Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nhận thấy lợi nhuận giảm sút. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, nhà quản lý nên bắt đầu bằng việc phân tích yếu tố nào đầu tiên?
- A. Năng lực sản xuất hiện tại của nhà máy
- B. Cơ cấu tổ chức và hiệu quả làm việc của các phòng ban
- C. Môi trường kinh doanh tổng thể và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp
- D. Chiến lược marketing và hiệu quả các kênh phân phối hiện tại
Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường và thu hút vốn đầu tư, loại hình cấu trúc tổ chức nào sẽ phù hợp nhất ở giai đoạn đầu?
- A. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
- B. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
- C. Cấu trúc trực tuyến (Line structure)
- D. Cấu trúc bộ phận theo sản phẩm (Divisional structure)
Câu 3: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên trong bộ phận dịch vụ khách hàng, biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng học thuyết nhu cầu của Maslow ở bậc nhu cầu xã hội?
- A. Tăng lương và thưởng dựa trên hiệu suất cá nhân
- B. Cung cấp các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn
- C. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và tiện nghi
- D. Tổ chức các hoạt động team-building và tạo cơ hội giao lưu giữa các thành viên
Câu 4: Một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản đang xem xét thâm nhập thị trường mới ở châu Âu. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng ở đây ưu tiên sản phẩm hữu cơ và có chứng nhận bền vững. Chiến lược marketing nào sau đây sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp tiếp cận thị trường này?
- A. Marketing tập trung vào giá trị (Value-based marketing) nhấn mạnh chất lượng hữu cơ và chứng nhận bền vững
- B. Marketing đại trà (Mass marketing) với thông điệp sản phẩm giá rẻ, số lượng lớn
- C. Marketing du kích (Guerrilla marketing) tạo sự chú ý bằng các hoạt động gây sốc
- D. Marketing trực tiếp (Direct marketing) thông qua email và thư gửi đến từng hộ gia đình
Câu 5: Trong quá trình kiểm soát hoạt động sản xuất, nhà quản lý phát hiện tỷ lệ phế phẩm vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Bước tiếp theo quan trọng nhất mà nhà quản lý cần thực hiện là gì?
- A. Báo cáo tình hình cho cấp trên và chờ chỉ đạo
- B. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm ở các công đoạn tiếp theo
- C. Phân tích nguyên nhân gây ra phế phẩm và tìm biện pháp khắc phục
- D. Đình chỉ hoạt động sản xuất để rà soát toàn bộ quy trình
Câu 6: Một doanh nghiệp nhỏ đang muốn mở rộng quy mô kinh doanh nhưng nguồn vốn hạn chế. Hình thức huy động vốn nào sau đây ít rủi ro nhất và phù hợp với tình hình của doanh nghiệp?
- A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)
- B. Vay vốn ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng
- C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp
- D. Huy động vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm
Câu 7: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phát triển năng lực cốt lõi nào sau đây?
- A. Năng lực cắt giảm chi phí sản xuất
- B. Năng lực mở rộng mạng lưới phân phối
- C. Năng lực đổi mới sáng tạo sản phẩm và dịch vụ
- D. Năng lực quảng bá thương hiệu rộng rãi
Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc áp dụng hệ thống thông tin ERP (Enterprise Resource Planning) mang lại lợi ích chính nào sau đây?
- A. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho
- B. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp
- C. Nâng cao chất lượng sản phẩm
- D. Tối ưu hóa dòng thông tin và phối hợp hoạt động giữa các bộ phận
Câu 9: Khi phân tích môi trường vĩ mô, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố công nghệ (Technological) trong mô hình PESTEL?
- A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng
- B. Tốc độ phát triển của Internet và thương mại điện tử
- C. Chính sách thuế và quy định về bảo vệ môi trường
- D. Mức độ đô thị hóa và thay đổi cơ cấu dân số
Câu 10: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với môi trường làm việc có tính sáng tạo cao và đòi hỏi sự chủ động từ nhân viên?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
- B. Lãnh đạo chỉ thị (Directive leadership)
- C. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
- D. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)
Câu 11: Trong quản trị rủi ro, giai đoạn đánh giá rủi ro bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Xây dựng kế hoạch ứng phó với rủi ro
- B. Theo dõi và giám sát các rủi ro đã được xác định
- C. Xác định các sự kiện có thể gây ra rủi ro
- D. Ước tính mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra của rủi ro
Câu 12: Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của các yếu tố nào?
- A. Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn
- B. Sáng tạo, Mạnh mẽ, Am hiểu, Thực tế, Thuyết phục
- C. Chiến lược, Mục tiêu, Hành động, Kết quả, Theo dõi
- D. Đơn giản, Minh bạch, Rõ ràng, Đúng đắn, Kịp thời
Câu 13: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo nguồn lực đầu vào đáp ứng yêu cầu?
- A. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
- B. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
- C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
- D. Kiểm soát chiến lược (Strategic control)
Câu 14: Phương pháp phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
- A. Hiệu quả hoạt động tài chính
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng
- C. Cấu trúc tổ chức và quy trình làm việc
- D. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
Câu 15: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích chi phí và lợi ích dự án
- B. Xác định rủi ro và biện pháp giảm thiểu
- C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện công việc
- D. Phân bổ nguồn lực và nhân lực cho dự án
Câu 16: Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược và lập kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu đó?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 17: Loại hình cơ cấu tổ chức nào mà quyền lực tập trung cao ở cấp quản lý cao nhất và ít phân cấp?
- A. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
- B. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
- C. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
- D. Cơ cấu hỗn hợp (Hybrid structure)
Câu 18: Phong cách giao tiếp nào sau đây thể hiện sự chủ động, tự tin và tôn trọng ý kiến của người khác?
- A. Giao tiếp thụ động (Passive communication)
- B. Giao tiếp khẳng định (Assertive communication)
- C. Giao tiếp hung hăng (Aggressive communication)
- D. Giao tiếp thao túng (Manipulative communication)
Câu 19: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc nào nhấn mạnh sự tham gia của tất cả nhân viên vào quá trình cải tiến chất lượng?
- A. Tập trung vào khách hàng
- B. Cải tiến liên tục
- C. Quản lý dựa trên sự kiện
- D. Sự tham gia của nhân viên
Câu 20: Để đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- C. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
- D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
Câu 21: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện chiến lược này?
- A. Giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng
- B. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
- C. Mở rộng kênh phân phối để tiếp cận nhiều khách hàng hơn
- D. Cắt giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận
Câu 22: Trong quản lý nhân sự, hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng duy trì nguồn nhân lực?
- A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
- B. Đào tạo và phát triển nhân viên
- C. Đánh giá hiệu suất và khen thưởng nhân viên
- D. Quan hệ lao động và phúc lợi nhân viên
Câu 23: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường vĩ mô (PESTEL)
- B. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp
- C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
- D. Mức độ cạnh tranh và hấp dẫn của ngành
Câu 24: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược “cùng thắng” (win-win) hướng tới mục tiêu nào?
- A. Đạt được lợi ích tối đa cho bản thân, bất chấp đối phương
- B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi
- C. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
- D. Tránh xung đột và duy trì mối quan hệ hòa hảo
Câu 25: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?
- A. Xây dựng chiến lược kinh doanh
- B. Quản lý rủi ro tài chính
- C. Định hướng hành vi và gắn kết nhân viên
- D. Thiết kế cơ cấu tổ chức
Câu 26: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất trong bối cảnh hội nhập?
- A. Giảm giá thành sản phẩm
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu
- C. Tăng cường quảng bá thương hiệu
- D. Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm
Câu 27: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn “đóng băng” (freezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?
- A. Nhận thức về sự cần thiết của thay đổi
- B. Củng cố và duy trì sự thay đổi đã thực hiện
- C. Thực hiện các hoạt động thay đổi
- D. Vượt qua sự kháng cự thay đổi
Câu 28: Nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào yêu cầu doanh nghiệp phải minh bạch thông tin và trung thực trong mọi hoạt động?
- A. Nguyên tắc công bằng
- B. Nguyên tắc trách nhiệm
- C. Nguyên tắc trung thực
- D. Nguyên tắc tôn trọng
Câu 29: Hình thức liên kết kinh tế nào mà các doanh nghiệp độc lập hợp tác với nhau để cùng thực hiện một dự án cụ thể, sau khi hoàn thành dự án thì liên kết chấm dứt?
- A. Liên doanh (Joint venture)
- B. Sáp nhập (Merger)
- C. Mua lại (Acquisition)
- D. Tổ hợp (Consortium)
Câu 30: Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường theo tiêu chí hành vi (behavioral segmentation) dựa trên yếu tố nào?
- A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập
- B. Lý do mua hàng, tần suất sử dụng, mức độ trung thành
- C. Vị trí địa lý, mật độ dân số, khí hậu
- D. Tính cách, lối sống, giá trị