Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Việt Nam bằng cách xây dựng một nhà máy lắp ráp mới. Quyết định này thể hiện rõ nhất loại hình chiến lược quốc tế nào?

  • A. Chiến lược xuất khẩu (Export Strategy)
  • B. Chiến lược cấp phép (Licensing Strategy)
  • C. Chiến lược đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI)
  • D. Chiến lược liên doanh (Joint Venture Strategy)

Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu. Yếu tố "Luật pháp về bảo vệ môi trường" thuộc về khía cạnh nào trong mô hình PESTEL?

  • A. Yếu tố Kinh tế (Economic)
  • B. Yếu tố Pháp luật (Legal)
  • C. Yếu tố Xã hội (Social)
  • D. Yếu tố Công nghệ (Technological)

Câu 3: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai chiều cạnh chính là Tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối. Một SBU có thị phần thấp và tăng trưởng thị trường thấp được xếp vào nhóm nào?

  • A. Ngôi sao (Star)
  • B. Bò sữa (Cash Cow)
  • C. Dấu hỏi (Question Mark)
  • D. Con chó (Dog)

Câu 4: Giả sử một công ty đa quốc gia sản xuất hàng tiêu dùng đang xem xét thâm nhập thị trường mới nổi ở Châu Phi. Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chiến lược marketing của công ty?

  • A. Sự khác biệt về giá trị văn hóa và phong tục tập quán
  • B. Mức độ đô thị hóa ngày càng tăng
  • C. Sự phát triển của tầng lớp trung lưu
  • D. Khả năng tiếp cận internet ngày càng cao

Câu 5: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" sẽ mạnh hơn khi nào?

  • A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường
  • B. Sản phẩm của nhà cung cấp mang tính khác biệt hóa cao và ít sản phẩm thay thế
  • C. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp
  • D. Nhà cung cấp phụ thuộc nhiều vào doanh nghiệp của bạn

Câu 6: Một công ty công nghệ quyết định chuyển một phần quy trình sản xuất sang nước ngoài để tận dụng chi phí nhân công thấp hơn. Hình thức này được gọi là gì trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Xuất khẩu (Exporting)
  • B. Nhập khẩu (Importing)
  • C. Gia công quốc tế (Offshoring)
  • D. Tái cấu trúc (Restructuring)

Câu 7: Lựa chọn cấu trúc tổ chức quốc tế nào sau đây là phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia có mức độ đa dạng hóa sản phẩm và khu vực địa lý cao?

  • A. Cấu trúc chức năng quốc tế (International Functional Structure)
  • B. Cấu trúc bộ phận quốc tế (International Divisional Structure)
  • C. Cấu trúc khu vực địa lý (Geographic Regional Structure)
  • D. Cấu trúc ma trận quốc tế (International Matrix Structure)

Câu 8: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và chuẩn mực xã hội giữa các quốc gia
  • B. Khoảng cách địa lý giữa trụ sở chính và các chi nhánh quốc tế
  • C. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
  • D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh quốc tế

Câu 9: Một công ty dược phẩm toàn cầu đang phát triển một loại thuốc mới. Trong giai đoạn R&D, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc quản trị rủi ro chiến lược?

  • A. Tăng cường đầu tư vào một dự án thuốc duy nhất có tiềm năng lớn
  • B. Đa dạng hóa danh mục dự án R&D để giảm sự phụ thuộc vào một loại thuốc
  • C. Tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế
  • D. Giảm chi phí R&D để tăng lợi nhuận ngắn hạn

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, "chuẩn mực đạo đức toàn cầu" (global ethical standards) có vai trò quan trọng như thế nào đối với các công ty đa quốc gia?

  • A. Không quan trọng, vì mỗi quốc gia có chuẩn mực đạo đức riêng
  • B. Chỉ quan trọng đối với các công ty hoạt động trong lĩnh vực nhạy cảm
  • C. Rất quan trọng, giúp xây dựng uy tín và đảm bảo hoạt động bền vững
  • D. Chỉ quan trọng trong các giao dịch với các tổ chức phi chính phủ

Câu 11: Một công ty thời trang nhanh (fast fashion) toàn cầu đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ dư luận về vấn đề môi trường và lao động. Chiến lược "trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) nào sau đây có thể giúp công ty cải thiện hình ảnh và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Tăng cường quảng cáo và marketing để che đậy vấn đề
  • B. Đầu tư vào quy trình sản xuất bền vững và đạo đức hơn
  • C. Chuyển trụ sở chính sang quốc gia có luật pháp môi trường lỏng lẻo hơn
  • D. Phớt lờ các chỉ trích và tiếp tục hoạt động như bình thường

Câu 12: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, "lợi thế so sánh" (comparative advantage) của một quốc gia có ý nghĩa gì đối với quyết định lựa chọn địa điểm sản xuất của doanh nghiệp?

  • A. Không có ý nghĩa, vì doanh nghiệp nên đặt nhà máy ở quốc gia có thị trường lớn nhất
  • B. Quyết định địa điểm sản xuất chỉ phụ thuộc vào chi phí vận chuyển
  • C. Lợi thế so sánh chỉ quan trọng đối với các ngành công nghiệp truyền thống
  • D. Giúp doanh nghiệp tận dụng chi phí thấp hơn hoặc nguồn lực đặc biệt ở một quốc gia

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn mở rộng ra thị trường quốc tế. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây có rủi ro thấp nhất nhưng cũng có tiềm năng kiểm soát thấp nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • D. Cấp phép (Licensing)

Câu 14: "Toàn cầu hóa" (globalization) tác động như thế nào đến sự cạnh tranh trong ngành công nghiệp ô tô?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh do các công ty tập trung vào thị trường nội địa
  • B. Làm tăng sự cạnh tranh do mở rộng thị trường và giảm rào cản thương mại
  • C. Không ảnh hưởng đến sự cạnh tranh trong ngành ô tô
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cạnh tranh giữa các nhà cung cấp phụ tùng ô tô

Câu 15: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), "phương pháp tiếp cận bản địa" (polycentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự có đặc điểm gì?

  • A. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự từ quốc gia mẹ cho tất cả vị trí quản lý
  • B. Sử dụng một hệ thống quản lý nhân sự thống nhất trên toàn cầu
  • C. Ưu tiên tuyển dụng và phát triển nhân sự địa phương ở từng quốc gia
  • D. Tập trung vào việc luân chuyển nhân sự quốc tế giữa các chi nhánh

Câu 16: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "đa nội địa" (multidomestic strategy) sẽ có xu hướng như thế nào trong việc điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ của mình cho từng thị trường quốc gia?

  • A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu để tiết kiệm chi phí
  • B. Điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu riêng của từng thị trường quốc gia
  • C. Tập trung vào một số ít thị trường quốc gia có tiềm năng lớn nhất
  • D. Chỉ điều chỉnh bao bì và ngôn ngữ, giữ nguyên sản phẩm cốt lõi

Câu 17: Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty đa quốc gia như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận, vì tỷ giá hối đoái luôn ổn định
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của các công ty xuất khẩu
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận ngắn hạn, không ảnh hưởng dài hạn
  • D. Có thể làm giảm giá trị lợi nhuận khi quy đổi từ ngoại tệ về đồng tiền quốc gia

Câu 18: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "linh hoạt" (accommodating) thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Cứng rắn, quyết liệt để đạt được mục tiêu tối đa
  • B. Tránh né xung đột và trì hoãn đưa ra quyết định
  • C. Sẵn sàng nhượng bộ để duy trì mối quan hệ và đạt thỏa thuận
  • D. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi một cách sáng tạo

Câu 19: "Hội nhập kinh tế khu vực" (regional economic integration) có thể mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp hoạt động trong khu vực đó?

  • A. Giảm thiểu rào cản thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư
  • B. Làm tăng chi phí hoạt động do phải tuân thủ nhiều quy định hơn
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh do bảo hộ thị trường nội địa
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các chính phủ, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp

Câu 20: Mô hình "ba trụ cột" (three pillars) của phát triển bền vững bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội, tiến bộ công nghệ
  • B. Lợi nhuận, con người, hành tinh (Profit, People, Planet)
  • C. Kinh tế, chính trị, văn hóa
  • D. Kinh tế, xã hội, môi trường

Câu 21: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em toàn cầu cần đặc biệt chú ý đến yếu tố pháp lý nào khi kinh doanh ở các thị trường khác nhau?

  • A. Luật thuế và các quy định về hải quan
  • B. Quy định về an toàn sản phẩm và tiêu chuẩn chất lượng
  • C. Luật lao động và các quy định về lương thưởng
  • D. Luật cạnh tranh và chống độc quyền

Câu 22: "Lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) có vai trò như thế nào trong việc thực hiện chiến lược toàn cầu của một công ty?

  • A. Không quan trọng, vì chiến lược toàn cầu chủ yếu dựa vào phân tích và kế hoạch
  • B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu xây dựng chiến lược, không quan trọng trong thực hiện
  • C. Rất quan trọng, giúp truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên thực hiện chiến lược
  • D. Chỉ quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp, không quan trọng với công ty lớn

Câu 23: "Hệ thống kiểm soát quản lý" (management control systems) toàn cầu cần được thiết kế như thế nào để phù hợp với sự đa dạng văn hóa và hoạt động của công ty đa quốc gia?

  • A. Tiêu chuẩn hóa hoàn toàn hệ thống kiểm soát trên toàn cầu để đảm bảo tính nhất quán
  • B. Linh hoạt và thích ứng với sự khác biệt văn hóa và điều kiện địa phương
  • C. Tập trung vào kiểm soát tài chính chặt chẽ, ít quan tâm đến yếu tố văn hóa
  • D. Phân quyền hoàn toàn cho các chi nhánh địa phương tự xây dựng hệ thống kiểm soát riêng

Câu 24: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, khái niệm "năng lực cốt lõi" (core competence) của doanh nghiệp có vai trò gì?

  • A. Chỉ quan trọng trong thị trường nội địa, không liên quan đến chiến lược toàn cầu
  • B. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động
  • C. Giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với thay đổi của môi trường
  • D. Là nguồn gốc lợi thế cạnh tranh bền vững và tạo ra giá trị cho khách hàng trên toàn cầu

Câu 25: Một công ty công nghệ của Hàn Quốc muốn mở rộng thị trường sang Việt Nam. Hình thức "liên doanh" (joint venture) với một công ty Việt Nam có thể mang lại lợi thế gì?

  • A. Tiếp cận kiến thức thị trường địa phương và mạng lưới phân phối
  • B. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh tại thị trường Việt Nam
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro pháp lý và chính trị
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ và nguồn lực từ công ty mẹ

Câu 26: "Chủ nghĩa bảo hộ thương mại" (protectionism) có thể gây ra những thách thức gì cho các công ty đa quốc gia?

  • A. Không gây ra thách thức, vì các công ty đa quốc gia có thể dễ dàng vượt qua rào cản
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các công ty đa quốc gia bằng cách giảm cạnh tranh
  • C. Tạo ra rào cản thương mại và hạn chế khả năng tiếp cận thị trường
  • D. Thúc đẩy toàn cầu hóa và tự do thương mại

Câu 27: Trong quản trị rủi ro chính trị (political risk management) quốc tế, "rủi ro quốc hữu hóa" (nationalization risk) đề cập đến điều gì?

  • A. Rủi ro do thay đổi chính sách thuế của chính phủ
  • B. Nguy cơ chính phủ tịch thu hoặc quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp
  • C. Rủi ro do bất ổn chính trị và xung đột xã hội
  • D. Rủi ro do thay đổi luật pháp và quy định kinh doanh

Câu 28: "Văn hóa doanh nghiệp toàn cầu" (global corporate culture) có xu hướng hình thành như thế nào trong các công ty đa quốc gia?

  • A. Hoàn toàn giống với văn hóa của công ty mẹ và không thay đổi theo địa phương
  • B. Hoàn toàn khác biệt ở mỗi quốc gia và không có yếu tố chung
  • C. Kết hợp giữa văn hóa công ty mẹ và sự thích ứng với văn hóa địa phương
  • D. Chỉ hình thành một cách tự phát, không cần sự quản lý và định hướng

Câu 29: "Chiến lược đại dương xanh" (blue ocean strategy) có thể được áp dụng như thế nào trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Không phù hợp với cạnh tranh toàn cầu, vì thị trường toàn cầu luôn là "đại dương đỏ"
  • B. Chỉ phù hợp với các công ty nhỏ, không phù hợp với công ty đa quốc gia
  • C. Chỉ tập trung vào giảm chi phí để cạnh tranh về giá
  • D. Tạo ra thị trường mới, ít cạnh tranh bằng cách khác biệt hóa và tập trung vào giá trị

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả?

  • A. Thiếu công nghệ thông tin hiện đại
  • B. Chi phí vận chuyển quốc tế cao
  • C. Sự phức tạp và biến động của môi trường toàn cầu
  • D. Khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Việt Nam bằng cách xây dựng một nhà máy lắp ráp mới. Quyết định này thể hiện rõ nhất loại hình chiến lược quốc tế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu. Yếu tố 'Luật pháp về bảo vệ môi trường' thuộc về khía cạnh nào trong mô hình PESTEL?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai chiều cạnh chính là Tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối. Một SBU có thị phần thấp và tăng trưởng thị trường thấp được xếp vào nhóm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Giả sử một công ty đa quốc gia sản xuất hàng tiêu dùng đang xem xét thâm nhập thị trường mới nổi ở Châu Phi. Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng *tiêu cực* nhất đến chiến lược marketing của công ty?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' sẽ *mạnh hơn* khi nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một công ty công nghệ quyết định chuyển một phần quy trình sản xuất sang nước ngoài để tận dụng chi phí nhân công thấp hơn. Hình thức này được gọi là gì trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Lựa chọn cấu trúc tổ chức quốc tế nào sau đây là phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia có mức độ đa dạng hóa sản phẩm và khu vực địa lý *cao*?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một công ty dược phẩm toàn cầu đang phát triển một loại thuốc mới. Trong giai đoạn R&D, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc quản trị rủi ro chiến lược?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'chuẩn mực đạo đức toàn cầu' (global ethical standards) có vai trò quan trọng như thế nào đối với các công ty đa quốc gia?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một công ty thời trang nhanh (fast fashion) toàn cầu đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ dư luận về vấn đề môi trường và lao động. Chiến lược 'trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) nào sau đây có thể giúp công ty cải thiện hình ảnh và giảm thiểu rủi ro?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'lợi thế so sánh' (comparative advantage) của một quốc gia có ý nghĩa gì đối với quyết định lựa chọn địa điểm sản xuất của doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn mở rộng ra thị trường quốc tế. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây có rủi ro *thấp nhất* nhưng cũng có tiềm năng kiểm soát *thấp nhất*?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Toàn cầu hóa' (globalization) tác động như thế nào đến sự cạnh tranh trong ngành công nghiệp ô tô?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), 'phương pháp tiếp cận bản địa' (polycentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược 'đa nội địa' (multidomestic strategy) sẽ có xu hướng như thế nào trong việc điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ của mình cho từng thị trường quốc gia?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty đa quốc gia như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'linh hoạt' (accommodating) thường được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Hội nhập kinh tế khu vực' (regional economic integration) có thể mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp hoạt động trong khu vực đó?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Mô hình 'ba trụ cột' (three pillars) của phát triển bền vững bao gồm những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em toàn cầu cần đặc biệt chú ý đến yếu tố pháp lý nào khi kinh doanh ở các thị trường khác nhau?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) có vai trò như thế nào trong việc thực hiện chiến lược toàn cầu của một công ty?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Hệ thống kiểm soát quản lý' (management control systems) toàn cầu cần được thiết kế như thế nào để phù hợp với sự đa dạng văn hóa và hoạt động của công ty đa quốc gia?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, khái niệm 'năng lực cốt lõi' (core competence) của doanh nghiệp có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một công ty công nghệ của Hàn Quốc muốn mở rộng thị trường sang Việt Nam. Hình thức 'liên doanh' (joint venture) với một công ty Việt Nam có thể mang lại lợi thế gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Chủ nghĩa bảo hộ thương mại' (protectionism) có thể gây ra những thách thức gì cho các công ty đa quốc gia?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quản trị rủi ro chính trị (political risk management) quốc tế, 'rủi ro quốc hữu hóa' (nationalization risk) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Văn hóa doanh nghiệp toàn cầu' (global corporate culture) có xu hướng hình thành như thế nào trong các công ty đa quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Chiến lược đại dương xanh' (blue ocean strategy) có thể được áp dụng như thế nào trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là *thách thức lớn nhất* đối với việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả?

Xem kết quả