Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc áp dụng hệ thống quản lý vòng đời sản phẩm (PLM). Lợi ích chính mà PLM mang lại cho giai đoạn thiết kế sản phẩm là gì?
- A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất hàng loạt.
- B. Cải thiện khả năng cộng tác và quản lý dữ liệu thiết kế.
- C. Giảm chi phí bảo trì sản phẩm sau khi bán.
- D. Nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.
Câu 2: Trong quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng công nghệ nào để cải thiện trải nghiệm khách hàng đa kênh (omni-channel customer experience)?
- A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
- B. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain).
- C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tích hợp AI.
- D. Internet vạn vật (IoT) trong sản xuất.
Câu 3: Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử muốn giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động máy móc. Biện pháp bảo trì công nghệ nào là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Bảo trì khắc phục (Corrective maintenance).
- B. Bảo trì phòng ngừa định kỳ (Periodic preventive maintenance).
- C. Bảo trì theo kế hoạch (Planned maintenance).
- D. Bảo trì dự đoán (Predictive maintenance) dựa trên IoT và phân tích dữ liệu.
Câu 4: Phân tích SWOT công nghệ giúp doanh nghiệp xác định yếu tố nào liên quan đến môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc ứng dụng công nghệ mới?
- A. Điểm mạnh (Strengths) công nghệ hiện tại.
- B. Điểm yếu (Weaknesses) trong năng lực công nghệ.
- C. Cơ hội (Opportunities) thị trường từ công nghệ mới.
- D. Thách thức/đe dọa (Threats) từ công nghệ đối thủ hoặc thay đổi chính sách.
Câu 5: Trong quản lý dự án công nghệ, phương pháp Agile thường được ưu tiên hơn Waterfall khi nào?
- A. Yêu cầu dự án không rõ ràng và có khả năng thay đổi trong quá trình thực hiện.
- B. Dự án có phạm vi và yêu cầu cố định, ít thay đổi.
- C. Ngân sách dự án hạn chế và cần kiểm soát chi phí chặt chẽ.
- D. Thời gian dự án rất ngắn và cần hoàn thành nhanh chóng.
Câu 6: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho phần mềm mới phát triển. Hình thức bảo vệ nào phù hợp nhất?
- A. Bằng sáng chế (Patent).
- B. Bản quyền tác giả (Copyright).
- C. Bí mật thương mại (Trade Secret).
- D. Nhãn hiệu (Trademark).
Câu 7: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc đầu tư vào công nghệ. ROI được tính bằng công thức nào?
- A. (Tổng doanh thu - Tổng chi phí) / Tổng chi phí * 100%
- B. (Lợi nhuận gộp - Chi phí đầu tư) / Chi phí hoạt động * 100%
- C. (Lợi nhuận ròng - Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư * 100%
- D. (Doanh thu từ đầu tư - Chi phí đầu tư) / Tổng tài sản * 100%
Câu 8: Trong quản trị rủi ro công nghệ thông tin, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "kiểm soát phòng ngừa"?
- A. Sao lưu dữ liệu định kỳ (Data backup).
- B. Kế hoạch ứng phó sự cố (Incident response plan).
- C. Kiểm toán an ninh thông tin (Security audit).
- D. Xây dựng chính sách mật khẩu mạnh (Strong password policy).
Câu 9: Mô hình "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) cung cấp các dịch vụ theo hình thức nào?
- A. Mua đứt và sở hữu (On-premise).
- B. Dịch vụ theo yêu cầu và trả tiền theo mức sử dụng (Pay-as-you-go).
- C. Hợp tác và chia sẻ chi phí (Co-sourcing).
- D. Tự xây dựng và vận hành (In-house development).
Câu 10: Trong quản lý đổi mới công nghệ, chiến lược "Đại dương xanh" tập trung vào điều gì?
- A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có.
- B. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động hiện tại.
- C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách khác biệt hóa.
- D. Theo đuổi công nghệ tiên tiến nhất bất chấp chi phí.
Câu 11: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện khả năng dự đoán nhu cầu khách hàng. Công nghệ phân tích dữ liệu nào phù hợp nhất?
- A. Học máy (Machine Learning) và khai phá dữ liệu (Data Mining).
- B. Bảng biểu và báo cáo thống kê (Spreadsheets and statistical reports).
- C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management System).
- D. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để theo dõi giao dịch.
Câu 12: Khái niệm "Văn hóa số" (Digital Culture) trong doanh nghiệp bao gồm yếu tố nào?
- A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- B. Ứng dụng phần mềm quản lý công việc trực tuyến.
- C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng sử dụng máy tính.
- D. Tư duy mở, linh hoạt, chấp nhận rủi ro và thử nghiệm công nghệ mới.
Câu 13: Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, công nghệ nào đóng vai trò nền tảng để kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị và hệ thống?
- A. In 3D (3D Printing).
- B. Thực tế ảo/Thực tế tăng cường (VR/AR).
- C. Internet vạn vật (IoT) và các giao thức truyền thông công nghiệp.
- D. Robot tự động hóa (Robotics).
Câu 14: Phương pháp "Lean Startup" trong khởi nghiệp công nghệ nhấn mạnh vào việc gì?
- A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi ra mắt sản phẩm.
- B. Phát triển sản phẩm tối thiểu (MVP) và liên tục thử nghiệm, điều chỉnh dựa trên phản hồi khách hàng.
- C. Bảo mật ý tưởng kinh doanh và tránh chia sẻ thông tin với bên ngoài.
- D. Tập trung vào việc huy động vốn đầu tư lớn ngay từ đầu.
Câu 15: Trong quản lý danh mục dự án công nghệ (Project Portfolio Management), mục tiêu chính là gì?
- A. Hoàn thành tất cả các dự án đúng thời hạn và ngân sách.
- B. Đảm bảo mỗi dự án đều đạt được mục tiêu riêng của nó.
- C. Phân bổ nguồn lực đồng đều cho tất cả các dự án.
- D. Tối ưu hóa giá trị tổng thể của danh mục dự án, phù hợp với chiến lược doanh nghiệp.
Câu 16: Doanh nghiệp nên áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 27001 để quản lý khía cạnh nào?
- A. Hệ thống quản lý an ninh thông tin (Information Security Management System - ISMS).
- B. Hệ thống quản lý chất lượng (Quality Management System - QMS).
- C. Hệ thống quản lý môi trường (Environmental Management System - EMS).
- D. Hệ thống quản lý năng lượng (Energy Management System - EnMS).
Câu 17: Công nghệ "Chuỗi khối" (Blockchain) được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính nhờ đặc tính nổi bật nào?
- A. Tốc độ xử lý giao dịch cực nhanh.
- B. Tính bảo mật, minh bạch và không thể sửa đổi dữ liệu.
- C. Chi phí vận hành hệ thống rất thấp.
- D. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống cũ.
Câu 18: Để đánh giá mức độ trưởng thành công nghệ của một doanh nghiệp, mô hình CMMI (Capability Maturity Model Integration) tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
- B. Năng lực tài chính đầu tư cho công nghệ.
- C. Quy trình và năng lực quản lý quy trình công nghệ.
- D. Mức độ hài lòng của nhân viên đối với công nghệ.
Câu 19: Trong quản trị nguồn nhân lực công nghệ, kỹ năng "Tư duy thiết kế" (Design Thinking) giúp ích gì cho nhân viên?
- A. Nâng cao khả năng lập trình và phát triển phần mềm.
- B. Tăng cường kỹ năng quản lý dự án công nghệ.
- C. Cải thiện kỹ năng thuyết trình và giao tiếp kỹ thuật.
- D. Giải quyết vấn đề sáng tạo, tập trung vào nhu cầu người dùng và tìm ra giải pháp mới.
Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất muốn triển khai hệ thống MES (Manufacturing Execution System). Lợi ích trực tiếp của MES trong quản lý sản xuất là gì?
- A. Quản lý quan hệ khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
- B. Theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian thực, nâng cao hiệu quả.
- C. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
- D. Quản lý chuỗi cung ứng và mua sắm nguyên vật liệu.
Câu 21: "Đạo đức công nghệ" (Technology Ethics) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Tuân thủ các quy định pháp luật về công nghệ.
- B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực công nghệ.
- C. Các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội trong phát triển và sử dụng công nghệ.
- D. Nâng cao hiệu quả kinh doanh thông qua ứng dụng công nghệ.
Câu 22: Trong quản lý thay đổi công nghệ (Technology Change Management), bước quan trọng đầu tiên là gì?
- A. Xác định rõ sự cần thiết và mục tiêu của thay đổi.
- B. Lựa chọn công nghệ mới phù hợp.
- C. Đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ mới.
- D. Triển khai công nghệ mới vào hoạt động.
Câu 23: "Chính phủ điện tử" (E-Government) ứng dụng công nghệ để làm gì?
- A. Kiểm soát và giám sát hoạt động của doanh nghiệp.
- B. Nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ quan nhà nước và cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân.
- C. Phát triển ngành công nghiệp công nghệ thông tin.
- D. Tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia trên không gian mạng.
Câu 24: "Thành phố thông minh" (Smart City) sử dụng công nghệ để giải quyết vấn đề nào?
- A. Xây dựng cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại.
- B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ.
- C. Nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị, quản lý hiệu quả tài nguyên và hạ tầng.
- D. Phát triển các ngành công nghiệp mới dựa trên công nghệ.
Câu 25: Trong quản lý dự án phần mềm, kiểm thử "Hộp đen" (Black Box Testing) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Kiểm tra cấu trúc mã nguồn và thuật toán bên trong.
- B. Đánh giá hiệu suất và khả năng chịu tải của phần mềm.
- C. Xác minh tính bảo mật của hệ thống.
- D. Kiểm tra chức năng và giao diện người dùng dựa trên đặc tả yêu cầu.
Câu 26: "Chuyển đổi số" (Digital Transformation) tác động đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Chỉ quy trình sản xuất và vận hành.
- B. Chỉ kênh bán hàng và tiếp thị.
- C. Chỉ hệ thống công nghệ thông tin.
- D. Toàn bộ các khía cạnh: quy trình, con người, công nghệ, chiến lược và văn hóa doanh nghiệp.
Câu 27: Để đo lường mức độ hài lòng của người dùng với một ứng dụng công nghệ, chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Mức độ dễ sử dụng và thân thiện của giao diện.
- B. Khả năng người dùng giới thiệu ứng dụng cho người khác.
- C. Tần suất sử dụng ứng dụng hàng ngày.
- D. Thời gian trung bình người dùng tương tác với ứng dụng.
Câu 28: Trong quản lý rủi ro dự án công nghệ, kỹ thuật "Phân tích độ nhạy" (Sensitivity Analysis) giúp làm gì?
- A. Xác định tất cả các rủi ro có thể xảy ra trong dự án.
- B. Định lượng mức độ nghiêm trọng của từng rủi ro.
- C. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả dự án.
- D. Lập kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro cụ thể.
Câu 29: "Công nghệ xanh" (Green Technology) tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Phát triển công nghệ thân thiện với môi trường và hướng tới sự phát triển bền vững.
- B. Ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp và lâm nghiệp.
- C. Tạo ra các sản phẩm công nghệ có màu xanh lá cây.
- D. Giảm chi phí sản xuất công nghệ.
Câu 30: Trong chiến lược công nghệ, "Lợi thế đi đầu" (First-mover advantage) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Tránh được rủi ro khi công nghệ chưa được kiểm chứng.
- B. Xây dựng thương hiệu mạnh, thiết lập tiêu chuẩn ngành và chiếm thị phần lớn.
- C. Tiết kiệm chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
- D. Dễ dàng sao chép và cải tiến công nghệ của đối thủ.