Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định thâm nhập thị trường mới nổi ở Đông Nam Á. Họ có hai lựa chọn chính: (1) thành lập một liên doanh với một công ty địa phương đã có mạng lưới phân phối rộng khắp, hoặc (2) đầu tư xây dựng một cơ sở sản xuất và kênh phân phối hoàn toàn mới. Lựa chọn nào thể hiện hình thức thâm nhập thị trường ít rủi ro và kiểm soát thấp hơn?

  • A. Liên doanh với công ty địa phương.
  • B. Đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất và kênh phân phối mới.
  • C. Xuất khẩu trực tiếp sản phẩm từ thị trường hiện tại.
  • D. Cấp phép nhượng quyền thương hiệu cho một đối tác địa phương.

Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu. Yếu tố "Công nghệ và Kỹ thuật" trong PESTEL chủ yếu tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của môi trường vĩ mô?

  • A. Các quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ và bảo vệ dữ liệu.
  • B. Tốc độ đổi mới công nghệ, tự động hóa, và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số.
  • C. Xu hướng tiêu dùng trực tuyến và sự phát triển của mạng xã hội.
  • D. Chính sách của chính phủ về đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

Câu 3: Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến việc thực thi chiến lược toàn cầu. Một doanh nghiệp có văn hóa "gia đình trị" (family-oriented culture) mạnh mẽ, với sự tin tưởng và trung thành cao giữa các thành viên, có thể gặp thách thức lớn nhất nào khi mở rộng ra thị trường quốc tế?

  • A. Khó khăn trong việc huy động vốn đầu tư từ các tổ chức tài chính quốc tế.
  • B. Thiếu kinh nghiệm quản lý các chuỗi cung ứng phức tạp trên toàn cầu.
  • C. Khó khăn trong việc thích ứng với các nền văn hóa kinh doanh khác biệt và quản lý nhân sự đa dạng.
  • D. Hạn chế về khả năng tiếp cận các công nghệ và kỹ thuật tiên tiến trên thế giới.

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuỗi giá trị của một công ty đa quốc gia thường phân tán trên nhiều quốc gia khác nhau. Hoạt động nào sau đây không thuộc vào các yếu tố chính cần xem xét khi thiết kế chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả?

  • A. Chi phí vận chuyển và logistics quốc tế.
  • B. Rủi ro chính trị và kinh tế ở các quốc gia khác nhau.
  • C. Thời gian giao hàng và độ tin cậy của nhà cung cấp.
  • D. Sở thích cá nhân của CEO về địa điểm đặt nhà máy.

Câu 5: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích mức độ hấp dẫn của ngành. Yếu tố "Sức mạnh nhà cung cấp" sẽ cao nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Có nhiều nhà cung cấp nguyên liệu đầu vào thay thế trên thị trường.
  • B. Số lượng nhà cung cấp nguyên liệu đầu vào hạn chế và độc quyền.
  • C. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp đối với doanh nghiệp là thấp.
  • D. Doanh nghiệp có khả năng tự sản xuất nguyên liệu đầu vào.

Câu 6: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản muốn mở rộng thị trường sang Ấn Độ. Họ nhận thấy rằng mức thu nhập bình quân đầu người ở Ấn Độ còn thấp, nhưng dân số trẻ và nhu cầu di chuyển cá nhân đang tăng nhanh. Chiến lược sản phẩm phù hợp nhất cho công ty này là gì?

  • A. Bán các mẫu xe hạng sang tương tự như ở thị trường Nhật Bản.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu các mẫu xe hiện có với giá cao hơn.
  • C. Điều chỉnh sản phẩm để phát triển các mẫu xe giá rẻ, phù hợp với thị trường Ấn Độ.
  • D. Không thay đổi sản phẩm, giữ nguyên chiến lược giá cao để tạo sự khác biệt.

Câu 7: Quyết định "toàn cầu hóa" (globalization) hay "địa phương hóa" (localization) chiến lược marketing là một bài toán quan trọng. Khi nào thì chiến lược "toàn cầu hóa" marketing sản phẩm có khả năng thành công cao nhất?

  • A. Khi nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng ở các thị trường mục tiêu tương đối đồng nhất.
  • B. Khi có sự khác biệt lớn về văn hóa và thói quen tiêu dùng giữa các thị trường.
  • C. Khi doanh nghiệp muốn tạo sự khác biệt mạnh mẽ so với đối thủ cạnh tranh địa phương.
  • D. Khi chi phí điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho từng thị trường là quá cao.

Câu 8: Một công ty công nghệ đa quốc gia đang xem xét chuyển hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để giảm chi phí. Rủi ro lớn nhất mà công ty này có thể gặp phải liên quan đến quyết định này là gì?

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái và chính sách thương mại.
  • B. Rủi ro về chất lượng sản phẩm và sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
  • C. Rủi ro về phản ứng tiêu cực từ người tiêu dùng ở thị trường phát triển.
  • D. Rủi ro về sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty địa phương ở nước đang phát triển.

Câu 9: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), phương pháp tiếp cận "đa tâm" (polycentric approach) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự cấp cao từ trụ sở chính của công ty ở nước sở tại.
  • B. Sử dụng một hệ thống quản lý nhân sự thống nhất trên toàn cầu.
  • C. Ưu tiên tuyển dụng và phát triển quản lý địa phương ở mỗi quốc gia mà công ty hoạt động.
  • D. Thuyên chuyển nhân viên từ nước sở tại sang các chi nhánh ở nước ngoài để kiểm soát chất lượng.

Câu 10: Đạo đức kinh doanh quốc tế (international business ethics) trở nên ngày càng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức kinh doanh quốc tế phổ biến nhất?

  • A. Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí nhân công ở các nước đang phát triển.
  • B. Hối lộ quan chức chính phủ nước ngoài để giành được hợp đồng.
  • C. Sử dụng các chiến dịch marketing quảng cáo so sánh với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động sản xuất sang các quốc gia khác.

Câu 11: Chiến lược "đại dương xanh" (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh. Yếu tố cốt lõi để xây dựng "đại dương xanh" là gì?

  • A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh hiện có bằng cách cung cấp sản phẩm chất lượng cao hơn.
  • B. Phân khúc thị trường hiện tại để phục vụ các nhóm khách hàng mục tiêu tốt hơn.
  • C. Tạo ra giá trị mới cho khách hàng và đồng thời giảm chi phí cho doanh nghiệp.
  • D. Tập trung vào việc cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Câu 12: Trong quản trị rủi ro toàn cầu, "rủi ro chính trị" (political risk) bao gồm những yếu tố nào sau đây?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
  • B. Sự thay đổi trong sở thích và thói quen tiêu dùng của khách hàng.
  • C. Thiên tai, dịch bệnh và các sự kiện bất khả kháng.
  • D. Sự bất ổn chính trị, thay đổi luật pháp, xung đột và quốc hữu hóa tài sản.

Câu 13: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược phổ biến. Trong ma trận SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
  • B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
  • C. Môi trường ngành và cạnh tranh.
  • D. Cả môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.

Câu 14: Chiến lược "đa quốc gia" (multidomestic strategy) phù hợp nhất với ngành nào sau đây?

  • A. Ngành sản xuất máy bay và hàng không vũ trụ.
  • B. Ngành thực phẩm và đồ uống.
  • C. Ngành sản xuất chất bán dẫn và linh kiện điện tử.
  • D. Ngành khai thác và chế biến dầu khí.

Câu 15: Lợi thế cạnh tranh dựa trên "chi phí thấp" (cost leadership) có thể bị suy giảm trong bối cảnh toàn cầu hóa do yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự gia tăng các rào cản thương mại và thuế quan.
  • B. Sự khác biệt ngày càng lớn về văn hóa và sở thích tiêu dùng.
  • C. Sự khan hiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ và tự động hóa trong sản xuất.

Câu 16: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, "khả năng đáp ứng" (responsiveness) của tổ chức được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất trên toàn cầu.
  • B. Điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ để phù hợp với nhu cầu của từng thị trường địa phương.
  • C. Tập trung vào việc giảm chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận.
  • D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và nhất quán.

Câu 17: Một công ty thời trang nhanh (fast fashion) toàn cầu thường áp dụng chiến lược chuỗi cung ứng "linh hoạt" (agile supply chain). Đặc điểm chính của chuỗi cung ứng linh hoạt là gì?

  • A. Khả năng phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi của nhu cầu thị trường và xu hướng thời trang.
  • B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận chuyển để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô.
  • C. Dự trữ lượng hàng tồn kho lớn để đảm bảo nguồn cung ổn định.
  • D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với nhà cung cấp.

Câu 18: Trong quá trình ra quyết định chiến lược toàn cầu, việc "phân tích đa văn hóa" (cross-cultural analysis) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng vì chiến lược kinh doanh nên được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
  • B. Chỉ quan trọng khi doanh nghiệp mở rộng sang các thị trường có nền văn hóa hoàn toàn khác biệt.
  • C. Rất quan trọng để hiểu rõ sự khác biệt văn hóa và đưa ra quyết định phù hợp với từng thị trường.
  • D. Chỉ cần thiết cho bộ phận nhân sự, không liên quan đến việc ra quyết định chiến lược tổng thể.

Câu 19: Cơ cấu tổ chức "ma trận" (matrix structure) thường được sử dụng trong các công ty đa quốc gia hoạt động trong môi trường phức tạp và đa dạng. Ưu điểm chính của cơ cấu ma trận là gì?

  • A. Đơn giản hóa quy trình quản lý và giảm thiểu chi phí hành chính.
  • B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng và dự án, nâng cao tính linh hoạt.
  • C. Tạo ra sự phân chia quyền lực rõ ràng và trách nhiệm cụ thể cho từng cá nhân.
  • D. Tập trung quyền lực vào cấp quản lý cao nhất để đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ.

Câu 20: "Hội nhập khu vực" (regional integration) như Liên minh châu Âu (EU) hay Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp thành viên?

  • A. Tăng cường rào cản thương mại và bảo hộ thị trường nội địa.
  • B. Giảm sự cạnh tranh và tạo ra môi trường kinh doanh ổn định hơn.
  • C. Hạn chế khả năng mở rộng thị trường ra các quốc gia ngoài khu vực.
  • D. Giảm thiểu rào cản thương mại, mở rộng thị trường và tăng cường cạnh tranh.

Câu 21: Trong quản trị chiến lược, "kiểm soát chiến lược" (strategic control) có vai trò chính là gì?

  • A. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng.
  • C. Theo dõi, đánh giá việc thực hiện chiến lược và đưa ra điều chỉnh khi cần thiết.
  • D. Quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn tài chính cho doanh nghiệp.

Câu 22: "Lợi thế so sánh" (comparative advantage) của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Quy mô kinh tế và sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Chi phí cơ hội sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ thấp hơn so với các quốc gia khác.
  • C. Mức độ bảo hộ thương mại và chính sách thuế quan của chính phủ.
  • D. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên thuận lợi.

Câu 23: "Chiến lược khác biệt hóa" (differentiation strategy) trong môi trường cạnh tranh toàn cầu tập trung vào việc tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng thông qua yếu tố nào?

  • A. Giá cả thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp và hiệu quả.
  • C. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, chất lượng cao, hoặc thương hiệu mạnh.
  • D. Quy trình sản xuất tinh gọn và hiệu quả.

Câu 24: "Quản trị tri thức" (knowledge management) trong môi trường toàn cầu có vai trò như thế nào đối với lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả sản xuất.
  • B. Tối ưu hóa quy trình quản lý nhân sự và tuyển dụng.
  • C. Nâng cao khả năng kiểm soát rủi ro và tuân thủ pháp luật.
  • D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua đổi mới và học hỏi.

Câu 25: "Mô hình kinh doanh nền tảng" (platform business model) đang ngày càng phổ biến trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?

  • A. Kết nối người dùng và nhà cung cấp để tạo ra giá trị thông qua mạng lưới và giao dịch.
  • B. Tập trung vào việc sở hữu và kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị sản xuất.
  • C. Bán sản phẩm và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua kênh phân phối riêng.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí và tăng sản lượng sản xuất.

Câu 26: "Chiến lược rút lui" (retrenchment strategy) thường được áp dụng khi doanh nghiệp gặp khó khăn và cần tái cấu trúc. Hình thức nào sau đây thuộc chiến lược rút lui?

  • A. Thâm nhập thị trường mới và mở rộng quy mô hoạt động.
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Bán bớt một bộ phận kinh doanh không hiệu quả (divestiture).
  • D. Liên doanh hoặc sáp nhập với một doanh nghiệp khác.

Câu 27: "Chính sách thương mại bảo hộ" (protectionist trade policy) như thuế quan và hạn ngạch có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với doanh nghiệp toàn cầu?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu sang các thị trường nước ngoài.
  • B. Tăng chi phí nhập khẩu và hạn chế khả năng tiếp cận thị trường, gây ra xung đột thương mại.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ và tạo việc làm trong nước.

Câu 28: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) trong bối cảnh toàn cầu hóa đòi hỏi doanh nghiệp phải quan tâm đến những khía cạnh nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Tuân thủ pháp luật và quy định của các quốc gia.
  • C. Đóng góp cho các hoạt động từ thiện và cộng đồng.
  • D. Bảo vệ môi trường, phát triển bền vững, và đóng góp cho xã hội bên cạnh lợi nhuận kinh tế.

Câu 29: "Đổi mới sáng tạo mở" (open innovation) là một xu hướng quan trọng trong quản trị chiến lược hiện nay. Đặc điểm chính của đổi mới sáng tạo mở là gì?

  • A. Tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
  • B. Hợp tác và chia sẻ ý tưởng với bên ngoài tổ chức (khách hàng, đối tác, nhà khoa học...) để thúc đẩy đổi mới.
  • C. Bảo vệ chặt chẽ quyền sở hữu trí tuệ và bí mật công nghệ của doanh nghiệp.
  • D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển bằng cách thuê ngoài toàn bộ hoạt động R&D.

Câu 30: "Chuyển đổi số" (digital transformation) đang tác động mạnh mẽ đến quản trị chiến lược toàn cầu. Lĩnh vực nào sau đây không phải là trọng tâm chính của chuyển đổi số trong doanh nghiệp?

  • A. Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua các kênh số.
  • B. Tối ưu hóa quy trình hoạt động và sản xuất bằng công nghệ.
  • C. Phát triển mô hình kinh doanh mới dựa trên nền tảng số.
  • D. Quản lý và kiểm kê tài sản hữu hình (nhà xưởng, máy móc).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định thâm nhập thị trường mới nổi ở Đông Nam Á. Họ có hai lựa chọn chính: (1) thành lập một liên doanh với một công ty địa phương đã có mạng lưới phân phối rộng khắp, hoặc (2) đầu tư xây dựng một cơ sở sản xuất và kênh phân phối hoàn toàn mới. Lựa chọn nào thể hiện hình thức thâm nhập thị trường ít rủi ro và kiểm soát thấp hơn?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu. Yếu tố 'Công nghệ và Kỹ thuật' trong PESTEL chủ yếu tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của môi trường vĩ mô?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến việc thực thi chiến lược toàn cầu. Một doanh nghiệp có văn hóa 'gia đình trị' (family-oriented culture) mạnh mẽ, với sự tin tưởng và trung thành cao giữa các thành viên, có thể gặp thách thức lớn nhất nào khi mở rộng ra thị trường quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuỗi giá trị của một công ty đa quốc gia thường phân tán trên nhiều quốc gia khác nhau. Hoạt động nào sau đây *không* thuộc vào các yếu tố chính cần xem xét khi thiết kế chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích mức độ hấp dẫn của ngành. Yếu tố 'Sức mạnh nhà cung cấp' sẽ cao nhất trong trường hợp nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản muốn mở rộng thị trường sang Ấn Độ. Họ nhận thấy rằng mức thu nhập bình quân đầu người ở Ấn Độ còn thấp, nhưng dân số trẻ và nhu cầu di chuyển cá nhân đang tăng nhanh. Chiến lược sản phẩm phù hợp nhất cho công ty này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quyết định 'toàn cầu hóa' (globalization) hay 'địa phương hóa' (localization) chiến lược marketing là một bài toán quan trọng. Khi nào thì chiến lược 'toàn cầu hóa' marketing sản phẩm có khả năng thành công cao nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một công ty công nghệ đa quốc gia đang xem xét chuyển hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để giảm chi phí. Rủi ro lớn nhất mà công ty này có thể gặp phải liên quan đến quyết định này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), phương pháp tiếp cận 'đa tâm' (polycentric approach) có đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đạo đức kinh doanh quốc tế (international business ethics) trở nên ngày càng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hành vi nào sau đây được xem là *vi phạm* đạo đức kinh doanh quốc tế phổ biến nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chiến lược 'đại dương xanh' (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh. Yếu tố cốt lõi để xây dựng 'đại dương xanh' là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quản trị rủi ro toàn cầu, 'rủi ro chính trị' (political risk) bao gồm những yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược phổ biến. Trong ma trận SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chiến lược 'đa quốc gia' (multidomestic strategy) phù hợp nhất với ngành nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Lợi thế cạnh tranh dựa trên 'chi phí thấp' (cost leadership) có thể bị suy giảm trong bối cảnh toàn cầu hóa do yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'khả năng đáp ứng' (responsiveness) của tổ chức được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một công ty thời trang nhanh (fast fashion) toàn cầu thường áp dụng chiến lược chuỗi cung ứng 'linh hoạt' (agile supply chain). Đặc điểm chính của chuỗi cung ứng linh hoạt là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quá trình ra quyết định chiến lược toàn cầu, việc 'phân tích đa văn hóa' (cross-cultural analysis) có vai trò quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cơ cấu tổ chức 'ma trận' (matrix structure) thường được sử dụng trong các công ty đa quốc gia hoạt động trong môi trường phức tạp và đa dạng. Ưu điểm chính của cơ cấu ma trận là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Hội nhập khu vực' (regional integration) như Liên minh châu Âu (EU) hay Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp thành viên?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quản trị chiến lược, 'kiểm soát chiến lược' (strategic control) có vai trò chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Lợi thế so sánh' (comparative advantage) của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Chiến lược khác biệt hóa' (differentiation strategy) trong môi trường cạnh tranh toàn cầu tập trung vào việc tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng thông qua yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Quản trị tri thức' (knowledge management) trong môi trường toàn cầu có vai trò như thế nào đối với lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Mô hình kinh doanh nền tảng' (platform business model) đang ngày càng phổ biến trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Chiến lược rút lui' (retrenchment strategy) thường được áp dụng khi doanh nghiệp gặp khó khăn và cần tái cấu trúc. Hình thức nào sau đây thuộc chiến lược rút lui?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Chính sách thương mại bảo hộ' (protectionist trade policy) như thuế quan và hạn ngạch có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với doanh nghiệp toàn cầu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) trong bối cảnh toàn cầu hóa đòi hỏi doanh nghiệp phải quan tâm đến những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Đổi mới sáng tạo mở' (open innovation) là một xu hướng quan trọng trong quản trị chiến lược hiện nay. Đặc điểm chính của đổi mới sáng tạo mở là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lược Toàn Cầu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Chuyển đổi số' (digital transformation) đang tác động mạnh mẽ đến quản trị chiến lược toàn cầu. Lĩnh vực nào sau đây *không* phải là trọng tâm chính của chuyển đổi số trong doanh nghiệp?

Xem kết quả