Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Dịch Vụ – Đề 01

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Dịch Vụ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh dịch vụ, "khoảnh khắc chân lý" (moment of truth) được định nghĩa là:

  • A. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua dịch vụ.
  • B. Giai đoạn lập kế hoạch và thiết kế dịch vụ của doanh nghiệp.
  • C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Thời điểm dịch vụ được cung cấp hoàn tất và khách hàng thanh toán.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm khác biệt cơ bản của dịch vụ so với hàng hóa hữu hình?

  • A. Tính hữu hình (Tangibility)
  • B. Tính vô hình (Intangibility)
  • C. Tính không đồng nhất (Heterogeneity)
  • D. Tính dễ hư hỏng (Perishability)

Câu 3: Để giảm thiểu tính không đồng nhất (heterogeneity) trong cung ứng dịch vụ, doanh nghiệp nên tập trung vào:

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
  • B. Tiêu chuẩn hóa quy trình và đào tạo nhân viên.
  • C. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
  • D. Tăng cường sự tham gia của khách hàng vào quá trình thiết kế dịch vụ.

Câu 4: Trong mô hình SERVQUAL, khía cạnh "Độ tin cậy" (Reliability) đề cập đến:

  • A. Sự sẵn lòng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
  • B. Khả năng thấu cảm, quan tâm và chăm sóc cá nhân đến từng khách hàng.
  • C. Ngoại hình của cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân viên và tài liệu truyền thông.
  • D. Khả năng thực hiện dịch vụ đã hứa một cách đáng tin cậy và chính xác.

Câu 5: Một khách sạn áp dụng chính sách "đảm bảo sự hài lòng 100%, nếu không hài lòng, khách hàng không phải trả tiền". Đây là ví dụ về:

  • A. Tái định vị dịch vụ (Service Repositioning).
  • B. Phục hồi dịch vụ (Service Recovery).
  • C. Đảm bảo dịch vụ (Service Guarantee).
  • D. Đa dạng hóa dịch vụ (Service Diversification).

Câu 6: Bản vẽ dịch vụ (service blueprint) là công cụ hữu ích trong quản trị dịch vụ, đặc biệt trong giai đoạn:

  • A. Thiết kế và lập kế hoạch dịch vụ.
  • B. Đánh giá chất lượng dịch vụ sau cung ứng.
  • C. Xử lý phàn nàn và phục hồi dịch vụ.
  • D. Quảng bá và truyền thông về dịch vụ.

Câu 7: Trong tam giác dịch vụ (service triangle), marketing tương tác (interactive marketing) tập trung vào mối quan hệ giữa:

  • A. Doanh nghiệp và khách hàng.
  • B. Nhân viên và khách hàng.
  • C. Doanh nghiệp và nhân viên.
  • D. Doanh nghiệp, nhân viên và khách hàng.

Câu 8: Chiến lược "quản lý hàng đợi" (queue management) hiệu quả trong dịch vụ nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng giá dịch vụ trong giờ cao điểm.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn hàng đợi chờ dịch vụ.
  • C. Giảm thời gian chờ đợi cảm nhận của khách hàng.
  • D. Tăng số lượng nhân viên phục vụ trong mọi thời điểm.

Câu 9: Loại hình dịch vụ nào sau đây có mức độ tương tác với khách hàng CAO NHẤT?

  • A. Dịch vụ giặt là tự động (Self-service laundry).
  • B. Dịch vụ xem phim trực tuyến (Online streaming service).
  • C. Dịch vụ chuyển phát nhanh (Express delivery service).
  • D. Dịch vụ tư vấn cá nhân (Personal consulting service).

Câu 10: Khi khách hàng phàn nàn về dịch vụ, phản ứng tốt nhất của nhân viên dịch vụ nên là:

  • A. Lắng nghe, thấu hiểu và xin lỗi khách hàng.
  • B. Giải thích lý do sự cố dịch vụ xảy ra.
  • C. Đổ lỗi cho khách hàng vì đã không tuân thủ hướng dẫn.
  • D. Phớt lờ phàn nàn nếu cho rằng nó không hợp lý.

Câu 11: "Marketing nội bộ" (internal marketing) trong dịch vụ chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

  • A. Khách hàng hiện tại của doanh nghiệp.
  • B. Khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp.
  • C. Nhân viên của doanh nghiệp dịch vụ.
  • D. Các nhà cung cấp và đối tác của doanh nghiệp.

Câu 12: Để cải thiện "chứng cứ hữu hình" (physical evidence) trong một nhà hàng, đâu là hành động phù hợp nhất?

  • A. Giảm giá các món ăn trong thực đơn.
  • B. Đầu tư vào thiết kế nội thất và không gian nhà hàng.
  • C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
  • D. Đào tạo nhân viên phục vụ kỹ năng bán hàng.

Câu 13: Trong quản lý năng suất dịch vụ, chiến lược "thay đổi nhu cầu" (demand management) có thể bao gồm:

  • A. Tuyển thêm nhân viên phục vụ toàn thời gian.
  • B. Xây dựng thêm cơ sở vật chất mới.
  • C. Giảm bớt các dịch vụ không cốt lõi.
  • D. Áp dụng giá linh hoạt (ví dụ: giảm giá giờ thấp điểm).

Câu 14: "Vùng khoan dung" (zone of tolerance) trong chất lượng dịch vụ thể hiện:

  • A. Khoảng chất lượng dịch vụ mà khách hàng chấp nhận được.
  • B. Mức chất lượng dịch vụ lý tưởng mà doanh nghiệp hướng tới.
  • C. Sự khác biệt giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng.
  • D. Mức độ hài lòng trung bình của khách hàng.

Câu 15: Khi thiết kế quy trình dịch vụ, việc xác định "điểm tiếp xúc" (customer touchpoint) quan trọng vì:

  • A. Đây là những điểm doanh nghiệp có thể giảm chi phí dịch vụ.
  • B. Đây là những điểm khách hàng trực tiếp trải nghiệm và đánh giá dịch vụ.
  • C. Đây là những điểm dễ dàng tiêu chuẩn hóa quy trình dịch vụ.
  • D. Đây là những điểm nhân viên dịch vụ ít chịu áp lực nhất.

Câu 16: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "quy trình" (process) đề cập đến:

  • A. Địa điểm và kênh phân phối dịch vụ.
  • B. Chiến lược giá và các chương trình khuyến mãi.
  • C. Các thủ tục, cơ chế và dòng chảy hoạt động dịch vụ.
  • D. Sản phẩm dịch vụ cốt lõi và dịch vụ gia tăng.

Câu 17: Một công ty dịch vụ muốn tạo sự khác biệt hóa dựa trên "con người" (people). Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Định giá dịch vụ thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
  • B. Mở rộng mạng lưới chi nhánh dịch vụ.
  • C. Tập trung vào quảng cáo và truyền thông mạnh mẽ.
  • D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm.

Câu 18: Khái niệm "dịch vụ gia tăng" (augmented service) bao gồm:

  • A. Dịch vụ cốt lõi đáp ứng nhu cầu cơ bản của khách hàng.
  • B. Các dịch vụ và lợi ích bổ sung thêm vào dịch vụ cốt lõi.
  • C. Quy trình cung cấp dịch vụ một cách hiệu quả.
  • D. Môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp.

Câu 19: Mục tiêu chính của "phục hồi dịch vụ" (service recovery) là:

  • A. Tránh để xảy ra bất kỳ sự cố dịch vụ nào.
  • B. Giảm chi phí hoạt động dịch vụ.
  • C. Khắc phục sự cố dịch vụ và duy trì sự hài lòng của khách hàng.
  • D. Tăng cường quảng bá về chất lượng dịch vụ.

Câu 20: Trong quản trị quan hệ khách hàng (CRM) dịch vụ, việc "cá nhân hóa" (personalization) trải nghiệm dịch vụ mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí cung cấp dịch vụ.
  • B. Tiêu chuẩn hóa quy trình dịch vụ.
  • C. Đơn giản hóa hoạt động quản lý dịch vụ.
  • D. Tăng cường sự gắn kết và lòng trung thành của khách hàng.

Câu 21: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Khảo sát khách hàng (Customer surveys).
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng (Sales data analysis).
  • C. Đánh giá hiệu suất nhân viên (Employee performance reviews).
  • D. Quan sát trực tiếp quy trình dịch vụ (Direct observation of service process).

Câu 22: Trong quản lý dịch vụ, "thời điểm phục vụ cao trào" (peak service period) đòi hỏi doanh nghiệp phải tập trung vào:

  • A. Giảm giá dịch vụ để thu hút thêm khách hàng.
  • B. Tối ưu hóa năng lực phục vụ và duy trì chất lượng dịch vụ.
  • C. Tạm ngừng cung cấp một số dịch vụ không quan trọng.
  • D. Tăng cường quảng cáo để giảm áp lực nhu cầu.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "7P"s" trong marketing mix dịch vụ mở rộng?

  • A. Con người (People).
  • B. Quy trình (Process).
  • C. Đối tác (Partnership).
  • D. Xúc tiến (Promotion).

Câu 24: "Dịch vụ tự phục vụ" (self-service technology - SST) mang lại lợi ích chính cho doanh nghiệp là:

  • A. Tăng cường tương tác cá nhân với khách hàng.
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ vượt trội.
  • C. Tạo sự khác biệt hóa mạnh mẽ so với đối thủ.
  • D. Giảm chi phí nhân công và tăng hiệu quả hoạt động.

Câu 25: Trong quản lý rủi ro dịch vụ, "sai sót dịch vụ" (service failure) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
  • B. Mất khách hàng và giảm uy tín thương hiệu.
  • C. Nâng cao nhận thức về thương hiệu.
  • D. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.

Câu 26: Để xây dựng "văn hóa dịch vụ" (service culture) mạnh mẽ trong tổ chức, yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chính sách lương thưởng hấp dẫn cho nhân viên.
  • B. Đầu tư mạnh vào công nghệ dịch vụ hiện đại.
  • C. Sự cam kết và vai trò lãnh đạo từ cấp quản lý cao nhất.
  • D. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên.

Câu 27: Khi "cung vượt quá cầu" (excess capacity) trong dịch vụ, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào?

  • A. Kích cầu bằng các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá.
  • B. Giảm năng lực cung ứng để cân bằng với nhu cầu.
  • C. Tăng giá dịch vụ để tối đa hóa lợi nhuận.
  • D. Chỉ tập trung vào phục vụ khách hàng hiện tại.

Câu 28: "Khoảng cách nhận thức" (perception gap) trong mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ (5-gap model) xảy ra khi:

  • A. Khách hàng có kỳ vọng quá cao về dịch vụ.
  • B. Doanh nghiệp không hiểu rõ nhu cầu của khách hàng.
  • C. Tiêu chuẩn dịch vụ không đáp ứng mong đợi của khách hàng.
  • D. Doanh nghiệp truyền thông không đúng về dịch vụ so với thực tế cung cấp.

Câu 29: Trong dịch vụ chuyên nghiệp (professional services), yếu tố "niềm tin" (trust) của khách hàng đặc biệt quan trọng vì:

  • A. Giá dịch vụ thường rất cao.
  • B. Dịch vụ thường phức tạp, khó đánh giá trước khi sử dụng.
  • C. Khách hàng thường không có kiến thức chuyên môn về dịch vụ.
  • D. Quy trình cung cấp dịch vụ rất dài.

Câu 30: Để cải thiện "tính hữu hình hóa" (tangibilize the intangible) dịch vụ, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
  • B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • C. Cung cấp "chứng cứ hữu hình" như brochure, website, cơ sở vật chất.
  • D. Đào tạo nhân viên dịch vụ kỹ năng giao tiếp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh dịch vụ, 'khoảnh khắc chân lý' (moment of truth) được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm khác biệt cơ bản của dịch vụ so với hàng hóa hữu hình?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để giảm thiểu tính không đồng nhất (heterogeneity) trong cung ứng dịch vụ, doanh nghiệp nên tập trung vào:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong mô hình SERVQUAL, khía cạnh 'Độ tin cậy' (Reliability) đề cập đến:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một khách sạn áp dụng chính sách 'đảm bảo sự hài lòng 100%, nếu không hài lòng, khách hàng không phải trả tiền'. Đây là ví dụ về:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bản vẽ dịch vụ (service blueprint) là công cụ hữu ích trong quản trị dịch vụ, đặc biệt trong giai đoạn:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong tam giác dịch vụ (service triangle), marketing tương tác (interactive marketing) tập trung vào mối quan hệ giữa:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chiến lược 'quản lý hàng đợi' (queue management) hiệu quả trong dịch vụ nhằm mục đích chính là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Loại hình dịch vụ nào sau đây có mức độ tương tác với khách hàng CAO NHẤT?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi khách hàng phàn nàn về dịch vụ, phản ứng tốt nhất của nhân viên dịch vụ nên là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: 'Marketing nội bộ' (internal marketing) trong dịch vụ chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để cải thiện 'chứng cứ hữu hình' (physical evidence) trong một nhà hàng, đâu là hành động phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong quản lý năng suất dịch vụ, chiến lược 'thay đổi nhu cầu' (demand management) có thể bao gồm:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Vùng khoan dung' (zone of tolerance) trong chất lượng dịch vụ thể hiện:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi thiết kế quy trình dịch vụ, việc xác định 'điểm tiếp xúc' (customer touchpoint) quan trọng vì:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'quy trình' (process) đề cập đến:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một công ty dịch vụ muốn tạo sự khác biệt hóa dựa trên 'con người' (people). Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khái niệm 'dịch vụ gia tăng' (augmented service) bao gồm:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Mục tiêu chính của 'phục hồi dịch vụ' (service recovery) là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quản trị quan hệ khách hàng (CRM) dịch vụ, việc 'cá nhân hóa' (personalization) trải nghiệm dịch vụ mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quản lý dịch vụ, 'thời điểm phục vụ cao trào' (peak service period) đòi hỏi doanh nghiệp phải tập trung vào:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc '7P's' trong marketing mix dịch vụ mở rộng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Dịch vụ tự phục vụ' (self-service technology - SST) mang lại lợi ích chính cho doanh nghiệp là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quản lý rủi ro dịch vụ, 'sai sót dịch vụ' (service failure) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để xây dựng 'văn hóa dịch vụ' (service culture) mạnh mẽ trong tổ chức, yếu tố nào quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi 'cung vượt quá cầu' (excess capacity) trong dịch vụ, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Khoảng cách nhận thức' (perception gap) trong mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ (5-gap model) xảy ra khi:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong dịch vụ chuyên nghiệp (professional services), yếu tố 'niềm tin' (trust) của khách hàng đặc biệt quan trọng vì:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dịch Vụ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để cải thiện 'tính hữu hình hóa' (tangibilize the intangible) dịch vụ, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào?

Xem kết quả