Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một công ty địa phương đã có mạng lưới phân phối rộng khắp và thương hiệu được biết đến. Phương thức thâm nhập thị trường này được gọi là gì?
- A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting)
- B. Liên doanh (Joint Venture)
- C. Mua lại (Acquisition)
- D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi phân tích của PESTEL?
- A. Yếu tố Chính trị (Political factors)
- B. Yếu tố Kinh tế (Economic factors)
- C. Yếu tố Xã hội (Social factors)
- D. Đối thủ cạnh tranh hiện tại (Current Competitors)
Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản mở một nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Chiến lược quốc tế hóa này chủ yếu dựa trên động lực nào?
- A. Tìm kiếm tài nguyên thiên nhiên (Natural Resources Seeking)
- B. Tìm kiếm hiệu quả (Efficiency Seeking)
- C. Tìm kiếm thị trường (Market Seeking)
- D. Tìm kiếm năng lực chiến lược (Strategic Capabilities Seeking)
Câu 4: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" sẽ MẠNH HƠN khi nào?
- A. Có ít nhà cung cấp thay thế và chi phí chuyển đổi nhà cung cấp cao.
- B. Có nhiều nhà cung cấp và sản phẩm đầu vào là tiêu chuẩn hóa.
- C. Công ty mua hàng là khách hàng lớn của nhà cung cấp.
- D. Sản phẩm đầu vào không quan trọng đối với chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Câu 5: Chiến lược "đa nội địa" (multidomestic strategy) phù hợp nhất với ngành nào dưới đây?
- A. Sản xuất chip điện tử (Semiconductors)
- B. Thực phẩm và đồ uống (Food and Beverage)
- C. Hàng không vũ trụ (Aerospace)
- D. Khai thác khoáng sản (Mining)
Câu 6: Một công ty quyết định tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm của mình thông qua chất lượng vượt trội, dịch vụ khách hàng xuất sắc và đổi mới liên tục. Công ty này đang theo đuổi chiến lược cạnh tranh tổng quát nào theo Michael Porter?
- A. Chi phí thấp (Cost Leadership)
- B. Tập trung chi phí thấp (Cost Focus)
- C. Khác biệt hóa (Differentiation)
- D. Tập trung khác biệt hóa (Differentiation Focus)
Câu 7: Ma trận SWOT giúp doanh nghiệp kết hợp các yếu tố bên trong và bên ngoài để hình thành chiến lược. Chiến lược SO (Strengths-Opportunities) nên tập trung vào điều gì?
- A. Sử dụng điểm mạnh để tận dụng cơ hội.
- B. Vượt qua điểm yếu bằng cách tận dụng cơ hội.
- C. Sử dụng điểm mạnh để giảm thiểu thách thức.
- D. Giảm thiểu điểm yếu và tránh né thách thức.
Câu 8: Trong giai đoạn "triển khai chiến lược", hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong.
- B. Phân bổ nguồn lực và xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp.
- C. Đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp nhất.
- D. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược.
Câu 9: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau và có sự khác biệt lớn giữa các thị trường địa phương?
- A. Cấu trúc chức năng (Functional Structure)
- B. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure)
- C. Cấu trúc bộ phận theo địa lý (Geographic Divisional Structure)
- D. Cấu trúc mạng lưới (Network Structure)
Câu 10: Mục tiêu chính của "kiểm soát chiến lược" là gì?
- A. Xây dựng chiến lược ban đầu.
- B. Phân tích môi trường cạnh tranh.
- C. Thiết kế cơ cấu tổ chức.
- D. Đảm bảo chiến lược được thực hiện hiệu quả và điều chỉnh khi cần thiết.
Câu 11: Một công ty công nghệ toàn cầu đang xem xét việc chuyển một phần hoạt động sản xuất sang một quốc gia khác để giảm chi phí. Rủi ro nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trong quyết định này?
- A. Rủi ro chính trị và kinh tế tại quốc gia mới (Political and Economic Risks)
- B. Rủi ro về tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Risks)
- C. Rủi ro vận hành chuỗi cung ứng (Supply Chain Disruption Risks)
- D. Rủi ro văn hóa (Cultural Risks)
Câu 12: "Năng lực động" (dynamic capabilities) của doanh nghiệp đề cập đến điều gì?
- A. Nguồn lực hữu hình và vô hình hiện có của doanh nghiệp.
- B. Khả năng thích ứng, thay đổi và tái cấu trúc nguồn lực để đối phó với môi trường thay đổi.
- C. Khả năng tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo.
- D. Khả năng quản lý chi phí hiệu quả.
Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với sự thành công của chiến lược?
- A. Quy mô hoạt động lớn (Large Scale of Operations)
- B. Kiểm soát chi phí chặt chẽ (Strict Cost Control)
- C. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng (Flexibility and Adaptability)
- D. Sản phẩm tiêu chuẩn hóa toàn cầu (Globally Standardized Products)
Câu 14: Liên minh chiến lược (strategic alliance) giữa các công ty thường được hình thành vì mục đích gì?
- A. Để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
- B. Để kiểm soát hoàn toàn chuỗi cung ứng.
- C. Để giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ.
- D. Để chia sẻ rủi ro, nguồn lực và tiếp cận thị trường mới.
Câu 15: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "toàn cầu hóa" (global strategy) sẽ tập trung vào điều gì?
- A. Đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương.
- B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ để khai thác lợi thế kinh tế nhờ quy mô.
- C. Phân quyền quyết định cho các đơn vị địa phương.
- D. Tạo ra sự khác biệt hóa cao độ giữa các thị trường.
Câu 16: Khi phân tích môi trường nội bộ doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc về "nguồn lực hữu hình"?
- A. Uy tín thương hiệu (Brand Reputation)
- B. Bằng sáng chế (Patents)
- C. Nhà máy sản xuất (Manufacturing Facilities)
- D. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture)
Câu 17: "Chuỗi giá trị" (value chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
- A. Môi trường vĩ mô và vi mô.
- B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
- C. Năm lực lượng cạnh tranh trong ngành.
- D. Các hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh.
Câu 18: Trong các chiến lược tăng trưởng, "đa dạng hóa đồng tâm" (concentric diversification) là gì?
- A. Mở rộng sang các thị trường địa lý mới với sản phẩm hiện tại.
- B. Mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh mới có liên quan đến hoạt động hiện tại.
- C. Mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới và không liên quan.
- D. Tập trung vào việc tăng cường thị phần trong thị trường hiện tại.
Câu 19: Yếu tố "văn hóa dân tộc" (national culture) ảnh hưởng như thế nào đến quản trị chiến lược toàn cầu?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến marketing và quảng cáo.
- B. Không ảnh hưởng đến các quyết định chiến lược.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
- D. Ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của hoạt động kinh doanh quốc tế, từ marketing đến quản lý nhân sự.
Câu 20: Khi một công ty quyết định "thuê ngoài" (outsourcing) một số hoạt động kinh doanh cho một nhà cung cấp ở nước ngoài, lợi ích chính mà công ty muốn đạt được là gì?
- A. Giảm chi phí hoạt động (Cost Reduction)
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng (Quality Control Improvement)
- C. Nâng cao khả năng đổi mới (Innovation Enhancement)
- D. Tăng cường sự linh hoạt của chuỗi cung ứng (Supply Chain Flexibility)
Câu 21: Theo Fred R. David, ma trận "hồ sơ cạnh tranh" (Competitive Profile Matrix - CPM) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- B. Đánh giá các yếu tố bên trong của doanh nghiệp.
- C. So sánh doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh chính.
- D. Xác định các chiến lược khả thi cho doanh nghiệp.
Câu 22: Trong quá trình "hoạch định chiến lược", bước nào sau đây liên quan đến việc xác định tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp?
- A. Xác định mục tiêu và sứ mệnh (Establish Vision and Mission)
- B. Phân tích môi trường bên ngoài (External Environment Analysis)
- C. Phân tích môi trường nội bộ (Internal Environment Analysis)
- D. Lựa chọn chiến lược (Strategy Selection)
Câu 23: Mô hình "Kim cương quốc gia" (Porter"s Diamond) giải thích điều gì?
- A. Cách doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh.
- B. Lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành cụ thể.
- C. Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh toàn cầu.
- D. Quy trình hoạch định chiến lược quốc tế.
Câu 24: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng được nhấn mạnh vì lý do nào?
- A. Để tăng lợi nhuận ngắn hạn.
- B. Để giảm chi phí marketing.
- C. Để xây dựng uy tín, đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan và đảm bảo phát triển bền vững.
- D. Để đối phó với các quy định pháp luật nghiêm ngặt hơn.
Câu 25: Khi đánh giá hiệu quả chiến lược, chỉ số "tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu" (ROE) phản ánh điều gì?
- A. Hiệu quả quản lý chi phí.
- B. Hiệu quả sử dụng tài sản.
- C. Khả năng thanh toán nợ.
- D. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
Câu 26: "Lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) có vai trò quan trọng như thế nào trong thực hiện chiến lược toàn cầu?
- A. Không quan trọng bằng lãnh đạo giao dịch.
- B. Rất quan trọng trong việc tạo động lực, thay đổi và thích ứng với môi trường toàn cầu.
- C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn xây dựng chiến lược.
- D. Chỉ phù hợp với các công ty khởi nghiệp.
Câu 27: "Rủi ro tỷ giá hối đoái" (exchange rate risk) ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu.
- B. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận nếu doanh thu và chi phí bằng ngoại tệ.
- C. Ảnh hưởng đến doanh thu, chi phí, lợi nhuận và giá trị tài sản khi tỷ giá biến động.
- D. Chỉ là rủi ro ngắn hạn và không đáng kể.
Câu 28: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò gì trong thực hiện chiến lược?
- A. Không liên quan đến việc thực hiện chiến lược.
- B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thành lập doanh nghiệp.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên.
- D. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược, tùy thuộc vào sự phù hợp.
Câu 29: "Hội nhập kinh tế khu vực" (regional economic integration) như ASEAN, EU, NAFTA tạo ra cơ hội và thách thức gì cho doanh nghiệp?
- A. Chỉ tạo ra cơ hội, không có thách thức.
- B. Tạo ra cơ hội thị trường lớn hơn, giảm rào cản thương mại nhưng cũng tăng cạnh tranh.
- C. Chỉ tạo ra thách thức, không có cơ hội.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp.
Câu 30: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, "lợi thế cạnh tranh bền vững" (sustainable competitive advantage) nên dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá thấp nhất thị trường.
- B. Quy mô hoạt động lớn nhất.
- C. Năng lực độc đáo, khó bắt chước và tạo ra giá trị cho khách hàng.
- D. Sản phẩm tiêu chuẩn hóa toàn cầu.