Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty đa quốc gia (MNCs) mở rộng hoạt động ra quốc tế?

  • A. Tìm kiếm thị trường tăng trưởng mới ở các quốc gia đang phát triển.
  • B. Tận dụng lợi thế chi phí thấp về lao động và nguyên vật liệu ở nước ngoài.
  • C. Tiếp cận các nguồn tài nguyên, công nghệ và kiến thức chuyên môn trên toàn cầu.
  • D. Mong muốn hạn chế quy mô hoạt động và giảm sự phức tạp trong quản lý.

Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu. Chữ "L" trong PESTEL đại diện cho yếu tố nào sau đây?

  • A. Lối sống (Lifestyle) của người tiêu dùng
  • B. Pháp lý (Legal) và các quy định của chính phủ
  • C. Địa phương (Local) và các yếu tố văn hóa vùng miền
  • D. Lãnh đạo (Leadership) và phong cách quản lý doanh nghiệp

Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định đầu tư xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà công ty này đang sử dụng là gì?

  • A. Xuất khẩu (Exporting) sản phẩm hoàn chỉnh
  • B. Cấp phép (Licensing) công nghệ sản xuất
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - thiết lập cơ sở sản xuất
  • D. Liên doanh (Joint Venture) với một đối tác địa phương

Câu 4: Ma trận Ansoff (Product/Market Expansion Grid) xác định các chiến lược tăng trưởng dựa trên hai chiều: sản phẩm và thị trường. Chiến lược "đa dạng hóa" (Diversification) trong ma trận Ansoff liên quan đến việc:

  • A. Bán sản phẩm hiện tại ở thị trường hiện tại (thâm nhập thị trường)
  • B. Bán sản phẩm hiện tại ở thị trường mới (phát triển thị trường)
  • C. Bán sản phẩm mới ở thị trường hiện tại (phát triển sản phẩm)
  • D. Bán sản phẩm mới ở thị trường mới (đa dạng hóa)

Câu 5: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, "outsourcing" (thuê ngoài) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quy trình sản xuất hoặc dịch vụ cho nhà cung cấp bên ngoài.
  • B. Tự chủ sản xuất tất cả các thành phần và công đoạn trong chuỗi giá trị.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm ra nước ngoài.
  • D. Tập trung vào các hoạt động cốt lõi và loại bỏ các hoạt động không sinh lời.

Câu 6: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) phải đối mặt với áp lực đồng thời vừa phải đáp ứng nhu cầu địa phương (local responsiveness) và vừa phải tối ưu hóa hiệu quả toàn cầu (global efficiency), chiến lược quốc tế hóa nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiến lược quốc tế (International Strategy) tập trung vào xuất khẩu
  • B. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy) - tích hợp toàn cầu và địa phương
  • C. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy) - địa phương hóa cao
  • D. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy) - chuẩn hóa toàn cầu

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) là một yếu tố quan trọng trong quản trị tài chính quốc tế. Loại rủi ro nào phát sinh khi giá trị tài sản hoặc nợ phải trả của công ty thay đổi do biến động tỷ giá trong tương lai?

  • A. Rủi ro giao dịch (Transaction risk) phát sinh từ các giao dịch thương mại
  • B. Rủi ro hoạt động (Operating risk) do thay đổi lợi thế cạnh tranh
  • C. Rủi ro kinh tế (Economic/Translation risk) ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả
  • D. Rủi ro chính trị (Political risk) do bất ổn chính trị

Câu 8: Văn hóa quốc gia có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi kinh doanh và quản lý. Theo mô hình văn hóa của Hofstede, khía cạnh "Khoảng cách quyền lực" (Power Distance) thể hiện điều gì?

  • A. Mức độ coi trọng thành tích cá nhân so với tập thể.
  • B. Khả năng chấp nhận sự mơ hồ và không chắc chắn.
  • C. Sự khác biệt giữa vai trò giới tính trong xã hội.
  • D. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực.

Câu 9: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "cạnh tranh" (competitive negotiation) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Tìm kiếm giải pháp "win-win" cùng có lợi cho cả hai bên.
  • B. Ưu tiên lợi ích của bản thân và cố gắng giành được nhiều nhất có thể.
  • C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng với đối tác.
  • D. Dễ dàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.

Câu 10: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thương mại quốc tế. Một trong những nguyên tắc cơ bản của WTO là "Nguyên tắc đối xử quốc gia" (National Treatment). Nguyên tắc này có nghĩa là:

  • A. Các quốc gia thành viên phải áp dụng thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu đồng đều.
  • B. Các quốc gia thành viên được phép phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau.
  • C. Các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu như hàng hóa và dịch vụ trong nước.
  • D. Các quốc gia thành viên phải ưu tiên phát triển thương mại song phương thay vì đa phương.

Câu 11: Lựa chọn cấu trúc tổ chức phù hợp là một quyết định chiến lược quan trọng cho các công ty đa quốc gia. Cấu trúc "ma trận" (matrix structure) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi công ty hoạt động trong một ngành công nghiệp ổn định và ít thay đổi.
  • B. Khi công ty tập trung vào một dòng sản phẩm hoặc thị trường duy nhất.
  • C. Khi công ty ưu tiên hiệu quả theo chức năng và chuyên môn hóa.
  • D. Khi công ty cần phối hợp hoạt động trên nhiều chiều cạnh (chức năng, sản phẩm, khu vực).

Câu 12: "Chuyển giá" (transfer pricing) là một vấn đề phức tạp trong quản trị thuế quốc tế của các công ty đa quốc gia. Chuyển giá đề cập đến hành vi nào?

  • A. Thiết lập giá giao dịch hàng hóa, dịch vụ và tài sản giữa các công ty con trong cùng tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Chuyển đổi ngoại tệ từ đồng tiền quốc gia sang đồng tiền quốc tế.
  • C. Chuyển giao công nghệ và bí quyết kinh doanh cho các đối tác nước ngoài.
  • D. Chuyển đổi cơ cấu tổ chức từ tập trung sang phân quyền.

Câu 13: Trong quản lý rủi ro chính trị (political risk) ở môi trường quốc tế, rủi ro "vĩ mô" (macro risk) khác với rủi ro "vi mô" (micro risk) như thế nào?

  • A. Rủi ro vĩ mô liên quan đến các quyết định quản lý nội bộ, còn rủi ro vi mô liên quan đến yếu tố bên ngoài.
  • B. Rủi ro vĩ mô ảnh hưởng đến tất cả doanh nghiệp trong một quốc gia, còn rủi ro vi mô chỉ ảnh hưởng đến một số ngành/doanh nghiệp.
  • C. Rủi ro vĩ mô dễ dự đoán hơn rủi ro vi mô.
  • D. Rủi ro vĩ mô có thể kiểm soát được, còn rủi ro vi mô thì không.

Câu 14: "Lợi thế cạnh tranh quốc gia" (national competitive advantage) theo Michael Porter phụ thuộc vào bốn yếu tố chính, được gọi là "Mô hình kim cương" (Diamond Model). Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "Mô hình kim cương"?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
  • B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
  • C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and Supporting Industries)
  • D. Môi trường chính trị ổn định (Stable Political Environment)

Câu 15: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), cách tiếp cận "dân tộc tâm" (ethnocentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự có đặc điểm gì?

  • A. Tuyển dụng và phát triển nhân viên từ quốc gia sở tại (host country).
  • B. Tuyển dụng và phát triển nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.
  • C. Ưu tiên sử dụng nhân viên từ quốc gia gốc (parent country) cho các vị trí quản lý chủ chốt ở nước ngoài.
  • D. Tập trung vào việc đào tạo nhân viên địa phương theo tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 16: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "chuẩn hóa toàn cầu" (global standardization strategy) sẽ có xu hướng tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ theo nhu cầu và sở thích của từng thị trường địa phương.
  • B. Sản xuất sản phẩm và dịch vụ chuẩn hóa để đạt hiệu quả chi phí và kinh tế theo quy mô.
  • C. Phân quyền quyết định cho các chi nhánh ở nước ngoài để linh hoạt thích ứng với thị trường địa phương.
  • D. Xây dựng thương hiệu địa phương mạnh mẽ ở từng quốc gia.

Câu 17: "Hối đoái giao ngay" (spot exchange rate) và "hối đoái kỳ hạn" (forward exchange rate) khác nhau như thế nào?

  • A. Hối đoái giao ngay được sử dụng cho nhập khẩu, hối đoái kỳ hạn được sử dụng cho xuất khẩu.
  • B. Hối đoái giao ngay cố định, hối đoái kỳ hạn thả nổi.
  • C. Hối đoái giao ngay là tỷ giá hiện tại, hối đoái kỳ hạn là tỷ giá thỏa thuận cho giao dịch tương lai.
  • D. Hối đoái giao ngay do ngân hàng trung ương quy định, hối đoái kỳ hạn do thị trường quyết định.

Câu 18: Trong phân tích môi trường vĩ mô (macro-environment) quốc tế, yếu tố "công nghệ" (technological factors) bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
  • B. Hệ thống pháp luật và chính sách thương mại.
  • C. Giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội.
  • D. Tốc độ đổi mới công nghệ và tự động hóa.

Câu 19: "Rào cản phi thuế quan" (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về sức khỏe và an toàn.
  • B. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
  • C. Tỷ giá hối đoái và kiểm soát vốn.
  • D. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa.

Câu 20: "Khu vực mậu dịch tự do" (free trade area) là một hình thức hội nhập kinh tế khu vực. Đặc điểm chính của khu vực mậu dịch tự do là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khu vực.
  • B. Các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan và rào cản thương mại nội khối, nhưng vẫn độc lập về chính sách thương mại với bên ngoài.
  • C. Các quốc gia thành viên hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô và tiền tệ.
  • D. Các quốc gia thành viên cho phép tự do di chuyển lao động và vốn trong khu vực.

Câu 21: Khi đánh giá rủi ro chính trị, "rủi ro chuyển đổi" (transfer risk) liên quan đến điều gì?

  • A. Rủi ro tài sản của doanh nghiệp bị quốc hữu hóa hoặc tịch thu.
  • B. Rủi ro hoạt động kinh doanh bị gián đoạn do xung đột chính trị hoặc bạo loạn.
  • C. Rủi ro chính phủ nước sở tại hạn chế chuyển lợi nhuận hoặc vốn về nước.
  • D. Rủi ro thay đổi chính sách thuế hoặc quy định pháp luật bất lợi.

Câu 22: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, "liên minh chiến lược" (strategic alliance) là hình thức hợp tác giữa các công ty như thế nào?

  • A. Sáp nhập hai hoặc nhiều công ty thành một công ty mới lớn hơn.
  • B. Một công ty mua lại toàn bộ cổ phần kiểm soát của một công ty khác.
  • C. Thành lập một công ty con liên doanh, trong đó các công ty mẹ góp vốn và chia sẻ quyền kiểm soát.
  • D. Hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty độc lập để đạt mục tiêu chiến lược chung, không hình thành pháp nhân mới.

Câu 23: Mô hình "Vòng đời sản phẩm quốc tế" (International Product Life Cycle - IPLC) mô tả sự thay đổi trong mô hình thương mại và đầu tư quốc tế của một sản phẩm theo thời gian. Giai đoạn "trưởng thành" (maturity stage) của IPLC thường có đặc điểm gì?

  • A. Sản phẩm mới được giới thiệu và xuất khẩu chủ yếu từ quốc gia phát triển.
  • B. Cạnh tranh gia tăng, sản xuất chuyển dịch sang các nước chi phí thấp, xuất khẩu từ nước đang phát triển.
  • C. Sản phẩm được chuẩn hóa và sản xuất hàng loạt ở quốc gia gốc.
  • D. Nhu cầu sản phẩm suy giảm, công ty rút khỏi thị trường quốc tế.

Câu 24: Trong quản trị rủi ro tỷ giá, "hedging" (phòng ngừa rủi ro) là một biện pháp quan trọng. Mục tiêu chính của hedging tỷ giá là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
  • B. Dự đoán chính xác xu hướng tỷ giá trong tương lai.
  • C. Giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động tiêu cực của biến động tỷ giá lên doanh thu và lợi nhuận.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu.

Câu 25: "Chủ nghĩa bảo hộ" (protectionism) trong thương mại quốc tế đề cập đến chính sách nào?

  • A. Chính sách của chính phủ nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Chính sách khuyến khích tự do thương mại và loại bỏ rào cản.
  • C. Chính sách tập trung vào phát triển thương mại song phương.
  • D. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu.

Câu 26: "Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương" (CPTPP) là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào?

  • A. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • B. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)

Câu 27: "Chiến lược đại dương xanh" (blue ocean strategy) trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu tập trung vào việc gì?

  • A. Cạnh tranh trực diện với đối thủ để giành thị phần.
  • B. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động để cạnh tranh về giá.
  • C. Phân khúc thị trường và tập trung vào thị trường ngách.
  • D. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh và làm cho cạnh tranh trở nên không liên quan.

Câu 28: "Năng lực cốt lõi" (core competencies) của một công ty đa quốc gia có vai trò gì trong cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
  • B. Tăng cường hiệu quả quản lý.
  • C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và sự khác biệt so với đối thủ.
  • D. Mở rộng quy mô hoạt động quốc tế.

Câu 29: "Rủi ro hoạt động" (operating risk) trong quản trị rủi ro tỷ giá phát sinh khi nào?

  • A. Khi công ty thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa bằng ngoại tệ.
  • B. Khi biến động tỷ giá làm thay đổi lợi thế cạnh tranh và dòng tiền hoạt động của công ty.
  • C. Khi công ty vay nợ bằng ngoại tệ.
  • D. Khi công ty chuyển đổi báo cáo tài chính từ ngoại tệ sang đồng tiền quốc gia.

Câu 30: "Thuyết tương đối văn hóa" (cultural relativism) trong đạo đức kinh doanh quốc tế cho rằng điều gì?

  • A. Có một bộ chuẩn mực đạo đức phổ quát áp dụng cho mọi nền văn hóa.
  • B. Các công ty đa quốc gia nên áp dụng chuẩn mực đạo đức của quốc gia gốc ở tất cả các quốc gia.
  • C. Đạo đức kinh doanh nên được quyết định bởi luật pháp quốc tế.
  • D. Chuẩn mực đạo đức là tương đối và phụ thuộc vào văn hóa địa phương.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty đa quốc gia (MNCs) mở rộng hoạt động ra quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu. Chữ 'L' trong PESTEL đại diện cho yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định đầu tư xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà công ty này đang sử dụng là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ma trận Ansoff (Product/Market Expansion Grid) xác định các chiến lược tăng trưởng dựa trên hai chiều: sản phẩm và thị trường. Chiến lược 'đa dạng hóa' (Diversification) trong ma trận Ansoff liên quan đến việc:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'outsourcing' (thuê ngoài) đề cập đến hoạt động nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) phải đối mặt với áp lực đồng thời vừa phải đáp ứng nhu cầu địa phương (local responsiveness) và vừa phải tối ưu hóa hiệu quả toàn cầu (global efficiency), chiến lược quốc tế hóa nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) là một yếu tố quan trọng trong quản trị tài chính quốc tế. Loại rủi ro nào phát sinh khi giá trị tài sản hoặc nợ phải trả của công ty thay đổi do biến động tỷ giá trong tương lai?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Văn hóa quốc gia có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi kinh doanh và quản lý. Theo mô hình văn hóa của Hofstede, khía cạnh 'Khoảng cách quyền lực' (Power Distance) thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh' (competitive negotiation) thường được đặc trưng bởi điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thương mại quốc tế. Một trong những nguyên tắc cơ bản của WTO là 'Nguyên tắc đối xử quốc gia' (National Treatment). Nguyên tắc này có nghĩa là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Lựa chọn cấu trúc tổ chức phù hợp là một quyết định chiến lược quan trọng cho các công ty đa quốc gia. Cấu trúc 'ma trận' (matrix structure) thường được sử dụng khi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Chuyển giá' (transfer pricing) là một vấn đề phức tạp trong quản trị thuế quốc tế của các công ty đa quốc gia. Chuyển giá đề cập đến hành vi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quản lý rủi ro chính trị (political risk) ở môi trường quốc tế, rủi ro 'vĩ mô' (macro risk) khác với rủi ro 'vi mô' (micro risk) như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Lợi thế cạnh tranh quốc gia' (national competitive advantage) theo Michael Porter phụ thuộc vào bốn yếu tố chính, được gọi là 'Mô hình kim cương' (Diamond Model). Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Mô hình kim cương'?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), cách tiếp cận 'dân tộc tâm' (ethnocentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược 'chuẩn hóa toàn cầu' (global standardization strategy) sẽ có xu hướng tập trung vào hoạt động nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Hối đoái giao ngay' (spot exchange rate) và 'hối đoái kỳ hạn' (forward exchange rate) khác nhau như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong phân tích môi trường vĩ mô (macro-environment) quốc tế, yếu tố 'công nghệ' (technological factors) bao gồm khía cạnh nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Rào cản phi thuế quan' (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Khu vực mậu dịch tự do' (free trade area) là một hình thức hội nhập kinh tế khu vực. Đặc điểm chính của khu vực mậu dịch tự do là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi đánh giá rủi ro chính trị, 'rủi ro chuyển đổi' (transfer risk) liên quan đến điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'liên minh chiến lược' (strategic alliance) là hình thức hợp tác giữa các công ty như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Mô hình 'Vòng đời sản phẩm quốc tế' (International Product Life Cycle - IPLC) mô tả sự thay đổi trong mô hình thương mại và đầu tư quốc tế của một sản phẩm theo thời gian. Giai đoạn 'trưởng thành' (maturity stage) của IPLC thường có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quản trị rủi ro tỷ giá, 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) là một biện pháp quan trọng. Mục tiêu chính của hedging tỷ giá là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) trong thương mại quốc tế đề cập đến chính sách nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương' (CPTPP) là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Chiến lược đại dương xanh' (blue ocean strategy) trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu tập trung vào việc gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Năng lực cốt lõi' (core competencies) của một công ty đa quốc gia có vai trò gì trong cạnh tranh toàn cầu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Rủi ro hoạt động' (operating risk) trong quản trị rủi ro tỷ giá phát sinh khi nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: 'Thuyết tương đối văn hóa' (cultural relativism) trong đạo đức kinh doanh quốc tế cho rằng điều gì?

Xem kết quả