Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia quyết định thâm nhập thị trường mới nổi ở Đông Nam Á. Để đánh giá mức độ hấp dẫn của thị trường này, họ nên bắt đầu phân tích từ yếu tố môi trường vĩ mô nào trước tiên?
- A. Kinh tế (Economic)
- B. Chính trị - Pháp luật (Political - Legal)
- C. Văn hóa - Xã hội (Socio-cultural)
- D. Công nghệ (Technological)
Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Khi một công ty xác định được "Năng lực nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ" của mình, yếu tố này sẽ được xếp vào nhóm nào trong mô hình SWOT?
- A. Điểm yếu (Weaknesses)
- B. Điểm mạnh (Strengths)
- C. Cơ hội (Opportunities)
- D. Thách thức (Threats)
Câu 3: Chiến lược "Đại dương xanh" tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
- A. Vượt trội hơn đối thủ về chi phí thấp nhất trong ngành.
- B. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để đáp ứng nhu cầu đặc biệt.
- C. Liên tục cải tiến sản phẩm hiện có để duy trì lợi thế.
- D. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh bằng cách khác biệt hóa.
Câu 4: Một công ty sản xuất ô tô quyết định mở rộng hoạt động sang lĩnh vực tài chính bằng cách cung cấp các khoản vay mua xe cho khách hàng. Đây là loại hình đa dạng hóa nào?
- A. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric diversification)
- B. Đa dạng hóa hàng ngang (Horizontal diversification)
- C. Đa dạng hóa kết hợp (Conglomerate diversification)
- D. Thâm nhập thị trường (Market penetration)
Câu 5: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai yếu tố chính nào?
- A. Lợi nhuận và Quy mô thị trường
- B. Rủi ro và Lợi nhuận
- C. Tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối
- D. Năng lực cạnh tranh và Tính hấp dẫn của ngành
Câu 6: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" sẽ cao khi nào?
- A. Có nhiều nhà cung cấp thay thế trên thị trường.
- B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp đối với doanh nghiệp là rất cao.
- C. Sản phẩm của nhà cung cấp là sản phẩm tiêu chuẩn hóa.
- D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn nhất của nhà cung cấp.
Câu 7: Mục tiêu chiến lược "Tăng trưởng doanh thu 20% trong năm tới" thuộc loại mục tiêu nào?
- A. Mục tiêu định tính
- B. Mục tiêu dài hạn
- C. Mục tiêu định lượng
- D. Mục tiêu ngắn hạn
Câu 8: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong việc thực hiện chiến lược?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc thực hiện chiến lược.
- B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn xây dựng chiến lược.
- C. Có thể cản trở việc thực hiện chiến lược nếu không được quản lý tốt.
- D. Là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của việc thực hiện chiến lược.
Câu 9: Trong giai đoạn kiểm soát và đánh giá chiến lược, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Xây dựng mục tiêu chiến lược mới.
- B. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu và tiêu chuẩn đã đề ra.
- C. Phân tích môi trường bên ngoài.
- D. Tái cấu trúc tổ chức.
Câu 10: Khi một công ty quyết định "đi theo" chiến lược khác biệt hóa, yếu tố nào sau đây sẽ trở thành ưu tiên hàng đầu trong chuỗi giá trị của họ?
- A. Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả để giảm chi phí.
- B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất.
- C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm độc đáo và marketing sáng tạo.
- D. Giảm thiểu chi phí nhân công và vật liệu trực tiếp.
Câu 11: Hình thức cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau và có sự khác biệt lớn giữa các thị trường địa phương?
- A. Cấu trúc chức năng
- B. Cấu trúc bộ phận (Divisional structure)
- C. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
- D. Cấu trúc đơn giản (Simple structure)
Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Chi phí sản xuất thấp
- B. Quy mô hoạt động lớn
- C. Thương hiệu nổi tiếng
- D. Khả năng đổi mới và thích ứng nhanh chóng
Câu 13: Mục tiêu của chiến lược "tái cấu trúc" doanh nghiệp thường là gì?
- A. Cải thiện hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh
- B. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu
- C. Đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh
- D. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Câu 14: Khi phân tích môi trường ngành, yếu tố "rào cản gia nhập ngành" đề cập đến điều gì?
- A. Sự hấp dẫn của ngành đối với nhà đầu tư.
- B. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại trong ngành.
- C. Các yếu tố khiến cho việc gia nhập ngành trở nên khó khăn hoặc tốn kém.
- D. Khả năng sinh lời trung bình của các doanh nghiệp trong ngành.
Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "tập trung hóa" trong quản trị nguồn nhân lực để hỗ trợ chiến lược toàn cầu?
- A. Cho phép các chi nhánh địa phương tự do tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
- B. Trụ sở chính thiết lập các chính sách nhân sự chung và quy trình tuyển dụng thống nhất trên toàn cầu.
- C. Thuê các công ty tư vấn nhân sự bên ngoài để quản lý nhân sự ở các thị trường khác nhau.
- D. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự là người bản địa tại mỗi quốc gia để hiểu rõ văn hóa địa phương.
Câu 16: "Nguồn lực vô hình" của doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?
- A. Máy móc, thiết bị và nhà xưởng.
- B. Vốn tiền mặt và các khoản đầu tư tài chính.
- C. Nguyên vật liệu và hàng tồn kho.
- D. Thương hiệu, bằng sáng chế, văn hóa doanh nghiệp và kiến thức.
Câu 17: Trong quản trị rủi ro chiến lược toàn cầu, "rủi ro chính trị" thường phát sinh từ yếu tố nào?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Sự thay đổi chính sách của chính phủ và bất ổn chính trị.
- C. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng.
- D. Sự phát triển công nghệ mới.
Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược toàn cầu hóa đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?
- A. Thiếu kinh nghiệm quản lý quốc tế.
- B. Khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
- C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và thông tin thị trường.
- D. Rào cản thương mại và thuế quan.
Câu 19: "Chiến lược rút lui" (retrenchment strategy) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường nhanh chóng.
- B. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao và muốn tái đầu tư.
- C. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
- D. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính hoặc hiệu quả hoạt động kém.
Câu 20: Mục tiêu chính của "quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu" là gì?
- A. Tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất của toàn bộ chuỗi cung ứng trên phạm vi toàn cầu.
- B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển quốc tế.
- C. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp ở nước ngoài.
- D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật quốc tế.
Câu 21: Để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường toàn cầu, nhà quản trị nên tập trung vào việc phân tích yếu tố nào trong môi trường nội bộ?
- A. Cơ cấu tổ chức hiện tại.
- B. Phong cách lãnh đạo của CEO.
- C. Năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh bền vững.
- D. Hệ thống thông tin quản lý.
Câu 22: Trong mô hình "chuỗi giá trị" của Porter, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm hoạt động "hỗ trợ"?
- A. Marketing và bán hàng.
- B. Phát triển công nghệ.
- C. Vận hành sản xuất.
- D. Dịch vụ khách hàng.
Câu 23: "Hội nhập dọc" (vertical integration) là chiến lược tăng trưởng bằng cách nào?
- A. Mở rộng sang thị trường địa lý mới.
- B. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
- C. Đa dạng hóa sang lĩnh vực kinh doanh không liên quan.
- D. Kiểm soát các giai đoạn khác nhau trong chuỗi giá trị của ngành.
Câu 24: Khi đánh giá "môi trường văn hóa - xã hội" trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
- A. Giá trị văn hóa và lối sống của người dân.
- B. Chính sách thuế và quy định pháp luật.
- C. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
- D. Tốc độ phát triển khoa học công nghệ.
Câu 25: "Chiến lược cạnh tranh chi phí thấp" (cost leadership strategy) thành công khi doanh nghiệp có thể đạt được điều gì?
- A. Sản phẩm chất lượng cao nhất trên thị trường.
- B. Dịch vụ khách hàng vượt trội so với đối thủ.
- C. Chi phí sản xuất và vận hành thấp hơn so với đối thủ.
- D. Khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
Câu 26: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, "liên doanh" (joint venture) là hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào?
- A. Xuất khẩu trực tiếp.
- B. Hợp tác với đối tác địa phương để thành lập doanh nghiệp mới.
- C. Thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài.
- D. Cấp phép sản xuất hoặc nhượng quyền thương mại.
Câu 27: "Đạo đức kinh doanh toàn cầu" (global business ethics) tập trung vào vấn đề gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trên toàn cầu.
- B. Tuân thủ luật pháp và quy định của các quốc gia khác nhau.
- C. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.
- D. Các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức trong hoạt động kinh doanh quốc tế.
Câu 28: Trong quá trình hoạch định chiến lược, bước "xác định tầm nhìn và sứ mệnh" có vai trò gì?
- A. Đánh giá môi trường bên ngoài và bên trong doanh nghiệp.
- B. Lựa chọn các chiến lược cạnh tranh phù hợp.
- C. Xác định mục đích, định hướng và giá trị cốt lõi cho doanh nghiệp.
- D. Phân bổ nguồn lực để thực hiện chiến lược.
Câu 29: "Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm" (product differentiation strategy) nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
- A. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và được khách hàng đánh giá cao.
- B. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
- C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
- D. Mở rộng kênh phân phối rộng khắp.
Câu 30: "Lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thực hiện chiến lược đổi mới?
- A. Không liên quan đến việc thực hiện chiến lược đổi mới.
- B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên chấp nhận và thực hiện đổi mới.
- C. Tập trung vào kiểm soát và duy trì sự ổn định trong tổ chức.
- D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn xây dựng chiến lược, không ảnh hưởng đến thực hiện.