Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Đa Văn Hoá – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một công ty đa quốc gia quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường mới ở một quốc gia có nền văn hóa khác biệt. Để đảm bảo sự thành công, điều quan trọng nhất mà công ty cần thực hiện trong giai đoạn đầu là gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên bản địa hàng loạt để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.
  • B. Nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng văn hóa địa phương để hiểu rõ sự khác biệt và cơ hội.
  • C. Áp dụng mô hình kinh doanh và quản lý thành công đã được kiểm chứng từ trụ sở chính.
  • D. Tổ chức các chiến dịch quảng bá sản phẩm rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 2: Theo mô hình GLOBE, chiều văn hóa "Định hướng tương lai" (Future Orientation) thể hiện mức độ xã hội khuyến khích và khen thưởng hành vi nào?

  • A. Tính quyết đoán và cạnh tranh trong công việc.
  • B. Sự quan tâm và chăm sóc lẫn nhau giữa các thành viên trong xã hội.
  • C. Lập kế hoạch, tiết kiệm và đầu tư cho tương lai.
  • D. Duy trì truyền thống và tôn trọng quá khứ.

Câu 3: Một nhóm đa văn hóa trong công ty đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Các thành viên đến từ các quốc gia khác nhau có phong cách giao tiếp và ra quyết định khác nhau. Để giải quyết tình trạng này, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Yêu cầu các thành viên phải tuân theo phong cách làm việc của đa số để đảm bảo tính thống nhất.
  • B. Tách nhóm thành các nhóm nhỏ đồng văn hóa để làm việc hiệu quả hơn.
  • C. Giao quyết định cuối cùng cho trưởng nhóm để tiết kiệm thời gian.
  • D. Thiết lập quy tắc giao tiếp rõ ràng và quy trình ra quyết định có sự tham gia của tất cả các thành viên.

Câu 4: Trong giao tiếp đa văn hóa, "giao tiếp phi ngôn ngữ" đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Ánh mắt và nét mặt
  • B. Lựa chọn từ ngữ
  • C. Cấu trúc câu
  • D. Vốn từ vựng

Câu 5: Khái niệm "Hội chứng sốc văn hóa" (Culture Shock) mô tả điều gì?

  • A. Sự thích nghi nhanh chóng và dễ dàng với một nền văn hóa mới.
  • B. Trạng thái căng thẳng và khó chịu do sự khác biệt văn hóa khi sống ở nước ngoài.
  • C. Khả năng hiểu và tôn trọng các giá trị văn hóa khác nhau.
  • D. Chiến lược quản lý nhân sự đa dạng trong tổ chức.

Câu 6: Theo Hofstede, quốc gia nào có xu hướng "Né tránh rủi ro" (Uncertainty Avoidance) cao sẽ thể hiện đặc điểm gì trong môi trường làm việc?

  • A. Khuyến khích sự sáng tạo và chấp nhận rủi ro để đổi mới.
  • B. Linh hoạt và dễ dàng thay đổi kế hoạch khi cần thiết.
  • C. Ưa chuộng sự ổn định và quy trình làm việc rõ ràng, chi tiết.
  • D. Đề cao tính cá nhân và tự do trong công việc.

Câu 7: Một nhà quản lý người Mỹ, vốn quen với văn hóa giao tiếp trực tiếp và thẳng thắn, làm việc với một đồng nghiệp người Nhật Bản, người có xu hướng giao tiếp gián tiếp và coi trọng sự hòa hợp. Điều gì có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp giữa hai người này?

  • A. Sự khác biệt về trình độ ngoại ngữ.
  • B. Sự khác biệt về phong cách giao tiếp trực tiếp và gián tiếp.
  • C. Sự khác biệt về múi giờ làm việc.
  • D. Sự khác biệt về quan điểm chính trị.

Câu 8: Trong quản lý nhóm đa văn hóa, "tính đa dạng bề mặt" (surface-level diversity) khác với "tính đa dạng chiều sâu" (deep-level diversity) như thế nào?

  • A. Tính đa dạng bề mặt chỉ xuất hiện ở các nhóm quốc tế, tính đa dạng chiều sâu chỉ xuất hiện ở các nhóm nội địa.
  • B. Tính đa dạng bề mặt dễ quản lý hơn tính đa dạng chiều sâu.
  • C. Tính đa dạng bề mặt dễ nhận thấy (ví dụ: dân tộc, giới tính), tính đa dạng chiều sâu liên quan đến giá trị, niềm tin.
  • D. Tính đa dạng bề mặt luôn mang lại lợi ích, tính đa dạng chiều sâu luôn gây ra xung đột.

Câu 9: Mô hình "Trompenaars" tập trung vào việc phân tích sự khác biệt văn hóa dựa trên bao nhiêu chiều cạnh chính?

  • A. 4
  • B. 7
  • C. 5
  • D. 6

Câu 10: Trong bối cảnh đàm phán kinh doanh quốc tế, khi đối tác đến từ nền văn hóa "linh hoạt" (flexible-time culture), bạn nên chuẩn bị tinh thần cho điều gì?

  • A. Cuộc đàm phán sẽ diễn ra rất nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Đối tác sẽ luôn đúng giờ và tuân thủ tuyệt đối lịch trình.
  • C. Mọi quyết định sẽ được đưa ra dựa trên văn bản hợp đồng.
  • D. Lịch trình có thể bị trì hoãn và thay đổi do ưu tiên các mối quan hệ và sự linh hoạt.

Câu 11: Một công ty đa quốc gia áp dụng "cách tiếp cận đa tâm" (polycentric approach) trong quản lý nhân sự quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Áp dụng chính sách nhân sự thống nhất trên toàn cầu.
  • B. Ưu tiên tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự từ quốc gia sở tại.
  • C. Trao quyền tự chủ cho các công ty con ở nước ngoài để thích ứng với văn hóa địa phương.
  • D. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động nhân sự từ trụ sở chính.

Câu 12: Theo lý thuyết "trí tuệ văn hóa" (Cultural Intelligence - CQ), yếu tố "động lực" (motivational CQ) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự hứng thú và tự tin khi tương tác trong môi trường đa văn hóa.
  • B. Khả năng nhận thức và hiểu biết về các giá trị văn hóa khác nhau.
  • C. Kỹ năng điều chỉnh hành vi và giao tiếp phù hợp với từng nền văn hóa.
  • D. Khả năng suy nghĩ về quá trình tư duy của bản thân và người khác trong bối cảnh đa văn hóa.

Câu 13: Trong một nền văn hóa "tập thể" (collectivistic culture), điều gì thường được coi trọng hơn?

  • A. Thành tích cá nhân và sự độc lập.
  • B. Sự cạnh tranh và tính quyết đoán.
  • C. Lợi ích của nhóm và sự hòa hợp.
  • D. Quyền lực cá nhân và địa vị xã hội.

Câu 14: Khi một người từ nền văn hóa "coi trọng ngữ cảnh cao" (high-context culture) giao tiếp, thông điệp chính thường được truyền tải chủ yếu qua đâu?

  • A. Lời nói rõ ràng và trực tiếp.
  • B. Ngữ cảnh, mối quan hệ và giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • C. Văn bản chính thức và hợp đồng.
  • D. Thuyết trình và báo cáo chi tiết.

Câu 15: "Khoảng cách quyền lực" (Power Distance) trong mô hình Hofstede đo lường điều gì?

  • A. Mức độ cạnh tranh giữa các cá nhân trong xã hội.
  • B. Mức độ ưu tiên các quy tắc và chuẩn mực xã hội.
  • C. Mức độ quan tâm đến tương lai và lập kế hoạch dài hạn.
  • D. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực trong xã hội.

Câu 16: Trong quản lý dự án đa văn hóa, điều gì có thể là một thách thức đặc biệt khi các thành viên dự án đến từ các nền văn hóa khác nhau về "văn hóa thời gian"?

  • A. Khó khăn trong việc phối hợp lịch trình và thời hạn dự án do quan niệm khác nhau về thời gian.
  • B. Xung đột về ngôn ngữ giao tiếp chính thức trong dự án.
  • C. Bất đồng về phân chia trách nhiệm và vai trò trong nhóm.
  • D. Thiếu sự tin tưởng và gắn kết giữa các thành viên dự án.

Câu 17: Một công ty muốn xây dựng "văn hóa hòa nhập" (inclusive culture) để tận dụng lợi thế của sự đa dạng. Hành động nào sau đây thể hiện nỗ lực xây dựng văn hóa hòa nhập?

  • A. Tuyển dụng nhân viên từ một số quốc gia nhất định để tạo sự khác biệt.
  • B. Tạo cơ hội phát triển và thăng tiến công bằng cho tất cả nhân viên, bất kể xuất thân văn hóa.
  • C. Tổ chức các sự kiện văn hóa riêng biệt cho từng nhóm nhân viên.
  • D. Áp dụng các chính sách và quy định thống nhất cho tất cả các chi nhánh trên toàn cầu.

Câu 18: Theo mô hình "băng trôi văn hóa" (cultural iceberg model), phần "văn hóa hữu hình" (visible culture) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Giá trị, niềm tin, thái độ.
  • B. Giả định ngầm định, nhận thức.
  • C. Trang phục, ẩm thực, kiến trúc.
  • D. Phong cách giao tiếp, cách ra quyết định.

Câu 19: "Chủ nghĩa vị chủng" (Ethnocentrism) trong quản trị đa văn hóa có nghĩa là gì?

  • A. Đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn và giá trị của văn hóa mình.
  • B. Tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt văn hóa.
  • C. Tìm hiểu sâu về các nền văn hóa khác nhau để hợp tác hiệu quả.
  • D. Thích nghi hoàn toàn với nền văn hóa mới khi làm việc ở nước ngoài.

Câu 20: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng "niềm tin" trong giao tiếp đa văn hóa?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chung một cách thành thạo.
  • B. Thể hiện sự chân thành, tôn trọng và lắng nghe.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc giao tiếp quốc tế.
  • D. Tránh đề cập đến các vấn đề nhạy cảm về văn hóa.

Câu 21: Trong một nền văn hóa "phân cấp" (hierarchical culture), phong cách lãnh đạo nào có thể được nhân viên mong đợi và chấp nhận hơn?

  • A. Lãnh đạo dân chủ và tham gia.
  • B. Lãnh đạo ủy quyền và trao quyền.
  • C. Lãnh đạo chỉ thị và quyết đoán.
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi và truyền cảm hứng.

Câu 22: "Tính phổ quát" (Universalism) và "tính đặc thù" (Particularism) là hai chiều văn hóa đối lập trong mô hình của Trompenaars. "Tính phổ quát" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Mối quan hệ cá nhân và sự linh hoạt trong ứng xử.
  • B. Hoàn cảnh cụ thể và ngoại lệ.
  • C. Sự công bằng và bình đẳng tuyệt đối.
  • D. Quy tắc và luật lệ áp dụng cho tất cả mọi người một cách nhất quán.

Câu 23: "Vốn văn hóa" (Cultural Capital) của một người được hình thành từ những yếu tố nào?

  • A. Kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và mạng lưới xã hội liên quan đến văn hóa.
  • B. Tiền bạc, tài sản và địa vị xã hội.
  • C. Năng lực chuyên môn và trình độ học vấn.
  • D. Tính cách cá nhân và khả năng thích ứng.

Câu 24: Khi quản lý một đội ngũ nhân viên đa quốc gia, nhà quản lý cần lưu ý điều gì về "phản hồi" (feedback) để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Luôn đưa ra phản hồi trực tiếp và thẳng thắn để đảm bảo tính minh bạch.
  • B. Điều chỉnh phong cách và nội dung phản hồi phù hợp với giá trị văn hóa và phong cách giao tiếp của từng nhân viên.
  • C. Tránh đưa ra phản hồi tiêu cực để duy trì hòa khí trong nhóm.
  • D. Sử dụng các công cụ đánh giá hiệu suất chuẩn hóa để đảm bảo tính khách quan.

Câu 25: Trong văn hóa "định hướng thành tích" (achievement-oriented culture), điều gì thường được coi là thước đo thành công chính?

  • A. Thâm niên và kinh nghiệm làm việc.
  • B. Mối quan hệ cá nhân và sự trung thành.
  • C. Kết quả công việc và hiệu suất cá nhân.
  • D. Sự hòa hợp và tinh thần đồng đội.

Câu 26: "Tâm lý né tránh bất định" (Uncertainty Avoidance) thấp trong một xã hội có thể dẫn đến điều gì trong môi trường kinh doanh?

  • A. Ưu tiên sự ổn định và chắc chắn trong kế hoạch kinh doanh.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định.
  • C. Tránh các quyết định mạo hiểm và không chắc chắn.
  • D. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro và thử nghiệm các ý tưởng kinh doanh mới.

Câu 27: "Quan hệ trung tính" (Neutral relationship) và "quan hệ xúc cảm" (Affective relationship) là hai chiều văn hóa của Trompenaars liên quan đến điều gì?

  • A. Mức độ coi trọng quy tắc và luật lệ.
  • B. Cách thức thể hiện cảm xúc trong giao tiếp và công việc.
  • C. Mức độ tập trung vào cá nhân hay tập thể.
  • D. Quan niệm về thời gian và lịch trình.

Câu 28: Trong quản lý sự đa dạng văn hóa, "cách tiếp cận hợp lực" (synergistic approach) có ưu điểm gì so với các cách tiếp cận khác?

  • A. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm do khác biệt văn hóa.
  • B. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự đa văn hóa.
  • C. Tận dụng sự đa dạng để tạo ra các giải pháp sáng tạo và hiệu quả hơn.
  • D. Duy trì sự thống nhất và kiểm soát từ trụ sở chính.

Câu 29: "Tính nam tính" (Masculinity) và "tính nữ tính" (Femininity) trong mô hình Hofstede liên quan đến giá trị nào trong xã hội?

  • A. Giá trị về vai trò giới và mục tiêu sống trong xã hội.
  • B. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực.
  • C. Mức độ ưu tiên các quy tắc và chuẩn mực xã hội.
  • D. Quan niệm về thời gian và lịch trình.

Câu 30: Để phát triển "năng lực đa văn hóa" cho nhân viên, tổ chức nên tập trung vào những hoạt động đào tạo và phát triển nào?

  • A. Đào tạo chuyên sâu về chuyên môn nghiệp vụ.
  • B. Tổ chức các hoạt động team-building trong nước.
  • C. Cung cấp các khóa học ngoại ngữ trực tuyến.
  • D. Đào tạo về kiến thức văn hóa, kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và tạo cơ hội trải nghiệm thực tế.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một công ty đa quốc gia quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường mới ở một quốc gia có nền văn hóa khác biệt. Để đảm bảo sự thành công, điều quan trọng nhất mà công ty cần thực hiện trong giai đoạn đầu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Theo mô hình GLOBE, chiều văn hóa 'Định hướng tương lai' (Future Orientation) thể hiện mức độ xã hội khuyến khích và khen thưởng hành vi nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một nhóm đa văn hóa trong công ty đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Các thành viên đến từ các quốc gia khác nhau có phong cách giao tiếp và ra quyết định khác nhau. Để giải quyết tình trạng này, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong giao tiếp đa văn hóa, 'giao tiếp phi ngôn ngữ' đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khái niệm 'Hội chứng sốc văn hóa' (Culture Shock) mô tả điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Theo Hofstede, quốc gia nào có xu hướng 'Né tránh rủi ro' (Uncertainty Avoidance) cao sẽ thể hiện đặc điểm gì trong môi trường làm việc?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một nhà quản lý người Mỹ, vốn quen với văn hóa giao tiếp trực tiếp và thẳng thắn, làm việc với một đồng nghiệp người Nhật Bản, người có xu hướng giao tiếp gián tiếp và coi trọng sự hòa hợp. Điều gì có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp giữa hai người này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong quản lý nhóm đa văn hóa, 'tính đa dạng bề mặt' (surface-level diversity) khác với 'tính đa dạng chiều sâu' (deep-level diversity) như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Mô hình 'Trompenaars' tập trung vào việc phân tích sự khác biệt văn hóa dựa trên bao nhiêu chiều cạnh chính?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong bối cảnh đàm phán kinh doanh quốc tế, khi đối tác đến từ nền văn hóa 'linh hoạt' (flexible-time culture), bạn nên chuẩn bị tinh thần cho điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một công ty đa quốc gia áp dụng 'cách tiếp cận đa tâm' (polycentric approach) trong quản lý nhân sự quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Theo lý thuyết 'trí tuệ văn hóa' (Cultural Intelligence - CQ), yếu tố 'động lực' (motivational CQ) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong một nền văn hóa 'tập thể' (collectivistic culture), điều gì thường được coi trọng hơn?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi một người từ nền văn hóa 'coi trọng ngữ cảnh cao' (high-context culture) giao tiếp, thông điệp chính thường được truyền tải chủ yếu qua đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Khoảng cách quyền lực' (Power Distance) trong mô hình Hofstede đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong quản lý dự án đa văn hóa, điều gì có thể là một thách thức đặc biệt khi các thành viên dự án đến từ các nền văn hóa khác nhau về 'văn hóa thời gian'?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một công ty muốn xây dựng 'văn hóa hòa nhập' (inclusive culture) để tận dụng lợi thế của sự đa dạng. Hành động nào sau đây thể hiện nỗ lực xây dựng văn hóa hòa nhập?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Theo mô hình 'băng trôi văn hóa' (cultural iceberg model), phần 'văn hóa hữu hình' (visible culture) bao gồm những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Chủ nghĩa vị chủng' (Ethnocentrism) trong quản trị đa văn hóa có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng 'niềm tin' trong giao tiếp đa văn hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một nền văn hóa 'phân cấp' (hierarchical culture), phong cách lãnh đạo nào có thể được nhân viên mong đợi và chấp nhận hơn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Tính phổ quát' (Universalism) và 'tính đặc thù' (Particularism) là hai chiều văn hóa đối lập trong mô hình của Trompenaars. 'Tính phổ quát' nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Vốn văn hóa' (Cultural Capital) của một người được hình thành từ những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi quản lý một đội ngũ nhân viên đa quốc gia, nhà quản lý cần lưu ý điều gì về 'phản hồi' (feedback) để đảm bảo hiệu quả?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong văn hóa 'định hướng thành tích' (achievement-oriented culture), điều gì thường được coi là thước đo thành công chính?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Tâm lý né tránh bất định' (Uncertainty Avoidance) thấp trong một xã hội có thể dẫn đến điều gì trong môi trường kinh doanh?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Quan hệ trung tính' (Neutral relationship) và 'quan hệ xúc cảm' (Affective relationship) là hai chiều văn hóa của Trompenaars liên quan đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quản lý sự đa dạng văn hóa, 'cách tiếp cận hợp lực' (synergistic approach) có ưu điểm gì so với các cách tiếp cận khác?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Tính nam tính' (Masculinity) và 'tính nữ tính' (Femininity) trong mô hình Hofstede liên quan đến giá trị nào trong xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để phát triển 'năng lực đa văn hóa' cho nhân viên, tổ chức nên tập trung vào những hoạt động đào tạo và phát triển nào?

Xem kết quả