Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Công Nghệ – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Công Nghệ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến khả năng một tổ chức hấp thụ và ứng dụng thành công các công nghệ mới?

  • A. Quy mô vốn đầu tư vào R&D
  • B. Năng lực hấp thụ của tổ chức
  • C. Số lượng bằng sáng chế sở hữu
  • D. Mức độ tự động hóa sản xuất

Câu 2: Để đánh giá hiệu quả của việc triển khai một hệ thống ERP mới, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất sự cải thiện trong quản lý quy trình?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên
  • C. Thời gian chu kỳ sản xuất trung bình
  • D. Số lượng lỗi sản phẩm trên mỗi đơn vị sản phẩm

Câu 3: Mô hình "Ba đường cong chữ S" (Three S-Curves Framework) trong quản trị công nghệ thường được sử dụng để:

  • A. Lập kế hoạch chuyển đổi công nghệ và duy trì tăng trưởng
  • B. Đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư vào công nghệ
  • C. Phân tích vòng đời sản phẩm và dịch vụ
  • D. Xây dựng chiến lược cạnh tranh dựa trên chi phí thấp

Câu 4: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động để thích ứng với môi trường làm việc mới?

  • A. Kỹ năng lập trình chuyên sâu
  • B. Kinh nghiệm quản lý dự án truyền thống
  • C. Khả năng làm việc độc lập
  • D. Khả năng học hỏi và thích ứng liên tục

Câu 5: Một công ty sản xuất quyết định đầu tư vào công nghệ IoT để giám sát và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ứng dụng IoT này thể hiện cấp độ chuyển đổi số nào trong doanh nghiệp?

  • A. Số hóa (Digitization)
  • B. Tối ưu hóa quy trình (Process optimization)
  • C. Kết nối (Connectivity)
  • D. Thay đổi mô hình kinh doanh (Business model transformation)

Câu 6: Phương pháp "Agile" trong quản lý dự án công nghệ thông tin nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây để tăng cường khả năng thích ứng và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án
  • B. Phân công công việc rõ ràng và ít thay đổi
  • C. Phản hồi thường xuyên và lặp lại từ khách hàng và đội dự án
  • D. Tập trung vào tài liệu hóa đầy đủ quy trình và kết quả

Câu 7: Trong quản lý rủi ro công nghệ, "tấn công từ chối dịch vụ" (Denial of Service - DDoS) thuộc loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro an ninh mạng (Cybersecurity risk)
  • B. Rủi ro vận hành (Operational risk)
  • C. Rủi ro chiến lược (Strategic risk)
  • D. Rủi ro tuân thủ (Compliance risk)

Câu 8: Khi lựa chọn công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự phù hợp của công nghệ với mục tiêu và định hướng phát triển dài hạn của doanh nghiệp?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất
  • B. Sự phù hợp chiến lược với mục tiêu doanh nghiệp
  • C. Tính năng công nghệ tiên tiến nhất
  • D. Mức độ phổ biến và dễ dàng triển khai

Câu 9: "Văn hóa đổi mới" trong tổ chức có vai trò như thế nào đối với quản trị công nghệ hiệu quả?

  • A. Giảm thiểu rủi ro khi áp dụng công nghệ mới
  • B. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình công nghệ
  • C. Thúc đẩy sự sáng tạo và chấp nhận công nghệ mới
  • D. Tăng cường kiểm soát và quản lý tập trung các hoạt động công nghệ

Câu 10: Trong quản lý tài sản trí tuệ công nghệ, "bằng sáng chế" (Patent) bảo vệ loại hình tài sản nào?

  • A. Thương hiệu sản phẩm (Brand names)
  • B. Bí mật kinh doanh (Trade secrets)
  • C. Quyền tác giả phần mềm (Software copyrights)
  • D. Phát minh và giải pháp kỹ thuật mới (Inventions)

Câu 11: Để xác định công nghệ nào có tiềm năng đột phá trong tương lai, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp dự báo công nghệ nào tập trung vào ý kiến chuyên gia?

  • A. Phân tích xu hướng (Trend analysis)
  • B. Phương pháp Delphi (Delphi method)
  • C. S-curve analysis
  • D. Benchmarking công nghệ

Câu 12: Chỉ số "ROI" (Return on Investment) trong dự án công nghệ thông tin đo lường điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng của người dùng
  • B. Thời gian hoàn vốn đầu tư ban đầu
  • C. Hiệu quả tài chính của dự án đầu tư
  • D. Mức độ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của hệ thống

Câu 13: Trong quản lý vòng đời công nghệ, giai đoạn "trưởng thành" (Maturity) thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tốc độ tăng trưởng thị trường nhanh chóng
  • B. Lợi nhuận biên cao và rủi ro thấp
  • C. Chi phí nghiên cứu và phát triển tăng cao
  • D. Thị trường bão hòa và cạnh tranh gay gắt

Câu 14: "Blockchain" được ứng dụng trong quản trị chuỗi cung ứng để giải quyết vấn đề chính nào?

  • A. Tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc
  • B. Tối ưu hóa tốc độ vận chuyển hàng hóa
  • C. Giảm chi phí lưu kho và quản lý tồn kho
  • D. Cải thiện quan hệ đối tác trong chuỗi cung ứng

Câu 15: "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong quản trị công nghệ?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu tuyệt đối
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng CNTT
  • C. Đảm bảo an ninh dữ liệu tuyệt đối
  • D. Tăng cường tính tùy chỉnh cao cho hệ thống

Câu 16: Trong quản lý dự án công nghệ, "biểu đồ Gantt" (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Quản lý ngân sách dự án chi tiết
  • B. Phân tích rủi ro dự án tiềm ẩn
  • C. Trực quan hóa tiến độ và lịch trình dự án
  • D. Quản lý nguồn lực dự án hiệu quả

Câu 17: Khái niệm "chuyển giao công nghệ" (Technology transfer) bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Mua sắm thiết bị công nghệ mới
  • B. Tuyển dụng nhân sự có trình độ công nghệ cao
  • C. Đăng ký bằng sáng chế công nghệ
  • D. Chia sẻ kiến thức, kỹ năng và quy trình công nghệ

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản trị công nghệ trong các tổ chức đa quốc gia?

  • A. Quản lý sự khác biệt về quy định và tiêu chuẩn công nghệ giữa các quốc gia
  • B. Tuyển dụng và giữ chân nhân tài công nghệ toàn cầu
  • C. Đảm bảo an ninh thông tin trên toàn cầu
  • D. Phối hợp hoạt động R&D trên nhiều quốc gia

Câu 19: "Big Data" (Dữ liệu lớn) mang lại giá trị gì cho quản trị công nghệ trong quyết định kinh doanh?

  • A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc hơn để ra quyết định
  • C. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình phân tích dữ liệu

Câu 20: Mục tiêu chính của "quản lý danh mục dự án công nghệ" (Technology project portfolio management) là gì?

  • A. Hoàn thành tất cả các dự án công nghệ đúng thời hạn và ngân sách
  • B. Tối đa hóa số lượng dự án công nghệ được triển khai
  • C. Tối ưu hóa giá trị và sự phù hợp chiến lược của các dự án
  • D. Giảm thiểu rủi ro trong từng dự án công nghệ riêng lẻ

Câu 21: Trong quản trị công nghệ, "mô hình kinh doanh nền tảng" (Platform business model) tạo ra giá trị bằng cách nào?

  • A. Sản xuất sản phẩm chất lượng cao với chi phí thấp
  • B. Cung cấp dịch vụ khách hàng vượt trội
  • C. Sở hữu độc quyền công nghệ cốt lõi
  • D. Kết nối người dùng và nhà cung cấp, tạo hệ sinh thái

Câu 22: "Công nghệ xanh" (Green technology) tập trung vào mục tiêu nào trong quản trị công nghệ?

  • A. Giảm thiểu tác động môi trường và phát triển bền vững
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ công nghệ
  • C. Tăng cường hiệu suất sản xuất bằng mọi giá
  • D. Đạt được lợi thế cạnh tranh bằng công nghệ tiên tiến nhất

Câu 23: Trong quản lý đổi mới công nghệ, "đổi mới gia tăng" (Incremental innovation) khác biệt với "đổi mới đột phá" (Disruptive innovation) như thế nào?

  • A. Đổi mới gia tăng đòi hỏi đầu tư R&D lớn hơn
  • B. Đổi mới gia tăng cải tiến sản phẩm hiện có, đổi mới đột phá tạo ra cái mới
  • C. Đổi mới gia tăng mang lại lợi nhuận cao hơn trong ngắn hạn
  • D. Đổi mới gia tăng dễ dàng được thị trường chấp nhận hơn

Câu 24: "Rủi ro đạo đức" (Ethical risks) trong ứng dụng công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) liên quan đến vấn đề nào?

  • A. Chi phí đầu tư vào công nghệ AI quá cao
  • B. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người trong công việc
  • C. Sự thiên vị và phân biệt đối xử trong thuật toán AI
  • D. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng AI chuyên sâu

Câu 25: "Mô hình thác nước" (Waterfall model) trong phát triển phần mềm phù hợp với dự án nào?

  • A. Dự án có yêu cầu thay đổi liên tục
  • B. Dự án cần phản hồi nhanh chóng từ người dùng
  • C. Dự án có rủi ro và độ phức tạp cao
  • D. Dự án có yêu cầu rõ ràng và ít thay đổi

Câu 26: "Chỉ số đo lường hiệu suất chính" (KPIs) trong quản trị công nghệ giúp doanh nghiệp làm gì?

  • A. Xây dựng chiến lược công nghệ dài hạn
  • B. Theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động công nghệ
  • C. Quản lý rủi ro và an ninh công nghệ
  • D. Phân bổ ngân sách cho các dự án công nghệ

Câu 27: Trong quản lý rủi ro dự án công nghệ, "ma trận rủi ro" (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của dự án
  • B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
  • C. Ưu tiên xử lý rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
  • D. Lập kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro

Câu 28: "Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng" (CRM) hỗ trợ quản trị công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý sản xuất và vận hành
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng
  • C. Quản lý tài chính và kế toán
  • D. Quản lý bán hàng và marketing

Câu 29: "Kiến trúc vi dịch vụ" (Microservices architecture) trong phát triển phần mềm mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí phát triển phần mềm ban đầu
  • B. Tăng cường tính linh hoạt và khả năng mở rộng hệ thống
  • C. Đơn giản hóa quy trình kiểm thử phần mềm
  • D. Tăng cường tính bảo mật tổng thể của hệ thống

Câu 30: Trong quản trị công nghệ, "văn hóa thử nghiệm" (Experimentation culture) khuyến khích điều gì?

  • A. Tránh mọi rủi ro và thất bại trong công nghệ
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập
  • C. Thử nghiệm và học hỏi từ thất bại để cải tiến
  • D. Tập trung vào các giải pháp công nghệ đã được chứng minh thành công

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quản trị công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến khả năng một tổ chức hấp thụ và ứng dụng thành công các công nghệ mới?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để đánh giá hiệu quả của việc triển khai một hệ thống ERP mới, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất sự cải thiện trong quản lý quy trình?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mô hình 'Ba đường cong chữ S' (Three S-Curves Framework) trong quản trị công nghệ thường được sử dụng để:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động để thích ứng với môi trường làm việc mới?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một công ty sản xuất quyết định đầu tư vào công nghệ IoT để giám sát và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ứng dụng IoT này thể hiện cấp độ chuyển đổi số nào trong doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương pháp 'Agile' trong quản lý dự án công nghệ thông tin nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây để tăng cường khả năng thích ứng và giảm thiểu rủi ro?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quản lý rủi ro công nghệ, 'tấn công từ chối dịch vụ' (Denial of Service - DDoS) thuộc loại rủi ro nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi lựa chọn công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự phù hợp của công nghệ với mục tiêu và định hướng phát triển dài hạn của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'Văn hóa đổi mới' trong tổ chức có vai trò như thế nào đối với quản trị công nghệ hiệu quả?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quản lý tài sản trí tuệ công nghệ, 'bằng sáng chế' (Patent) bảo vệ loại hình tài sản nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để xác định công nghệ nào có tiềm năng đột phá trong tương lai, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp dự báo công nghệ nào tập trung vào ý kiến chuyên gia?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chỉ số 'ROI' (Return on Investment) trong dự án công nghệ thông tin đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quản lý vòng đời công nghệ, giai đoạn 'trưởng thành' (Maturity) thường có đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Blockchain' được ứng dụng trong quản trị chuỗi cung ứng để giải quyết vấn đề chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong quản trị công nghệ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quản lý dự án công nghệ, 'biểu đồ Gantt' (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khái niệm 'chuyển giao công nghệ' (Technology transfer) bao gồm hoạt động nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản trị công nghệ trong các tổ chức đa quốc gia?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Big Data' (Dữ liệu lớn) mang lại giá trị gì cho quản trị công nghệ trong quyết định kinh doanh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mục tiêu chính của 'quản lý danh mục dự án công nghệ' (Technology project portfolio management) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quản trị công nghệ, 'mô hình kinh doanh nền tảng' (Platform business model) tạo ra giá trị bằng cách nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Công nghệ xanh' (Green technology) tập trung vào mục tiêu nào trong quản trị công nghệ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quản lý đổi mới công nghệ, 'đổi mới gia tăng' (Incremental innovation) khác biệt với 'đổi mới đột phá' (Disruptive innovation) như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Rủi ro đạo đức' (Ethical risks) trong ứng dụng công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) liên quan đến vấn đề nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Mô hình thác nước' (Waterfall model) trong phát triển phần mềm phù hợp với dự án nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Chỉ số đo lường hiệu suất chính' (KPIs) trong quản trị công nghệ giúp doanh nghiệp làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quản lý rủi ro dự án công nghệ, 'ma trận rủi ro' (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng' (CRM) hỗ trợ quản trị công nghệ trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Kiến trúc vi dịch vụ' (Microservices architecture) trong phát triển phần mềm mang lại lợi ích chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quản trị công nghệ, 'văn hóa thử nghiệm' (Experimentation culture) khuyến khích điều gì?

Xem kết quả