Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp X quyết định tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm của mình thông qua việc nâng cao chất lượng và dịch vụ khách hàng vượt trội. Chiến lược cạnh tranh mà doanh nghiệp X đang theo đuổi là gì?
- A. Chiến lược dẫn đầu chi phí thấp
- B. Chiến lược khác biệt hóa
- C. Chiến lược tập trung (Focus)
- D. Chiến lược đại dương xanh
Câu 2: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một dự án đầu tư, nhà quản lý cần sử dụng chỉ số tài chính nào để đo lường khả năng sinh lời thực tế so với chi phí đầu tư ban đầu, sau khi đã chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- B. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
- C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
- D. Tỷ lệ chiết khấu nội bộ (IRR)
Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Phân tích PESTLE sẽ giúp công ty đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quyết định này?
- A. Năng lực sản xuất và chuỗi cung ứng hiện tại
- B. Phân tích SWOT về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
- C. Mức độ cạnh tranh và các đối thủ tiềm ẩn trong khu vực
- D. Các yếu tố môi trường vĩ mô (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý, môi trường) tại các nước Đông Nam Á
Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc áp dụng phương pháp JIT (Just-in-Time) nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Giảm thiểu chi phí tồn kho và lãng phí
- B. Tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường
- C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
- D. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và logistics
Câu 5: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích và đánh giá điều gì?
- A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp
- B. Mức độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của ngành
- C. Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp
- D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp
Câu 6: Một doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng. Để duy trì văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết của nhân viên, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng phong cách lãnh đạo nào?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian)
- B. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic)
- C. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational)
- D. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative/Laissez-faire)
Câu 7: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường giá trị tài chính của rủi ro
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro
- D. Phân loại và ưu tiên các loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
Câu 8: Doanh nghiệp Y nhận thấy tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên tăng cao trong 6 tháng gần đây. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Thống kê tỷ lệ nghỉ việc theo bộ phận
- B. Phỏng vấn sâu nhân viên đã nghỉ việc và nhân viên hiện tại
- C. Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên trên diện rộng
- D. Phân tích dữ liệu hiệu suất làm việc của nhân viên nghỉ việc
Câu 9: Trong marketing, phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí marketing
- B. Tăng độ phủ sóng thương hiệu
- C. Tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng mục tiêu và tối ưu hóa hiệu quả
- D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ
Câu 10: Phương pháp SMART được sử dụng để thiết lập mục tiêu trong quản trị doanh nghiệp. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Realistic (Tính thực tế)
- B. Relevant (Tính liên quan)
- C. Rewarding (Tính tưởng thưởng)
- D. Recordable (Tính ghi nhận được)
Câu 11: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phát triển nguồn lực nào sau đây?
- A. Nguồn lực tài chính dồi dào
- B. Hệ thống phân phối rộng khắp
- C. Công nghệ sản xuất hiện đại
- D. Nguồn lực vô hình (ví dụ: thương hiệu, văn hóa doanh nghiệp, bí quyết công nghệ)
Câu 12: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án
- B. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro dự án
- C. Quản lý chi phí và ngân sách dự án
- D. Phân bổ nguồn lực và nhân lực cho dự án
Câu 13: Một doanh nghiệp nhỏ muốn huy động vốn để mở rộng hoạt động kinh doanh nhưng không muốn phát hành cổ phiếu ra công chúng. Hình thức huy động vốn nào sau đây có thể phù hợp?
- A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)
- B. Vay vốn ngân hàng hoặc phát hành trái phiếu doanh nghiệp
- C. Huy động vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm
- D. Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp khác
Câu 14: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "Kaizen" tập trung vào điều gì?
- A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng
- B. Thiết kế lại quy trình sản xuất
- C. Cải tiến liên tục và không ngừng trong mọi hoạt động
- D. Đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn ISO
Câu 15: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng, doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số nào sau đây?
- A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
- B. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value)
- C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost)
- D. Chỉ số Net Promoter Score (NPS)
Câu 16: Trong quản trị nhân sự, "mô tả công việc" (Job Description) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?
- A. Xác định nhu cầu và lập kế hoạch tuyển dụng
- B. Thu hút và sàng lọc ứng viên
- C. Phỏng vấn và đánh giá ứng viên
- D. Hội nhập và đào tạo nhân viên mới
Câu 17: Khi doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR), hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm đối với cộng đồng?
- A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ
- B. Tuân thủ luật pháp và các quy định
- C. Tham gia các hoạt động từ thiện và hỗ trợ cộng đồng địa phương
- D. Đối xử công bằng với nhân viên và tạo môi trường làm việc tốt
Câu 18: Trong quản lý tài chính, "đòn bẩy tài chính" (Financial Leverage) có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Giảm thiểu rủi ro tài chính
- B. Tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- C. Ổn định dòng tiền của doanh nghiệp
- D. Tăng khả năng thanh toán nợ
Câu 19: Trong quản lý thay đổi (Change Management), giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) có ý nghĩa gì?
- A. Thực hiện các thay đổi cụ thể
- B. Củng cố và duy trì sự thay đổi
- C. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi
- D. Tạo ra nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi và chuẩn bị cho sự thay đổi
Câu 20: Để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, phương pháp "Benchmarking" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp
- B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
- C. So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các đối thủ hoặc doanh nghiệp tốt nhất để tìm ra các điểm cần cải thiện
- D. Đánh giá mức độ rủi ro của doanh nghiệp
Câu 21: Trong quản trị vận hành, "lãng phí" (Waste) được định nghĩa là bất kỳ hoạt động nào không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng. Theo triết lý Lean Manufacturing, có bao nhiêu loại lãng phí chính?
Câu 22: Trong quản trị dự án, đường găng (Critical Path) là gì?
- A. Danh sách tất cả các công việc cần thực hiện trong dự án
- B. Các công việc có chi phí cao nhất trong dự án
- C. Các công việc quan trọng nhất đối với sự thành công của dự án
- D. Chuỗi các công việc phụ thuộc lẫn nhau quyết định thời gian hoàn thành dự án sớm nhất
Câu 23: Doanh nghiệp Z muốn xây dựng một hệ thống thông tin quản lý (MIS) hiệu quả. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống MIS đáp ứng nhu cầu của người dùng?
- A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất
- B. Đảm bảo tính bảo mật cao của hệ thống
- C. Sự tham gia của người dùng trong quá trình phân tích, thiết kế và triển khai hệ thống
- D. Tích hợp nhiều chức năng quản lý khác nhau vào hệ thống
Câu 24: Trong quản lý tài chính, "điểm hòa vốn" (Break-even Point) được xác định khi nào?
- A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
- B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
- C. Tổng chi phí cố định bằng tổng chi phí biến đổi
- D. Lợi nhuận đạt mức tối đa
Câu 25: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (Democratic Leadership) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
- B. Ra quyết định nhanh chóng và độc đoán
- C. Ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên tự quản lý
- D. Tập trung vào việc kiểm soát và giám sát chặt chẽ nhân viên
Câu 26: Trong quản trị marketing, "định vị thương hiệu" (Brand Positioning) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng độ nhận diện thương hiệu
- B. Mở rộng thị trường mục tiêu
- C. Tối ưu hóa chi phí marketing
- D. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
Câu 27: Để thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác trong doanh nghiệp, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát cá nhân
- B. Tổ chức các hoạt động team-building và giao lưu
- C. Thiết lập hệ thống khen thưởng cá nhân dựa trên thành tích
- D. Cạnh tranh nội bộ giữa các phòng ban
Câu 28: Trong quản trị chiến lược, "ma trận SWOT" được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường vĩ mô và vi mô
- B. Năng lực tài chính và nguồn nhân lực
- C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
- D. Chiến lược cạnh tranh và lợi thế cạnh tranh
Câu 29: Khi doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây có mức độ rủi ro và kiểm soát cao nhất?
- A. Xuất khẩu
- B. Nhượng quyền thương mại
- C. Liên doanh
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Câu 30: Trong quản lý dự án, phương pháp "PERT" (Program Evaluation and Review Technique) khác biệt so với "CPM" (Critical Path Method) ở điểm nào chính?
- A. PERT sử dụng ước tính thời gian hoàn thành công việc theo 3 điểm, trong khi CPM thường dùng ước tính thời gian đơn điểm
- B. CPM tập trung vào chi phí, còn PERT tập trung vào thời gian
- C. PERT chỉ áp dụng cho dự án phức tạp, CPM cho dự án đơn giản
- D. CPM có thể hiện thị đường găng, PERT thì không