Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Công Nghệ – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Công Nghệ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét chuyển từ quy trình sản xuất hàng loạt sang sản xuất tinh gọn (lean manufacturing). Đâu là mục tiêu chính mà công ty này KHÔNG nên ưu tiên khi thực hiện chuyển đổi?

  • A. Giảm thiểu lãng phí trong quy trình sản xuất.
  • B. Tăng cường sự linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường biến động.
  • C. Tối đa hóa sản lượng sản xuất hàng tháng bất kể nhu cầu thực tế.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lỗi.

Câu 2: Doanh nghiệp A áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc doanh nghiệp đang thực hiện cải tiến liên tục theo tiêu chuẩn này?

  • A. Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
  • B. Định kỳ xem xét dữ liệu về các sự cố chất lượng và thực hiện hành động khắc phục phòng ngừa.
  • C. Đào tạo nhân viên về các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng hiện hành.
  • D. Duy trì chứng nhận ISO 9001 thông qua đánh giá định kỳ.

Câu 3: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn bảo vệ ý tưởng sáng tạo về một thuật toán mới. Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Bằng sáng chế (Patent)
  • B. Bản quyền tác giả (Copyright)
  • C. Nhãn hiệu hàng hóa (Trademark)
  • D. Bí mật thương mại (Trade Secret)

Câu 4: Trong quản lý dự án công nghệ, phương pháp Agile thường được ưu tiên hơn phương pháp Waterfall trong trường hợp nào?

  • A. Khi yêu cầu dự án đã được xác định rõ ràng và ít có khả năng thay đổi.
  • B. Khi thời gian và ngân sách dự án được cố định và không thể điều chỉnh.
  • C. Khi dự án có quy mô lớn và phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ đầu.
  • D. Khi yêu cầu dự án chưa rõ ràng và có khả năng thay đổi trong quá trình phát triển.

Câu 5: Đâu là ví dụ về công nghệ đột phá (disruptive technology) đã thay đổi đáng kể ngành công nghiệp âm nhạc?

  • A. Đĩa than (Vinyl records)
  • B. Dịch vụ phát nhạc trực tuyến (Streaming services)
  • C. Đài phát thanh FM (FM radio)
  • D. Đĩa CD (Compact Discs)

Câu 6: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản trị dự án công nghệ?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm công nghệ.
  • B. Thời gian hoàn thành dự án so với kế hoạch ban đầu.
  • C. Hiệu quả tài chính của dự án, lợi nhuận thu được trên vốn đầu tư.
  • D. Mức độ đổi mới và tính năng vượt trội của công nghệ được phát triển.

Câu 7: Mô hình kinh doanh nền tảng (platform business model) tạo ra giá trị chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Tạo ra một hệ sinh thái kết nối và tương tác giữa các nhóm người dùng khác nhau.
  • B. Sản xuất và phân phối sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao trực tiếp đến khách hàng.
  • C. Tập trung vào tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh và thực hiện các chiến dịch marketing rộng rãi.

Câu 8: Trong quản lý rủi ro công nghệ, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn trong dự án công nghệ.
  • B. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
  • C. Xây dựng kế hoạch chi tiết để giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
  • D. Theo dõi và giám sát các rủi ro đã được xác định trong quá trình thực hiện dự án.

Câu 9: Khái niệm chuyển đổi số (digital transformation) trong doanh nghiệp bao gồm sự thay đổi nào sau đây?

  • A. Ứng dụng công nghệ thông tin vào một số hoạt động nhất định của doanh nghiệp.
  • B. Nâng cấp hệ thống phần mềm và phần cứng hiện có của doanh nghiệp.
  • C. Tăng cường sự hiện diện trực tuyến của doanh nghiệp thông qua website và mạng xã hội.
  • D. Thay đổi toàn diện mô hình kinh doanh, quy trình, văn hóa và trải nghiệm khách hàng dựa trên công nghệ số.

Câu 10: Trong quản lý vòng đời sản phẩm công nghệ (technology product lifecycle), giai đoạn suy thoái (decline) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Doanh số tăng trưởng nhanh chóng và lợi nhuận đạt đỉnh.
  • B. Sản phẩm được chấp nhận rộng rãi trên thị trường và cạnh tranh gay gắt.
  • C. Doanh số và lợi nhuận giảm dần do thị trường bão hòa và công nghệ mới xuất hiện.
  • D. Sản phẩm mới được ra mắt và thu hút sự chú ý của khách hàng.

Câu 11: Phương pháp Scrum trong Agile tập trung vào việc quản lý dự án thông qua các Sprint. Sprint là gì?

  • A. Các cuộc họp hàng ngày ngắn gọn để đội dự án cập nhật tiến độ.
  • B. Các khoảng thời gian ngắn, lặp đi lặp lại để phát triển và kiểm thử sản phẩm.
  • C. Bảng công việc trực quan để theo dõi tiến độ và quản lý công việc.
  • D. Quy trình lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án trước khi bắt đầu.

Câu 12: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng điện toán đám mây (cloud computing) cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng công nghệ thông tin và dễ dàng mở rộng khi cần.
  • B. Tăng cường kiểm soát dữ liệu và bảo mật thông tin tuyệt đối.
  • C. Tùy chỉnh hệ thống công nghệ thông tin theo yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp.
  • D. Đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định ngay cả khi mất kết nối internet.

Câu 13: Trong quản lý đổi mới công nghệ (technology innovation management), đổi mới gia tăng (incremental innovation) khác với đổi mới đột phá (radical innovation) ở điểm nào?

  • A. Đổi mới gia tăng đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn hơn đổi mới đột phá.
  • B. Đổi mới gia tăng mang lại lợi nhuận cao hơn đổi mới đột phá trong dài hạn.
  • C. Đổi mới gia tăng tập trung vào thị trường mới, còn đổi mới đột phá tập trung vào thị trường hiện có.
  • D. Đổi mới gia tăng là cải tiến nhỏ, dần dần các sản phẩm/dịch vụ hiện có, còn đổi mới đột phá tạo ra sản phẩm/dịch vụ hoàn toàn mới.

Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất phần mềm sử dụng mô hình DevOps. DevOps tập trung vào việc cải thiện điều gì?

  • A. Nâng cao kỹ năng lập trình và thiết kế phần mềm của đội ngũ phát triển.
  • B. Tăng cường bảo mật hệ thống và giảm thiểu rủi ro về an ninh mạng.
  • C. Cộng tác và tự động hóa quy trình phát triển và triển khai phần mềm để tăng tốc độ và hiệu quả.
  • D. Giảm chi phí vận hành hệ thống và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài nguyên.

Câu 15: Trong quản lý dự án công nghệ, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

  • A. Quản lý ngân sách và chi phí dự án.
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
  • C. Phân tích và đánh giá rủi ro dự án.
  • D. Quản lý nguồn lực và phân công công việc cho các thành viên dự án.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của chiến lược số hóa (digitization) trong doanh nghiệp?

  • A. Lựa chọn công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất.
  • B. Đào tạo kỹ năng số cho toàn bộ nhân viên.
  • C. Xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin mạnh mẽ.
  • D. Sự cam kết và lãnh đạo từ cấp quản lý cao nhất.

Câu 17: Trong quản lý danh mục dự án công nghệ (technology project portfolio management), mục tiêu chính là gì?

  • A. Hoàn thành tất cả các dự án trong danh mục đúng thời hạn và ngân sách.
  • B. Tối đa hóa số lượng dự án công nghệ được triển khai.
  • C. Đảm bảo các dự án phù hợp với chiến lược và tối ưu hóa giá trị cho tổ chức.
  • D. Giảm thiểu rủi ro và sự cố trong quá trình thực hiện dự án.

Câu 18: Khái niệm Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • B. Giao thức truyền thông không dây tốc độ cao cho các thiết bị di động.
  • C. Công nghệ lưu trữ dữ liệu lớn trên đám mây.
  • D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong các thiết bị gia dụng.

Câu 19: Trong quản lý an ninh mạng (cybersecurity management), phòng thủ theo chiều sâu (defense in depth) là gì?

  • A. Sử dụng tường lửa mạnh mẽ để ngăn chặn mọi truy cập trái phép.
  • B. Áp dụng nhiều lớp bảo mật khác nhau để bảo vệ hệ thống từ nhiều hướng tấn công.
  • C. Thường xuyên kiểm tra và vá lỗi bảo mật cho hệ thống.
  • D. Đào tạo nhân viên về nhận thức an ninh mạng và các biện pháp phòng ngừa.

Câu 20: Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý tri thức (knowledge management) trong tổ chức?

  • A. Lưu trữ toàn bộ tài liệu và thông tin của tổ chức một cách có hệ thống.
  • B. Bảo vệ thông tin bí mật và quyền sở hữu trí tuệ của tổ chức.
  • C. Thu thập, chia sẻ và sử dụng hiệu quả tri thức để nâng cao năng lực và hiệu suất tổ chức.
  • D. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên trong tổ chức.

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng chiến lược đại dương xanh (blue ocean strategy) khi nào?

  • A. Khi muốn tạo ra thị trường mới, không gian cạnh tranh riêng biệt và ít đối thủ.
  • B. Khi muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần.
  • C. Khi muốn tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động trong thị trường hiện tại.
  • D. Khi muốn tập trung vào phân khúc khách hàng mục tiêu cụ thể.

Câu 22: Blockchain được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào sau đây nhờ tính bảo mật và minh bạch?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến.
  • B. Chuỗi cung ứng và tài chính.
  • C. Công cụ tìm kiếm trên internet.
  • D. Hệ điều hành máy tính cá nhân.

Câu 23: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị công nghệ?

  • A. Xây dựng kế hoạch chiến lược phát triển công nghệ.
  • B. Phân tích và đánh giá rủi ro công nghệ.
  • C. Quản lý ngân sách và chi phí dự án công nghệ.
  • D. Đo lường và theo dõi hiệu suất hoạt động so với mục tiêu đề ra.

Câu 24: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) có mối quan hệ như thế nào?

  • A. AI là một nhánh của học máy, tập trung vào việc mô phỏng trí thông minh của con người.
  • B. Học máy là một nhánh của AI, cung cấp các phương pháp để AI có thể học từ dữ liệu.
  • C. AI và học máy là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. AI và học máy là hai tên gọi khác nhau của cùng một lĩnh vực công nghệ.

Câu 25: Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) giúp xác định điều gì?

  • A. Chi phí tối thiểu để hoàn thành dự án.
  • B. Rủi ro lớn nhất có thể ảnh hưởng đến dự án.
  • C. Chuỗi các công việc có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
  • D. Nguồn lực cần thiết để thực hiện dự án.

Câu 26: Doanh nghiệp nên xây dựng văn hóa đổi mới (innovation culture) để đạt được lợi ích gì?

  • A. Đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của các quy trình hoạt động hiện tại.
  • B. Tăng cường khả năng sáng tạo, thích ứng và cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ rủi ro và giảm thiểu chi phí hoạt động.
  • D. Nâng cao tinh thần kỷ luật và tuân thủ quy định của nhân viên.

Câu 27: Big Data mang lại giá trị lớn nhất cho doanh nghiệp thông qua việc nào sau đây?

  • A. Lưu trữ lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả.
  • B. Tăng cường bảo mật dữ liệu của doanh nghiệp.
  • C. Cung cấp thông tin nhanh chóng và kịp thời cho nhân viên.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định kinh doanh thông minh và cải thiện hiệu suất.

Câu 28: Trong quản lý thay đổi (change management) liên quan đến công nghệ, yếu tố nào sau đây thường là thách thức lớn nhất?

  • A. Chi phí đầu tư vào công nghệ mới.
  • B. Sự phức tạp và khó khăn trong việc tích hợp công nghệ mới vào hệ thống hiện có.
  • C. Sự kháng cự và thay đổi về văn hóa, thói quen làm việc của nhân viên.
  • D. Thiếu hụt chuyên gia và kỹ năng công nghệ trong tổ chức.

Câu 29: ERP (Enterprise Resource Planning) là hệ thống phần mềm tích hợp các quy trình nghiệp vụ chính của doanh nghiệp. Đâu KHÔNG phải là một phân hệ chính của ERP?

  • A. Quản lý tài chính - kế toán.
  • B. Quản lý sản xuất và kho.
  • C. Quản lý nhân sự.
  • D. Quản lý mạng xã hội.

Câu 30: Để đánh giá mức độ trưởng thành về chuyển đổi số của một tổ chức, mô hình CMMI (Capability Maturity Model Integration) có thể được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào?

  • A. Mức độ ứng dụng công nghệ mới nhất.
  • B. Mức độ hoàn thiện và tối ưu hóa quy trình.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
  • D. Mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét chuyển từ quy trình sản xuất hàng loạt sang sản xuất tinh gọn (lean manufacturing). Đâu là mục tiêu chính mà công ty này *KHÔNG* nên ưu tiên khi thực hiện chuyển đổi?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Doanh nghiệp A áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc doanh nghiệp đang thực hiện *cải tiến liên tục* theo tiêu chuẩn này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn bảo vệ ý tưởng sáng tạo về một thuật toán mới. Hình thức bảo hộ *quyền sở hữu trí tuệ* nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quản lý dự án công nghệ, phương pháp Agile thường được ưu tiên hơn phương pháp Waterfall trong trường hợp nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đâu là ví dụ về *công nghệ đột phá* (disruptive technology) đã thay đổi đáng kể ngành công nghiệp âm nhạc?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chỉ số *ROI* (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản trị dự án công nghệ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Mô hình *kinh doanh nền tảng* (platform business model) tạo ra giá trị chủ yếu bằng cách nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quản lý rủi ro công nghệ, *ma trận rủi ro* (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khái niệm *chuyển đổi số* (digital transformation) trong doanh nghiệp bao gồm sự thay đổi nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quản lý vòng đời sản phẩm công nghệ (technology product lifecycle), giai đoạn *suy thoái* (decline) thường được đặc trưng bởi điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phương pháp *Scrum* trong Agile tập trung vào việc quản lý dự án thông qua các *Sprint*. Sprint là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng *điện toán đám mây* (cloud computing) cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong quản lý đổi mới công nghệ (technology innovation management), *đổi mới gia tăng* (incremental innovation) khác với *đổi mới đột phá* (radical innovation) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất phần mềm sử dụng mô hình *DevOps*. DevOps tập trung vào việc cải thiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quản lý dự án công nghệ, *biểu đồ Gantt* được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo thành công của chiến lược *số hóa* (digitization) trong doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quản lý danh mục dự án công nghệ (technology project portfolio management), mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khái niệm *Internet of Things* (IoT) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quản lý an ninh mạng (cybersecurity management), *phòng thủ theo chiều sâu* (defense in depth) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu là mục tiêu chính của việc *quản lý tri thức* (knowledge management) trong tổ chức?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng chiến lược *đại dương xanh* (blue ocean strategy) khi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: *Blockchain* được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào sau đây nhờ tính bảo mật và minh bạch?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Chỉ số *KPI* (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị công nghệ?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: *Trí tuệ nhân tạo* (AI) và *học máy* (machine learning) có mối quan hệ như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quản lý dự án, *phương pháp đường găng* (Critical Path Method - CPM) giúp xác định điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Doanh nghiệp nên xây dựng *văn hóa đổi mới* (innovation culture) để đạt được lợi ích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: *Big Data* mang lại giá trị lớn nhất cho doanh nghiệp thông qua việc nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý thay đổi (change management) liên quan đến công nghệ, yếu tố nào sau đây thường là *thách thức lớn nhất*?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: *ERP* (Enterprise Resource Planning) là hệ thống phần mềm tích hợp các quy trình nghiệp vụ chính của doanh nghiệp. Đâu *KHÔNG* phải là một phân hệ chính của ERP?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đánh giá mức độ trưởng thành về chuyển đổi số của một tổ chức, mô hình *CMMI* (Capability Maturity Model Integration) có thể được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào?

Xem kết quả