Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một doanh nghiệp thương mại có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Giá cả sản phẩm thấp nhất thị trường
  • B. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và tốn kém
  • C. Mạng lưới phân phối rộng khắp quốc gia
  • D. Năng lực cốt lõi độc đáo và khó bắt chước

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
  • B. Mức độ cạnh tranh của thị trường mục tiêu
  • C. Các yếu tố môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp tại thị trường quốc tế
  • D. Khả năng quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu

Câu 3: Mô hình SWOT được sử dụng rộng rãi trong quản trị chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào sau đây của doanh nghiệp?

  • A. Strengths (Điểm mạnh)
  • B. Weaknesses (Điểm yếu)
  • C. Opportunities (Cơ hội)
  • D. Threats (Thách thức)

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "Logistics ngược" (Reverse Logistics)?

  • A. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy
  • B. Phân phối sản phẩm hoàn thiện đến các nhà bán lẻ
  • C. Thu hồi sản phẩm lỗi hoặc hết hạn sử dụng từ khách hàng
  • D. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất

Câu 5: Phong cách lãnh đạo "Ủy quyền" (Delegative Leadership) phù hợp nhất với tình huống nào sau đây trong doanh nghiệp thương mại?

  • A. Nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự chủ trong công việc
  • B. Doanh nghiệp mới thành lập, cần sự chỉ đạo sát sao từ lãnh đạo
  • C. Xảy ra khủng hoảng hoặc tình huống khẩn cấp cần quyết định nhanh chóng
  • D. Nhân viên thiếu kinh nghiệm và cần hướng dẫn chi tiết

Câu 6: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động tài chính của một doanh nghiệp thương mại?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
  • B. Tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu
  • C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
  • D. Cấu trúc vốn và mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp

Câu 7: Trong quản trị rủi ro, "Ma trận rủi ro" (Risk Matrix) giúp doanh nghiệp thương mại thực hiện công việc nào?

  • A. Đo lường chính xác giá trị thiệt hại tiềm ẩn của rủi ro
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro có thể xảy ra
  • C. Ưu tiên các rủi ro cần được xử lý trước dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
  • D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: công ty bảo hiểm)

Câu 8: Phương pháp định giá sản phẩm "Chi phí cộng lợi nhuận" (Cost-Plus Pricing) có ưu điểm chính nào sau đây cho doanh nghiệp thương mại?

  • A. Tối đa hóa doanh thu trong ngắn hạn
  • B. Dễ dàng cạnh tranh về giá với đối thủ
  • C. Phản ánh chính xác giá trị cảm nhận của khách hàng
  • D. Đảm bảo doanh nghiệp trang trải được chi phí và có lợi nhuận mục tiêu

Câu 9: Hoạt động "Nghiên cứu và Phát triển" (R&D) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy yếu tố nào sau đây của doanh nghiệp thương mại?

  • A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
  • B. Đổi mới sản phẩm và quy trình
  • C. Mở rộng thị phần hiện tại
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự

Câu 10: Hình thức tổ chức doanh nghiệp "Công ty hợp danh" (Partnership) có đặc điểm pháp lý nổi bật nào khác biệt so với "Công ty trách nhiệm hữu hạn" (LLC)?

  • A. Có tư cách pháp nhân độc lập
  • B. Chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ
  • C. Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản
  • D. Có thể phát hành cổ phiếu ra công chúng

Câu 11: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "Cải tiến liên tục" (Continuous Improvement - Kaizen) tập trung vào điều gì?

  • A. Không ngừng tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ trong mọi hoạt động
  • B. Thực hiện các thay đổi lớn mang tính đột phá
  • C. Duy trì trạng thái ổn định của quy trình hiện tại
  • D. Chỉ cải tiến khi có sự cố hoặc phàn nàn từ khách hàng

Câu 12: Mục tiêu chính của "Quản lý quan hệ khách hàng" (CRM) trong doanh nghiệp thương mại là gì?

  • A. Giảm chi phí marketing và bán hàng
  • B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng
  • C. Tăng cường kiểm soát nhân viên bán hàng
  • D. Tự động hóa quy trình kế toán và tài chính

Câu 13: Trong phân tích hòa vốn (Break-Even Analysis), điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

  • A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
  • B. Lượng hàng tồn kho tối thiểu cần thiết để đáp ứng nhu cầu
  • C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
  • D. Thời điểm doanh nghiệp bắt đầu có lợi nhuận sau khi thành lập

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "Marketing Mix" (4Ps)?

  • A. Product (Sản phẩm)
  • B. Price (Giá cả)
  • C. Promotion (Xúc tiến)
  • D. Process (Quy trình)

Câu 15: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt (Gantt Chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án
  • C. Phân tích chi phí và ngân sách của dự án
  • D. Đánh giá hiệu quả làm việc của các thành viên dự án

Câu 16: Hình thức "Thương mại điện tử B2B" (Business-to-Business) chủ yếu liên quan đến giao dịch giữa các đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp và người tiêu dùng cá nhân
  • B. Doanh nghiệp và cơ quan nhà nước
  • C. Giữa các doanh nghiệp với nhau
  • D. Người tiêu dùng cá nhân với nhau

Câu 17: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, "Dòng tiền tự do" (Free Cash Flow - FCF) phản ánh điều gì?

  • A. Lượng tiền mặt doanh nghiệp có thể tạo ra sau khi đã chi trả các chi phí hoạt động và đầu tư
  • B. Tổng doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán
  • C. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
  • D. Tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả

Câu 18: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp thương mại phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
  • B. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
  • C. Xu hướng phát triển của ngành
  • D. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của ngành

Câu 19: Phương pháp "Đánh giá hiệu suất 360 độ" (360-Degree Feedback) trong quản lý nhân sự thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp và đồng nghiệp
  • B. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và đôi khi cả khách hàng
  • C. Chỉ từ bộ phận nhân sự và quản lý cấp cao
  • D. Chỉ từ khách hàng và nhà cung cấp

Câu 20: Trong quản lý kho, phương pháp "FIFO" (First-In, First-Out) được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Tối đa hóa giá trị hàng tồn kho cuối kỳ
  • B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho
  • C. Đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước, tránh lỗi thời hoặc hư hỏng
  • D. Đơn giản hóa quy trình nhập xuất kho

Câu 21: Khi doanh nghiệp thương mại thực hiện "Phân khúc thị trường" (Market Segmentation), họ đang làm gì?

  • A. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
  • C. Tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng
  • D. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có đặc điểm tương đồng

Câu 22: "Văn hóa doanh nghiệp" (Corporate Culture) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp thương mại?

  • A. Ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi nhân viên, hiệu quả làm việc và khả năng thích ứng của doanh nghiệp
  • B. Chỉ có vai trò thứ yếu, không quyết định đến thành công của doanh nghiệp
  • C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, đa quốc gia
  • D. Chỉ liên quan đến các hoạt động nội bộ, không ảnh hưởng đến khách hàng

Câu 23: Trong quản lý dự án, "Đường găng" (Critical Path) là gì?

  • A. Danh sách tất cả các công việc cần thực hiện trong dự án
  • B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án
  • C. Các công việc có chi phí cao nhất trong dự án
  • D. Các công việc có rủi ro cao nhất trong dự án

Câu 24: "Thương hiệu" (Brand) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp thương mại ngoài việc nhận diện sản phẩm?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng cường kiểm soát kênh phân phối
  • C. Tạo dựng lòng trung thành của khách hàng và định vị giá trị cao hơn
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự

Câu 25: "Lãnh đạo chuyển đổi" (Transformational Leadership) tập trung vào việc truyền cảm hứng và động viên nhân viên thông qua yếu tố nào?

  • A. Sử dụng quyền lực và kiểm soát để đạt mục tiêu
  • B. Tập trung vào giao dịch và phần thưởng để khuyến khích hiệu suất
  • C. Duy trì sự ổn định và tuân thủ quy trình hiện tại
  • D. Tầm nhìn, giá trị và mục tiêu chung để tạo động lực và cam kết

Câu 26: Trong quản lý tài chính, "Đòn bẩy tài chính" (Financial Leverage) có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp thương mại?

  • A. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho doanh nghiệp
  • B. Tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • C. Ổn định dòng tiền và giảm chi phí vốn
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc vốn của doanh nghiệp

Câu 27: "Đạo đức kinh doanh" (Business Ethics) đóng vai trò như thế nào trong hoạt động của doanh nghiệp thương mại hiện đại?

  • A. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến lợi nhuận
  • B. Chỉ cần tuân thủ luật pháp là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức
  • C. Ngày càng quan trọng, ảnh hưởng đến uy tín, thương hiệu và sự phát triển bền vững
  • D. Chỉ liên quan đến các vấn đề nội bộ, không ảnh hưởng đến khách hàng

Câu 28: "Mục tiêu SMART" là gì và tại sao chúng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp?

  • A. Mục tiêu mơ hồ, chung chung để dễ dàng đạt được
  • B. Mục tiêu chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
  • C. Mục tiêu không cần thời hạn cụ thể để linh hoạt hơn
  • D. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn, giúp định hướng và đánh giá hiệu quả

Câu 29: Trong quản lý nhân sự, "Tuyển dụng nội bộ" (Internal Recruitment) có ưu điểm chính nào so với "Tuyển dụng bên ngoài" (External Recruitment)?

  • A. Thu hút được ứng viên có kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng hơn
  • B. Tiết kiệm chi phí và thời gian, nhân viên dễ dàng hòa nhập văn hóa doanh nghiệp
  • C. Mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo từ bên ngoài
  • D. Nâng cao tính cạnh tranh về lương và phúc lợi trên thị trường lao động

Câu 30: Doanh nghiệp thương mại sử dụng "Marketing truyền miệng" (Word-of-Mouth Marketing) với mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra hiệu ứng lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội
  • B. Giảm chi phí quảng cáo trên các kênh truyền thống
  • C. Tận dụng sự tin tưởng và giới thiệu của khách hàng hiện tại để thu hút khách hàng mới
  • D. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông về sản phẩm

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một doanh nghiệp thương mại có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Mô hình SWOT được sử dụng rộng rãi trong quản trị chiến lược. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào sau đây của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Logistics ngược' (Reverse Logistics)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phong cách lãnh đạo 'Ủy quyền' (Delegative Leadership) phù hợp nhất với tình huống nào sau đây trong doanh nghiệp thương mại?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động tài chính của một doanh nghiệp thương mại?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quản trị rủi ro, 'Ma trận rủi ro' (Risk Matrix) giúp doanh nghiệp thương mại thực hiện công việc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Phương pháp định giá sản phẩm 'Chi phí cộng lợi nhuận' (Cost-Plus Pricing) có ưu điểm chính nào sau đây cho doanh nghiệp thương mại?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hoạt động 'Nghiên cứu và Phát triển' (R&D) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy yếu tố nào sau đây của doanh nghiệp thương mại?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hình thức tổ chức doanh nghiệp 'Công ty hợp danh' (Partnership) có đặc điểm pháp lý nổi bật nào khác biệt so với 'Công ty trách nhiệm hữu hạn' (LLC)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'Cải tiến liên tục' (Continuous Improvement - Kaizen) tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Mục tiêu chính của 'Quản lý quan hệ khách hàng' (CRM) trong doanh nghiệp thương mại là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong phân tích hòa vốn (Break-Even Analysis), điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Marketing Mix' (4Ps)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt (Gantt Chart) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hình thức 'Thương mại điện tử B2B' (Business-to-Business) chủ yếu liên quan đến giao dịch giữa các đối tượng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, 'Dòng tiền tự do' (Free Cash Flow - FCF) phản ánh điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp thương mại phân tích yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phương pháp 'Đánh giá hiệu suất 360 độ' (360-Degree Feedback) trong quản lý nhân sự thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quản lý kho, phương pháp 'FIFO' (First-In, First-Out) được sử dụng với mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi doanh nghiệp thương mại thực hiện 'Phân khúc thị trường' (Market Segmentation), họ đang làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Văn hóa doanh nghiệp' (Corporate Culture) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp thương mại?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quản lý dự án, 'Đường găng' (Critical Path) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Thương hiệu' (Brand) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp thương mại ngoài việc nhận diện sản phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Lãnh đạo chuyển đổi' (Transformational Leadership) tập trung vào việc truyền cảm hứng và động viên nhân viên thông qua yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quản lý tài chính, 'Đòn bẩy tài chính' (Financial Leverage) có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp thương mại?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Đạo đức kinh doanh' (Business Ethics) đóng vai trò như thế nào trong hoạt động của doanh nghiệp thương mại hiện đại?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Mục tiêu SMART' là gì và tại sao chúng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quản lý nhân sự, 'Tuyển dụng nội bộ' (Internal Recruitment) có ưu điểm chính nào so với 'Tuyển dụng bên ngoài' (External Recruitment)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Doanh nghiệp thương mại sử dụng 'Marketing truyền miệng' (Word-of-Mouth Marketing) với mục đích chính là gì?

Xem kết quả