Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, doanh nghiệp cần xây dựng năng lực cốt lõi để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Năng lực cốt lõi KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Khả năng nghiên cứu và phát triển (R&D) vượt trội
- B. Quy trình sản xuất tinh gọn và hiệu quả
- C. Mạng lưới phân phối rộng khắp và quan hệ đối tác chiến lược
- D. Giá trị thương hiệu mạnh mẽ và được công nhận rộng rãi
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá các yếu tố môi trường vĩ mô. Yếu tố "Công nghệ" trong PESTEL KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
- A. Tốc độ đổi mới công nghệ trong ngành đồ gỗ
- B. Mức độ tự động hóa trong quy trình sản xuất
- C. Các chính sách thương mại quốc tế về xuất nhập khẩu gỗ
- D. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông tại các nước Đông Nam Á
Câu 3: Ma trận SWOT là công cụ quan trọng trong phân tích chiến lược. Một doanh nghiệp xác định "sự gia tăng chi phí nguyên vật liệu" là một yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động. Trong ma trận SWOT, yếu tố này được xếp vào nhóm nào?
- A. Strengths (Điểm mạnh)
- B. Weaknesses (Điểm yếu)
- C. Threats (Thách thức)
- D. Opportunities (Cơ hội)
Câu 4: Doanh nghiệp X đang áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm để cạnh tranh. Chiến lược này tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ...
- A. có giá thành thấp nhất trên thị trường.
- B. độc đáo và mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ.
- C. được sản xuất hàng loạt với số lượng lớn để giảm chi phí.
- D. tương tự như các sản phẩm hiện có của đối thủ nhưng giá rẻ hơn.
Câu 5: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích mức độ hấp dẫn của ngành. Lực lượng "Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" trở nên mạnh hơn khi nào?
- A. Số lượng nhà cung cấp trên thị trường ít và sản phẩm cung cấp mang tính đặc thù.
- B. Doanh nghiệp có nhiều lựa chọn nhà cung cấp khác nhau.
- C. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
- D. Sản phẩm của nhà cung cấp là hàng hóa thông thường, dễ dàng thay thế.
Câu 6: Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và giá trị của nhân viên. Một nền văn hóa doanh nghiệp "sáng tạo" thường khuyến khích điều gì?
- A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định.
- B. Hợp tác chặt chẽ và tránh xung đột.
- C. Thử nghiệm những ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro có tính toán.
- D. Duy trì sự ổn định và tránh thay đổi.
Câu 7: Trong quản trị nhân sự, quá trình tuyển dụng hiệu quả cần tuân thủ các bước nhất định. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình tuyển dụng thông thường?
- A. Xác định nhu cầu tuyển dụng và mô tả công việc.
- B. Thu hút và sàng lọc hồ sơ ứng viên.
- C. Phỏng vấn và đánh giá ứng viên.
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên sau thời gian thử việc.
Câu 8: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Nhà lãnh đạo độc đoán, tập trung quyền lực vào bản thân.
- B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên.
- C. Nhà lãnh đạo giao toàn quyền quyết định cho nhân viên.
- D. Nhà lãnh đạo chỉ can thiệp khi có vấn đề phát sinh.
Câu 9: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Achievable (Khả thi)
- C. Measurable (Đo lường được)
- D. Time-bound (Có thời hạn)
Câu 10: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để...
- A. lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án.
- B. xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
- C. phân tích chi phí và lợi ích của dự án.
- D. đánh giá hiệu quả hoạt động của các thành viên dự án.
Câu 11: Marketing hỗn hợp (Marketing Mix - 4Ps) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Product, Price, Process, People
- B. Product, Price, Place, Promotion
- C. Price, Promotion, People, Physical Evidence
- D. Place, Promotion, Process, Physical Evidence
Câu 12: Phân khúc thị trường là quá trình...
- A. lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực.
- B. định vị sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng.
- C. chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
- D. nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Câu 13: Trong quản trị tài chính, "Bảng cân đối kế toán" cung cấp thông tin về...
- A. doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
- B. dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
- C. khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- D. tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm.
Câu 14: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
- A. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
- B. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
- C. Mức độ sinh lời trên tổng tài sản của doanh nghiệp.
- D. Tỷ suất lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.
Câu 15: Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) tập trung vào việc...
- A. quản lý hoạt động sản xuất trong nội bộ doanh nghiệp.
- B. tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng.
- C. quản lý quan hệ với khách hàng sau bán hàng.
- D. kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra.
Câu 16: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý sản xuất nhằm mục đích...
- A. tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- B. đa dạng hóa nguồn cung ứng vật tư.
- C. giảm thiểu chi phí tồn kho và lãng phí trong sản xuất.
- D. tăng công suất sản xuất.
Câu 17: Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng được重视. Hoạt động CSR KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
- A. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
- B. Đóng góp cho cộng đồng và các hoạt động thiện nguyện.
- C. Đảm bảo điều kiện làm việc tốt và công bằng cho nhân viên.
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông và tăng trưởng giá trị doanh nghiệp.
Câu 18: Hình thức tổ chức doanh nghiệp "Công ty Cổ phần" có ưu điểm nổi bật nào so với "Công ty TNHH"?
- A. Thủ tục thành lập đơn giản và nhanh chóng hơn.
- B. Khả năng huy động vốn lớn thông qua phát hành cổ phiếu.
- C. Chế độ trách nhiệm hữu hạn giúp bảo vệ tài sản cá nhân tốt hơn.
- D. Cơ cấu quản lý linh hoạt và dễ dàng thay đổi.
Câu 19: Rủi ro hoạt động trong doanh nghiệp có thể phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về rủi ro hoạt động?
- A. Sự cố gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai.
- B. Lỗi quy trình sản xuất dẫn đến sản phẩm kém chất lượng.
- C. Thay đổi lãi suất thị trường ảnh hưởng đến chi phí vốn.
- D. Gian lận và sai sót trong quản lý kho hàng.
Câu 20: Kiểm soát nội bộ là hệ thống các biện pháp và quy trình được thiết kế để...
- A. đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản doanh nghiệp.
- B. tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu.
- C. nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần.
- D. xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ.
Câu 21: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược "cùng thắng" (win-win) tập trung vào việc...
- A. đạt được lợi ích tối đa cho bản thân, bất chấp đối phương.
- B. tìm kiếm giải pháp thỏa mãn lợi ích của cả hai bên đàm phán.
- C. nhượng bộ đối phương để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
- D. tránh xung đột và duy trì mối quan hệ hòa hảo.
Câu 22: Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức "liên doanh", điều này có nghĩa là...
- A. xuất khẩu sản phẩm trực tiếp sang thị trường nước ngoài.
- B. mở chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại thị trường nước ngoài.
- C. hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài để thành lập một công ty mới tại thị trường đó.
- D. nhượng quyền thương mại cho đối tác nước ngoài.
Câu 23: Đâu là vai trò chính của "Hội đồng quản trị" trong công ty cổ phần?
- A. Điều hành hoạt động hàng ngày của công ty.
- B. Thực hiện các nghiệp vụ kế toán và tài chính.
- C. Quản lý nhân sự và tuyển dụng.
- D. Định hướng chiến lược và giám sát hoạt động của ban điều hành.
Câu 24: Trong quản lý sự thay đổi (Change Management), bước đầu tiên thường là...
- A. Nhận diện và xác định rõ sự cần thiết phải thay đổi.
- B. Truyền thông về sự thay đổi đến nhân viên.
- C. Thực hiện các thay đổi và triển khai kế hoạch.
- D. Đánh giá và duy trì sự thay đổi.
Câu 25: Chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction - CSAT) thường được sử dụng để đánh giá...
- A. mức độ trung thành của khách hàng với thương hiệu.
- B. mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
- C. khả năng thu hút khách hàng mới của doanh nghiệp.
- D. giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value).
Câu 26: Phương pháp "Brainstorming" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
- A. Xác định vấn đề cần giải quyết.
- B. Lựa chọn phương án tối ưu.
- C. Phát triển và tạo ra các phương án giải quyết vấn đề.
- D. Đánh giá và kiểm tra kết quả quyết định.
Câu 27: Phong cách quản lý "Vi mô" (Micromanagement) có xu hướng...
- A. trao quyền cho nhân viên tự chủ trong công việc.
- B. tập trung vào kết quả công việc hơn là quá trình thực hiện.
- C. tin tưởng vào năng lực và sự chuyên nghiệp của nhân viên.
- D. kiểm soát chặt chẽ và chi tiết từng công việc của nhân viên.
Câu 28: Mục tiêu "tăng trưởng xanh" trong doanh nghiệp hướng đến sự phát triển bền vững, cân bằng giữa...
- A. lợi nhuận kinh tế, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.
- B. tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị phần.
- C. nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.
- D. cải thiện hình ảnh thương hiệu và uy tín doanh nghiệp.
Câu 29: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) giúp doanh nghiệp...
- A. loại bỏ hoàn toàn các rủi ro tiềm ẩn.
- B. đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro.
- C. dự đoán chính xác thời điểm rủi ro xảy ra.
- D. chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
Câu 30: Mô hình "Lean Startup" tập trung vào việc...
- A. xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi ra mắt sản phẩm.
- B. tập trung vào nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi phát triển sản phẩm.
- C. xây dựng sản phẩm/dịch vụ tối thiểu khả dụng (MVP) và liên tục cải tiến dựa trên phản hồi.
- D. bảo vệ ý tưởng kinh doanh và bí mật công nghệ một cách tuyệt đối.