Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một doanh nghiệp thương mại đang xem xét mở rộng sang thị trường quốc tế. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ
  • B. Khả năng quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
  • C. Các yếu tố môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến quyết định thâm nhập thị trường
  • D. Mức độ phù hợp của sản phẩm/dịch vụ với văn hóa địa phương

Câu 2: Trong quản trị chuỗi cung ứng, "hiệu ứng Bullwhip" (Bullwhip effect) đề cập đến hiện tượng nào?

  • A. Sự tăng giá đột ngột của nguyên vật liệu do khan hiếm
  • B. Sự khuếch đại nhu cầu ảo khi thông tin đơn hàng di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
  • C. Tình trạng tồn kho quá mức do dự báo nhu cầu không chính xác
  • D. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng

Câu 3: Doanh nghiệp X áp dụng chiến lược "định giá hớt váng" (price skimming) khi tung sản phẩm mới ra thị trường. Chiến lược này phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm có tính năng độc đáo, công nghệ mới và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp
  • B. Sản phẩm tiêu dùng thiết yếu, có độ co giãn nhu cầu cao
  • C. Sản phẩm thay thế cho các sản phẩm hiện có trên thị trường với giá thấp hơn
  • D. Sản phẩm được bán theo lô lớn cho các tổ chức hoặc doanh nghiệp khác

Câu 4: Ma trận SWOT được sử dụng trong phân tích chiến lược nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp
  • B. Xác định các phân khúc thị trường mục tiêu tiềm năng
  • C. Phân tích cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh
  • D. Tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu bên trong và cơ hội, thách thức bên ngoài để xây dựng chiến lược

Câu 5: Trong quản lý rủi ro doanh nghiệp, "khẩu vị rủi ro" (risk appetite) thể hiện điều gì?

  • A. Mức độ nghiêm trọng tiềm ẩn của các rủi ro có thể xảy ra
  • B. Xác suất xảy ra các sự kiện rủi ro trong tương lai
  • C. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để theo đuổi mục tiêu
  • D. Các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro đã được doanh nghiệp áp dụng

Câu 6: Phương pháp "5 Whys" (5 Tại sao) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

  • A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ
  • B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề hoặc sự cố
  • C. Đánh giá hiệu quả của các quy trình sản xuất
  • D. Phân tích biến động chi phí và lợi nhuận trong doanh nghiệp

Câu 7: Mô hình "Balanced Scorecard" (Thẻ điểm cân bằng) giúp doanh nghiệp triển khai chiến lược bằng cách nào?

  • A. Tập trung vào các chỉ số tài chính ngắn hạn để tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Đơn giản hóa quy trình quản lý và giảm thiểu chi phí hoạt động
  • C. Đo lường hiệu quả của nhân viên dựa trên đánh giá 360 độ
  • D. Chuyển tầm nhìn và chiến lược thành các mục tiêu và chỉ số đo lường cụ thể trên bốn khía cạnh cân bằng

Câu 8: Trong quản trị nhân sự, "mô tả công việc" (job description) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?

  • A. Thu hút ứng viên tiềm năng và sàng lọc hồ sơ ứng tuyển
  • B. Đánh giá năng lực và phỏng vấn ứng viên
  • C. Đào tạo và hội nhập nhân viên mới
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên sau thử việc

Câu 9: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng nguồn vốn nào để tài trợ cho các hoạt động thường xuyên hàng ngày (ví dụ: mua nguyên vật liệu, trả lương)?

  • A. Vốn vay dài hạn từ ngân hàng
  • B. Vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả ngắn hạn
  • C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp
  • D. Vốn đầu tư mạo hiểm

Câu 10: Chỉ số "vòng quay hàng tồn kho" (inventory turnover ratio) đánh giá điều gì về hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp?

  • A. Giá trị hàng tồn kho bình quân của doanh nghiệp trong kỳ
  • B. Tỷ lệ hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc hư hỏng
  • C. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định
  • D. Thời gian trung bình để chuyển hóa hàng tồn kho thành tiền mặt

Câu 11: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) phù hợp nhất với đội nhóm nào?

  • A. Đội nhóm mới thành lập, chưa có kinh nghiệm làm việc cùng nhau
  • B. Đội nhóm cần sự hướng dẫn và giám sát chặt chẽ từ người lãnh đạo
  • C. Đội nhóm làm việc trong môi trường có tính kỷ luật và quy trình cao
  • D. Đội nhóm có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và có trách nhiệm

Câu 12: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

  • A. Ảnh hưởng đến hành vi, thái độ của nhân viên, tạo dựng lợi thế cạnh tranh và thu hút nhân tài
  • B. Quy định các quy trình làm việc và thủ tục hành chính trong doanh nghiệp
  • C. Xác định cơ cấu tổ chức và phân quyền trong doanh nghiệp
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh

Câu 13: Trong marketing kỹ thuật số, "SEO" (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa nội dung để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường tương tác và mức độ lan truyền trên mạng xã hội
  • B. Nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm
  • C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng qua email marketing
  • D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng

Câu 14: "Điểm hòa vốn" (break-even point) trong phân tích chi phí - lợi nhuận - sản lượng (CVP) thể hiện điều gì?

  • A. Mức sản lượng đạt lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp
  • B. Tổng chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp
  • C. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
  • D. Giá bán sản phẩm tối thiểu để doanh nghiệp có lãi

Câu 15: Phương pháp "quản lý theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên?

  • A. Giám sát chặt chẽ quá trình làm việc của nhân viên
  • B. Thưởng phạt nghiêm minh dựa trên kết quả công việc
  • C. Xây dựng môi trường làm việc cạnh tranh giữa các nhân viên
  • D. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, có sự tham gia của nhân viên và đánh giá kết quả dựa trên mục tiêu

Câu 16: Trong quản trị dự án, "biểu đồ Gantt" (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro cho dự án
  • B. Lập kế hoạch tiến độ, theo dõi và kiểm soát thời gian thực hiện các công việc trong dự án
  • C. Phân bổ nguồn lực và ngân sách cho các hoạt động của dự án
  • D. Đánh giá hiệu quả và nghiệm thu kết quả dự án

Câu 17: Doanh nghiệp thương mại điện tử nên tập trung vào chỉ số nào để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (impressions)
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo (click-through rate - CTR)
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ khách truy cập thành khách hàng mua hàng
  • D. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột (cost per click - CPC)

Câu 18: "Đạo đức kinh doanh" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Xây dựng uy tín, lòng tin với khách hàng, đối tác và cộng đồng, tạo nền tảng cho phát triển lâu dài
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn và giảm thiểu chi phí hoạt động
  • C. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước
  • D. Tăng cường quan hệ công chúng và hoạt động truyền thông

Câu 19: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "cải tiến liên tục" (continuous improvement) có ý nghĩa gì?

  • A. Duy trì chất lượng ổn định ở mức hiện tại
  • B. Không ngừng tìm kiếm và thực hiện các thay đổi nhỏ để nâng cao chất lượng và hiệu quả
  • C. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng
  • D. Đạt được chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế

Câu 20: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược "đa dạng hóa" (diversification) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tập trung nguồn lực vào thị trường và sản phẩm cốt lõi
  • B. Giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả hoạt động
  • C. Giảm thiểu rủi ro và tìm kiếm cơ hội tăng trưởng ở các lĩnh vực kinh doanh mới
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần

Câu 21: Trong quản trị tài chính, "dòng tiền tự do" (free cash flow) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

  • A. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp sau thuế
  • B. Tổng doanh thu của doanh nghiệp trong kỳ
  • C. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp
  • D. Khả năng doanh nghiệp tạo ra tiền mặt sau khi đã chi trả cho hoạt động và đầu tư

Câu 22: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
  • B. Cường độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của một ngành
  • C. Năng lực nội tại và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp
  • D. Xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng

Câu 23: Trong quản trị vận hành, "sản xuất tinh gọn" (lean manufacturing) tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất
  • B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • C. Giảm chi phí nhân công trực tiếp
  • D. Tăng cường tính linh hoạt của hệ thống sản xuất

Câu 24: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Hoạt động từ thiện và tài trợ cho các tổ chức xã hội
  • B. Tuân thủ pháp luật và nộp thuế đầy đủ
  • C. Tạo ra lợi nhuận và việc làm cho xã hội
  • D. Tất cả các hoạt động đóng góp cho cộng đồng, bảo vệ môi trường, và đảm bảo quyền lợi người lao động

Câu 25: Trong quản trị rủi ro, "ma trận đánh giá rủi ro" (risk assessment matrix) giúp doanh nghiệp làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của doanh nghiệp
  • B. Đo lường giá trị thiệt hại tài chính do rủi ro gây ra
  • C. Ưu tiên các rủi ro cần xử lý dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
  • D. Xây dựng kế hoạch phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro

Câu 26: "Thương hiệu" (brand) có vai trò như thế nào trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

  • A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ
  • B. Tạo sự khác biệt, lòng trung thành của khách hàng và khả năng định giá cao hơn
  • C. Giảm chi phí quảng cáo và khuyến mãi
  • D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội

Câu 27: Trong quản trị thay đổi, "mô hình 8 bước của Kotter" (Kotter"s 8-Step Change Model) cung cấp hướng dẫn về điều gì?

  • A. Phân tích các yếu tố cản trở sự thay đổi trong tổ chức
  • B. Đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của nhân viên
  • C. Lựa chọn phong cách lãnh đạo phù hợp với quá trình thay đổi
  • D. Quy trình từng bước để thực hiện thành công các thay đổi lớn trong tổ chức

Câu 28: "Phân tích điểm mạnh - cơ hội" (SO strategies) trong ma trận SWOT tập trung vào việc khai thác yếu tố nào?

  • A. Sử dụng điểm mạnh bên trong để tận dụng các cơ hội từ môi trường bên ngoài
  • B. Vượt qua điểm yếu bên trong bằng cách tận dụng cơ hội bên ngoài
  • C. Sử dụng điểm mạnh bên trong để đối phó với các thách thức từ bên ngoài
  • D. Giảm thiểu điểm yếu bên trong và tránh các thách thức từ bên ngoài

Câu 29: Trong quản trị nguồn nhân lực, "đánh giá hiệu suất" (performance appraisal) có mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm soát kỷ luật và tuân thủ quy định của nhân viên
  • B. Cung cấp thông tin phản hồi cho nhân viên, xác định nhu cầu đào tạo và phát triển, và làm căn cứ cho các quyết định nhân sự
  • C. Xác định mức lương và thưởng phù hợp cho nhân viên
  • D. Đánh giá mức độ gắn kết và hài lòng của nhân viên

Câu 30: Doanh nghiệp thương mại nên xây dựng "kênh phân phối đa kênh" (multi-channel distribution) để đạt được lợi ích nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển và kho bãi
  • B. Tập trung vào một kênh phân phối duy nhất để tối ưu hóa hiệu quả
  • C. Tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau và tăng cường trải nghiệm mua sắm
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kênh phân phối

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một doanh nghiệp thương mại đang xem xét mở rộng sang thị trường quốc tế. Phân tích PESTEL là công cụ hữu ích để đánh giá yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'hiệu ứng Bullwhip' (Bullwhip effect) đề cập đến hiện tượng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Doanh nghiệp X áp dụng chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) khi tung sản phẩm mới ra thị trường. Chiến lược này phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ma trận SWOT được sử dụng trong phân tích chiến lược nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong quản lý rủi ro doanh nghiệp, 'khẩu vị rủi ro' (risk appetite) thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Mô hình 'Balanced Scorecard' (Thẻ điểm cân bằng) giúp doanh nghiệp triển khai chiến lược bằng cách nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quản trị nhân sự, 'mô tả công việc' (job description) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng nguồn vốn nào để tài trợ cho các hoạt động thường xuyên hàng ngày (ví dụ: mua nguyên vật liệu, trả lương)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chỉ số 'vòng quay hàng tồn kho' (inventory turnover ratio) đánh giá điều gì về hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp nhất với đội nhóm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong marketing kỹ thuật số, 'SEO' (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa nội dung để đạt được mục tiêu nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: 'Điểm hòa vốn' (break-even point) trong phân tích chi phí - lợi nhuận - sản lượng (CVP) thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong quản trị dự án, 'biểu đồ Gantt' (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Doanh nghiệp thương mại điện tử nên tập trung vào chỉ số nào để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Đạo đức kinh doanh' có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'cải tiến liên tục' (continuous improvement) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược 'đa dạng hóa' (diversification) nhằm mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong quản trị tài chính, 'dòng tiền tự do' (free cash flow) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quản trị vận hành, 'sản xuất tinh gọn' (lean manufacturing) tập trung vào mục tiêu nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) bao gồm những hoạt động nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quản trị rủi ro, 'ma trận đánh giá rủi ro' (risk assessment matrix) giúp doanh nghiệp làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: 'Thương hiệu' (brand) có vai trò như thế nào trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quản trị thay đổi, 'mô hình 8 bước của Kotter' (Kotter's 8-Step Change Model) cung cấp hướng dẫn về điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Phân tích điểm mạnh - cơ hội' (SO strategies) trong ma trận SWOT tập trung vào việc khai thác yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quản trị nguồn nhân lực, 'đánh giá hiệu suất' (performance appraisal) có mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Doanh nghiệp thương mại nên xây dựng 'kênh phân phối đa kênh' (multi-channel distribution) để đạt được lợi ích nào?

Xem kết quả