Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt chip bán dẫn toàn cầu. Để giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất trong tương lai, chiến lược chuỗi cung ứng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Giảm mức tồn kho an toàn để tiết kiệm chi phí
- B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng chip bán dẫn từ nhiều nhà cung cấp khác nhau
- C. Tăng cường dự trữ chip bán dẫn hiện có để đáp ứng nhu cầu sản xuất
- D. Chuyển hoàn toàn sang sử dụng các loại chip bán dẫn khác ít bị thiếu hụt hơn
Câu 2: Trong mô hình chuỗi cung ứng kéo (pull supply chain), yếu tố nào sau đây đóng vai trò kích hoạt các hoạt động sản xuất và phân phối?
- A. Dự báo nhu cầu từ các năm trước
- B. Kế hoạch sản xuất tổng thể của nhà máy
- C. Đơn đặt hàng thực tế từ khách hàng cuối cùng
- D. Chính sách tồn kho tối thiểu của công ty
Câu 3: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty mới ra mắt sản phẩm trên thị trường và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?
- A. Trung bình trượt (Moving Average)
- B. San bằng hàm mũ (Exponential Smoothing)
- C. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
- D. Phương pháp Delphi
Câu 4: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển, một doanh nghiệp nên ưu tiên phương thức vận tải nào sau đây cho lô hàng lớn nguyên vật liệu từ nhà cung cấp ở nước ngoài về Việt Nam?
- A. Đường biển
- B. Đường hàng không
- C. Đường bộ
- D. Đường sắt
Câu 5: Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thể hiện chi phí cơ hội của việc giữ hàng tồn kho, ví dụ như vốn bị "giam" trong hàng hóa?
- A. Chi phí đặt hàng (Ordering cost)
- B. Chi phí lưu kho (Holding cost)
- C. Chi phí vốn (Capital cost)
- D. Chi phí thiếu hàng (Shortage cost)
Câu 6: Hệ thống thông tin quản lý kho WMS (Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho hoạt động kho bãi?
- A. Tối ưu hóa quan hệ với nhà cung cấp
- B. Nâng cao hiệu quả và độ chính xác của các hoạt động kho
- C. Cải thiện dự báo nhu cầu thị trường
- D. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
Câu 7: Loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng nào mà doanh nghiệp chia sẻ thông tin và rủi ro với nhà cung cấp, cùng nhau hướng tới mục tiêu chung?
- A. Quan hệ giao dịch (Transactional relationship)
- B. Quan hệ hợp đồng (Contractual relationship)
- C. Quan hệ cộng tác (Collaborative relationship)
- D. Quan hệ đối tác chiến lược (Strategic partnership)
Câu 8: Chỉ số đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng "Thời gian chu kỳ đặt hàng" (Order Cycle Time) thể hiện điều gì?
- A. Tổng thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được hàng
- B. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm
- C. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng
- D. Thời gian xử lý đơn hàng nội bộ của doanh nghiệp
Câu 9: Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện TQM (Total Quality Management) có vai trò như thế nào trong chuỗi cung ứng?
- A. Giảm chi phí tồn kho bằng cách loại bỏ hàng tồn kho lỗi
- B. Tăng cường sức mạnh đàm phán với nhà cung cấp
- C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ trên toàn chuỗi cung ứng
- D. Tối ưu hóa lịch trình vận chuyển để giao hàng đúng hạn
Câu 10: Trong hoạt động mua hàng, quy trình "đấu thầu cạnh tranh" (competitive bidding) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi cần mua hàng hóa hoặc dịch vụ độc quyền từ một nhà cung cấp duy nhất
- B. Khi có nhiều nhà cung cấp tiềm năng cho cùng một loại hàng hóa hoặc dịch vụ
- C. Khi cần mua hàng hóa hoặc dịch vụ khẩn cấp để đáp ứng nhu cầu sản xuất
- D. Khi doanh nghiệp ưu tiên xây dựng quan hệ đối tác lâu dài với nhà cung cấp
Câu 11: Khái niệm "Logistics ngược" (Reverse Logistics) đề cập đến hoạt động nào trong chuỗi cung ứng?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
- B. Phân phối hàng hóa thành phẩm đến khách hàng cuối cùng
- C. Quản lý dòng chảy hàng hóa và thông tin ngược từ khách hàng về lại chuỗi cung ứng
- D. Lập kế hoạch và kiểm soát dòng chảy hàng hóa trong kho
Câu 12: Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng để tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm?
- A. Tự động hóa quy trình đặt hàng và thanh toán với nhà cung cấp
- B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giảm chi phí nhiên liệu
- C. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn dựa trên dữ liệu giao dịch
- D. Ghi lại và chia sẻ thông tin về nguồn gốc và quá trình sản phẩm một cách minh bạch và không thể thay đổi
Câu 13: Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Lựa chọn nhà cung cấp chiến lược phù hợp nhất
- B. Đánh giá và cải tiến hiệu suất hoạt động chuỗi cung ứng
- C. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý chuỗi cung ứng
- D. Phân tích rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó trong chuỗi cung ứng
Câu 14: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "rủi ro hoạt động" (operational risk) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất
- B. Thay đổi chính sách thương mại quốc tế
- C. Sự cố trong sản xuất, vận chuyển hoặc kho bãi
- D. Rủi ro về tín dụng và thanh toán từ khách hàng
Câu 15: Doanh nghiệp áp dụng chiến lược "hoãn lại" (postponement) trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tốc độ sản xuất và giao hàng
- B. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách gom hàng
- C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
- D. Tăng tính linh hoạt và giảm rủi ro tồn kho bằng cách trì hoãn các hoạt động tùy biến sản phẩm
Câu 16: ERP (Enterprise Resource Planning) hệ thống đóng vai trò gì trong việc tích hợp các hoạt động chuỗi cung ứng?
- A. Tích hợp thông tin và quy trình từ các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp liên quan đến chuỗi cung ứng
- B. Tự động hóa hoàn toàn các hoạt động sản xuất trong nhà máy
- C. Quản lý quan hệ khách hàng và tăng doanh số bán hàng
- D. Tối ưu hóa thiết kế sản phẩm và quy trình phát triển sản phẩm mới
Câu 17: "Agile Supply Chain" (Chuỗi cung ứng linh hoạt) đặc biệt phù hợp với loại thị trường nào?
- A. Thị trường có nhu cầu ổn định và sản phẩm tiêu chuẩn hóa
- B. Thị trường có nhu cầu biến động và sản phẩm tùy biến cao
- C. Thị trường độc quyền với số lượng nhà cung cấp hạn chế
- D. Thị trường giá rẻ, cạnh tranh chủ yếu về chi phí
Câu 18: "Lean Supply Chain" (Chuỗi cung ứng tinh gọn) tập trung vào mục tiêu chính nào?
- A. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng với biến động nhu cầu
- B. Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp
- C. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả quy trình để giảm chi phí
- D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để thu hút nhiều khách hàng hơn
Câu 19: Phương pháp JIT (Just-in-Time) trong quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng có nguyên tắc cốt lõi nào?
- A. Dự trữ lượng lớn nguyên vật liệu để đảm bảo sản xuất liên tục
- B. Sản xuất hàng loạt để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô
- C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở mọi giai đoạn sản xuất
- D. Nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm đúng thời điểm cần thiết để giảm tồn kho
Câu 20: "Last-mile delivery" (Giao hàng chặng cuối) là một thách thức lớn trong thương mại điện tử vì lý do chính nào?
- A. Chi phí cao và hiệu quả thấp do quãng đường ngắn và mật độ giao hàng thấp
- B. Khó khăn trong việc quản lý kho hàng ở khu vực trung tâm thành phố
- C. Thiếu phương tiện vận chuyển phù hợp cho khu vực đô thị
- D. Rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường dài
Câu 21: Mô hình "Hub and Spoke" (Trung tâm và nan hoa) trong vận tải và phân phối giúp tối ưu hóa điều gì?
- A. Tốc độ giao hàng đến khách hàng cuối cùng
- B. Chi phí vận chuyển và quản lý hàng hóa
- C. Khả năng theo dõi và truy vết hàng hóa
- D. Tính linh hoạt trong việc điều chỉnh lịch trình vận chuyển
Câu 22: "Sustainable Supply Chain Management" (Quản trị chuỗi cung ứng bền vững) chú trọng đến yếu tố nào ngoài lợi nhuận kinh tế?
- A. Tối đa hóa thị phần và doanh thu
- B. Tăng cường quan hệ đối tác với nhà cung cấp
- C. Tác động môi trường và trách nhiệm xã hội
- D. Ứng dụng công nghệ thông tin tiên tiến
Câu 23: Trong quá trình lập kế hoạch chuỗi cung ứng, "kế hoạch tổng hợp" (aggregate planning) thường tập trung vào việc gì?
- A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng đơn hàng cụ thể
- B. Dự báo nhu cầu ngắn hạn hàng ngày
- C. Quản lý tồn kho chi tiết đến từng mã hàng
- D. Cân đối cung và cầu ở mức tổng thể trong trung hạn
Câu 24: "Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment" (CPFR) là một mô hình hợp tác giữa các đối tác chuỗi cung ứng trong lĩnh vực nào?
- A. Quản lý chất lượng sản phẩm
- B. Lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hàng hóa
- C. Vận chuyển và phân phối hàng hóa
- D. Quản lý quan hệ khách hàng
Câu 25: "Bullwhip effect" (Hiệu ứng Bullwhip) trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?
- A. Sự chậm trễ trong quá trình giao hàng do tắc nghẽn giao thông
- B. Tình trạng thiếu hụt thông tin giữa các đối tác chuỗi cung ứng
- C. Sự khuếch đại biến động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
- D. Hiện tượng giá nguyên vật liệu tăng đột ngột do khan hiếm nguồn cung
Câu 26: Chỉ số "Fill Rate" (Tỷ lệ đáp ứng đơn hàng) đo lường điều gì trong dịch vụ khách hàng của chuỗi cung ứng?
- A. Tỷ lệ đơn hàng được đáp ứng đầy đủ và đúng hạn từ nguồn cung hiện có
- B. Thời gian trung bình để xử lý một đơn hàng
- C. Chi phí trung bình để vận chuyển một đơn hàng
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng
Câu 27: Trong quản lý kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí chính nào?
- A. Tần suất sử dụng của hàng tồn kho
- B. Giá trị sử dụng hoặc tầm quan trọng của hàng tồn kho
- C. Thời gian lưu kho trung bình của hàng hóa
- D. Kích thước và trọng lượng của hàng tồn kho
Câu 28: "Cross-docking" (Chuyển hàng trực tiếp) trong kho bãi là quy trình như thế nào?
- A. Quy trình kiểm kê hàng hóa định kỳ trong kho
- B. Quy trình sắp xếp hàng hóa theo khu vực và loại sản phẩm
- C. Quy trình chuyển hàng trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng mà không lưu kho dài hạn
- D. Quy trình đóng gói và dán nhãn hàng hóa trước khi xuất kho
Câu 29: "Demand shaping" (Định hình nhu cầu) là chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng để làm gì?
- A. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn
- B. Đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh chóng và linh hoạt
- C. Giảm chi phí sản xuất và vận hành
- D. Tác động đến nhu cầu của khách hàng để cân bằng cung cầu và tối ưu hóa lợi nhuận
Câu 30: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây tạo ra sự phức tạp và thách thức lớn nhất?
- A. Sự khác biệt về văn hóa, luật pháp, chính trị và kinh tế giữa các quốc gia
- B. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin
- C. Xu hướng cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ
- D. Áp lực ngày càng tăng về trách nhiệm xã hội và môi trường