Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm "hiệu ứng Bullwhip" (Bullwhip Effect) đề cập đến hiện tượng nào?

  • A. Sự gián đoạn đột ngột trong dòng chảy vật liệu do lỗi sản xuất.
  • B. Sự biến động nhu cầu của khách hàng tăng dần khi thông tin nhu cầu truyền ngược lên các nhà cung cấp.
  • C. Tình trạng tồn kho quá mức do dự báo nhu cầu không chính xác ở cuối chuỗi cung ứng.
  • D. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do vấn đề vận tải ở giai đoạn đầu chuỗi cung ứng.

Câu 2: Doanh nghiệp A sản xuất và bán lẻ quần áo thời trang. Để đối phó với sự thay đổi nhanh chóng của xu hướng thời trang và giảm thiểu rủi ro tồn kho lỗi mốt, chiến lược chuỗi cung ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chuỗi cung ứng tinh gọn (Lean Supply Chain)
  • B. Chuỗi cung ứng theo định hướng chi phí thấp (Cost-efficient Supply Chain)
  • C. Chuỗi cung ứng linh hoạt (Agile Supply Chain)
  • D. Chuỗi cung ứng phản ứng nhanh (Responsive Supply Chain)

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét lựa chọn nhà cung cấp chip xử lý. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu khi đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp?

  • A. Năng lực sản xuất và khả năng đáp ứng nhu cầu
  • B. Chất lượng sản phẩm và tỷ lệ lỗi
  • C. Giá thành và điều khoản thanh toán
  • D. Vị trí địa lý của nhà cung cấp gần trụ sở chính của công ty

Câu 4: Trong quản lý tồn kho, phương pháp "Just-in-Time" (JIT) tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm thiểu tối đa lượng tồn kho và chi phí liên quan
  • B. Đảm bảo luôn có đủ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất
  • C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng cách đặt hàng số lượng lớn
  • D. Dự trữ một lượng lớn hàng tồn kho để đối phó với rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để cải thiện hiệu quả vận tải trong chuỗi cung ứng?

  • A. Tối ưu hóa lộ trình và lịch trình vận chuyển
  • B. Kết hợp các lô hàng nhỏ thành lô hàng lớn hơn (consolidation)
  • C. Sử dụng phương tiện vận chuyển nhỏ hơn để tăng tần suất giao hàng
  • D. Áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và quản lý vận chuyển

Câu 6: Loại hình kho nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hàng hóa trong thời gian ngắn, phục vụ mục đích phân phối nhanh chóng đến khách hàng, đặc biệt trong thương mại điện tử?

  • A. Kho nguyên liệu (Raw Material Warehouse)
  • B. Kho trung tâm phân phối (Distribution Center)
  • C. Kho thành phẩm (Finished Goods Warehouse)
  • D. Kho bảo quản đặc biệt (Specialized Storage Warehouse)

Câu 7: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, "ma trận rủi ro" (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng
  • B. Đo lường tần suất xuất hiện của các loại rủi ro khác nhau
  • C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các sự cố rủi ro đã xảy ra
  • D. Đánh giá và ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra

Câu 8: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế và sản phẩm mới ra mắt thị trường?

  • A. Dự báo trung bình trượt (Moving Average)
  • B. Dự báo san bằng mũ (Exponential Smoothing)
  • C. Dự báo định tính (Qualitative Forecasting)
  • D. Dự báo hồi quy tuyến tính (Linear Regression)

Câu 9: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình "Make" (Sản xuất) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Lập kế hoạch nhu cầu và nguồn lực
  • B. Thực hiện sản xuất và kiểm soát chất lượng
  • C. Vận chuyển và giao hàng cho khách hàng
  • D. Mua sắm nguyên vật liệu và dịch vụ

Câu 10: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong quản trị chuỗi cung ứng để làm gì?

  • A. Theo dõi và nhận dạng hàng hóa tự động trong chuỗi cung ứng
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và lập kế hoạch sản xuất
  • C. Phân tích dữ liệu khách hàng và dự báo nhu cầu thị trường
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin và chống hàng giả

Câu 11: Chỉ số đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng nào sau đây tập trung vào khả năng đáp ứng đơn hàng của khách hàng đúng thời gian và địa điểm?

  • A. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
  • B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate)
  • C. Chi phí vận chuyển trên doanh thu (Transportation Cost as a Percentage of Revenue)
  • D. Thời gian chu kỳ đặt hàng (Order Cycle Time)

Câu 12: Trong quản trị mua hàng, "e-procurement" (mua sắm điện tử) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp hiện tại
  • B. Nâng cao chất lượng nguyên vật liệu đầu vào
  • C. Giảm chi phí giao dịch và tăng tốc độ quy trình mua hàng
  • D. Đảm bảo nguồn cung ứng ổn định trong dài hạn

Câu 13: Hình thức hợp tác chuỗi cung ứng nào mà các đối tác chia sẻ thông tin và cùng nhau lập kế hoạch để tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng?

  • A. Thuê ngoài logistics (Logistics Outsourcing)
  • B. Quản lý nhà cung cấp (Supplier Management)
  • C. Mua hàng tập trung (Centralized Purchasing)
  • D. Lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hàng hóa hợp tác (CPFR)

Câu 14: Mục tiêu chính của "logistics ngược" (Reverse Logistics) là gì?

  • A. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
  • B. Quản lý hiệu quả dòng chảy hàng hóa trả lại từ khách hàng và thu hồi giá trị
  • C. Nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua dịch vụ giao hàng nhanh chóng
  • D. Giảm thiểu chi phí lưu kho và quản lý hàng tồn kho

Câu 15: Loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng nào mà một công ty thuê ngoài toàn bộ chức năng logistics cho một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (3PL)?

  • A. Quan hệ đối tác chiến lược (Strategic Alliance)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Thuê ngoài logistics bên thứ ba (3PL Outsourcing)
  • D. Hợp đồng gia công (Contract Manufacturing)

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "3 trụ cột" của chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain)?

  • A. Kinh tế (Economic)
  • B. Xã hội (Social)
  • C. Môi trường (Environmental)
  • D. Công nghệ (Technological)

Câu 17: Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp "Six Sigma" tập trung vào điều gì?

  • A. Giảm thiểu sai lỗi và biến động trong quy trình sản xuất và cung ứng
  • B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng thông qua việc đáp ứng vượt mong đợi
  • C. Tối ưu hóa chi phí chất lượng bằng cách cân bằng giữa chi phí phòng ngừa và chi phí khắc phục
  • D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và quy định pháp luật

Câu 18: Loại hình hệ thống thông tin chuỗi cung ứng nào hỗ trợ việc lập kế hoạch, dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho?

  • A. Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS)
  • B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP)
  • C. Hệ thống quản lý vận tải (Transportation Management System - TMS)
  • D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM)

Câu 19: Trong Incoterms, nhóm điều kiện thương mại nào mà người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định tại nước người mua?

  • A. Nhóm E
  • B. Nhóm F
  • C. Nhóm D
  • D. Nhóm C

Câu 20: Phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) tập trung vào bao nhiêu khía cạnh chính?

  • A. 4
  • B. 3
  • C. 5
  • D. 6

Câu 21: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) có thể phát sinh do nguyên nhân nào?

  • A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên kênh
  • B. Mục tiêu không tương đồng hoặc cạnh tranh trực tiếp giữa các thành viên kênh
  • C. Thông tin được chia sẻ đầy đủ và minh bạch giữa các thành viên kênh
  • D. Quyền lực được phân bổ đồng đều giữa các thành viên kênh

Câu 22: Giải pháp "cross-docking" trong quản lý kho và phân phối giúp đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường khả năng lưu trữ hàng hóa số lượng lớn
  • B. Đảm bảo an toàn và bảo quản hàng hóa tốt hơn trong kho
  • C. Giảm thời gian lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa
  • D. Tối ưu hóa không gian kho và giảm chi phí thuê kho

Câu 23: Trong thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng, quyết định "make-or-buy" (tự sản xuất hay mua ngoài) liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Lựa chọn phương thức vận tải phù hợp
  • B. Xác định vị trí và số lượng kho hàng
  • C. Chọn nhà cung cấp chiến lược
  • D. Lựa chọn phạm vi hoạt động và cấu trúc chuỗi cung ứng (dọc hay ngang)

Câu 24: Phương pháp quản lý tồn kho nào dựa trên việc phân loại hàng tồn kho thành các nhóm A, B, C dựa trên giá trị sử dụng và mức độ quan trọng?

  • A. Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity)
  • B. Phân tích ABC (ABC Analysis)
  • C. Phương pháp MRP (Material Requirements Planning)
  • D. Phương pháp VMI (Vendor Managed Inventory)

Câu 25: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong nước
  • C. Sự phức tạp và biến động của môi trường kinh doanh toàn cầu
  • D. Sự hạn chế về nguồn vốn đầu tư cho công nghệ

Câu 26: Công cụ "Bản đồ chuỗi giá trị" (Value Stream Mapping) được sử dụng để làm gì trong cải tiến quy trình chuỗi cung ứng?

  • A. Đo lường hiệu suất tài chính của chuỗi cung ứng
  • B. Phân tích rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
  • C. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất
  • D. Trực quan hóa và phân tích dòng chảy giá trị để xác định lãng phí và cải tiến quy trình

Câu 27: Mô hình kinh doanh "Dropshipping" ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng như thế nào?

  • A. Giảm vai trò của nhà bán lẻ trong quản lý kho và vận chuyển
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà bán lẻ đối với quy trình sản xuất
  • C. Rút ngắn chuỗi cung ứng và giảm số lượng trung gian
  • D. Tăng tính minh bạch và khả năng theo dõi của chuỗi cung ứng

Câu 28: Trong thương mại điện tử, "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) thường là một thách thức vì lý do chính nào?

  • A. Thiếu phương tiện vận chuyển chuyên dụng
  • B. Chi phí cao và phức tạp trong việc giao nhiều đơn hàng nhỏ lẻ đến địa điểm phân tán
  • C. Khó khăn trong việc quản lý kho hàng gần khu dân cư
  • D. Hạn chế về hạ tầng giao thông và đường xá

Câu 29: Xu hướng "chuỗi cung ứng số" (Digital Supply Chain) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ nào để cải thiện hiệu quả và tính linh hoạt?

  • A. Phương pháp sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)
  • B. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management)
  • C. Mô hình quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management)
  • D. Các công nghệ số như Internet of Things (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Blockchain

Câu 30: Khi thiết kế chuỗi cung ứng cho sản phẩm có nhu cầu ổn định và chi phí thấp là ưu tiên, loại chuỗi cung ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chuỗi cung ứng hiệu quả (Efficient Supply Chain)
  • B. Chuỗi cung ứng linh hoạt (Agile Supply Chain)
  • C. Chuỗi cung ứng phản ứng nhanh (Responsive Supply Chain)
  • D. Chuỗi cung ứng rủi ro (Risk-hedging Supply Chain)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm 'hiệu ứng Bullwhip' (Bullwhip Effect) đề cập đến hiện tượng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Doanh nghiệp A sản xuất và bán lẻ quần áo thời trang. Để đối phó với sự thay đổi nhanh chóng của xu hướng thời trang và giảm thiểu rủi ro tồn kho lỗi mốt, chiến lược chuỗi cung ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét lựa chọn nhà cung cấp chip xử lý. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu khi đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quản lý tồn kho, phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) tập trung vào mục tiêu chính nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để cải thiện hiệu quả vận tải trong chuỗi cung ứng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Loại hình kho nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hàng hóa trong thời gian ngắn, phục vụ mục đích phân phối nhanh chóng đến khách hàng, đặc biệt trong thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, 'ma trận rủi ro' (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế và sản phẩm mới ra mắt thị trường?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình 'Make' (Sản xuất) bao gồm hoạt động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong quản trị chuỗi cung ứng để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chỉ số đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng nào sau đây tập trung vào khả năng đáp ứng đơn hàng của khách hàng đúng thời gian và địa điểm?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong quản trị mua hàng, 'e-procurement' (mua sắm điện tử) mang lại lợi ích chính nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hình thức hợp tác chuỗi cung ứng nào mà các đối tác chia sẻ thông tin và cùng nhau lập kế hoạch để tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Mục tiêu chính của 'logistics ngược' (Reverse Logistics) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng nào mà một công ty thuê ngoài toàn bộ chức năng logistics cho một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (3PL)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '3 trụ cột' của chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp 'Six Sigma' tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại hình hệ thống thông tin chuỗi cung ứng nào hỗ trợ việc lập kế hoạch, dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong Incoterms, nhóm điều kiện thương mại nào mà người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định tại nước người mua?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng 'Thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) tập trung vào bao nhiêu khía cạnh chính?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) có thể phát sinh do nguyên nhân nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Giải pháp 'cross-docking' trong quản lý kho và phân phối giúp đạt được mục tiêu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng, quyết định 'make-or-buy' (tự sản xuất hay mua ngoài) liên quan đến khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phương pháp quản lý tồn kho nào dựa trên việc phân loại hàng tồn kho thành các nhóm A, B, C dựa trên giá trị sử dụng và mức độ quan trọng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Công cụ 'Bản đồ chuỗi giá trị' (Value Stream Mapping) được sử dụng để làm gì trong cải tiến quy trình chuỗi cung ứng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Mô hình kinh doanh 'Dropshipping' ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong thương mại điện tử, 'last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) thường là một thách thức vì lý do chính nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Xu hướng 'chuỗi cung ứng số' (Digital Supply Chain) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ nào để cải thiện hiệu quả và tính linh hoạt?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi thiết kế chuỗi cung ứng cho sản phẩm có nhu cầu ổn định và chi phí thấp là ưu tiên, loại chuỗi cung ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả