Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty xe điện mới nổi. Để duy trì vị thế, họ quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe điện, đồng thời cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí và tăng tốc độ sản xuất. Hành động này của doanh nghiệp A thể hiện rõ nhất loại chiến lược đổi mới nào?

  • A. Chiến lược đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
  • B. Chiến lược đổi mới mở (Open Innovation)
  • C. Chiến lược đổi mới toàn diện (Integrated Innovation Strategy)
  • D. Chiến lược đổi mới bắt chước (Imitative Innovation)

Câu 2: Trong bối cảnh chuyển đổi số, một công ty bán lẻ truyền thống nhận thấy mô hình kinh doanh hiện tại không còn hiệu quả. Họ quyết định thay đổi hoàn toàn cách thức tiếp cận khách hàng bằng việc xây dựng nền tảng thương mại điện tử, ứng dụng di động, và hệ thống quản lý dữ liệu khách hàng tập trung. Loại hình đổi mới nào được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation)
  • B. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)
  • C. Đổi mới quy trình (Process Innovation)
  • D. Đổi mới tổ chức (Organizational Innovation)

Câu 3: Để thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo trong tổ chức, lãnh đạo doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tạo môi trường làm việc cởi mở, chấp nhận rủi ro và thử nghiệm
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ các hoạt động
  • C. Xây dựng hệ thống khen thưởng dựa trên hiệu quả công việc hiện tại
  • D. Giảm thiểu sự đa dạng và khác biệt trong đội ngũ nhân sự

Câu 4: Phương pháp "Tư duy thiết kế" (Design Thinking) thường bắt đầu bằng giai đoạn nào để hiểu rõ vấn đề và nhu cầu của người dùng?

  • A. Kiểm thử (Testing)
  • B. Nguyên mẫu (Prototyping)
  • C. Thấu cảm (Empathize)
  • D. Định nghĩa (Define)

Câu 5: Bằng sáng chế (Patent) bảo vệ loại tài sản trí tuệ nào?

  • A. Thương hiệu và logo (Brand and logo)
  • B. Phát minh và giải pháp kỹ thuật (Inventions and technical solutions)
  • C. Tác phẩm văn học và nghệ thuật (Literary and artistic works)
  • D. Bí mật kinh doanh (Trade secrets)

Câu 6: Trong giai đoạn "phổ biến" của quá trình đổi mới, nhóm khách hàng nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sản phẩm hoặc dịch vụ mới được chấp nhận rộng rãi trên thị trường?

  • A. Người đổi mới (Innovators)
  • B. Nhóm tiên phong (Early Majority)
  • C. Nhóm sớm chấp nhận (Early Adopters)
  • D. Nhóm chậm chấp nhận (Laggards)

Câu 7: Đâu là ví dụ về đổi mới "tiệm tiến" (Incremental Innovation)?

  • A. Sự ra đời của điện thoại thông minh
  • B. Phát minh ra Internet
  • C. Xe ô tô tự lái hoàn toàn
  • D. Cải tiến camera trên điện thoại di động

Câu 8: Khả năng "năng lực động" (Dynamic Capabilities) giúp doanh nghiệp làm gì trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng?

  • A. Duy trì lợi thế cạnh tranh dựa trên nguồn lực hiện có
  • B. Tái cấu trúc và thích ứng nhanh chóng với các biến động
  • C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại
  • D. Dự đoán chính xác các xu hướng thị trường

Câu 9: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào tập trung vào việc đánh giá ý tưởng, lựa chọn ý tưởng tiềm năng và loại bỏ ý tưởng không khả thi?

  • A. Sàng lọc ý tưởng (Idea Screening)
  • B. Phát triển khái niệm và thử nghiệm (Concept Development and Testing)
  • C. Phân tích kinh doanh (Business Analysis)
  • D. Thử nghiệm thị trường (Market Testing)

Câu 10: Mô hình "đổi mới mở" (Open Innovation) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào nguồn lực và ý tưởng nội bộ
  • B. Bảo vệ nghiêm ngặt bí mật công nghệ và ý tưởng
  • C. Hạn chế hợp tác với các đối tác bên ngoài
  • D. Tận dụng ý tưởng và nguồn lực từ cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của "Hệ sinh thái đổi mới" (Innovation Ecosystem)?

  • A. Các trường đại học và viện nghiên cứu
  • B. Cấu trúc tổ chức nội bộ của doanh nghiệp
  • C. Các nhà đầu tư mạo hiểm và quỹ đầu tư
  • D. Chính phủ và các cơ quan quản lý

Câu 12: "Đổi mới đột phá" (Disruptive Innovation) thường có đặc điểm gì?

  • A. Cải tiến nhỏ các sản phẩm hiện có
  • B. Nhắm đến phân khúc khách hàng hiện tại
  • C. Tạo ra thị trường mới hoặc phân khúc khách hàng mới
  • D. Duy trì công nghệ và mô hình kinh doanh hiện tại

Câu 13: Trong quản trị rủi ro đổi mới, loại rủi ro nào liên quan đến việc không chắc chắn về khả năng công nghệ mới có thể thực hiện được như kỳ vọng?

  • A. Rủi ro công nghệ (Technology Risk)
  • B. Rủi ro thị trường (Market Risk)
  • C. Rủi ro tài chính (Financial Risk)
  • D. Rủi ro vận hành (Operational Risk)

Câu 14: "Vườn ươm doanh nghiệp" (Business Incubator) đóng vai trò gì trong hệ sinh thái đổi mới?

  • A. Cung cấp vốn đầu tư mạo hiểm cho doanh nghiệp lớn
  • B. Hỗ trợ và phát triển các doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ
  • C. Kiểm soát và quản lý các hoạt động đổi mới của doanh nghiệp
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược cho doanh nghiệp đa quốc gia

Câu 15: "Đổi mới quy trình" (Process Innovation) tập trung vào việc cải thiện điều gì?

  • A. Tính năng và lợi ích của sản phẩm
  • B. Thiết kế và mẫu mã sản phẩm
  • C. Cách thức sản xuất và phân phối sản phẩm/dịch vụ
  • D. Chiến lược marketing và thương hiệu

Câu 16: Trong khuôn khổ quản lý danh mục đổi mới (Innovation Portfolio Management), doanh nghiệp nên phân bổ nguồn lực như thế nào giữa các dự án đổi mới khác nhau?

  • A. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào các dự án có khả năng sinh lời cao nhất trong ngắn hạn
  • B. Ưu tiên các dự án có độ rủi ro thấp và khả năng thành công chắc chắn
  • C. Phân bổ đều nguồn lực cho tất cả các dự án đổi mới
  • D. Cân bằng giữa các dự án đổi mới ngắn hạn và dài hạn, rủi ro cao và rủi ro thấp

Câu 17: "Sáng tạo" (Creativity) khác với "Đổi mới" (Innovation) ở điểm nào?

  • A. Sáng tạo là quá trình tạo ra giá trị kinh tế, còn đổi mới là tạo ra ý tưởng mới
  • B. Sáng tạo là tạo ra ý tưởng mới, còn đổi mới là hiện thực hóa ý tưởng và tạo ra giá trị
  • C. Sáng tạo chỉ diễn ra trong phòng thí nghiệm, còn đổi mới diễn ra trên thị trường
  • D. Sáng tạo là hoạt động cá nhân, còn đổi mới là hoạt động tập thể

Câu 18: "Lãnh đạo chuyển đổi" (Transformational Leadership) có vai trò như thế nào trong thúc đẩy đổi mới?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ và ra quyết định tập trung
  • B. Duy trì trạng thái ổn định và tránh thay đổi
  • C. Truyền cảm hứng, tạo động lực và trao quyền cho nhân viên đổi mới
  • D. Tập trung vào quản lý hiệu quả hoạt động hiện tại

Câu 19: Phương pháp "Lean Startup" tiếp cận đổi mới như thế nào?

  • A. Xây dựng sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP), thử nghiệm và lặp lại nhanh chóng
  • B. Lập kế hoạch chi tiết và thực hiện theo kế hoạch một cách nghiêm ngặt
  • C. Tập trung vào nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi phát triển sản phẩm
  • D. Bảo mật ý tưởng và tránh chia sẻ thông tin với bên ngoài

Câu 20: "Văn hóa đổ lỗi" (Blame Culture) có tác động tiêu cực như thế nào đến đổi mới trong doanh nghiệp?

  • A. Thúc đẩy tinh thần cạnh tranh và sáng tạo
  • B. Nâng cao trách nhiệm cá nhân và hiệu suất làm việc
  • C. Giúp doanh nghiệp nhanh chóng xác định và giải quyết vấn đề
  • D. Cản trở thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại

Câu 21: "Đổi mới mở ngược" (Reverse Innovation) đề cập đến điều gì?

  • A. Mô hình đổi mới dựa trên việc sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
  • B. Phát triển sản phẩm/dịch vụ cho thị trường mới nổi, sau đó đưa về thị trường phát triển
  • C. Quá trình đổi mới diễn ra từ dưới lên trong tổ chức
  • D. Hợp tác với các đối tác bên ngoài để đổi mới quy trình nội bộ

Câu 22: "Mô hình kinh doanh nền tảng" (Platform Business Model) tạo ra giá trị chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Sản xuất và bán sản phẩm vật lý chất lượng cao
  • B. Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu cho khách hàng
  • C. Kết nối người dùng và nhà cung cấp để tạo ra giá trị trao đổi
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí

Câu 23: Công cụ "Bản đồ tư duy" (Mind Map) được sử dụng hiệu quả nhất trong giai đoạn nào của quá trình đổi mới?

  • A. Tạo ý tưởng và khám phá vấn đề (Ideation and Problem Exploration)
  • B. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng (Idea Evaluation and Selection)
  • C. Phát triển và thử nghiệm nguyên mẫu (Prototype Development and Testing)
  • D. Triển khai và thương mại hóa sản phẩm (Product Launch and Commercialization)

Câu 24: "Khả năng hấp thụ" (Absorptive Capacity) của doanh nghiệp ảnh hưởng đến đổi mới như thế nào?

  • A. Giảm khả năng tiếp thu và ứng dụng kiến thức mới từ bên ngoài
  • B. Tăng khả năng nhận biết, tiếp thu và ứng dụng kiến thức mới từ bên ngoài
  • C. Chỉ tập trung vào khai thác kiến thức và nguồn lực nội bộ
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình đổi mới

Câu 25: "Đổi mới kiến trúc" (Architectural Innovation) khác với "Đổi mới thành phần" (Component Innovation) như thế nào?

  • A. Đổi mới kiến trúc tập trung vào cải tiến từng bộ phận, đổi mới thành phần thay đổi cấu trúc tổng thể
  • B. Đổi mới kiến trúc mang tính đột phá, đổi mới thành phần mang tính tiệm tiến
  • C. Đổi mới kiến trúc thay đổi cách thức các thành phần tương tác, đổi mới thành phần chỉ cải tiến từng thành phần
  • D. Đổi mới kiến trúc dễ thực hiện hơn đổi mới thành phần

Câu 26: "Thương mại hóa đổi mới" (Commercialization of Innovation) là giai đoạn nào trong quá trình đổi mới?

  • A. Giai đoạn hình thành và phát triển ý tưởng
  • B. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển công nghệ
  • C. Giai đoạn thử nghiệm và đánh giá sản phẩm
  • D. Giai đoạn đưa sản phẩm/dịch vụ đổi mới ra thị trường và tạo ra doanh thu

Câu 27: "Hợp tác đổi mới" (Innovation Collaboration) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng sự phụ thuộc vào nguồn lực nội bộ
  • B. Chia sẻ rủi ro, tiếp cận nguồn lực và kiến thức đa dạng
  • C. Giảm tính linh hoạt và tốc độ đổi mới
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường mới

Câu 28: "Đánh giá hiệu quả đổi mới" (Innovation Performance Measurement) giúp doanh nghiệp làm gì?

  • A. Ngăn chặn các hoạt động đổi mới rủi ro
  • B. Chứng minh sự thành công của các dự án đổi mới đã thực hiện
  • C. Theo dõi tiến độ, đánh giá kết quả và cải thiện quá trình đổi mới
  • D. Giảm chi phí đầu tư cho hoạt động đổi mới

Câu 29: Trong quá trình "khuếch tán đổi mới" (Diffusion of Innovation), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ chấp nhận một đổi mới?

  • A. Tính tương thích của đổi mới với giá trị và kinh nghiệm của người dùng
  • B. Mức độ phức tạp và khó hiểu của đổi mới
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho đổi mới
  • D. Sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận

Câu 30: "Chiến lược đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

  • A. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong thị trường hiện có
  • B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh và nhu cầu mới
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành lợi thế
  • D. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động trong thị trường hiện tại

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty xe điện mới nổi. Để duy trì vị thế, họ quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe điện, đồng thời cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí và tăng tốc độ sản xuất. Hành động này của doanh nghiệp A thể hiện rõ nhất loại chiến lược đổi mới nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bối cảnh chuyển đổi số, một công ty bán lẻ truyền thống nhận thấy mô hình kinh doanh hiện tại không còn hiệu quả. Họ quyết định thay đổi hoàn toàn cách thức tiếp cận khách hàng bằng việc xây dựng nền tảng thương mại điện tử, ứng dụng di động, và hệ thống quản lý dữ liệu khách hàng tập trung. Loại hình đổi mới nào được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo trong tổ chức, lãnh đạo doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phương pháp 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) thường bắt đầu bằng giai đoạn nào để hiểu rõ vấn đề và nhu cầu của người dùng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Bằng sáng chế (Patent) bảo vệ loại tài sản trí tuệ nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong giai đoạn 'phổ biến' của quá trình đổi mới, nhóm khách hàng nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sản phẩm hoặc dịch vụ mới được chấp nhận rộng rãi trên thị trường?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đâu là ví dụ về đổi mới 'tiệm tiến' (Incremental Innovation)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khả năng 'năng lực động' (Dynamic Capabilities) giúp doanh nghiệp làm gì trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào tập trung vào việc đánh giá ý tưởng, lựa chọn ý tưởng tiềm năng và loại bỏ ý tưởng không khả thi?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mô hình 'đổi mới mở' (Open Innovation) nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của 'Hệ sinh thái đổi mới' (Innovation Ecosystem)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Đổi mới đột phá' (Disruptive Innovation) thường có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quản trị rủi ro đổi mới, loại rủi ro nào liên quan đến việc không chắc chắn về khả năng công nghệ mới có thể thực hiện được như kỳ vọng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Vườn ươm doanh nghiệp' (Business Incubator) đóng vai trò gì trong hệ sinh thái đổi mới?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Đổi mới quy trình' (Process Innovation) tập trung vào việc cải thiện điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong khuôn khổ quản lý danh mục đổi mới (Innovation Portfolio Management), doanh nghiệp nên phân bổ nguồn lực như thế nào giữa các dự án đổi mới khác nhau?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Sáng tạo' (Creativity) khác với 'Đổi mới' (Innovation) ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Lãnh đạo chuyển đổi' (Transformational Leadership) có vai trò như thế nào trong thúc đẩy đổi mới?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phương pháp 'Lean Startup' tiếp cận đổi mới như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Văn hóa đổ lỗi' (Blame Culture) có tác động tiêu cực như thế nào đến đổi mới trong doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Đổi mới mở ngược' (Reverse Innovation) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Mô hình kinh doanh nền tảng' (Platform Business Model) tạo ra giá trị chủ yếu bằng cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Công cụ 'Bản đồ tư duy' (Mind Map) được sử dụng hiệu quả nhất trong giai đoạn nào của quá trình đổi mới?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Khả năng hấp thụ' (Absorptive Capacity) của doanh nghiệp ảnh hưởng đến đổi mới như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Đổi mới kiến trúc' (Architectural Innovation) khác với 'Đổi mới thành phần' (Component Innovation) như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Thương mại hóa đổi mới' (Commercialization of Innovation) là giai đoạn nào trong quá trình đổi mới?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Hợp tác đổi mới' (Innovation Collaboration) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Đánh giá hiệu quả đổi mới' (Innovation Performance Measurement) giúp doanh nghiệp làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quá trình 'khuếch tán đổi mới' (Diffusion of Innovation), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ chấp nhận một đổi mới?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: 'Chiến lược đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

Xem kết quả