Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị công nghệ, yếu tố nào sau đây thể hiện **tính vô hình** của công nghệ?
- A. Máy móc và thiết bị hiện đại được sử dụng.
- B. Tri thức, bí quyết và kỹ năng chuyên môn ẩn chứa trong quy trình.
- C. Vật liệu và nguyên liệu đầu vào.
- D. Sản phẩm hữu hình được tạo ra từ công nghệ.
Câu 2: Để đánh giá **hiệu quả kinh tế** của việc đầu tư vào một công nghệ mới, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số nào sau đây?
- A. Mức độ hiện đại của công nghệ.
- B. Số lượng bằng sáng chế liên quan đến công nghệ.
- C. Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI) của dự án công nghệ.
- D. Mức độ hài lòng của nhân viên khi sử dụng công nghệ mới.
Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang xem xét áp dụng robot vào dây chuyền lắp ráp. Quyết định này thuộc về cấp độ quản trị công nghệ nào?
- A. Cấp độ tác nghiệp (Operational level).
- B. Cấp độ chiến thuật (Tactical level).
- C. Cấp độ chiến lược (Strategic level).
- D. Cấp độ triết lý (Philosophical level).
Câu 4: Phương pháp **dự báo công nghệ** nào sau đây dựa trên việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan?
- A. Phân tích xu hướng (Trend analysis).
- B. Mô hình hóa toán học (Mathematical modeling).
- C. Nghiên cứu kịch bản (Scenario planning).
- D. Phương pháp Delphi.
Câu 5: Trong **chu kỳ sống công nghệ**, giai đoạn nào thường chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các công nghệ khác nhau để chiếm lĩnh thị trường?
- A. Giai đoạn sơ khai (Emergence).
- B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
- C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity).
- D. Giai đoạn suy thoái (Decline).
Câu 6: Hình thức **chuyển giao công nghệ** nào sau đây cho phép doanh nghiệp nhận chuyển giao có quyền sử dụng công nghệ trong một khu vực địa lý nhất định?
- A. Chuyển nhượng toàn bộ quyền sở hữu công nghệ.
- B. Hợp đồng gia công (Outsourcing).
- C. Li-xăng công nghệ (Technology licensing).
- D. Liên doanh (Joint venture).
Câu 7: **Rào cản văn hóa** nào sau đây có thể gây khó khăn cho việc tiếp nhận và ứng dụng công nghệ mới trong một tổ chức?
- A. Sự bảo thủ và ngại thay đổi của nhân viên.
- B. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư cho công nghệ.
- C. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa đáp ứng yêu cầu.
- D. Quy định pháp luật về công nghệ còn hạn chế.
Câu 8: Hoạt động nào sau đây thuộc về **quản lý đổi mới công nghệ mang tính đột phá (radical innovation)?**
- A. Cải tiến quy trình sản xuất hiện có để tăng năng suất.
- B. Phát triển một dòng sản phẩm hoàn toàn mới, mở ra thị trường chưa từng có.
- C. Nâng cấp phần mềm hệ thống để hoạt động nhanh hơn.
- D. Điều chỉnh thiết kế sản phẩm hiện tại để giảm chi phí sản xuất.
Câu 9: **Mục tiêu chính** của việc **bảo trì công nghệ** trong doanh nghiệp là gì?
- A. Giảm chi phí đầu tư công nghệ mới.
- B. Tăng cường quảng bá hình ảnh công nghệ của doanh nghiệp.
- C. Đảm bảo công nghệ hoạt động ổn định, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.
- D. Nâng cao trình độ tay nghề của nhân viên kỹ thuật.
Câu 10: Trong mô hình **quản trị danh mục công nghệ (technology portfolio management)**, ma trận BCG (Boston Consulting Group) thường được sử dụng để phân loại công nghệ dựa trên hai yếu tố nào?
- A. Chi phí đầu tư và thời gian phát triển công nghệ.
- B. Mức độ phức tạp và tính bảo mật của công nghệ.
- C. Khả năng ứng dụng và mức độ chấp nhận của thị trường.
- D. Tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối của doanh nghiệp.
Câu 11: Một doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử quyết định **thuê ngoài (outsourcing)** toàn bộ hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) công nghệ mới. Động thái này có thể mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Tăng cường khả năng kiểm soát bí mật công nghệ.
- B. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở vật chất và nhân lực R&D.
- C. Nâng cao tính linh hoạt trong việc điều chỉnh chiến lược công nghệ.
- D. Đảm bảo sự gắn kết chặt chẽ giữa R&D và hoạt động sản xuất.
Câu 12: **Tiêu chí** nào sau đây **quan trọng nhất** khi lựa chọn công nghệ sản xuất mới cho một doanh nghiệp?
- A. Công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất trên thị trường.
- B. Công nghệ được nhiều đối thủ cạnh tranh sử dụng.
- C. Công nghệ phù hợp với chiến lược kinh doanh và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
- D. Công nghệ có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
Câu 13: Để **đo lường mức độ chấp nhận công nghệ (technology acceptance)** của người dùng đối với một hệ thống mới, mô hình TAM (Technology Acceptance Model) tập trung vào hai yếu tố chính nào?
- A. Tính hữu ích cảm nhận (Perceived Usefulness) và Tính dễ sử dụng cảm nhận (Perceived Ease of Use).
- B. Chi phí sử dụng và lợi ích thu được từ công nghệ.
- C. Mức độ bảo mật và độ tin cậy của công nghệ.
- D. Tính tương thích với hệ thống hiện tại và khả năng mở rộng trong tương lai.
Câu 14: **Hạn chế lớn nhất** của việc **tự phát triển công nghệ (in-house technology development)** so với mua công nghệ từ bên ngoài là gì?
- A. Khó kiểm soát chất lượng công nghệ.
- B. Dễ bị lộ bí mật công nghệ cho đối thủ.
- C. Khó tiếp cận được công nghệ tiên tiến nhất.
- D. Tốn nhiều thời gian và chi phí hơn để đưa công nghệ vào ứng dụng.
Câu 15: Trong quá trình **đánh giá rủi ro công nghệ**, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng công nghệ trở nên lạc hậu và mất đi giá trị cạnh tranh?
- A. Rủi ro vận hành (Operational risk).
- B. Rủi ro lỗi thời (Obsolescence risk).
- C. Rủi ro tài chính (Financial risk).
- D. Rủi ro bảo mật (Security risk).
Câu 16: **Công cụ** nào sau đây thường được sử dụng để **trực quan hóa lộ trình công nghệ (technology roadmap)** của doanh nghiệp?
- A. Bảng cân đối kế toán (Balance sheet).
- B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash flow statement).
- C. Biểu đồ Gantt (Gantt chart).
- D. Ma trận SWOT (SWOT matrix).
Câu 17: **Chiến lược dẫn đầu về công nghệ (technology leadership strategy)** thường phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?
- A. Doanh nghiệp có năng lực R&D mạnh và chấp nhận rủi ro cao.
- B. Doanh nghiệp tập trung vào thị trường ngách và chi phí thấp.
- C. Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cạnh tranh ổn định.
- D. Doanh nghiệp mới thành lập với nguồn lực hạn chế.
Câu 18: Trong quản lý công nghệ, **văn hóa học hỏi (learning culture)** có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
- B. Đảm bảo nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt quy trình công nghệ.
- C. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới của nhân viên.
- D. Thúc đẩy khả năng thích ứng, đổi mới và nâng cao năng lực công nghệ của tổ chức.
Câu 19: **Phương pháp tiếp cận** nào sau đây **tập trung vào con người** trong quá trình quản lý và phát triển công nghệ, coi con người là trung tâm của mọi hoạt động?
- A. Tiếp cận kỹ thuật (Technical approach).
- B. Tiếp cận xã hội - kỹ thuật (Sociotechnical approach).
- C. Tiếp cận kinh tế (Economic approach).
- D. Tiếp cận hệ thống (System approach).
Câu 20: **KPI (Key Performance Indicator)** nào sau đây thường được sử dụng để **đánh giá hiệu quả hoạt động R&D** trong lĩnh vực công nghệ?
- A. Mức độ hài lòng của nhân viên R&D.
- B. Số giờ làm việc của nhân viên R&D.
- C. Số lượng bằng sáng chế/giải pháp hữu ích được đăng ký và thương mại hóa.
- D. Ngân sách chi cho hoạt động R&D hàng năm.
Câu 21: Một công ty phần mềm quyết định chuyển sang mô hình phát triển phần mềm **Agile**. Thay đổi này tác động đến khía cạnh quản trị công nghệ nào?
- A. Quản trị quy trình công nghệ (Technology process management).
- B. Quản trị cơ sở hạ tầng công nghệ (Technology infrastructure management).
- C. Quản trị nhân lực công nghệ (Technology human resource management).
- D. Quản trị thông tin công nghệ (Technology information management).
Câu 22: **Vai trò** của **quản trị công nghệ** trong việc đạt được lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp là gì?
- A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
- B. Tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ và nâng cao năng lực đổi mới.
- C. Tăng cường kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp.
- D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về công nghệ.
Câu 23: Để xây dựng một **chiến lược công nghệ** hiệu quả, doanh nghiệp cần phải bắt đầu từ việc phân tích yếu tố nào sau đây?
- A. Xu hướng phát triển công nghệ trên thế giới.
- B. Năng lực công nghệ hiện tại của doanh nghiệp.
- C. Chiến lược công nghệ của đối thủ cạnh tranh.
- D. Chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
Câu 24: **Mô hình** nào sau đây mô tả quá trình **khuếch tán công nghệ (technology diffusion)** trong xã hội, từ những người tiên phong đến số đông?
- A. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
- B. Mô hình chuỗi giá trị (Value chain model).
- C. Mô hình đường cong chữ S (S-curve model) về sự đổi mới.
- D. Mô hình SWOT.
Câu 25: **Thách thức** nào sau đây **lớn nhất** đối với việc **quản lý công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?**
- A. Nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế để đầu tư và quản lý công nghệ.
- B. Thiếu thông tin về các xu hướng công nghệ mới.
- C. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
- D. Sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
Câu 26: **Mục đích** của việc **đánh giá công nghệ (technology assessment)** là gì?
- A. Xác định công nghệ nào là tiên tiến nhất trên thị trường.
- B. Cung cấp thông tin toàn diện và khách quan để hỗ trợ quyết định đầu tư, phát triển và ứng dụng công nghệ.
- C. So sánh công nghệ của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
- D. Tối ưu hóa hiệu suất sử dụng công nghệ hiện có.
Câu 27: **Yếu tố** nào sau đây **ảnh hưởng trực tiếp nhất** đến **khả năng hấp thụ công nghệ (absorptive capacity)** của một tổ chức?
- A. Quy mô của tổ chức.
- B. Vị trí địa lý của tổ chức.
- C. Mức độ đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ.
- D. Nền tảng kiến thức và kinh nghiệm hiện có của tổ chức.
Câu 28: **Hoạt động** nào sau đây thuộc về **quản lý sở hữu trí tuệ công nghệ (technology intellectual property management)?**
- A. Đào tạo nhân viên về kỹ năng sử dụng công nghệ mới.
- B. Xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
- C. Đăng ký bằng sáng chế và bảo vệ bí mật kinh doanh liên quan đến công nghệ.
- D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu công nghệ mới.
Câu 29: Trong bối cảnh **chuyển đổi số**, **quản trị công nghệ** đóng vai trò như thế nào?
- A. Dẫn dắt và định hướng quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp, đảm bảo ứng dụng công nghệ hiệu quả và phù hợp với mục tiêu.
- B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí trong quá trình chuyển đổi số.
- C. Tăng cường quảng bá hình ảnh doanh nghiệp số.
- D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về chuyển đổi số.
Câu 30: **Kỹ năng** nào sau đây **quan trọng nhất** đối với một **nhà quản trị công nghệ** trong thời đại hiện nay?
- A. Kỹ năng lập trình và phát triển phần mềm.
- B. Kỹ năng tư duy chiến lược, khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề phức tạp liên quan đến công nghệ.
- C. Kỹ năng quản lý tài chính và kế toán.
- D. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán đa ngôn ngữ.