Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định sự thành công của việc chuyển giao công nghệ, đặc biệt khi xét đến khả năng hấp thụ và ứng dụng công nghệ mới của doanh nghiệp?
- A. Giá trị hợp đồng chuyển giao công nghệ
- B. Uy tín của bên chuyển giao công nghệ
- C. Sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ
- D. Năng lực hấp thụ công nghệ của doanh nghiệp nhận chuyển giao
Câu 2: Một công ty sản xuất điện tử đang xem xét áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM) để nâng cao hiệu quả sản xuất. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc "lấy khách hàng làm trung tâm" của TQM trong bối cảnh này?
- A. Tổ chức các khóa đào tạo nội bộ về quy trình sản xuất mới cho nhân viên.
- B. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng sau mỗi lần mua sản phẩm.
- C. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng trước khi xuất xưởng.
- D. Đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại để tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của việc đầu tư vào một dây chuyền sản xuất tự động mới, chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng sinh lời trên vốn đầu tư ban đầu?
- A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
- B. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV)
- C. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Internal Rate of Return - IRR)
- D. Lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
Câu 4: Trong quá trình đổi mới công nghệ, doanh nghiệp thường gặp phải "kháng cự thay đổi" từ nhân viên. Biện pháp quản lý nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự này và thúc đẩy quá trình chấp nhận công nghệ mới?
- A. Truyền thông rõ ràng về lợi ích của công nghệ mới và tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình triển khai.
- B. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với những nhân viên không tuân thủ quy trình công nghệ mới.
- C. Thưởng tiền cho những nhân viên nhanh chóng thích nghi với công nghệ mới.
- D. Tuyển dụng nhân viên mới có kỹ năng phù hợp với công nghệ mới thay vì đào tạo lại nhân viên hiện có.
Câu 5: Mô hình "Vòng đời công nghệ" (Technology Life Cycle) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược nào sau đây liên quan đến sản phẩm và thị trường?
- A. Quyết định về cơ cấu tổ chức phù hợp cho bộ phận R&D.
- B. Quyết định thời điểm thích hợp để tung sản phẩm mới, cải tiến sản phẩm hiện có hoặc rút khỏi thị trường.
- C. Quyết định lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu chiến lược.
- D. Quyết định về chính sách giá và kênh phân phối sản phẩm.
Câu 6: Trong quản lý dự án công nghệ, phương pháp "Đường găng" (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây?
- A. Phân bổ nguồn lực hiệu quả cho các hoạt động dự án.
- B. Đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
- C. Xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu và các hoạt động quan trọng cần ưu tiên.
- D. Quản lý chi phí dự án và đảm bảo dự án không vượt quá ngân sách.
Câu 7: Loại hình đổi mới công nghệ nào sau đây mang tính đột phá, tạo ra sự thay đổi căn bản trong ngành và thường dẫn đến sự xuất hiện của các thị trường mới?
- A. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
- B. Đổi mới đột phá (Radical Innovation)
- C. Đổi mới mô phỏng (Imitative Innovation)
- D. Đổi mới thích ứng (Adaptive Innovation)
Câu 8: Một công ty phần mềm quyết định chuyển từ mô hình phát triển phần mềm thác đổ (Waterfall) sang mô hình Agile. Lợi ích chính mà công ty kỳ vọng đạt được từ sự thay đổi này là gì?
- A. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
- B. Đảm bảo chất lượng phần mềm cao hơn.
- C. Tăng cường kiểm soát tiến độ dự án.
- D. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi yêu cầu từ khách hàng.
Câu 9: Trong quản trị rủi ro công nghệ, "rủi ro vận hành" (Operational Risk) phát sinh chủ yếu từ yếu tố nào sau đây?
- A. Sự cố trong quy trình nội bộ, hệ thống hoặc do yếu tố con người.
- B. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
- C. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.
- D. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường.
Câu 10: Chỉ số "Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc" (Mean Time Between Failures - MTBF) thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của hệ thống công nghệ?
- A. Hiệu suất hoạt động
- B. Chi phí bảo trì
- C. Độ tin cậy (Reliability)
- D. Khả năng mở rộng (Scalability)
Câu 11: Phương pháp "Quản lý tinh gọn" (Lean Management) tập trung vào mục tiêu chính nào trong quản trị quy trình công nghệ?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
- B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa giá trị cho khách hàng.
- C. Tăng cường kiểm soát và tuân thủ quy trình.
- D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
Câu 12: Trong bối cảnh chuyển đổi số, năng lực công nghệ nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp để duy trì lợi thế cạnh tranh?
- A. Năng lực sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
- B. Năng lực quản lý chuỗi cung ứng truyền thống hiệu quả.
- C. Năng lực phân tích dữ liệu lớn và ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
- D. Năng lực xây dựng thương hiệu mạnh mẽ thông qua quảng cáo truyền hình.
Câu 13: Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây bảo vệ ý tưởng hoặc giải pháp kỹ thuật mới, cho phép chủ sở hữu độc quyền khai thác trong một thời gian nhất định?
- A. Bằng sáng chế (Patent)
- B. Bản quyền tác giả (Copyright)
- C. Bí mật thương mại (Trade Secret)
- D. Nhãn hiệu (Trademark)
Câu 14: Trong quản lý đổi mới mở (Open Innovation), doanh nghiệp chủ động tìm kiếm ý tưởng và công nghệ mới từ nguồn nào sau đây?
- A. Chỉ từ bộ phận nghiên cứu và phát triển (R&D) nội bộ.
- B. Chủ yếu từ các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
- C. Giới hạn trong các trường đại học và viện nghiên cứu.
- D. Từ cả nguồn nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, trường đại học, viện nghiên cứu, cộng đồng khởi nghiệp...
Câu 15: Phương pháp "Phân tích SWOT" thường được sử dụng trong quản trị công nghệ để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống thông tin.
- B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án công nghệ.
- C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến công nghệ của doanh nghiệp để xây dựng chiến lược phù hợp.
- D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm công nghệ.
Câu 16: Trong quản lý tri thức công nghệ, hoạt động "Hệ thống hóa tri thức" (Knowledge Codification) nhằm mục đích chính nào?
- A. Thu thập tri thức từ bên ngoài doanh nghiệp.
- B. Biến tri thức ẩn (tacit knowledge) thành tri thức hiện (explicit knowledge) có thể dễ dàng chia sẻ và sử dụng.
- C. Bảo vệ tri thức quan trọng của doanh nghiệp khỏi bị rò rỉ.
- D. Đào tạo nhân viên mới về các quy trình công nghệ.
Câu 17: Loại hình cấu trúc tổ chức nào sau đây phù hợp nhất cho các doanh nghiệp công nghệ có môi trường làm việc linh hoạt, sáng tạo và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận chức năng?
- A. Cấu trúc chức năng (Functional Structure)
- B. Cấu trúc trực tuyến (Line Structure)
- C. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure)
- D. Cấu trúc theo chiều ngang (Horizontal Structure)
Câu 18: Trong quản lý danh mục dự án công nghệ (Technology Portfolio Management), tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn dự án để đầu tư?
- A. Tính khả thi về mặt kỹ thuật của dự án.
- B. Sự phù hợp của dự án với năng lực hiện tại của doanh nghiệp.
- C. Mức độ rủi ro của dự án.
- D. Khả năng tạo ra giá trị kinh tế và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Câu 19: Khái niệm "Công nghệ nền tảng" (Platform Technology) đề cập đến loại công nghệ nào sau đây?
- A. Công nghệ chỉ được sử dụng trong nội bộ doanh nghiệp.
- B. Công nghệ tạo ra cơ sở để phát triển nhiều sản phẩm, dịch vụ và ứng dụng khác nhau, hình thành hệ sinh thái.
- C. Công nghệ đã lỗi thời và cần được thay thế.
- D. Công nghệ chỉ mang tính ứng dụng trong một lĩnh vực hẹp.
Câu 20: Trong quản lý vòng đời sản phẩm công nghệ, giai đoạn "Trưởng thành" (Maturity) thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Thị trường bão hòa, tăng trưởng chậm lại, cạnh tranh gay gắt.
- B. Sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường, tăng trưởng nhanh chóng.
- C. Doanh số bắt đầu giảm, lợi nhuận suy giảm.
- D. Chi phí nghiên cứu và phát triển tăng cao.
Câu 21: Để khuyến khích đổi mới sáng tạo trong tổ chức, nhà quản lý nên tập trung xây dựng văn hóa doanh nghiệp như thế nào?
- A. Văn hóa đề cao sự ổn định và tuân thủ quy trình.
- B. Văn hóa tập trung vào kiểm soát chặt chẽ và hạn chế rủi ro.
- C. Văn hóa chấp nhận rủi ro có tính toán, khuyến khích thử nghiệm và học hỏi từ sai lầm.
- D. Văn hóa cạnh tranh nội bộ gay gắt giữa các cá nhân và bộ phận.
Câu 22: Trong quản lý dự án R&D, phương pháp "Đánh giá và lựa chọn dự án" (Project Appraisal and Selection) cần xem xét yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ xem xét tiềm năng lợi nhuận tài chính ngắn hạn.
- B. Chỉ dựa vào ý kiến của các chuyên gia kỹ thuật.
- C. Chỉ quan tâm đến tính mới và độc đáo của công nghệ.
- D. Xem xét đồng thời cả yếu tố thị trường, kỹ thuật, tài chính và chiến lược của doanh nghiệp.
Câu 23: Trong quản trị công nghệ, khái niệm "Lộ trình công nghệ" (Technology Roadmap) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu quả sử dụng công nghệ hiện tại.
- B. Lập kế hoạch phát triển công nghệ dài hạn, phù hợp với mục tiêu kinh doanh và tầm nhìn chiến lược của doanh nghiệp.
- C. Quản lý rủi ro trong quá trình triển khai dự án công nghệ.
- D. Xây dựng quy trình chuyển giao công nghệ.
Câu 24: Khi đánh giá năng lực công nghệ của doanh nghiệp, yếu tố "Năng lực đổi mới" (Innovation Capability) được đo lường thông qua chỉ số nào sau đây?
- A. Tỷ lệ chi phí R&D trên doanh thu.
- B. Số lượng bằng sáng chế đã được cấp.
- C. Cả hai chỉ số Tỷ lệ chi phí R&D trên doanh thu và Số lượng bằng sáng chế đã được cấp.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm công nghệ.
Câu 25: Trong quản trị dự án công nghệ thông tin, quy trình "Kiểm thử và nghiệm thu" (Testing and Acceptance) nhằm mục đích chính nào?
- A. Đảm bảo sản phẩm công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu chất lượng và chức năng đã đề ra trước khi đưa vào sử dụng.
- B. Đào tạo người dùng cuối về cách sử dụng hệ thống.
- C. Hoàn thiện tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống.
- D. Chuyển giao hệ thống cho bộ phận vận hành và bảo trì.
Câu 26: Mô hình "Ba đường cong tăng trưởng" (Three Horizons of Growth) giúp doanh nghiệp quản trị đổi mới bằng cách nào?
- A. Tập trung nguồn lực vào một dự án đổi mới duy nhất.
- B. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động đổi mới theo ba giai đoạn: duy trì hoạt động kinh doanh hiện tại, xây dựng hoạt động kinh doanh mới và tạo ra các cơ hội tăng trưởng tương lai.
- C. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động kinh doanh hiện tại để tập trung vào đổi mới.
- D. Chỉ đầu tư vào các công nghệ đã được chứng minh là thành công.
Câu 27: Trong quản lý rủi ro dự án công nghệ, "Ma trận xác suất - tác động" (Probability-Impact Matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Lập danh sách các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
- B. Phân công trách nhiệm quản lý rủi ro cho các thành viên dự án.
- C. Đánh giá và phân loại mức độ ưu tiên của các rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng của chúng.
- D. Xây dựng kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro.
Câu 28: Trong quản trị chất lượng công nghệ, phương pháp "5S" tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của môi trường làm việc?
- A. Nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên.
- B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- C. Giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu.
- D. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc và sẵn sàng (môi trường làm việc ngăn nắp, khoa học, hiệu quả).
Câu 29: Trong quản trị công nghệ, "Văn hóa học tập" (Learning Culture) có vai trò như thế nào đối với khả năng đổi mới và thích ứng của doanh nghiệp?
- A. Không có vai trò đáng kể.
- B. Đóng vai trò then chốt, tạo nền tảng cho doanh nghiệp liên tục đổi mới, thích ứng và phát triển trong môi trường công nghệ thay đổi nhanh chóng.
- C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp, không cần thiết cho doanh nghiệp lớn.
- D. Chỉ tập trung vào đào tạo kỹ năng chuyên môn, không liên quan đến đổi mới.
Câu 30: Trong quản trị chiến lược công nghệ, quyết định "Tự phát triển công nghệ" (Make) hay "Mua công nghệ" (Buy) phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ phụ thuộc vào chi phí đầu tư ban đầu.
- B. Chỉ phụ thuộc vào thời gian cần thiết để có được công nghệ.
- C. Phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm năng lực nội tại của doanh nghiệp, mức độ kiểm soát mong muốn, chi phí, thời gian, rủi ro và lợi thế cạnh tranh.
- D. Chỉ phụ thuộc vào xu hướng chung của ngành.