Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một doanh nghiệp thương mại xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Giá cả thấp nhất thị trường
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
- C. Chiến dịch marketing mạnh mẽ
- D. Năng lực đổi mới và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ
Câu 2: Một doanh nghiệp bán lẻ đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường trực tuyến (online). Chiến lược "đa kênh" (omni-channel) sẽ mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp này?
- A. Giảm chi phí vận hành cửa hàng vật lý
- B. Tăng cường trải nghiệm khách hàng và sự tiện lợi mua sắm
- C. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho hàng
- D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp truyền thống
Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong mô hình SWOT tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp gây bất lợi
- B. Các nguồn lực và năng lực vượt trội của doanh nghiệp
- C. Các hạn chế và thiếu sót bên trong doanh nghiệp
- D. Các cơ hội thị trường tiềm năng cho doanh nghiệp
Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "hậu cần ngược" (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào sau đây?
- A. Quá trình thu hồi và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng
- B. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp
- C. Quá trình phân phối hàng hóa đến tay người tiêu dùng cuối cùng
- D. Quá trình dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất
Câu 5: Để xây dựng một đội ngũ bán hàng hiệu quả, nhà quản lý cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào sau đây cho nhân viên?
- A. Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán
- B. Kỹ năng lập trình máy tính
- C. Kỹ năng giao tiếp, thuyết phục và giải quyết vấn đề cho khách hàng
- D. Kỹ năng quản lý kho và kiểm kê hàng hóa
Câu 6: Mục tiêu "SMART" là một nguyên tắc quan trọng trong thiết lập mục tiêu. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Relevant (Liên quan)
- C. Measurable (Đo lường được)
- D. Time-bound (Có thời hạn)
Câu 7: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, "điểm hòa vốn" (break-even point) thể hiện điều gì?
- A. Mức doanh thu tối đa doanh nghiệp có thể đạt được
- B. Mức chi phí cố định doanh nghiệp cần chi trả
- C. Mức lợi nhuận tối thiểu doanh nghiệp mong muốn
- D. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
Câu 8: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?
- A. Nhân viên mới vào nghề, cần hướng dẫn chi tiết
- B. Nhân viên có năng lực trung bình, cần giám sát chặt chẽ
- C. Nhân viên có kinh nghiệm, năng lực cao và tự chủ
- D. Nhân viên làm việc theo ca, ít tương tác với quản lý
Câu 9: Marketing "nội dung" (content marketing) tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị nhằm mục đích chính nào?
- A. Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu thông qua giá trị nội dung
- B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng thứ hạng website
- C. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ trực tiếp đến khách hàng
- D. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống
Câu 10: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích rủi ro dự án
- B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án
- C. Quản lý ngân sách dự án
- D. Phân công trách nhiệm cho các thành viên dự án
Câu 11: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên
- B. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn
- C. Không có vai trò đáng kể đến kết quả kinh doanh
- D. Ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
Câu 12: Khi doanh nghiệp quyết định "gia công" (outsourcing) một số hoạt động, lợi ích chính mà họ mong muốn đạt được là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
- B. Tập trung nguồn lực vào hoạt động cốt lõi và giảm chi phí
- C. Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo
- D. Mở rộng quy mô sản xuất nhanh chóng
Câu 13: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường lợi nhuận kỳ vọng từ các hoạt động đầu tư
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro
- D. Lập kế hoạch ứng phó với khủng hoảng truyền thông
Câu 14: "Đạo đức kinh doanh" có vai trò như thế nào trong việc xây dựng uy tín và thương hiệu doanh nghiệp?
- A. Là nền tảng quan trọng để xây dựng uy tín và niềm tin lâu dài với khách hàng và đối tác
- B. Chỉ cần thiết khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông
- C. Không ảnh hưởng nhiều đến quyết định mua hàng của khách hàng
- D. Chỉ là hình thức quảng bá thương hiệu
Câu 15: Phương pháp "Lean" trong quản lý sản xuất tập trung vào mục tiêu chính nào?
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
- B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất
- C. Tăng cường tự động hóa trong sản xuất
- D. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm
Câu 16: Trong quản lý kênh phân phối, chiến lược "kéo" (pull strategy) tập trung vào hoạt động marketing nào?
- A. Ưu đãi chiết khấu cho nhà phân phối
- B. Tổ chức hội nghị khách hàng cho đại lý
- C. Đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên bán lẻ
- D. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng thông qua quảng cáo và khuyến mãi
Câu 17: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) ngày càng được重视. Hoạt động CSR mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp ngoài lợi ích xã hội?
- A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
- B. Tăng giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
- C. Nâng cao hình ảnh thương hiệu và thu hút nhân tài
- D. Được ưu tiên vay vốn ngân hàng
Câu 18: "Lợi thế so sánh" (comparative advantage) là một khái niệm quan trọng trong thương mại quốc tế. Nó dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp nhất
- B. Sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với đối tác thương mại
- C. Xuất khẩu hàng hóa có giá trị gia tăng cao nhất
- D. Nhập khẩu hàng hóa mà trong nước không sản xuất được
Câu 19: "Phân khúc thị trường" (market segmentation) giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu marketing nào?
- A. Tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất
- B. Giảm chi phí marketing trên toàn bộ thị trường
- C. Tăng độ phủ thương hiệu trên diện rộng
- D. Đơn giản hóa thông điệp marketing
Câu 20: "Quản trị chất lượng toàn diện" (TQM) nhấn mạnh vai trò của ai trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ?
- A. Bộ phận kiểm soát chất lượng
- B. Ban lãnh đạo doanh nghiệp
- C. Công nhân sản xuất trực tiếp
- D. Toàn bộ nhân viên trong doanh nghiệp
Câu 21: Trong quản lý tài chính, "tỷ số thanh toán hiện hành" (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
- B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
- C. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định
- D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp
Câu 22: "Đàm phán" là một kỹ năng quan trọng trong kinh doanh. Mục tiêu chính của đàm phán "win-win" là gì?
- A. Đạt được lợi ích tối đa cho bản thân doanh nghiệp
- B. Chiếm ưu thế hoàn toàn so với đối tác
- C. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi
- D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực cho đối tác
Câu 23: "Đổi mới sáng tạo" (innovation) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của doanh nghiệp thương mại?
- A. Là động lực chính để tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng trưởng
- B. Chỉ cần thiết đối với doanh nghiệp công nghệ
- C. Gây tốn kém chi phí và rủi ro cao
- D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn khởi nghiệp
Câu 24: "Thương hiệu cá nhân" (personal branding) có ý nghĩa như thế nào đối với nhà quản lý doanh nghiệp thương mại?
- A. Chỉ quan trọng đối với người nổi tiếng
- B. Nâng cao uy tín cá nhân, mở rộng mạng lưới quan hệ và tạo lợi thế trong sự nghiệp
- C. Không liên quan đến hiệu quả quản lý doanh nghiệp
- D. Chỉ cần thiết khi muốn thay đổi công việc
Câu 25: "Mô hình kinh doanh" (business model) Canvas giúp doanh nghiệp làm gì?
- A. Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp
- B. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết
- C. Phân tích và thiết kế mô hình kinh doanh một cách trực quan và toàn diện
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên
Câu 26: Trong quản lý nhân sự, "đánh giá hiệu suất" (performance appraisal) có mục đích chính nào?
- A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên
- B. Tuyển dụng nhân viên mới
- C. Giám sát hoạt động hàng ngày của nhân viên
- D. Cung cấp thông tin phản hồi, cải thiện hiệu suất và đưa ra quyết định nhân sự phù hợp
Câu 27: "Kênh truyền thông xã hội" (social media channels) được doanh nghiệp thương mại sử dụng chủ yếu cho mục đích marketing nào?
- A. Xây dựng nhận diện thương hiệu, tương tác với khách hàng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ
- B. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp
- C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
- D. Tuyển dụng nhân viên
Câu 28: "Phân tích PESTEL" là một công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
- B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
- C. Ngành và đối thủ cạnh tranh
- D. Khách hàng và thị trường mục tiêu
Câu 29: Trong quản lý kho, phương pháp "FIFO" (First-In, First-Out) có ưu điểm chính nào?
- A. Giảm chi phí lưu trữ kho
- B. Đơn giản hóa quy trình nhập kho
- C. Đảm bảo hàng hóa xuất kho là hàng hóa nhập kho trước, tránh tình trạng hàng tồn kho quá hạn
- D. Tối ưu hóa diện tích kho
Câu 30: "Chuỗi giá trị" (value chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp
- B. Quy trình sản xuất sản phẩm
- C. Các kênh phân phối sản phẩm
- D. Các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp