Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, doanh nghiệp cần chủ động thích ứng và thay đổi. Khả năng này được gọi là gì?
- A. Tính bền vững (Sustainability)
- B. Tính linh hoạt (Agility)
- C. Tính hiệu quả (Efficiency)
- D. Tính nhất quán (Consistency)
Câu 2: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm hoặc dịch vụ?
- A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership)
- B. Chiến lược tập trung (Focus Strategy)
- C. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy)
- D. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy)
Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định giảm giá bán sản phẩm hiện tại để tăng doanh số và thị phần. Hành động này thuộc về yếu tố nào trong marketing mix?
- A. Sản phẩm (Product)
- B. Phân phối (Place)
- C. Xúc tiến (Promotion)
- D. Giá (Price)
Câu 4: Mô hình SWOT được sử dụng rộng rãi trong phân tích chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?
- A. Cơ hội (Opportunities)
- B. Điểm yếu (Weaknesses)
- C. Điểm mạnh (Strengths)
- D. Thách thức (Threats)
Câu 5: Để quản lý hiệu quả dòng tiền trong doanh nghiệp, hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Quản lý chặt chẽ công nợ phải thu
- B. Tăng chi phí hoạt động
- C. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
- D. Tăng lượng hàng tồn kho
Câu 6: Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu nhân lực trong tương lai?
- A. Đánh giá hiệu suất làm việc
- B. Tuyển dụng nhân viên mới
- C. Hoạch định nguồn nhân lực
- D. Đào tạo và phát triển nhân viên
Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- B. Lãnh đạo dân chủ (Participative Leadership)
- C. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative Leadership)
- D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
Câu 8: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp, chia thành các đơn vị kinh doanh tự chủ?
- A. Cơ cấu trực tuyến (Line Structure)
- B. Cơ cấu chức năng (Functional Structure)
- C. Cơ cấu ma trận (Matrix Structure)
- D. Cơ cấu đơn vị (Divisional Structure)
Câu 9: Trong quản lý dự án, phương pháp nào sử dụng sơ đồ mạng lưới để xác định đường găng, giúp tối ưu hóa thời gian và nguồn lực?
- A. Phương pháp Kanban
- B. Phương pháp Agile
- C. Phương pháp CPM (Critical Path Method)
- D. Phương pháp Scrum
Câu 10: Khái niệm "Văn hóa doanh nghiệp" đề cập đến điều gì?
- A. Hệ thống giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi chung của các thành viên trong doanh nghiệp
- B. Các quy định, quy trình làm việc chính thức của doanh nghiệp
- C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống quản lý của doanh nghiệp
- D. Mục tiêu và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Câu 11: Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Giảm chi phí hoạt động
- B. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu
- C. Tăng rủi ro pháp lý
- D. Giảm lợi nhuận ngắn hạn
Câu 12: Phân tích PESTEL là công cụ quan trọng để đánh giá môi trường vĩ mô của doanh nghiệp. Chữ "E" thứ hai trong PESTEL đại diện cho yếu tố nào?
- A. Chính trị (Political)
- B. Kinh tế (Economic)
- C. Môi trường (Environmental)
- D. Xã hội (Social)
Câu 13: Trong quản trị chất lượng, phương pháp "5S" tập trung vào việc gì?
- A. Đo lường và phân tích dữ liệu chất lượng
- B. Thiết kế sản phẩm và dịch vụ chất lượng
- C. Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất
- D. Sắp xếp, sạch sẽ, sàng lọc, săn sóc, sẵn sàng môi trường làm việc
Câu 14: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
- C. Hiệu quả sử dụng tài sản
- D. Mức độ rủi ro tài chính
Câu 15: Trong quản lý rủi ro, giai đoạn "đánh giá rủi ro" bao gồm hoạt động nào?
- A. Xác định các biện pháp phòng ngừa rủi ro
- B. Theo dõi và kiểm soát rủi ro
- C. Xác định và phân tích mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
- D. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
Câu 16: Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới, mở ra thị trường mới?
- A. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
- B. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
- C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)
- D. Đổi mới quy trình (Process Innovation)
Câu 17: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "logistics ngược" đề cập đến hoạt động nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp
- B. Thu hồi và xử lý hàng hóa trả về từ khách hàng hoặc kênh phân phối
- C. Lưu trữ và quản lý kho hàng
- D. Phân phối hàng hóa đến khách hàng cuối cùng
Câu 18: Phương pháp "Kaizen" trong quản lý sản xuất tập trung vào điều gì?
- A. Thay đổi lớn và đột phá trong quy trình sản xuất
- B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất
- C. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ trong quy trình sản xuất
- D. Tái cấu trúc toàn bộ hệ thống sản xuất
Câu 19: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược "win-win" hướng tới mục tiêu gì?
- A. Đạt được lợi thế tối đa cho bản thân, bất chấp đối phương
- B. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
- C. Tránh đàm phán và tìm kiếm giải pháp thay thế
- D. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi và hài lòng
Câu 20: Mô hình "Balanced Scorecard" giúp doanh nghiệp quản lý hiệu suất dựa trên bao nhiêu khía cạnh chính?
Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?
- A. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
- B. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (Cost Per Click - CPC)
- C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- D. Số lượt hiển thị (Impressions)
Câu 22: Trong quản lý sự thay đổi, "lực lượng cản trở" (restraining forces) đề cập đến điều gì?
- A. Các yếu tố hoặc nhóm người chống lại sự thay đổi
- B. Các yếu tố thúc đẩy sự thay đổi
- C. Kế hoạch và mục tiêu của sự thay đổi
- D. Nguồn lực cần thiết cho sự thay đổi
Câu 23: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình khởi nghiệp?
- A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn chỉnh trước khi ra mắt sản phẩm
- B. Xây dựng sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP) và thử nghiệm nhanh chóng với khách hàng
- C. Tập trung vào nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi phát triển sản phẩm
- D. Bảo mật ý tưởng kinh doanh và tránh chia sẻ với người khác
Câu 24: Trong quản trị tri thức, hoạt động "chia sẻ tri thức" có vai trò gì?
- A. Thu thập và lưu trữ tri thức
- B. Phân tích và đánh giá tri thức
- C. Lan tỏa kiến thức và kinh nghiệm giữa các thành viên trong tổ chức
- D. Bảo vệ và kiểm soát tri thức
Câu 25: Khi doanh nghiệp đối mặt với xung đột lợi ích giữa các bên liên quan khác nhau (nhân viên, khách hàng, cổ đông...), nguyên tắc quản trị nào cần được ưu tiên?
- A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
- B. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích của khách hàng
- C. Nguyên tắc đảm bảo quyền lợi của nhân viên
- D. Nguyên tắc cân bằng và hài hòa lợi ích giữa các bên liên quan
Câu 26: Trong quản lý dự án, "phạm vi dự án" (project scope) xác định điều gì?
- A. Thời gian hoàn thành dự án
- B. Giới hạn và ranh giới công việc cần thực hiện trong dự án
- C. Ngân sách dự án
- D. Rủi ro dự án
Câu 27: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
- A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp
- B. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
- C. Mức độ cạnh tranh và hấp dẫn của ngành
- D. Xu hướng phát triển của thị trường
Câu 28: Trong phân tích tài chính, tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì?
- A. Khả năng thanh toán lãi vay
- B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho
- C. Khả năng sinh lời của tài sản
- D. Mức độ sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động kinh doanh
Câu 29: Một doanh nghiệp quyết định chuyển từ mô hình sản xuất hàng loạt sang sản xuất tinh gọn (lean manufacturing). Mục tiêu chính của sự thay đổi này là gì?
- A. Giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả trong quy trình sản xuất
- B. Tăng quy mô sản xuất để đạt lợi thế kinh tế theo quy mô
- C. Đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường
- D. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm cao cấp, giá trị gia tăng cao
Câu 30: Để xây dựng đội ngũ nhân viên gắn kết và hiệu quả, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất trong các hoạt động quản trị nhân sự?
- A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật
- B. Nâng cao mức lương và phúc lợi
- C. Tạo môi trường làm việc tích cực và cơ hội phát triển
- D. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm