Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang gặp vấn đề với việc chậm trễ giao hàng cho khách hàng. Để cải thiện tình hình này, họ quyết định áp dụng phương pháp Just-in-Time (JIT) trong quản lý chuỗi cung ứng. Giải pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng JIT hiệu quả nhất trong trường hợp này?
- A. Tăng cường dự trữ nguyên vật liệu để đảm bảo không bị gián đoạn sản xuất khi có biến động về nguồn cung.
- B. Phối hợp chặt chẽ với nhà cung cấp để nguyên vật liệu được giao đến nhà máy ngay khi cần và sản xuất sản phẩm theo sát nhu cầu thực tế của khách hàng.
- C. Đầu tư vào hệ thống kho bãi lớn hơn để chứa được nhiều hàng tồn kho thành phẩm, sẵn sàng giao ngay khi có đơn hàng.
- D. Giảm số lượng nhà cung cấp để dễ dàng quản lý và kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
Câu 2: Trong quá trình lựa chọn nhà cung cấp cho một doanh nghiệp sản xuất thiết bị điện tử, tiêu chí nào sau đây thể hiện năng lực cốt lõi và dài hạn của nhà cung cấp, quan trọng hơn so với các yếu tố ngắn hạn?
- A. Giá thành sản phẩm cạnh tranh nhất trên thị trường hiện tại.
- B. Thời gian giao hàng nhanh nhất cho lô hàng đầu tiên.
- C. Khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường trong tương lai.
- D. Vị trí địa lý gần nhà máy sản xuất để giảm chi phí vận chuyển trước mắt.
Câu 3: Một công ty bán lẻ trực tuyến nhận thấy số lượng đơn hàng bị trả lại do lỗi sản phẩm tăng cao. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này trong chuỗi cung ứng, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats)
- B. Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference)
- C. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing)
- D. Phương pháp "5 Whys" (5 lần Tại sao)
Câu 4: Để giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai hoặc biến động chính trị, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Đa dạng hóa nguồn cung ứng, hợp tác với nhiều nhà cung cấp ở các khu vực địa lý khác nhau.
- B. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất có chi phí thấp nhất để tối ưu hóa lợi nhuận.
- C. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho lớn để đối phó với tình trạng thiếu hụt nguồn cung tạm thời.
- D. Ký kết hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp hiện tại để đảm bảo nguồn cung ổn định.
Câu 5: Trong quản lý tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu để tránh tình trạng hết hàng.
- B. Số lượng đặt hàng tối ưu cho mỗi lần để tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho.
- C. Mức tồn kho an toàn tối thiểu cần duy trì để đáp ứng nhu cầu biến động.
- D. Phương pháp phân loại hàng tồn kho theo giá trị để tập trung quản lý.
Câu 6: Ứng dụng công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong quản lý kho hàng mang lại lợi ích chính nào sau đây?
- A. Giảm chi phí nhân công bốc xếp và vận chuyển hàng hóa trong kho.
- B. Tăng cường an ninh kho hàng, ngăn chặn tình trạng mất cắp.
- C. Nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong việc theo dõi, kiểm kê hàng tồn kho.
- D. Tối ưu hóa không gian lưu trữ kho hàng, chứa được nhiều hàng hơn.
Câu 7: Trong vận tải đa phương thức, trách nhiệm của người giao nhận (Forwarder) thường bao gồm:
- A. Trực tiếp vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện của mình trên tất cả các chặng đường.
- B. Cung cấp dịch vụ kho bãi và đóng gói hàng hóa tại điểm đi và điểm đến.
- C. Thực hiện thủ tục hải quan và các giấy tờ pháp lý liên quan đến xuất nhập khẩu.
- D. Lựa chọn và phối hợp các phương thức vận tải khác nhau để đưa hàng hóa đến đích cuối cùng một cách hiệu quả nhất.
Câu 8: Chiến lược "kéo" (Pull strategy) trong chuỗi cung ứng được kích hoạt bởi yếu tố nào?
- A. Dự báo nhu cầu thị trường dài hạn.
- B. Kế hoạch sản xuất và tồn kho chủ động từ nhà sản xuất.
- C. Đơn đặt hàng thực tế từ khách hàng cuối cùng.
- D. Chương trình khuyến mãi và giảm giá để kích cầu.
Câu 9: Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain Management) là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng.
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt chuỗi cung ứng.
- C. Nâng cao hiệu quả hoạt động logistics và vận tải.
- D. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với cộng đồng.
Câu 10: "Hiệu ứng Bullwhip" (Bullwhip effect) trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?
- A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nhu cầu thị trường đối với một sản phẩm mới.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong cùng một chuỗi cung ứng.
- C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
- D. Sự khuếch đại sai lệch dự báo nhu cầu khi thông tin di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng, dẫn đến tồn kho không hiệu quả.
Câu 11: Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp Six Sigma tập trung vào điều gì?
- A. Giảm thiểu sai sót và biến động trong các quy trình của chuỗi cung ứng để đạt chất lượng gần như hoàn hảo.
- B. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng của chuỗi cung ứng.
- C. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế trong sản xuất.
- D. Nâng cao năng lực quản lý chất lượng của đội ngũ nhân viên.
Câu 12: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động vận chuyển trong chuỗi cung ứng?
- A. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
- B. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
- C. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate)
- D. Thời gian chu kỳ tiền mặt (Cash-to-Cash Cycle Time)
Câu 13: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Tự động hóa hoàn toàn các hoạt động sản xuất trong nhà máy.
- B. Tích hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp và với các đối tác chuỗi cung ứng.
- C. Quản lý quan hệ khách hàng và các hoạt động marketing.
- D. Tối ưu hóa chi phí logistics và vận chuyển.
Câu 14: Trong thương mại điện tử, "Logistics chặng cuối" (Last-mile logistics) đề cập đến hoạt động nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho trung tâm.
- B. Quản lý kho hàng và xử lý đơn hàng tại trung tâm phân phối.
- C. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối khác nhau.
- D. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tận tay người tiêu dùng cuối cùng.
Câu 15: Mô hình "Chuỗi cung ứng linh hoạt" (Agile Supply Chain) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
- A. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và vòng đời dài, như hàng tiêu dùng thiết yếu.
- B. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp và cạnh tranh về giá.
- C. Sản phẩm có nhu cầu thị trường biến động, khó dự đoán và vòng đời ngắn, như thời trang hoặc công nghệ.
- D. Sản phẩm có yêu cầu cao về chất lượng và độ tin cậy, như thiết bị y tế.
Câu 16: Trong quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM - Supplier Relationship Management), hoạt động nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững?
- A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tạo áp lực cạnh tranh về giá.
- B. Thiết lập kênh giao tiếp mở và minh bạch, chia sẻ thông tin và hợp tác cùng phát triển với nhà cung cấp.
- C. Tập trung vào đàm phán để đạt được mức giá mua thấp nhất có thể.
- D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhà cung cấp và áp đặt các điều khoản nghiêm ngặt.
Câu 17: "Outsourcing" (Thuê ngoài) hoạt động logistics có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào các hoạt động cốt lõi, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- B. Doanh nghiệp có thể kiểm soát hoàn toàn quy trình logistics và chất lượng dịch vụ.
- C. Doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào bên thứ ba.
- D. Doanh nghiệp có thể dễ dàng thay đổi chiến lược logistics khi cần thiết.
Câu 18: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "Ma trận rủi ro" (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định tất cả các loại rủi ro có thể xảy ra trong chuỗi cung ứng.
- B. Đo lường chi phí tài chính của các rủi ro trong chuỗi cung ứng.
- C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro để ưu tiên các biện pháp ứng phó.
- D. Lập kế hoạch chi tiết để phòng ngừa và giảm thiểu tất cả các rủi ro.
Câu 19: "Collaboration" (Hợp tác) trong chuỗi cung ứng mang lại lợi ích gì chính cho các bên liên quan?
- A. Tăng cường quyền lực của doanh nghiệp lớn nhất trong chuỗi cung ứng.
- B. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng doanh nghiệp riêng lẻ trong chuỗi cung ứng.
- D. Nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể của chuỗi cung ứng, giảm chi phí và tăng giá trị cho khách hàng.
Câu 20: "Demand forecasting" (Dự báo nhu cầu) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
- B. Là nền tảng để lập kế hoạch sản xuất, tồn kho, mua hàng và vận chuyển hiệu quả.
- C. Chủ yếu được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm.
- D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới.
Câu 21: "Reverse logistics" (Logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào trong chuỗi cung ứng?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
- B. Phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
- C. Quản lý dòng chảy hàng hóa và thông tin ngược từ khách hàng trở lại chuỗi cung ứng, như hàng trả lại, tái chế, hoặc sửa chữa.
- D. Hoạt động logistics nhằm giảm chi phí vận chuyển.
Câu 22: "Lean manufacturing" (Sản xuất tinh gọn) có mục tiêu chính là gì trong quản lý chuỗi cung ứng?
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- B. Đa dạng hóa dòng sản phẩm.
- C. Tăng cường năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng cao.
- D. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả trong quá trình sản xuất và các hoạt động liên quan.
Câu 23: Trong quản lý kho, phương pháp "FIFO" (First-In, First-Out) được áp dụng để làm gì?
- A. Đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước, đặc biệt quan trọng đối với hàng hóa có hạn sử dụng.
- B. Sắp xếp hàng hóa trong kho theo thứ tự giá trị giảm dần.
- C. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho.
- D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê kho hàng.
Câu 24: "Just-in-Case" (JIC) là chiến lược quản lý tồn kho đối lập với "Just-in-Time" (JIT). JIC tập trung vào điều gì?
- A. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho để tiết kiệm chi phí.
- B. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đảm bảo sẵn sàng đáp ứng nhu cầu khách hàng, ngay cả khi có biến động.
- C. Sản xuất hàng hóa chỉ khi có đơn đặt hàng từ khách hàng.
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thời gian chờ đợi.
Câu 25: Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất cho doanh nghiệp?
- A. Chi phí lao động cao ở các nước phát triển.
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
- C. Sự phức tạp trong quản lý do khoảng cách địa lý, khác biệt về luật pháp, văn hóa, và biến động của môi trường kinh tế, chính trị toàn cầu.
- D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp ở các nước khác.
Câu 26: "Blockchain" có thể được ứng dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Thay thế hoàn toàn hệ thống ERP hiện tại.
- B. Tự động hóa quá trình sản xuất trong nhà máy.
- C. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và giảm chi phí vận tải.
- D. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Câu 27: Mô hình "SCOR" (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng để làm gì?
- A. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
- B. Cung cấp một khung tham chiếu chuẩn để phân tích, đánh giá và cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng.
- C. Quản lý quan hệ khách hàng và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí sản xuất.
Câu 28: "Postponement" (Trì hoãn) là chiến lược thiết kế chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tốc độ sản xuất và giao hàng.
- B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
- C. Trì hoãn các hoạt động tùy biến sản phẩm (ví dụ: đóng gói, dán nhãn) đến giai đoạn cuối cùng của chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- D. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đảm bảo nguồn cung.
Câu 29: Trong đàm phán với nhà cung cấp, chiến lược "Win-Win" (Cùng thắng) hướng tới điều gì?
- A. Đạt được thỏa thuận mà cả doanh nghiệp và nhà cung cấp đều cảm thấy có lợi và hài lòng.
- B. Ép nhà cung cấp giảm giá đến mức thấp nhất có thể.
- C. Giành lợi thế tối đa cho doanh nghiệp, bất kể nhà cung cấp có bị thiệt hại hay không.
- D. Tránh xung đột và duy trì mối quan hệ hòa hảo với nhà cung cấp, ngay cả khi phải chấp nhận điều khoản không thực sự có lợi.
Câu 30: "Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment" (CPFR) là một mô hình hợp tác trong chuỗi cung ứng tập trung vào hoạt động nào?
- A. Quản lý chất lượng sản phẩm và kiểm soát rủi ro.
- B. Hợp tác giữa các đối tác chuỗi cung ứng trong lập kế hoạch, dự báo nhu cầu và bổ sung hàng hóa để cải thiện hiệu quả.
- C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và logistics.
- D. Quản lý quan hệ khách hàng và tăng cường trải nghiệm khách hàng.