Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tập đoàn đa quốc gia XYZ đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường mới nổi ở Đông Nam Á. Phân tích PESTEL cho thấy khu vực này có sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro chính trị và pháp lý đáng kể. Để đưa ra quyết định chiến lược, XYZ nên ưu tiên yếu tố nào trong phân tích SWOT?
- A. Điểm mạnh (Strengths) - Năng lực cốt lõi của XYZ.
- B. Điểm yếu (Weaknesses) - Hạn chế nội tại của XYZ.
- C. Cơ hội (Opportunities) - Tăng trưởng kinh tế ở Đông Nam Á.
- D. Thách thức (Threats) - Rủi ro chính trị và pháp lý ở Đông Nam Á.
Câu 2: Trong môi trường cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
- A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường hiện có.
- B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách khác biệt hóa và chi phí thấp.
- C. Tối ưu hóa chi phí hoạt động để cạnh tranh về giá.
- D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để tránh cạnh tranh trực tiếp.
Câu 3: Một công ty công nghệ đang xem xét chuyển đổi từ cơ cấu tổ chức theo chức năng sang cơ cấu ma trận để quản lý các dự án phát triển sản phẩm đa dạng. Động lực chính thúc đẩy sự thay đổi này có thể là gì?
- A. Giảm thiểu sự trùng lặp về nguồn lực giữa các bộ phận chức năng.
- B. Tăng cường tính chuyên môn hóa sâu trong từng lĩnh vực.
- C. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định và kiểm soát.
- D. Nâng cao khả năng phối hợp và linh hoạt trong quản lý dự án phức tạp.
Câu 4: Mô hình "Chuỗi giá trị" (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động nào để tạo ra lợi thế cạnh tranh?
- A. Các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ tạo ra giá trị cho khách hàng.
- B. Các yếu tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- C. Các nguồn lực và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
- D. Các chiến lược cạnh tranh tổng quát mà doanh nghiệp có thể lựa chọn.
Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, rủi ro tỷ giá hối đoái là một thách thức lớn đối với các công ty đa quốc gia. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá chủ động nào sau đây thường được sử dụng nhất?
- A. Tăng cường vay nợ bằng đồng ngoại tệ mạnh.
- B. Tập trung xuất khẩu vào một thị trường duy nhất.
- C. Sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai.
- D. Giảm thiểu đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô đang áp dụng chiến lược đa dạng hóa không liên quan (unrelated diversification) bằng cách đầu tư vào lĩnh vực bất động sản. Động cơ tiềm ẩn của chiến lược này có thể là gì?
- A. Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô trong sản xuất ô tô.
- B. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh bằng cách hoạt động ở nhiều ngành khác nhau.
- C. Tăng cường năng lực cạnh tranh cốt lõi trong ngành ô tô.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm ô tô.
Câu 7: Trong quản trị chiến lược, "năng lực động" (dynamic capabilities) đề cập đến khả năng đặc biệt nào của doanh nghiệp?
- A. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
- B. Khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới độc đáo.
- C. Khả năng xây dựng thương hiệu mạnh và lòng trung thành của khách hàng.
- D. Khả năng thích ứng, tái cấu trúc và đổi mới để duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường biến động.
Câu 8: Khi phân tích môi trường ngành theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện "áp lực từ sản phẩm thay thế"?
- A. Số lượng và quy mô của các đối thủ cạnh tranh hiện tại.
- B. Sự xuất hiện của các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể đáp ứng nhu cầu tương tự của khách hàng.
- C. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp nguyên vật liệu.
- D. Rào cản gia nhập ngành đối với doanh nghiệp mới.
Câu 9: Lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường (market penetration) phù hợp nhất khi doanh nghiệp có điều kiện nào sau đây?
- A. Thị trường hiện tại chưa bão hòa và doanh nghiệp có năng lực marketing mạnh.
- B. Thị trường hiện tại đã bão hòa và doanh nghiệp cần tìm kiếm thị trường mới.
- C. Doanh nghiệp có sản phẩm mới và muốn mở rộng sang thị trường hoàn toàn mới.
- D. Chi phí gia nhập thị trường mới thấp hơn chi phí thâm nhập thị trường hiện tại.
Câu 10: Trong quá trình thực hiện chiến lược, kiểm soát phản hồi (feedback control) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Ngăn chặn các sai lệch trước khi chúng xảy ra.
- B. Đảm bảo tuân thủ các quy trình và quy định.
- C. Đánh giá kết quả thực hiện chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết.
- D. Xác định các mục tiêu và tiêu chuẩn hiệu suất.
Câu 11: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBUs) dựa trên hai yếu tố chính nào?
- A. Thị phần tương đối và lợi nhuận biên.
- B. Tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
- C. Khả năng cạnh tranh và sức hấp dẫn của ngành.
- D. Quy mô thị trường và mức độ trưởng thành của ngành.
Câu 12: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong việc thực thi chiến lược?
- A. Văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng đến thực thi chiến lược.
- B. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng trong giai đoạn xây dựng chiến lược.
- C. Văn hóa doanh nghiệp là yếu tố thứ yếu so với cơ cấu tổ chức.
- D. Văn hóa doanh nghiệp có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực thi chiến lược, tùy thuộc vào sự phù hợp với chiến lược.
Câu 13: Phương pháp "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên bao nhiêu khía cạnh?
Câu 14: Trong các yếu tố của môi trường vĩ mô, yếu tố "công nghệ" tác động đến quản trị chiến lược như thế nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
- B. Tạo ra cơ hội và thách thức mới, thay đổi cấu trúc ngành và mô hình kinh doanh.
- C. Chủ yếu ảnh hưởng đến lực lượng lao động và kỹ năng.
- D. Ít có tác động trực tiếp đến chiến lược doanh nghiệp.
Câu 15: Chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy) nhằm mục tiêu tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
- A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất thị trường.
- B. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
- C. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
Câu 16: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
- A. Giai đoạn phân tích và xây dựng chiến lược.
- B. Giai đoạn thực thi chiến lược.
- C. Giai đoạn kiểm tra và đánh giá chiến lược.
- D. Giai đoạn kết thúc quy trình chiến lược.
Câu 17: Yếu tố "rào cản gia nhập ngành" (barriers to entry) trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh có ý nghĩa gì?
- A. Sức mạnh của các đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành.
- B. Các yếu tố khiến doanh nghiệp mới khó khăn hoặc tốn kém khi gia nhập ngành.
- C. Áp lực từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế.
- D. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
Câu 18: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp "tiếp cận bản địa" (polycentric approach) có đặc điểm gì?
- A. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự là công dân của quốc gia mẹ.
- B. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự giỏi nhất trên toàn cầu, không phân biệt quốc tịch.
- C. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự là công dân của quốc gia sở tại.
- D. Kết hợp nhân sự từ quốc gia mẹ, quốc gia sở tại và quốc gia thứ ba.
Câu 19: Mục tiêu chính của chiến lược "tái cấu trúc" (restructuring strategy) là gì?
- A. Mở rộng quy mô hoạt động và tăng trưởng nhanh chóng.
- B. Đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh.
- C. Thâm nhập thị trường mới.
- D. Cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trong tình huống khó khăn.
Câu 20: Phân tích chuỗi giá trị ngành (industry value chain analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
- B. Các giai đoạn tạo ra giá trị trong ngành và vị trí của doanh nghiệp trong chuỗi.
- C. Các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến ngành.
- D. Các chiến lược cạnh tranh phù hợp với từng giai đoạn phát triển của ngành.
Câu 21: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
- C. Lựa chọn biện pháp phòng ngừa rủi ro.
- D. Theo dõi và giám sát rủi ro.
Câu 22: Khi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược "hội nhập phía trước" (forward integration), doanh nghiệp sẽ thực hiện hoạt động nào?
- A. Mua lại hoặc kiểm soát nhà cung cấp.
- B. Mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh mới không liên quan.
- C. Kiểm soát các hoạt động phân phối và bán lẻ sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng.
- D. Tập trung vào thị trường hiện tại với sản phẩm hiện tại.
Câu 23: Mục tiêu của "quản trị sự thay đổi" (change management) trong tổ chức là gì?
- A. Ngăn chặn mọi sự thay đổi trong tổ chức.
- B. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra suôn sẻ, hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.
- C. Tối đa hóa tốc độ thay đổi mà không cần quan tâm đến tác động.
- D. Giảm thiểu sự tham gia của nhân viên vào quá trình thay đổi.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn viễn cảnh (perspectives) của "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard)?
- A. Tài chính (Financial)
- B. Khách hàng (Customer)
- C. Quy trình nội bộ (Internal Processes)
- D. Đối thủ cạnh tranh (Competitor)
Câu 25: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) có thể ảnh hưởng đến chiến lược thâm nhập thị trường như thế nào?
- A. Khoảng cách văn hóa lớn có thể làm tăng chi phí và rủi ro khi thâm nhập thị trường.
- B. Khoảng cách văn hóa không ảnh hưởng đến chiến lược thâm nhập thị trường.
- C. Khoảng cách văn hóa lớn luôn tạo ra lợi thế cạnh tranh.
- D. Doanh nghiệp nên bỏ qua yếu tố văn hóa khi mở rộng quốc tế.
Câu 26: "Lợi thế so sánh" (comparative advantage) của một quốc gia là cơ sở để xây dựng chiến lược cạnh tranh quốc gia trong lĩnh vực nào?
- A. Lĩnh vực tài chính và ngân hàng.
- B. Lĩnh vực sản xuất và thương mại quốc tế.
- C. Lĩnh vực dịch vụ công.
- D. Lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
Câu 27: "Mô hình kim cương" (diamond model) của Porter dùng để phân tích yếu tố cạnh tranh của quốc gia nào?
- A. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong một ngành.
- B. Cạnh tranh giữa các quốc gia về thu hút đầu tư.
- C. Lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành cụ thể.
- D. Môi trường kinh doanh vĩ mô của một quốc gia.
Câu 28: Trong giai đoạn "triển khai chiến lược", hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong.
- B. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh.
- C. Lựa chọn chiến lược cạnh tranh.
- D. Phân bổ nguồn lực, xây dựng cơ cấu tổ chức và hệ thống kiểm soát phù hợp.
Câu 29: "Hội nhập theo chiều ngang" (horizontal integration) là chiến lược tăng trưởng bằng cách nào?
- A. Mở rộng sang các giai đoạn khác nhau trong chuỗi giá trị ngành.
- B. Mua lại hoặc sáp nhập với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- C. Đa dạng hóa sang lĩnh vực kinh doanh mới không liên quan.
- D. Thâm nhập sâu hơn vào thị trường hiện tại.
Câu 30: "Quản trị chiến lược toàn cầu" khác biệt với "quản trị chiến lược" thông thường ở điểm nào?
- A. Quản trị chiến lược toàn cầu chỉ áp dụng cho các công ty đa quốc gia.
- B. Quản trị chiến lược toàn cầu không chú trọng đến yếu tố cạnh tranh.
- C. Quản trị chiến lược toàn cầu xem xét các yếu tố quốc tế như văn hóa, chính trị, kinh tế toàn cầu và sự phức tạp của hoạt động đa quốc gia.
- D. Quản trị chiến lược toàn cầu tập trung vào ngắn hạn hơn so với quản trị chiến lược thông thường.