Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất, đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để đánh giá tính khả thi của quyết định này, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào dưới đây đầu tiên?
- A. Năng lực sản xuất hiện tại của doanh nghiệp.
- B. Môi trường vĩ mô tại các thị trường mục tiêu (PESTEL).
- C. Phản ứng của đối thủ cạnh tranh hiện tại.
- D. Chi phí vận chuyển và logistics quốc tế.
Câu 2: Trong quá trình xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm mới, doanh nghiệp cần xác định rõ phân khúc thị trường mục tiêu. Phân khúc thị trường hiệu quả nhất cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
- A. Có quy mô nhỏ nhưng tăng trưởng nhanh.
- B. Chỉ bao gồm khách hàng trung thành với thương hiệu.
- C. Không có đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- D. Đủ lớn, có thể đo lường được, tiếp cận được và có thể tạo ra các chương trình marketing hiệu quả.
Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất đang gặp vấn đề về chất lượng sản phẩm không ổn định, dẫn đến tỷ lệ hàng lỗi tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, biện pháp quản lý chất lượng nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?
- A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng (Final Product Inspection).
- B. Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất (In-process Quality Control).
- C. Thực hiện đánh giá chất lượng định kỳ bởi bên thứ ba.
- D. Tăng cường hoạt động marketing để bù đắp cho hàng lỗi.
Câu 4: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Khả năng thanh khoản ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
- C. Mức độ sinh lời trên doanh thu.
- D. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
Câu 5: Mô hình SWOT là một công cụ quan trọng trong phân tích chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?
- A. Workforce (Lực lượng lao động).
- B. Warranties (Bảo hành).
- C. Weaknesses (Điểm yếu).
- D. Wealth (Sự giàu có).
Câu 6: Trong quản trị nhân sự, phương pháp tuyển dụng nào sau đây giúp doanh nghiệp tiếp cận được ứng viên một cách chủ động và có chọn lọc, đặc biệt đối với các vị trí quản lý cấp cao?
- A. Đăng tin tuyển dụng trên báo và mạng xã hội.
- B. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên.
- C. Sử dụng dịch vụ của các trung tâm giới thiệu việc làm.
- D. Headhunting (săn đầu người).
Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với môi trường làm việc mà nhân viên có trình độ chuyên môn cao, có khả năng tự chủ và sáng tạo trong công việc?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian Leadership).
- B. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive Leadership).
- C. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative Leadership).
- D. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic Leadership).
Câu 8: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định rủi ro và cơ hội của dự án.
- B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
- C. Phân tích chi phí và lợi ích của dự án.
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhóm dự án.
Câu 9: Nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào sau đây nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần hoạt động một cách minh bạch, trung thực và có trách nhiệm với tất cả các bên liên quan?
- A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
- C. Nguyên tắc bảo mật thông tin.
- D. Nguyên tắc minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Câu 10: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý tồn kho nhằm mục đích gì?
- A. Giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách nhận hàng đúng thời điểm cần.
- B. Đảm bảo luôn có đủ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
- C. Tăng cường khả năng mặc cả với nhà cung cấp để có giá tốt hơn.
- D. Nâng cao hiệu quả vận chuyển và logistics.
Câu 11: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành, đa lĩnh vực và cần sự chuyên môn hóa cao?
- A. Cấu trúc trực tuyến (Line Structure).
- B. Cấu trúc bộ phận (Divisional Structure).
- C. Cấu trúc chức năng (Functional Structure).
- D. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure).
Câu 12: Trong quản lý rủi ro doanh nghiệp, bước đầu tiên trong quy trình quản lý rủi ro là gì?
- A. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
- B. Kiểm soát rủi ro (Risk Control).
- C. Nhận diện rủi ro (Risk Identification).
- D. Giám sát và đánh giá lại rủi ro (Risk Monitoring and Review).
Câu 13: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì trong hoạt động kinh doanh?
- A. Hiệu quả sinh lời của một khoản đầu tư.
- B. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
- C. Mức độ tăng trưởng doanh thu.
- D. Chi phí hoạt động trung bình của doanh nghiệp.
Câu 14: Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược "Win-Win" (Cùng thắng) hướng tới mục tiêu gì?
- A. Một bên thắng hoàn toàn, bên còn lại thua.
- B. Đạt được thỏa thuận mà cả hai bên đều có lợi và hài lòng.
- C. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực cho đối phương.
- D. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
Câu 15: Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?
- A. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based Pricing).
- B. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
- C. Định giá cộng chi phí (Cost-plus Pricing).
- D. Định giá hớt váng (Skimming Pricing).
Câu 16: Trong quản lý sự thay đổi doanh nghiệp, "sức ì" (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
- A. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao.
- B. Nhân viên hiểu rõ lợi ích của sự thay đổi.
- C. Quá trình truyền thông về thay đổi hiệu quả.
- D. Sợ hãi sự không chắc chắn và mất mát tiềm ẩn.
Câu 17: Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp" bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Giá trị cốt lõi, niềm tin, chuẩn mực hành vi và biểu tượng.
- B. Cơ cấu tổ chức, quy trình làm việc và công nghệ.
- C. Sản phẩm, dịch vụ, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
- D. Báo cáo tài chính, chiến lược kinh doanh và mục tiêu lợi nhuận.
Câu 18: Trong quản lý tri thức, hoạt động "chia sẻ tri thức" (knowledge sharing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới.
- B. Tăng cường kiểm soát thông tin trong doanh nghiệp.
- C. Nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện hiệu suất và thúc đẩy đổi mới.
- D. Bảo vệ bí mật kinh doanh và tài sản trí tuệ.
Câu 19: Phương pháp dự báo nào sau đây sử dụng ý kiến chuyên gia để đưa ra dự báo về xu hướng thị trường hoặc công nghệ mới?
- A. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis).
- B. Phương pháp Delphi.
- C. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
- D. Mô phỏng Monte Carlo.
Câu 20: Trong quản lý vận hành, "lãng phí" (waste) được định nghĩa là bất kỳ hoạt động nào không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng. Theo Lean Manufacturing, có bao nhiêu loại lãng phí chính cần loại bỏ?
- A. 3 loại.
- B. 5 loại.
- C. 6 loại.
- D. 7 loại (hoặc 8 loại).
Câu 21: Hình thức tổ chức kinh doanh nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về các khoản nợ của doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp tư nhân.
- B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
- C. Công ty cổ phần.
- D. Hợp tác xã.
Câu 22: Trong quản trị marketing, chiến lược "định vị" (positioning) sản phẩm nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu.
- B. Mở rộng thị phần và tăng doanh số bán hàng.
- C. Tạo ra một hình ảnh khác biệt và mong muốn về sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
- D. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
Câu 23: Phương pháp quản lý hiệu suất nào sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs) để theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO).
- B. Quản lý hiệu suất dựa trên KPIs.
- C. Đánh giá 360 độ (360-degree Feedback).
- D. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
Câu 24: Trong quản lý dự án, "tam giác dự án" (project triangle) đề cập đến ba yếu tố nào cần được cân bằng để đảm bảo thành công của dự án?
- A. Nhân lực, Vật tư, Thiết bị.
- B. Chất lượng, Giá cả, Dịch vụ.
- C. Rủi ro, Cơ hội, Ngân sách.
- D. Phạm vi, Thời gian, Chi phí.
Câu 25: Trong quản lý tài chính, "điểm hòa vốn" (break-even point) là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp đạt được điều gì?
- A. Tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí.
- B. Lợi nhuận đạt mức tối đa.
- C. Chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.
- D. Doanh thu vượt quá chi phí cố định.
Câu 26: Trong quản lý nhân sự, "đánh giá hiệu suất" (performance appraisal) có mục đích chính là gì?
- A. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho nhân viên.
- B. Kiểm soát và kỷ luật nhân viên không hoàn thành nhiệm vụ.
- C. Cung cấp phản hồi, xác định nhu cầu đào tạo và hỗ trợ phát triển nhân viên.
- D. So sánh hiệu suất nhân viên với đối thủ cạnh tranh.
Câu 27: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
- B. Mức độ cạnh tranh và hấp dẫn của một ngành.
- C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
- D. Xu hướng phát triển của thị trường.
Câu 28: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "cải tiến liên tục" (Kaizen) nhấn mạnh điều gì?
- A. Thực hiện các thay đổi lớn và đột phá để tạo ra sự khác biệt.
- B. Tập trung vào kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- C. Đạt được chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
- D. Thực hiện các cải tiến nhỏ, liên tục và có sự tham gia của mọi người.
Câu 29: Hình thức truyền thông marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào bán hàng ngắn hạn?
- A. Quảng cáo đại chúng (Mass Advertising).
- B. Khuyến mãi bán hàng (Sales Promotion).
- C. Marketing quan hệ (Relationship Marketing).
- D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
Câu 30: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "outsourcing" (thuê ngoài) quyết định nào liên quan đến việc doanh nghiệp?
- A. Tự sản xuất tất cả các bộ phận và sản phẩm.
- B. Chuyển giao một số hoạt động kinh doanh cho nhà cung cấp bên ngoài.
- C. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
- D. Tăng cường kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.