Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp?
- A. Hiệu quả hoạt động công nghệ hiện tại
- B. Khả năng đổi mới và thích ứng công nghệ
- C. Quy mô đầu tư vào công nghệ
- D. Mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn công nghệ
Câu 2: Một công ty sản xuất phần mềm quyết định chuyển từ mô hình bán bản quyền phần mềm truyền thống sang mô hình dịch vụ phần mềm (SaaS) dựa trên đám mây. Đây là một ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?
- A. Đổi mới sản phẩm
- B. Đổi mới quy trình
- C. Đổi mới mô hình kinh doanh
- D. Đổi mới tổ chức
Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của việc triển khai một hệ thống ERP mới, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số nào sau đây?
- A. Số lượng người dùng hệ thống ERP
- B. Chi phí đầu tư vào hệ thống ERP
- C. Thời gian phản hồi của hệ thống ERP
- D. Mức độ tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ sau triển khai ERP
Câu 4: Trong giai đoạn "chín muồi" của vòng đời công nghệ, chiến lược quản trị công nghệ nào sau đây thường được các doanh nghiệp ưu tiên áp dụng?
- A. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả
- B. Thăm dò và thử nghiệm công nghệ mới
- C. Đầu tư mạnh mẽ vào R&D đột phá
- D. Nhanh chóng chấp nhận và triển khai công nghệ mới
Câu 5: Phân tích SWOT trong quản trị công nghệ giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Chiến lược công nghệ phù hợp nhất
- B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến công nghệ
- C. Các công nghệ cạnh tranh trên thị trường
- D. Nguồn lực cần thiết để phát triển công nghệ
Câu 6: Một doanh nghiệp nhận thấy hệ thống CRM hiện tại không còn đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng về phân tích dữ liệu khách hàng. Giải pháp quản trị công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đào tạo lại nhân viên sử dụng CRM hiện tại
- B. Giảm bớt việc thu thập dữ liệu khách hàng
- C. Nâng cấp hệ thống CRM hoặc tích hợp công cụ phân tích dữ liệu
- D. Chuyển sang sử dụng phương pháp quản lý khách hàng thủ công
Câu 7: Trong quản lý dự án công nghệ, giai đoạn nào sau đây thường tốn nhiều thời gian và nguồn lực nhất?
- A. Lập kế hoạch dự án
- B. Phân tích yêu cầu
- C. Thiết kế hệ thống
- D. Triển khai và tích hợp hệ thống
Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính trong quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp?
- A. Kháng cự thay đổi từ nhân viên
- B. Chi phí đầu tư ban đầu quá lớn
- C. Thiếu hụt kỹ năng công nghệ
- D. Rủi ro về an ninh mạng và bảo mật dữ liệu
Câu 9: Phương pháp quản lý dự án Agile thường được ưu tiên sử dụng trong loại dự án công nghệ nào?
- A. Xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ quy mô lớn
- B. Triển khai hệ thống ERP toàn diện
- C. Phát triển phần mềm và ứng dụng web
- D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới
Câu 10: Trong quản trị rủi ro công nghệ thông tin, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa tấn công ransomware?
- A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên và kiểm tra khả năng phục hồi
- B. Cài đặt tường lửa mạnh mẽ
- C. Đào tạo nhân viên về nhận diện email lừa đảo
- D. Sử dụng phần mềm diệt virus cập nhật liên tục
Câu 11: Để đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu lưu trữ trên đám mây, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn giải pháp nào sau đây?
- A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
- B. Mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải
- C. Giới hạn quyền truy cập dữ liệu
- D. Kiểm tra an ninh định kỳ hệ thống đám mây
Câu 12: Trong quản lý dịch vụ CNTT (ITSM), quy trình "quản lý sự cố" (Incident Management) tập trung vào mục tiêu chính nào?
- A. Ngăn chặn sự cố xảy ra
- B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của sự cố
- C. Khôi phục dịch vụ CNTT nhanh chóng
- D. Cải tiến liên tục dịch vụ CNTT
Câu 13: Chỉ số ROI (Return on Investment) trong đầu tư công nghệ được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Mức độ hài lòng của người dùng công nghệ
- B. Thời gian hoàn vốn đầu tư công nghệ
- C. Tổng chi phí đầu tư vào công nghệ
- D. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư công nghệ
Câu 14: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Điện toán đám mây
- B. Blockchain
- C. Internet vạn vật (IoT)
- D. Trí tuệ nhân tạo (AI)
Câu 15: Mô hình "Bring Your Own Device" (BYOD) trong quản trị công nghệ mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp?
- A. Tăng cường khả năng kiểm soát thiết bị của nhân viên
- B. Nâng cao tính bảo mật dữ liệu doanh nghiệp
- C. Giảm chi phí đầu tư thiết bị và tăng sự linh hoạt cho nhân viên
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý thiết bị CNTT
Câu 16: Trong quản trị công nghệ, khái niệm "kiến trúc doanh nghiệp" (Enterprise Architecture) đề cập đến điều gì?
- A. Cấu trúc tổ chức của bộ phận CNTT
- B. Danh mục các dự án công nghệ của doanh nghiệp
- C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
- D. Bản thiết kế tổng thể về quy trình, dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng CNTT của doanh nghiệp
Câu 17: Để xây dựng chiến lược công nghệ hiệu quả, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc xác định yếu tố nào?
- A. Xu hướng công nghệ mới nhất
- B. Mục tiêu kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp
- C. Nguồn lực công nghệ hiện có
- D. Năng lực công nghệ của đối thủ cạnh tranh
Câu 18: Phương pháp "DevOps" trong phát triển phần mềm tập trung vào việc cải thiện điều gì?
- A. Chất lượng mã nguồn phần mềm
- B. Bảo mật hệ thống phần mềm
- C. Tốc độ và hiệu quả của quy trình phát triển và triển khai phần mềm
- D. Khả năng mở rộng của hệ thống phần mềm
Câu 19: Trong quản lý danh mục dự án công nghệ (Portfolio Management), mục tiêu chính là gì?
- A. Hoàn thành tất cả các dự án đúng thời hạn và ngân sách
- B. Quản lý rủi ro của từng dự án công nghệ
- C. Phân bổ nguồn lực hiệu quả cho từng dự án
- D. Đảm bảo danh mục dự án công nghệ phù hợp với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp
Câu 20: Công nghệ "Internet vạn vật" (IoT) có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Sản xuất thông minh
- B. Ngân hàng và tài chính
- C. Giáo dục trực tuyến
- D. Y tế từ xa
Câu 21: Để đánh giá mức độ trưởng thành trong quản trị CNTT của một tổ chức, khung tham chiếu nào sau đây thường được sử dụng?
- A. ISO 27001
- B. ITIL
- C. COBIT
- D. CMMI
Câu 22: Trong quản trị công nghệ, "văn hóa đổi mới" (Innovation Culture) có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp?
- A. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động công nghệ
- B. Thúc đẩy sự sáng tạo và khả năng đổi mới của doanh nghiệp
- C. Tăng cường kiểm soát và tuân thủ trong quản lý công nghệ
- D. Nâng cao hiệu quả quản lý chi phí công nghệ
Câu 23: Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất về mặt bảo mật?
- A. Giá cả dịch vụ cạnh tranh
- B. Danh tiếng và uy tín của nhà cung cấp
- C. Khả năng hỗ trợ kỹ thuật 24/7
- D. Chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế (ví dụ: ISO 27001)
Câu 24: Trong quản trị công nghệ, "nợ kỹ thuật" (Technical Debt) phát sinh khi nào?
- A. Ưu tiên tốc độ phát triển phần mềm hơn chất lượng và kiến trúc hệ thống
- B. Sử dụng công nghệ mới và chưa được kiểm chứng
- C. Thiếu hụt nguồn lực phát triển phần mềm
- D. Thay đổi yêu cầu dự án liên tục
Câu 25: Để quản lý hiệu quả tài sản CNTT (IT Asset Management), doanh nghiệp cần thực hiện hoạt động nào sau đây thường xuyên?
- A. Đào tạo nhân viên về sử dụng tài sản CNTT
- B. Kiểm kê và theo dõi tài sản CNTT định kỳ
- C. Xây dựng chính sách sử dụng tài sản CNTT
- D. Bảo trì và nâng cấp tài sản CNTT
Câu 26: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với nhà quản lý công nghệ?
- A. Kỹ năng lập trình và phát triển phần mềm
- B. Kỹ năng quản lý dự án CNTT
- C. Kỹ năng lãnh đạo sự thay đổi và tư duy chiến lược
- D. Kỹ năng phân tích dữ liệu và báo cáo
Câu 27: Mục tiêu của việc chuẩn hóa quy trình CNTT trong doanh nghiệp là gì?
- A. Giảm chi phí đầu tư vào CNTT
- B. Tăng cường tính bảo mật hệ thống CNTT
- C. Nâng cao sự hài lòng của người dùng CNTT
- D. Tăng tính nhất quán, hiệu quả và khả năng kiểm soát trong hoạt động CNTT
Câu 28: Để đo lường mức độ đóng góp của bộ phận CNTT vào mục tiêu kinh doanh, chỉ số KPI nào sau đây là phù hợp?
- A. Thời gian phản hồi trung bình của bộ phận hỗ trợ CNTT
- B. Tỷ lệ dự án CNTT thành công và đóng góp vào doanh thu
- C. Mức độ tuân thủ quy trình CNTT
- D. Chi phí CNTT trên tổng doanh thu
Câu 29: Trong quản trị công nghệ, khái niệm "hệ sinh thái số" (Digital Ecosystem) đề cập đến điều gì?
- A. Cơ sở hạ tầng CNTT của một doanh nghiệp
- B. Danh mục các ứng dụng số mà doanh nghiệp sử dụng
- C. Mạng lưới các tổ chức, công nghệ và người dùng tương tác và tạo ra giá trị chung
- D. Chiến lược chuyển đổi số của doanh nghiệp
Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi áp dụng công nghệ "Trí tuệ nhân tạo" (AI) là gì?
- A. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng AI
- B. Chi phí đầu tư vào hạ tầng AI quá cao
- C. Khó khăn trong việc tích hợp AI vào hệ thống hiện tại
- D. Rủi ro về đạo đức và pháp lý khi sử dụng AI