng trong thực thi chiến lược. Phong cách lãnh đạo này tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình xây dựng chiến lược, việc phân tích môi trường bên ngoài giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng đang xem xét chiến lược phát triển sản phẩm mới. Loại hình phát triển sản phẩm nào mang *rủi ro cao nhất*?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Mô hình Balanced Scorecard (Thẻ điểm cân bằng) giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất trên nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào tập trung vào việc cải thiện quy trình nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi một doanh nghiệp lựa chọn chiến lược *dẫn đầu về chi phí*, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đạt được thành công?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quản trị sự thay đổi, *giai đoạn 'đông cứng lại'* (refreezing) có mục tiêu chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Doanh nghiệp C đang xem xét sáp nhập với doanh nghiệp D, một đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Loại hình chiến lược tăng trưởng này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên nguồn lực, nguồn lực của doanh nghiệp cần đáp ứng những tiêu chí nào theo mô hình VRIO?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường *vi mô* của doanh nghiệp và có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia thường áp dụng chiến lược quốc tế hóa nào để tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ma trận Ansoff (Product/Market Expansion Grid) giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tăng trưởng. Chiến lược nào liên quan đến việc bán sản phẩm hiện tại vào thị trường mới?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một công ty công nghệ đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và tốc độ đổi mới công nghệ nhanh chóng. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất để công ty này thích ứng linh hoạt và đổi mới liên tục?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quản trị chiến lược, 'tuyên bố tầm nhìn' (vision statement) có vai trò gì đối với doanh nghiệp?

Xem kết quả