Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia sản xuất hàng tiêu dùng nhanh đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường mới nổi ở Đông Nam Á. Để đánh giá mức độ hấp dẫn của thị trường này, họ nên bắt đầu phân tích từ yếu tố vĩ mô nào trước tiên?
- A. Kinh tế (Economic factors): Tăng trưởng GDP, thu nhập bình quân đầu người, lạm phát.
- B. Chính trị - Pháp luật (Political-Legal factors): Ổn định chính trị, hệ thống pháp luật, chính sách thương mại.
- C. Văn hóa - Xã hội (Socio-cultural factors): Phong tục tập quán, lối sống, tôn giáo, trình độ học vấn.
- D. Công nghệ (Technological factors): Cơ sở hạ tầng công nghệ, tốc độ đổi mới công nghệ, khả năng tiếp cận công nghệ.
Câu 2: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô lớn, nhận thấy doanh số bán hàng xe sedan truyền thống đang giảm sút, trong khi nhu cầu về xe điện (EV) và xe SUV tăng lên. Để duy trì vị thế cạnh tranh, chiến lược tăng trưởng nào sau đây là phù hợp nhất cho Doanh nghiệp A?
- A. Chiến lược thâm nhập thị trường (Market penetration): Tăng cường bán xe sedan hiện có ở thị trường hiện tại.
- B. Chiến lược phát triển sản phẩm (Product development): Phát triển và giới thiệu các dòng xe điện (EV) và SUV mới.
- C. Chiến lược phát triển thị trường (Market development): Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới chỉ với xe sedan hiện tại.
- D. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm (Concentric diversification): Mở rộng sang lĩnh vực phụ tùng ô tô hoặc dịch vụ bảo dưỡng xe.
Câu 3: Phân tích SWOT cho thấy một công ty công nghệ có "Điểm mạnh" là đội ngũ R&D mạnh, "Điểm yếu" là kênh phân phối hạn chế, "Cơ hội" là nhu cầu thị trường về sản phẩm mới tăng cao, và "Thách thức" là đối thủ cạnh tranh gia tăng. Chiến lược SO (Điểm mạnh - Cơ hội) nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Liên doanh với đối thủ cạnh tranh để giảm thiểu rủi ro.
- B. Cải thiện hệ thống phân phối hiện tại để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
- C. Sử dụng lợi thế R&D để phát triển nhanh chóng các sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường.
- D. Tìm kiếm thị trường ngách ít cạnh tranh hơn để tập trung nguồn lực.
Câu 4: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện "áp lực" từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp?
- A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers)
- B. Quyền lực thương lượng của người mua (Bargaining power of buyers)
- C. Rào cản gia nhập ngành (Threat of new entrants)
- D. Đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế (Threat of substitute products or services)
Câu 5: Một công ty thời trang nhanh quyết định chuyển một phần lớn hoạt động sản xuất từ các nước có chi phí thấp ở châu Á về lại các nước phát triển (reshoring) để rút ngắn chuỗi cung ứng và đáp ứng nhanh hơn với xu hướng thay đổi của thị trường. Động lực chính của quyết định này là gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất trực tiếp.
- B. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh với thay đổi của thị trường và rút ngắn thời gian giao hàng.
- C. Tận dụng lợi thế về lao động giá rẻ ở các nước phát triển.
- D. Tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về môi trường ở các nước phát triển.
Câu 6: Khi một doanh nghiệp quốc tế áp dụng chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic strategy), trọng tâm chính của họ là gì?
- A. Tối ưu hóa chi phí hoạt động trên toàn cầu thông qua tiêu chuẩn hóa.
- B. Xây dựng thương hiệu toàn cầu đồng nhất và mạnh mẽ.
- C. Đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng thị trường địa phương.
- D. Tập trung vào việc chuyển giao công nghệ và kiến thức giữa các quốc gia.
Câu 7: Trong "Ma trận tăng trưởng thị phần" (BCG matrix), "Dấu hỏi" (Question Marks) là những đơn vị kinh doanh có đặc điểm nào?
- A. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường cao.
- B. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường cao.
- C. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường thấp.
- D. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường thấp.
Câu 8: Mục tiêu "SMART" là một công cụ hữu ích trong quản trị chiến lược. Chữ "A" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Measurable (Đo lường được)
- C. Achievable (Khả thi)
- D. Time-bound (Có thời hạn)
Câu 9: Cấu trúc tổ chức "ma trận" (matrix structure) thường được áp dụng khi doanh nghiệp muốn đạt được mục tiêu nào?
- A. Tối đa hóa sự chuyên môn hóa theo chức năng.
- B. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.
- C. Tăng cường kiểm soát theo chiều dọc.
- D. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và phối hợp các dự án phức tạp.
Câu 10: "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) là một công cụ quản lý chiến lược giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động dựa trên mấy khía cạnh chính?
Câu 11: Chỉ số ROI (Return on Investment - Tỷ suất hoàn vốn đầu tư) là một thước đo hiệu quả tài chính quan trọng. ROI được tính bằng công thức nào?
- A. (Tổng doanh thu - Tổng chi phí) / Tổng doanh thu
- B. (Lợi nhuận ròng / Vốn đầu tư) x 100%
- C. (Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả) / Vốn chủ sở hữu
- D. (Doanh thu thuần / Tổng tài sản) x Vòng quay tổng tài sản
Câu 12: Trong quản trị rủi ro chiến lược, "khẩu vị rủi ro" (risk appetite) của doanh nghiệp thể hiện điều gì?
- A. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu chiến lược.
- B. Các loại rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải trong quá trình thực hiện chiến lược.
- C. Quy trình đánh giá và kiểm soát rủi ro trong doanh nghiệp.
- D. Chi phí dự phòng để ứng phó với các rủi ro có thể xảy ra.
Câu 13: "Năng lực cốt lõi" (core competency) của một doanh nghiệp là gì?
- A. Các hoạt động hàng ngày để duy trì hoạt động kinh doanh.
- B. Những nguồn lực tài chính dồi dào của doanh nghiệp.
- C. Mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp và khách hàng.
- D. Những kỹ năng và khả năng độc đáo, mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Câu 14: Khi một công ty quyết định "thuê ngoài" (outsourcing) một số hoạt động nhất định (ví dụ: dịch vụ khách hàng, công nghệ thông tin), mục đích chính của họ thường là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát đối với toàn bộ chuỗi giá trị.
- B. Tập trung vào năng lực cốt lõi và giảm chi phí hoạt động.
- C. Mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh nhanh chóng.
- D. Tăng cường sự đa dạng hóa của doanh nghiệp.
Câu 15: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò như thế nào đối với việc thực hiện chiến lược?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc thực hiện chiến lược.
- B. Chỉ đóng vai trò trong việc tạo dựng hình ảnh bên ngoài của doanh nghiệp.
- C. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược, tùy thuộc vào sự phù hợp.
- D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thành lập doanh nghiệp.
Câu 16: "Lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) là phong cách lãnh đạo tập trung vào điều gì?
- A. Duy trì sự ổn định và tuân thủ các quy trình hiện có.
- B. Tập trung vào kiểm soát và thưởng phạt để đạt hiệu quả ngắn hạn.
- C. Ủy quyền tối đa và ít can thiệp vào công việc của nhân viên.
- D. Truyền cảm hứng, tạo động lực và thay đổi tổ chức để đạt được tầm nhìn chiến lược.
Câu 17: "Phân tích chuỗi giá trị" (value chain analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh.
- B. Các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
- D. Mức độ hài lòng của nhân viên và khách hàng.
Câu 18: Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?
- A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần.
- B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh không đáng kể.
- C. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế cạnh tranh về giá.
- D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để phục vụ khách hàng tốt hơn.
Câu 19: "Hội nhập dọc" (vertical integration) là chiến lược tăng trưởng theo hướng nào?
- A. Mở rộng sang các thị trường địa lý mới.
- B. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
- C. Kiểm soát các giai đoạn khác nhau trong chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng.
- D. Đa dạng hóa sang các ngành kinh doanh không liên quan.
Câu 20: "Liên doanh" (joint venture) là hình thức hợp tác quốc tế mà các bên tham gia cùng nhau làm gì?
- A. Cùng nhau xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài.
- B. Chuyển giao công nghệ cho đối tác nước ngoài.
- C. Cùng nhau thực hiện một dự án nghiên cứu và phát triển.
- D. Cùng nhau góp vốn, chia sẻ quyền kiểm soát và lợi nhuận trong một pháp nhân mới.
Câu 21: "Toàn cầu hóa" (globalization) có tác động như thế nào đến quản trị chiến lược của doanh nghiệp?
- A. Làm tăng tính phức tạp, cơ hội và thách thức trong quản trị chiến lược, đòi hỏi doanh nghiệp phải thích ứng linh hoạt.
- B. Giảm bớt sự cạnh tranh và giúp doanh nghiệp tập trung vào thị trường nội địa.
- C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và giảm chi phí hoạt động.
- D. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo trong doanh nghiệp.
Câu 22: Khi đánh giá "môi trường ngành" (industry environment), công cụ phân tích nào thường được sử dụng?
- A. Phân tích PESTEL
- B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- C. Phân tích SWOT
- D. Ma trận BCG
Câu 23: "Tầm nhìn" (vision) của doanh nghiệp trong quản trị chiến lược là gì?
- A. Bản mô tả hoạt động kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp.
- B. Các mục tiêu cụ thể cần đạt được trong ngắn hạn.
- C. Hình ảnh mong muốn về trạng thái tương lai mà doanh nghiệp muốn vươn tới.
- D. Các giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp theo đuổi.
Câu 24: "Chiến lược khác biệt hóa" (differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
- A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường.
- B. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và phục vụ chuyên biệt.
- C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và quy trình để giảm chi phí.
- D. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ độc đáo, có giá trị vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
Câu 25: "Đạo đức kinh doanh" (business ethics) có vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược toàn cầu?
- A. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến thành công chiến lược.
- B. Là yếu tố quan trọng để xây dựng uy tín, đảm bảo hoạt động bền vững và quản lý rủi ro trong môi trường toàn cầu.
- C. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.
- D. Đạo đức kinh doanh chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, không quan trọng với doanh nghiệp lớn.
Câu 26: "Kiểm soát chiến lược" (strategic control) là quá trình nhằm mục đích gì?
- A. Xây dựng chiến lược ban đầu cho doanh nghiệp.
- B. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong doanh nghiệp.
- C. Đảm bảo chiến lược được thực hiện theo đúng kế hoạch và đạt được các mục tiêu đề ra.
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
Câu 27: "Học hỏi tổ chức" (organizational learning) có ý nghĩa như thế nào đối với khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cạnh tranh.
- B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp mới thành lập.
- C. Làm chậm quá trình đổi mới và thích ứng của doanh nghiệp.
- D. Giúp doanh nghiệp liên tục cải tiến, đổi mới và thích ứng với thay đổi, duy trì lợi thế cạnh tranh.
Câu 28: "Mô hình kinh doanh" (business model) mô tả điều gì?
- A. Cách thức doanh nghiệp tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị.
- B. Cấu trúc tổ chức và quy trình hoạt động của doanh nghiệp.
- C. Chiến lược marketing và bán hàng của doanh nghiệp.
- D. Báo cáo tài chính và các chỉ số hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 29: "Quản trị thay đổi" (change management) là quá trình cần thiết khi doanh nghiệp thực hiện điều gì?
- A. Duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và không có thay đổi.
- B. Thực hiện các thay đổi lớn về chiến lược, cấu trúc, quy trình hoặc văn hóa doanh nghiệp.
- C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
- D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
Câu 30: "Phân quyền" (decentralization) trong tổ chức có ưu điểm chính là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát tập trung từ cấp quản lý cao nhất.
- B. Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ trong các quyết định.
- C. Tăng tính linh hoạt, tốc độ phản ứng và trao quyền cho nhân viên cấp dưới.
- D. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong quá trình ra quyết định.