Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Doanh Nghiệp – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ, đang xem xét mở rộng hoạt động sang lĩnh vực bất động sản. Theo Ma trận Ansoff, chiến lược tăng trưởng nào mà Doanh nghiệp A đang cân nhắc?

  • A. Thâm nhập thị trường
  • B. Phát triển sản phẩm
  • C. Phát triển thị trường
  • D. Đa dạng hóa

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ quyết định áp dụng mô hình "Lean Startup". Đâu là hành động thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc "Xây dựng-Đo lường-Học hỏi" của Lean Startup?

  • A. Xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết trong 5 năm trước khi ra mắt sản phẩm.
  • B. Nhanh chóng tung ra phiên bản sản phẩm tối thiểu (MVP), thu thập phản hồi từ khách hàng, và liên tục cải tiến sản phẩm dựa trên dữ liệu.
  • C. Tập trung vào việc bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ trước khi chia sẻ ý tưởng sản phẩm với bất kỳ ai.
  • D. Dành nhiều thời gian nghiên cứu thị trường để đảm bảo sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt.

Câu 3: Trong môi trường kinh doanh biến động và cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Cắt giảm chi phí tối đa để có giá thành thấp nhất.
  • B. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ thông qua các chiến dịch quảng cáo lớn.
  • C. Khả năng đổi mới liên tục và thích ứng linh hoạt với thay đổi của thị trường.
  • D. Tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất hiện có.

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn trong việc quản lý dòng tiền. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện tình hình này?

  • A. Thương lượng với nhà cung cấp để kéo dài thời gian thanh toán và đẩy nhanh việc thu hồi công nợ từ khách hàng.
  • B. Tăng cường đầu tư vào các dự án dài hạn để tăng lợi nhuận trong tương lai.
  • C. Giảm chi phí marketing để tiết kiệm ngân sách.
  • D. Vay thêm vốn ngân hàng để bù đắp thiếu hụt dòng tiền.

Câu 5: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định được thực thi hiệu quả?

  • A. Xác định vấn đề và mục tiêu.
  • B. Phân tích và đánh giá các phương án.
  • C. Lựa chọn phương án tối ưu.
  • D. Tổ chức thực hiện và kiểm tra, đánh giá kết quả.

Câu 6: Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích môi trường kinh doanh của doanh nghiệp. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Strengths (Điểm mạnh)
  • B. Weaknesses (Điểm yếu)
  • C. Opportunities (Cơ hội)
  • D. Threats (Thách thức)

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống doanh nghiệp đang đối mặt với khủng hoảng và cần đưa ra quyết định nhanh chóng?

  • A. Độc đoán (Autocratic)
  • B. Dân chủ (Democratic)
  • C. Ủy quyền (Laissez-faire)
  • D. Quan liêu (Bureaucratic)

Câu 8: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro dự án
  • B. Quản lý ngân sách dự án
  • C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án
  • D. Quản lý chất lượng dự án

Câu 9: Chức năng "kiểm soát" trong quản trị doanh nghiệp có vai trò chính là gì?

  • A. Xây dựng mục tiêu và kế hoạch cho doanh nghiệp.
  • B. Đảm bảo các hoạt động của doanh nghiệp diễn ra theo đúng kế hoạch và mục tiêu đã đề ra.
  • C. Phân bổ nguồn lực và thiết lập cơ cấu tổ chức.
  • D. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên.

Câu 10: Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
  • B. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
  • C. Cơ cấu ma trận (Matrix structure) hoặc cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
  • D. Cơ cấu phẳng (Flat structure)

Câu 11: Trong quản trị nhân sự, "Tuyển dụng" và "Chọn lọc" là hai quy trình khác nhau. Đâu là sự khác biệt chính giữa "Tuyển dụng" và "Chọn lọc"?

  • A. Tuyển dụng là quá trình đánh giá ứng viên, chọn lọc là quá trình thu hút ứng viên.
  • B. Tuyển dụng là quá trình thu hút số lượng lớn ứng viên tiềm năng, chọn lọc là quá trình đánh giá và lựa chọn ứng viên phù hợp nhất.
  • C. Tuyển dụng diễn ra trước chọn lọc trong quy trình quản lý nhân sự.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tuyển dụng và chọn lọc.

Câu 12: Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

  • A. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
  • B. Định giá hớt váng (Price skimming)
  • C. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing)
  • D. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing)

Câu 13: Trong marketing, "Phân khúc thị trường" có nghĩa là gì?

  • A. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn, đồng nhất hơn về nhu cầu và đặc điểm.
  • B. Lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực marketing.
  • C. Định vị sản phẩm/dịch vụ khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Nghiên cứu và đánh giá tiềm năng của các thị trường mới.

Câu 14: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
  • C. Khả năng sinh lời trên tổng vốn đầu tư của doanh nghiệp.
  • D. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

Câu 15: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp chỉ có vai trò hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả kinh doanh.
  • B. Văn hóa doanh nghiệp định hướng giá trị, tạo động lực cho nhân viên và ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động và sự gắn kết.
  • C. Văn hóa doanh nghiệp chủ yếu liên quan đến các hoạt động văn hóa, giải trí trong công ty.
  • D. Văn hóa doanh nghiệp do lãnh đạo doanh nghiệp quyết định, không cần sự tham gia của nhân viên.

Câu 16: "Đạo đức kinh doanh" đề cập đến vấn đề gì trong hoạt động quản trị doanh nghiệp?

  • A. Các quy định pháp luật mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
  • B. Chiến lược cạnh tranh để đạt lợi nhuận tối đa.
  • C. Các nguyên tắc và giá trị đạo đức chi phối hành vi của doanh nghiệp và nhân viên trong hoạt động kinh doanh.
  • D. Các hoạt động từ thiện và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Câu 17: "Quản trị rủi ro" trong doanh nghiệp nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
  • B. Chuyển giao rủi ro cho các đối tác bảo hiểm để giảm chi phí.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chấp nhận rủi ro cao.
  • D. Nhận diện, đánh giá, và kiểm soát các rủi ro có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu của doanh nghiệp.

Câu 18: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time (JIT)" là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?

  • A. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng hóa và vật tư đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
  • B. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất của khách hàng.
  • C. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển hàng tồn kho.
  • D. Sử dụng kho tự động hóa để quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.

Câu 19: "Lợi thế kinh tế theo quy mô" (Economies of scale) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm để thu được lợi nhuận cao hơn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất bình quân trên mỗi đơn vị sản phẩm khi quy mô sản xuất tăng lên.
  • C. Mở rộng thị trường và tăng doanh thu nhanh chóng.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm để cạnh tranh tốt hơn.

Câu 20: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "Hướng đến khách hàng" (Customer focus) có ý nghĩa gì?

  • A. Tập trung vào việc kiểm soát chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng.
  • B. Ưu tiên lợi nhuận của doanh nghiệp hơn là sự hài lòng của khách hàng.
  • C. Doanh nghiệp cần hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu, mong đợi của khách hàng, coi khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động.
  • D. Khách hàng chỉ đóng vai trò thụ động trong quá trình cải tiến chất lượng.

Câu 21: "Đổi mới sáng tạo" (Innovation) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của doanh nghiệp trong dài hạn?

  • A. Đổi mới sáng tạo chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp công nghệ.
  • B. Đổi mới sáng tạo là yếu tố phụ, không quyết định sự thành bại của doanh nghiệp.
  • C. Đổi mới sáng tạo chỉ cần thiết khi doanh nghiệp gặp khó khăn.
  • D. Đổi mới sáng tạo là động lực chính giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh, thích ứng với thay đổi và phát triển bền vững.

Câu 22: Trong phân tích tài chính, tỷ số "Nợ trên vốn chủ sở hữu" (Debt-to-Equity ratio) cho biết điều gì về cấu trúc vốn của doanh nghiệp?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Mức độ sử dụng nợ vay so với vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
  • C. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
  • D. Khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.

Câu 23: "Thương hiệu" (Brand) có giá trị như thế nào đối với doanh nghiệp?

  • A. Thương hiệu chỉ là tên gọi và logo của doanh nghiệp, không có giá trị thực tế.
  • B. Thương hiệu chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, có ngân sách marketing lớn.
  • C. Thương hiệu tạo dựng lòng tin, sự trung thành của khách hàng, giúp doanh nghiệp định vị và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Giá trị thương hiệu chỉ thể hiện ở giá trị tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc.

Câu 24: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ bao gồm các hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.
  • C. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
  • D. Bao gồm các hoạt động hướng đến lợi ích của xã hội, môi trường, người lao động và cộng đồng, bên cạnh mục tiêu lợi nhuận.

Câu 25: Trong quản lý thay đổi (Change management), tại sao việc giao tiếp hiệu quả với nhân viên lại quan trọng?

  • A. Giao tiếp chỉ là hình thức, không ảnh hưởng đến sự thành công của quá trình thay đổi.
  • B. Giao tiếp giúp nhân viên hiểu rõ mục tiêu, lý do và cách thức thay đổi, giảm sự kháng cự và tăng cường sự hợp tác.
  • C. Giao tiếp chỉ cần thiết ở giai đoạn cuối của quá trình thay đổi.
  • D. Giao tiếp nên được thực hiện bí mật để tránh gây hoang mang cho nhân viên.

Câu 26: "Phân tích điểm hòa vốn" (Break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • B. Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp.
  • C. Sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu cần đạt được để doanh nghiệp không bị lỗ.
  • D. Giá bán sản phẩm tối ưu để cạnh tranh trên thị trường.

Câu 27: "Mục tiêu SMART" là gì và tại sao chúng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp?

  • A. Mục tiêu SMART là mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn. Chúng quan trọng vì giúp định hướng rõ ràng, dễ đo lường và đánh giá tiến độ.
  • B. Mục tiêu SMART là mục tiêu chung chung, mang tính định tính và khó đo lường. Chúng quan trọng vì tạo ra sự linh hoạt và sáng tạo.
  • C. Mục tiêu SMART là mục tiêu bí mật, chỉ lãnh đạo doanh nghiệp biết. Chúng quan trọng vì tạo ra lợi thế cạnh tranh.
  • D. Mục tiêu SMART là mục tiêu không thực tế, mang tính thách thức cao. Chúng quan trọng vì thúc đẩy sự nỗ lực tối đa của nhân viên.

Câu 28: "Quản lý tài năng" (Talent management) tập trung vào việc gì trong doanh nghiệp?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tuyển dụng nhân viên mới.
  • B. Chủ yếu liên quan đến việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • C. Chỉ áp dụng cho các vị trí quản lý cấp cao.
  • D. Tập trung vào việc thu hút, phát triển, giữ chân và tối ưu hóa hiệu suất của nhân viên tài năng để đáp ứng mục tiêu của doanh nghiệp.

Câu 29: "Marketing kỹ thuật số" (Digital marketing) khác biệt so với marketing truyền thống như thế nào?

  • A. Marketing kỹ thuật số chỉ sử dụng các kênh trực tuyến, trong khi marketing truyền thống chỉ sử dụng các kênh ngoại tuyến.
  • B. Marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh trực tuyến, dựa trên dữ liệu để tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu một cách cá nhân hóa và đo lường hiệu quả dễ dàng hơn.
  • C. Marketing kỹ thuật số tốn kém hơn marketing truyền thống.
  • D. Marketing kỹ thuật số không hiệu quả bằng marketing truyền thống trong việc xây dựng thương hiệu.

Câu 30: "Vòng đời sản phẩm" (Product life cycle) gồm những giai đoạn nào?

  • A. Nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, thử nghiệm, thương mại hóa.
  • B. Lên kế hoạch, tổ chức, thực hiện, kiểm soát.
  • C. Giới thiệu (Introduction), Tăng trưởng (Growth), Trưởng thành (Maturity), Suy thoái (Decline).
  • D. Sản xuất, phân phối, quảng bá, bán hàng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ, đang xem xét mở rộng hoạt động sang lĩnh vực bất động sản. Theo Ma trận Ansoff, chiến lược tăng trưởng nào mà Doanh nghiệp A đang cân nhắc?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ quyết định áp dụng mô hình 'Lean Startup'. Đâu là hành động thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc 'Xây dựng-Đo lường-Học hỏi' của Lean Startup?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong môi trường kinh doanh biến động và cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn trong việc quản lý dòng tiền. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện tình hình này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định được thực thi hiệu quả?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích môi trường kinh doanh của doanh nghiệp. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống doanh nghiệp đang đối mặt với khủng hoảng và cần đưa ra quyết định nhanh chóng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chức năng 'kiểm soát' trong quản trị doanh nghiệp có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quản trị nhân sự, 'Tuyển dụng' và 'Chọn lọc' là hai quy trình khác nhau. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Tuyển dụng' và 'Chọn lọc'?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong marketing, 'Phân khúc thị trường' có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả ho???t động của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Đạo đức kinh doanh' đề cập đến vấn đề gì trong hoạt động quản trị doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Quản trị rủi ro' trong doanh nghiệp nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time (JIT)' là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Lợi thế kinh tế theo quy mô' (Economies of scale) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'Hướng đến khách hàng' (Customer focus) có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Đổi mới sáng tạo' (Innovation) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của doanh nghiệp trong dài hạn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong phân tích tài chính, tỷ số 'Nợ trên vốn chủ sở hữu' (Debt-to-Equity ratio) cho biết điều gì về cấu trúc vốn của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Thương hiệu' (Brand) có giá trị như thế nào đối với doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) bao gồm những hoạt động nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản lý thay đổi (Change management), tại sao việc giao tiếp hiệu quả với nhân viên lại quan trọng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Phân tích điểm hòa vốn' (Break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Mục tiêu SMART' là gì và tại sao chúng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Quản lý tài năng' (Talent management) tập trung vào việc gì trong doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Marketing kỹ thuật số' (Digital marketing) khác biệt so với marketing truyền thống như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: 'Vòng đời sản phẩm' (Product life cycle) gồm những giai đoạn nào?

Xem kết quả