Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Công Nghệ – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Công Nghệ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo công nghệ được sử dụng hiệu quả để đạt được mục tiêu kinh doanh?

  • A. Sự đổi mới công nghệ liên tục
  • B. Sự phù hợp chiến lược giữa công nghệ và mục tiêu kinh doanh
  • C. Việc áp dụng các công nghệ mới nhất
  • D. Khả năng bảo trì và sửa chữa công nghệ

Câu 2: Một công ty sản xuất nhận thấy chi phí bảo trì thiết bị tăng đột biến. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ, họ nên áp dụng phương pháp quản lý chất lượng nào sau đây?

  • A. Kaizen
  • B. 5S
  • C. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram)
  • D. Six Sigma

Câu 3: Hình thức tổ chức bảo dưỡng và sửa chữa nào sau đây phù hợp nhất với một nhà máy có nhiều thiết bị chuyên dụng, phức tạp và yêu cầu độ tin cậy hoạt động rất cao?

  • A. Tập trung (Centralized)
  • B. Phân tán (Decentralized)
  • C. Hỗn hợp (Mixed)
  • D. Theo ca sản xuất (Shift-based)

Câu 4: Trong giai đoạn nào của vòng đời công nghệ, doanh nghiệp nên tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí để duy trì lợi thế cạnh tranh?

  • A. Giai đoạn khởi đầu (Emergence)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
  • C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của việc áp dụng một công nghệ mới, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất mức độ đóng góp của công nghệ đó vào lợi nhuận của doanh nghiệp?

  • A. Tỷ lệ sử dụng công nghệ
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên với công nghệ mới
  • C. Số lượng sự cố kỹ thuật giảm
  • D. Lợi nhuận trên vốn đầu tư công nghệ (Return on Technology Investment - ROTI)

Câu 6: Một công ty quyết định chuyển từ hệ thống quản lý dữ liệu cũ sang một nền tảng đám mây. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính cần xem xét trong quá trình chuyển đổi này?

  • A. Mất an toàn và bảo mật dữ liệu
  • B. Giảm năng suất lao động tạm thời do thay đổi quy trình làm việc
  • C. Sự cố gián đoạn dịch vụ do lỗi hệ thống
  • D. Chi phí vượt quá ngân sách dự kiến

Câu 7: Phương pháp tổ chức sản xuất theo dây chuyền liên tục thường được áp dụng cho loại hình sản xuất nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt lớn (Mass production)
  • B. Sản xuất đơn chiếc (Job production)
  • C. Sản xuất hàng loạt nhỏ (Batch production)
  • D. Sản xuất theo dự án (Project production)

Câu 8: Trong việc lựa chọn công nghệ, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng công nghệ đó có thể dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có của doanh nghiệp?

  • A. Tính tiên tiến của công nghệ
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Khả năng tương thích và tích hợp (Interoperability)
  • D. Thương hiệu của nhà cung cấp công nghệ

Câu 9: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị công nghệ?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất của máy móc thiết bị
  • C. Giảm thiểu chi phí bảo trì
  • D. Tích hợp và đồng bộ hóa dữ liệu và quy trình trên toàn doanh nghiệp

Câu 10: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với nhà quản trị công nghệ?

  • A. Kỹ năng lập trình chuyên sâu
  • B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định dựa trên dữ liệu
  • C. Kỹ năng vận hành và bảo trì hệ thống máy tính
  • D. Kỹ năng quản lý dự án xây dựng cơ sở hạ tầng

Câu 11: Hình thức đổi mới công nghệ nào sau đây mang tính đột phá, tạo ra sự thay đổi lớn về sản phẩm, quy trình hoặc mô hình kinh doanh, và có thể làm thay đổi cục diện thị trường?

  • A. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • B. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation)
  • C. Đổi mới mô phỏng (Imitative innovation)
  • D. Đổi mới thích ứng (Adaptive innovation)

Câu 12: Để đảm bảo an toàn thông tin cho hệ thống công nghệ của doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng phần mềm diệt virus
  • B. Đào tạo nhân viên về an toàn thông tin
  • C. Xây dựng và thực thi chính sách an ninh thông tin toàn diện
  • D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu

Câu 13: Trong quản lý dự án công nghệ, giai đoạn nào sau đây tập trung vào việc xác định rõ mục tiêu, phạm vi, và các yêu cầu của dự án?

  • A. Giai đoạn thực hiện (Execution)
  • B. Giai đoạn khởi tạo (Initiation)
  • C. Giai đoạn lập kế hoạch (Planning)
  • D. Giai đoạn giám sát và kiểm soát (Monitoring and Controlling)

Câu 14: Khi đánh giá nhà cung cấp công nghệ, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng nhà cung cấp có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình triển khai và sử dụng công nghệ về lâu dài?

  • A. Giá cả cạnh tranh
  • B. Công nghệ tiên tiến nhất
  • C. Danh tiếng trên thị trường
  • D. Chất lượng dịch vụ hỗ trợ và hậu mãi

Câu 15: Phương pháp phối hợp các bước công việc nào sau đây giúp rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất ngắn nhất khi các bước công việc có thể thực hiện đồng thời?

  • A. Tuần tự (Sequential)
  • B. Song song (Parallel)
  • C. Hỗn hợp (Mixed)
  • D. Theo nhóm (Batch)

Câu 16: Trong quản trị công nghệ, khái niệm "khả năng hấp thụ" (absorptive capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • B. Khả năng doanh nghiệp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
  • C. Khả năng doanh nghiệp nhận diện, tiếp thu và ứng dụng kiến thức, công nghệ mới từ bên ngoài
  • D. Khả năng doanh nghiệp đào thải công nghệ lạc hậu

Câu 17: Loại hình nghiên cứu nào tập trung vào việc tạo ra kiến thức mới, nguyên lý cơ bản, mà không trực tiếp hướng đến ứng dụng thương mại trong ngắn hạn?

  • A. Nghiên cứu cơ bản (Basic research)
  • B. Nghiên cứu ứng dụng (Applied research)
  • C. Nghiên cứu phát triển sản phẩm (Product development research)
  • D. Nghiên cứu thị trường (Market research)

Câu 18: Để quản lý rủi ro công nghệ hiệu quả, doanh nghiệp nên thực hiện quy trình nào sau đây một cách liên tục?

  • A. Đánh giá rủi ro một lần duy nhất khi mới áp dụng công nghệ
  • B. Chỉ tập trung vào rủi ro kỹ thuật
  • C. Chuyển giao toàn bộ rủi ro cho nhà cung cấp công nghệ
  • D. Nhận diện, đánh giá, ứng phó và giám sát rủi ro một cách thường xuyên

Câu 19: Trong quản lý tài sản công nghệ, hoạt động nào sau đây giúp đảm bảo giá trị và hiệu suất của tài sản công nghệ được duy trì theo thời gian?

  • A. Mua sắm công nghệ mới
  • B. Bảo trì và nâng cấp định kỳ
  • C. Thanh lý tài sản công nghệ lạc hậu
  • D. Định giá tài sản công nghệ

Câu 20: Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG phản ánh trình độ tổ chức quá trình công nghệ?

  • A. Hệ số hoạt động của quá trình sản xuất
  • B. Nhịp độ sản xuất
  • C. Thời gian chu kỳ sản xuất
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng

Câu 21: Trong các hình thức tổ chức bảo dưỡng và sửa chữa, hình thức nào có ưu điểm là chuyên môn hóa cao, sử dụng hiệu quả nguồn lực sửa chữa, nhưng có thể gây thời gian chờ đợi sửa chữa kéo dài?

  • A. Tập trung (Centralized)
  • B. Phân tán (Decentralized)
  • C. Hỗn hợp (Mixed)
  • D. Theo kế hoạch (Planned)

Câu 22: Hoạt động "công việc nguội" trong sửa chữa máy móc thường bao gồm những công việc nào?

  • A. Các công việc cần gia nhiệt kim loại
  • B. Các công việc sửa chữa nhanh, không cần ngừng máy
  • C. Các công việc tháo lắp, gia công cơ khí nguội trực tiếp trên đối tượng sửa chữa
  • D. Các công việc kiểm tra và chẩn đoán lỗi

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với loại hình sản xuất đơn chiếc và loạt nhỏ?

  • A. Sản phẩm đa dạng, theo yêu cầu riêng của khách hàng
  • B. Sử dụng thiết bị chuyên dùng, tự động hóa cao
  • C. Chất lượng sản phẩm phụ thuộc nhiều vào tay nghề công nhân
  • D. Khó áp dụng các phương pháp sản xuất hàng loạt

Câu 24: Trong các yếu tố cấu thành công nghệ, yếu tố nào liên quan đến kiến thức, bí quyết, quy trình kỹ thuật và thông tin cần thiết để vận hành công nghệ?

  • A. Thành phần thông tin (Information component)
  • B. Thành phần kỹ thuật (Technical component)
  • C. Thành phần con người (Human component)
  • D. Thành phần tổ chức (Organizational component)

Câu 25: Để lựa chọn công nghệ phù hợp, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây đầu tiên?

  • A. Giá thành công nghệ
  • B. Xu hướng công nghệ hiện tại
  • C. Mục tiêu và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
  • D. Khả năng tài chính của doanh nghiệp

Câu 26: Đâu là nhược điểm chính của phương pháp đổi mới công nghệ theo kiểu cải tiến và hoàn thiện dần dần?

  • A. Chi phí đầu tư cao
  • B. Khó dự đoán kết quả
  • C. Thời gian triển khai kéo dài
  • D. Có thể không chấm dứt được chu kỳ sống của công nghệ ở thời điểm thích hợp

Câu 27: Hình thức tổ chức bảo dưỡng và sửa chữa hỗn hợp thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp có quy mô nhỏ và ít thiết bị
  • B. Khi doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí sửa chữa tối đa
  • C. Khi doanh nghiệp có cả thiết bị phức tạp đòi hỏi chuyên môn cao và thiết bị đơn giản có thể tự bảo dưỡng
  • D. Khi doanh nghiệp ưu tiên tốc độ sửa chữa nhanh nhất

Câu 28: Trong sản xuất dây chuyền, đối tượng lao động (bán thành phẩm, sản phẩm) thường được vận chuyển giữa các nơi làm việc như thế nào?

  • A. Liên tục và tự động
  • B. Gián đoạn theo từng lô lớn
  • C. Thủ công bằng tay
  • D. Tùy thuộc vào yêu cầu từng công đoạn

Câu 29: Thời gian ngừng hoạt động của đối tượng cần sửa chữa KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Thời gian cần thiết để hoàn thành công việc nguội
  • B. Số ca làm việc trong ngày
  • C. Hệ số hoàn thành định mức thời gian
  • D. Giá trị sản lượng bị mất do ngừng máy

Câu 30: Sự cần thiết phải lựa chọn công nghệ trong doanh nghiệp xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

  • A. Để doanh nghiệp có tiếng là đơn vị công nghệ tiên tiến
  • B. Để sản xuất/chế tạo một loại sản phẩm thường có nhiều phương án công nghệ khác nhau
  • C. Do ý kiến khác nhau giữa giám đốc và hội đồng quản trị
  • D. Do áp lực cạnh tranh từ đối thủ

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong quản trị công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo công nghệ được sử dụng hiệu quả để đạt được mục tiêu kinh doanh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một công ty sản xuất nhận thấy chi phí bảo trì thiết bị tăng đột biến. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ, họ nên áp dụng phương pháp quản lý chất lượng nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình thức tổ chức bảo dưỡng và sửa chữa nào sau đây phù hợp nhất với một nhà máy có nhiều thiết bị chuyên dụng, phức tạp và yêu cầu độ tin cậy hoạt động rất cao?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong giai đoạn nào của vòng đời công nghệ, doanh nghiệp nên tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí để duy trì lợi thế cạnh tranh?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của việc áp dụng một công nghệ mới, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất mức độ đóng góp của công nghệ đó vào lợi nhuận của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một công ty quyết định chuyển từ hệ thống quản lý dữ liệu cũ sang một nền tảng đám mây. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính cần xem xét trong quá trình chuyển đổi này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phương pháp tổ chức sản xuất theo dây chuyền liên tục thường được áp dụng cho loại hình sản xuất nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong việc lựa chọn công nghệ, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng công nghệ đó có thể dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị công nghệ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với nhà quản trị công nghệ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hình thức đổi mới công nghệ nào sau đây mang tính đột phá, tạo ra sự thay đổi lớn về sản phẩm, quy trình hoặc mô hình kinh doanh, và có thể làm thay đổi cục diện thị trường?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để đảm bảo an toàn thông tin cho hệ thống công nghệ của doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quản lý dự án công nghệ, giai đoạn nào sau đây tập trung vào việc xác định rõ mục tiêu, phạm vi, và các yêu cầu của dự án?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi đánh giá nhà cung cấp công nghệ, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng nhà cung cấp có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình triển khai và sử dụng công nghệ về lâu dài?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phương pháp phối hợp các bước công việc nào sau đây giúp rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất ngắn nhất khi các bước công việc có thể thực hiện đồng thời?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quản trị công nghệ, khái niệm 'khả năng hấp thụ' (absorptive capacity) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại hình nghiên cứu nào tập trung vào việc tạo ra kiến thức mới, nguyên lý cơ bản, mà không trực tiếp hướng đến ứng dụng thương mại trong ngắn hạn?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để quản lý rủi ro công nghệ hiệu quả, doanh nghiệp nên thực hiện quy trình nào sau đây một cách liên tục?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quản lý tài sản công nghệ, hoạt động nào sau đây giúp đảm bảo giá trị và hiệu suất của tài sản công nghệ được duy trì theo thời gian?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG phản ánh trình độ tổ chức quá trình công nghệ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong các hình thức tổ chức bảo dưỡng và sửa chữa, hình thức nào có ưu điểm là chuyên môn hóa cao, sử dụng hiệu quả nguồn lực sửa chữa, nhưng có thể gây thời gian chờ đợi sửa chữa kéo dài?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hoạt động 'công việc nguội' trong sửa chữa máy móc thường bao gồm những công việc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với loại hình sản xuất đơn chiếc và loạt nhỏ?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong các yếu tố cấu thành công nghệ, yếu tố nào liên quan đến kiến thức, bí quyết, quy trình kỹ thuật và thông tin cần thiết để vận hành công nghệ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để lựa chọn công nghệ phù hợp, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây đầu tiên?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là nhược điểm chính của phương pháp đổi mới công nghệ theo kiểu cải tiến và hoàn thiện dần dần?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hình thức tổ chức bảo dưỡng và sửa chữa hỗn hợp thường được áp dụng khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong sản xuất dây chuyền, đối tượng lao động (bán thành phẩm, sản phẩm) thường được vận chuyển giữa các nơi làm việc như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Thời gian ngừng hoạt động của đối tượng cần sửa chữa KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Sự cần thiết phải lựa chọn công nghệ trong doanh nghiệp xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

Xem kết quả