Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào sau đây để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường
- B. Năng lực cốt lõi độc đáo và khó bắt chước
- C. Mạng lưới phân phối rộng khắp toàn quốc
- D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và liên tục
Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Phân tích SWOT nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá cơ hội và thách thức của quyết định này?
- A. S (Điểm mạnh): Thương hiệu mạnh; W (Điểm yếu): Giá cao; O (Cơ hội): Thị trường đồ gỗ tăng trưởng; T (Thách thức): Đối thủ cạnh tranh mạnh
- B. S (Điểm mạnh): Công nghệ hiện đại; W (Điểm yếu): Thiếu vốn; O (Cơ hội): Xuất khẩu tăng; T (Thách thức): Biến động tỷ giá
- C. S (Điểm mạnh): Kinh nghiệm sản xuất đồ gỗ gia đình; W (Điểm yếu): Chưa có kinh nghiệm thị trường nội thất văn phòng; O (Cơ hội): Thị trường nội thất văn phòng tiềm năng; T (Thách thức): Tiêu chuẩn chất lượng nội thất văn phòng khắt khe
- D. S (Điểm mạnh): Nhân viên giỏi; W (Điểm yếu): Marketing yếu; O (Cơ hội): Chính sách ưu đãi; T (Thách thức): Thay đổi công nghệ
Câu 3: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc nào sau đây theo Tháp nhu cầu Maslow?
- A. Đảm bảo mức lương cạnh tranh và thưởng theo năng suất
- B. Cung cấp môi trường làm việc an toàn và các chế độ bảo hiểm đầy đủ
- C. Tổ chức các hoạt động team-building và tạo không khí làm việc thân thiện
- D. Trao quyền tự chủ trong công việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp
Câu 4: Trong quá trình quản lý chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến hoạt động nào để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính liên tục của dòng hàng hóa?
- A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và kho bãi
- B. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp
- C. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác và lập kế hoạch dự phòng
- D. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kho hàng
Câu 5: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ, có quy mô nhân sự khoảng 50 người và cần sự linh hoạt, phối hợp cao giữa các bộ phận?
- A. Cấu trúc trực tuyến (Line structure)
- B. Cấu trúc trực tuyến - chức năng (Line-functional structure)
- C. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
- D. Cấu trúc theo chiều ngang (Horizontal structure)
Câu 6: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới hoặc tăng nhanh thị phần, chấp nhận lợi nhuận thấp ban đầu?
- A. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
- B. Định giá hớt váng (Skimming pricing)
- C. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
- D. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
Câu 7: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) thể hiện điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
- B. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp
- C. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
- D. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu thuần
Câu 8: Một doanh nghiệp đang gặp tình trạng dòng tiền âm trong khi lợi nhuận vẫn dương. Nguyên nhân nào sau đây có thể là hợp lý nhất?
- A. Chi phí hoạt động tăng đột biến
- B. Thời gian thu hồi công nợ quá dài và hàng tồn kho tăng cao
- C. Doanh thu giảm sút nghiêm trọng
- D. Lãi suất vay vốn tăng cao bất thường
Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với môi trường làm việc nhóm, đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới, khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
- B. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive leadership)
- C. Lãnh đạo giao phó (Delegative leadership)
- D. Lãnh đạo dân chủ/tham gia (Participative leadership)
Câu 10: Trong marketing hiện đại, khái niệm "Customer Journey" (Hành trình khách hàng) mô tả điều gì?
- A. Quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay khách hàng
- B. Các kênh truyền thông mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng
- C. Toàn bộ trải nghiệm và tương tác của khách hàng với doanh nghiệp từ đầu đến cuối
- D. Phân khúc thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp hướng đến
Câu 11: Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện TQM (Total Quality Management) nhấn mạnh vào yếu tố cốt lõi nào để đạt được chất lượng vượt trội?
- A. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở khâu cuối cùng
- B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên và cải tiến liên tục
- C. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
- D. Đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại
Câu 12: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án
- B. Phân tích rủi ro và xây dựng phương án ứng phó cho dự án
- C. Xác định đường găng và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
- D. Phân bổ nguồn lực và ngân sách cho các hoạt động của dự án
Câu 13: Khi doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động, cần cân nhắc yếu tố rủi ro nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Rủi ro chi phí phát sinh ngoài dự kiến
- B. Rủi ro chậm tiến độ thực hiện công việc
- C. Rủi ro mất kiểm soát chất lượng và phụ thuộc vào nhà cung cấp
- D. Rủi ro truyền thông và xung đột văn hóa
Câu 14: Trong quản lý nhân sự, phương pháp đánh giá 360 độ (360-degree feedback) có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá
- B. Cung cấp cái nhìn toàn diện và khách quan về hiệu suất nhân viên
- C. Dễ dàng so sánh hiệu suất giữa các nhân viên
- D. Tăng cường tính bảo mật và riêng tư trong đánh giá
Câu 15: Loại hình doanh nghiệp nào có khả năng huy động vốn lớn nhất thông qua phát hành cổ phiếu ra công chúng?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
- C. Công ty cổ phần
- D. Hợp tác xã
Câu 16: Trong đàm phán thương mại, chiến lược "Win-Win" (Cùng thắng) hướng tới mục tiêu gì?
- A. Một bên giành được lợi thế tối đa, bên kia chấp nhận thua thiệt
- B. Cả hai bên đều nhượng bộ một phần để đạt được thỏa thuận
- C. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối phương
- D. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi và hài lòng
Câu 17: Chức năng "Kiểm soát" trong quản trị doanh nghiệp có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Xây dựng kế hoạch và định hướng phát triển cho doanh nghiệp
- B. Đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp đi đúng hướng mục tiêu và điều chỉnh sai lệch
- C. Phân bổ nguồn lực và tổ chức bộ máy hoạt động của doanh nghiệp
- D. Tạo động lực và dẫn dắt nhân viên thực hiện mục tiêu chung
Câu 18: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Liệt kê danh sách tất cả các rủi ro có thể xảy ra
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của từng loại rủi ro
- C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro để ưu tiên xử lý
- D. Theo dõi và giám sát việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro
Câu 19: Mục tiêu chính của hoạt động "Nghiên cứu và Phát triển" (R&D) trong doanh nghiệp là gì?
- A. Tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới và cải tiến quy trình, công nghệ hiện có
- B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động
- C. Mở rộng thị trường và tăng cường nhận diện thương hiệu
- D. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
Câu 20: Trong quản trị vận hành, phương pháp "Just-in-Time" (JIT) hướng tới mục tiêu nào?
- A. Tăng cường dự trữ nguyên vật liệu để đảm bảo sản xuất liên tục
- B. Giảm thiểu hàng tồn kho và lãng phí trong quá trình sản xuất
- C. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng máy móc thiết bị
- D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và đáp ứng yêu cầu khách hàng
Câu 21: Khi phân tích môi trường vĩ mô của doanh nghiệp, yếu tố "Văn hóa - Xã hội" thường bao gồm khía cạnh nào sau đây?
- A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng
- B. Hệ thống pháp luật và chính sách của chính phủ
- C. Giá trị văn hóa, lối sống và xu hướng tiêu dùng của xã hội
- D. Mức độ phát triển khoa học và công nghệ
Câu 22: Trong quản lý chất lượng, công cụ "Biểu đồ Pareto" (Pareto Chart) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian
- B. Phân tích mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả
- C. So sánh sự phân bố của dữ liệu với một phân phối lý thuyết
- D. Xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết
Câu 23: Trong quản trị marketing, chiến lược "Marketing Mix" (4P) bao gồm những yếu tố nào?
- A. People, Process, Physical Evidence, Promotion
- B. Product, Price, Place, Promotion
- C. Planning, Organizing, Leading, Controlling
- D. Segmentation, Targeting, Positioning, Promotion
Câu 24: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược "Đa dạng hóa" (Diversification). Loại hình đa dạng hóa nào sau đây mang lại rủi ro cao nhất nhưng cũng có tiềm năng lợi nhuận lớn nhất?
- A. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric diversification)
- B. Đa dạng hóa hàng ngang (Horizontal diversification)
- C. Đa dạng hóa hỗn hợp (Conglomerate diversification)
- D. Đa dạng hóa tập trung (Focused diversification)
Câu 25: Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động "Tuyển dụng" (Recruitment) nhằm mục đích gì?
- A. Thu hút đủ số lượng và chất lượng ứng viên phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp
- B. Đánh giá và lựa chọn ứng viên tốt nhất cho vị trí công việc
- C. Giới thiệu về doanh nghiệp và vị trí tuyển dụng cho ứng viên
- D. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên mới
Câu 26: Trong thương mại điện tử, mô hình B2B (Business-to-Business) khác biệt với mô hình B2C (Business-to-Consumer) ở điểm nào?
- A. B2B chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, B2C cho doanh nghiệp nhỏ
- B. B2B là giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp, B2C là doanh nghiệp với người tiêu dùng
- C. B2B tập trung vào bán hàng trực tuyến, B2C tập trung vào bán hàng truyền thống
- D. B2B có quy trình thanh toán phức tạp hơn B2C
Câu 27: Trong quản trị tài chính, khái niệm "Điểm hòa vốn" (Break-even Point) thể hiện điều gì?
- A. Mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
- B. Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp
- C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
- D. Giá bán sản phẩm tối thiểu để doanh nghiệp có lãi
Câu 28: Phương pháp quản lý kho nào sau đây giúp doanh nghiệp ưu tiên xuất kho hàng hóa nhập trước để tránh tình trạng hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc giảm chất lượng?
- A. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out)
- B. Phương pháp ABC
- C. Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity)
- D. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out)
Câu 29: Trong quản trị chiến lược, chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?
- A. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong thị trường hiện có
- B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh và nhu cầu mới
- C. Giảm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động
- D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để vượt trội đối thủ
Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động marketing, chỉ số "Tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) đo lường điều gì?
- A. Số lượng khách hàng tiếp cận được thông qua chiến dịch marketing
- B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới
- C. Phần trăm khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng)
- D. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng mục tiêu