Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản, quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Việt Nam bằng cách xây dựng một nhà máy lắp ráp. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?
- A. Xuất khẩu (Exporting)
- B. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
- C. Liên doanh (Joint Venture)
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI)
Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu. Yếu tố "Luật pháp về bảo vệ môi trường" thuộc nhóm yếu tố nào trong mô hình PESTEL?
- A. Chính trị (Political)
- B. Kinh tế (Economic)
- C. Luật pháp (Legal)
- D. Xã hội (Social)
Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Mỹ quyết định chuyển dịch một phần chuỗi cung ứng sản xuất sang Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp hơn. Động thái này thể hiện chiến lược cạnh tranh nào?
- A. Dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership)
- B. Khác biệt hóa sản phẩm (Differentiation)
- C. Tập trung hóa (Focus)
- D. Phản ứng nhanh (Responsiveness)
Câu 4: Văn hóa quốc gia có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh quốc tế. Theo Hofstede, khía cạnh văn hóa nào tập trung vào mức độ mà các thành viên ít quyền lực trong xã hội chấp nhận và kỳ vọng sự phân phối quyền lực không đồng đều?
- A. Chủ nghĩa cá nhân/tập thể (Individualism/Collectivism)
- B. Khoảng cách quyền lực (Power Distance)
- C. Nam tính/Nữ tính (Masculinity/Femininity)
- D. Sự né tránh rủi ro (Uncertainty Avoidance)
Câu 5: Một công ty công nghệ muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới với hệ thống pháp lý và văn hóa khác biệt. Để giảm thiểu rủi ro và tận dụng kiến thức địa phương, công ty nên cân nhắc hình thức hợp tác nào?
- A. Xuất khẩu trực tiếp (Direct Exporting)
- B. Cấp phép (Licensing)
- C. Liên doanh (Joint Venture)
- D. Thành lập chi nhánh 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary)
Câu 6: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBUs) dựa trên hai yếu tố chính là?
- A. Tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối
- B. Lợi nhuận và Dòng tiền
- C. Quy mô thị trường và Tốc độ tăng trưởng ngành
- D. Điểm mạnh và Cơ hội
Câu 7: Chiến lược "toàn cầu hóa" (globalization strategy) phù hợp nhất khi nào?
- A. Khi nhu cầu địa phương rất khác biệt và chi phí địa phương hóa thấp.
- B. Khi có áp lực mạnh về giảm chi phí và nhu cầu địa phương tương đồng.
- C. Khi thị trường toàn cầu phân mảnh và có nhiều rào cản thương mại.
- D. Khi công ty muốn tập trung vào một thị trường ngách cụ thể.
Câu 8: Một công ty dược phẩm đa quốc gia đang nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới để điều trị bệnh hiếm gặp. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và thu hồi vốn đầu tư R&D, công ty nên ưu tiên hình thức bảo vệ nào?
- A. Bản quyền tác giả (Copyright)
- B. Thương hiệu (Trademark)
- C. Bí mật thương mại (Trade Secret)
- D. Bằng sáng chế (Patent)
Câu 9: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?
- A. Khi giá trị tài sản của công ty ở nước ngoài thay đổi do tỷ giá.
- B. Khi báo cáo tài chính hợp nhất bị ảnh hưởng bởi tỷ giá.
- C. Khi có các giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ quốc tế và thanh toán bằng ngoại tệ.
- D. Khi chính phủ thay đổi chính sách tỷ giá.
Câu 10: Để đánh giá năng lực cạnh tranh quốc gia, Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) sử dụng chỉ số nào?
- A. Chỉ số Phát triển Con người (Human Development Index - HDI)
- B. Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu (Global Competitiveness Index - GCI)
- C. Chỉ số Môi trường Kinh doanh (Ease of Doing Business Index)
- D. Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu (Global Innovation Index - GII)
Câu 11: Một công ty đa quốc gia áp dụng cấu trúc tổ chức theo khu vực địa lý (geographic structure). Ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?
- A. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động toàn cầu và tiêu chuẩn hóa sản phẩm.
- B. Tập trung chuyên môn hóa theo chức năng và nâng cao hiệu suất.
- C. Tăng cường khả năng đáp ứng và thích ứng với thị trường địa phương.
- D. Thúc đẩy sự phối hợp và chia sẻ nguồn lực giữa các đơn vị kinh doanh toàn cầu.
Câu 12: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, "just-in-time" (JIT) là một phương pháp quản lý tồn kho. Mục tiêu chính của JIT là gì?
- A. Giảm thiểu chi phí tồn kho và tăng hiệu quả sử dụng vốn.
- B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục và ổn định trong mọi tình huống.
- C. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng với biến động nhu cầu thị trường.
- D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và logistics quốc tế.
Câu 13: Khi đánh giá rủi ro chính trị ở một quốc gia, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
- A. Hệ thống thuế và pháp luật thương mại
- B. Tính ổn định chính trị và thể chế
- C. Chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái
- D. Quan hệ ngoại giao và hiệp định thương mại song phương
Câu 14: "Chiến lược đa quốc gia" (multidomestic strategy) tập trung vào điều gì?
- A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
- B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận hành trên quy mô toàn cầu.
- C. Xây dựng thương hiệu toàn cầu đồng nhất.
- D. Đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng thị trường địa phương.
Câu 15: Một công ty thời trang cao cấp quyết định mở cửa hàng flagship tại các thành phố lớn trên thế giới như Paris, New York, Tokyo. Chiến lược phân phối này thuộc loại nào?
- A. Phân phối rộng khắp (intensive distribution)
- B. Phân phối độc quyền (exclusive distribution)
- C. Phân phối chọn lọc/tập trung (selective/concentrated distribution)
- D. Phân phối trực tuyến (online distribution)
Câu 16: Khái niệm "lợi thế so sánh" (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được David Ricardo đưa ra dựa trên yếu tố nào?
- A. Sự khác biệt về nguồn tài nguyên thiên nhiên
- B. Sự khác biệt về năng suất lao động
- C. Sự khác biệt về công nghệ
- D. Sự khác biệt về vốn
Câu 17: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực và liên khu vực.
- C. Kiểm soát và điều tiết dòng vốn đầu tư quốc tế.
- D. Thiết lập và giám sát hệ thống thương mại đa phương toàn cầu.
Câu 18: "Rủi ro chuyển đổi" (translation exposure) trong quản trị tỷ giá hối đoái liên quan đến điều gì?
- A. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến báo cáo tài chính hợp nhất của công ty đa quốc gia.
- B. Rủi ro phát sinh từ các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế.
- C. Rủi ro do thay đổi chính sách tỷ giá của chính phủ.
- D. Rủi ro liên quan đến đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Câu 19: Mô hình "kim cương quốc gia" (Porter"s Diamond) của Michael Porter giải thích điều gì?
- A. Cách thức doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
- B. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thâm nhập thị trường quốc tế.
- C. Lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong các ngành công nghiệp cụ thể.
- D. Quy trình xây dựng chiến lược toàn cầu cho doanh nghiệp.
Câu 20: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), "cách tiếp cận bản địa" (polycentric approach) có đặc điểm gì?
- A. Tuyển dụng và đề bạt nhân viên từ quốc gia sở tại cho tất cả vị trí quản lý trên toàn cầu.
- B. Ưu tiên tuyển dụng và phát triển nhân viên bản địa cho các vị trí quản lý ở công ty con nước ngoài.
- C. Sử dụng một đội ngũ quản lý quốc tế di động luân chuyển giữa các công ty con.
- D. Tiêu chuẩn hóa chính sách và thực tiễn quản trị nhân sự trên toàn cầu.
Câu 21: Một công ty khởi nghiệp công nghệ của Việt Nam muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Đông Nam Á. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình quốc tế hóa của công ty là gì?
- A. Xây dựng đội ngũ quản lý quốc tế.
- B. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư quốc tế.
- C. Lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường.
- D. Phân tích và đánh giá thị trường mục tiêu.
Câu 22: "Hàng rào phi thuế quan" (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
- B. Các hiệp định thương mại tự do (FTA).
- C. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về nhãn mác.
- D. Chính sách tỷ giá hối đoái và kiểm soát vốn.
Câu 23: "Chiến lược xuyên quốc gia" (transnational strategy) cố gắng đạt được sự cân bằng giữa yếu tố nào?
- A. Giữa tập trung hóa và phân quyền.
- B. Giữa hiệu quả chi phí toàn cầu và khả năng đáp ứng địa phương.
- C. Giữa kiểm soát rủi ro và theo đuổi cơ hội.
- D. Giữa đổi mới sản phẩm và tối ưu hóa quy trình.
Câu 24: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, "năng lực cốt lõi" (core competence) của doanh nghiệp là gì?
- A. Kỹ năng và nguồn lực độc đáo, khó bắt chước, tạo lợi thế cạnh tranh.
- B. Các hoạt động hàng ngày để duy trì hoạt động kinh doanh.
- C. Sản phẩm và dịch vụ chủ lực của doanh nghiệp.
- D. Mục tiêu và tầm nhìn chiến lược của doanh nghiệp.
Câu 25: "Khu vực mậu dịch tự do" (free trade area) giữa các quốc gia có đặc điểm chính là gì?
- A. Thống nhất chính sách kinh tế và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
- B. Cho phép di chuyển tự do của lao động và vốn giữa các quốc gia thành viên.
- C. Loại bỏ thuế quan và rào cản thương mại nội khối, nhưng chính sách thương mại với nước ngoài khác nhau.
- D. Áp dụng thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khu vực.
Câu 26: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường toàn cầu, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Chi phí thấp nhất thị trường.
- B. Quy mô hoạt động lớn nhất.
- C. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
- D. Đổi mới và sáng tạo liên tục.
Câu 27: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" (international business ethics) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Luật pháp và quy định kinh doanh của các quốc gia khác nhau.
- B. Các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức áp dụng trong hoạt động kinh doanh quốc tế.
- C. Chiến lược và phương pháp quản lý doanh nghiệp đa quốc gia.
- D. Văn hóa và tập quán kinh doanh của các quốc gia khác nhau.
Câu 28: "Hội nhập kinh tế khu vực" (regional economic integration) có cấp độ cao nhất là?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (free trade area).
- B. Liên minh thuế quan (customs union).
- C. Liên minh kinh tế và tiền tệ (economic and monetary union).
- D. Thị trường chung (common market).
Câu 29: Để kiểm soát hoạt động của các công ty con ở nước ngoài, công ty đa quốc gia có thể sử dụng cơ chế kiểm soát nào?
- A. Kiểm soát bằng ngân sách (budgetary control).
- B. Kiểm soát văn hóa (cultural control).
- C. Kiểm soát bằng hiệu suất tài chính (financial performance control).
- D. Kiểm soát bằng quy trình (process control).
Câu 30: "Chiến lược đại dương xanh" (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra?
- A. Thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách tạo ra giá trị mới.
- B. Lợi thế chi phí thấp nhất trong ngành.
- C. Sản phẩm khác biệt hóa cao cấp.
- D. Thị phần lớn nhất trong thị trường hiện có.