Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe điện để đáp ứng xu hướng thị trường và quy định về khí thải. Hành động này thể hiện rõ nhất loại hình đổi mới chiến lược nào?

  • A. Đổi mới quy trình (Process Innovation)
  • B. Đổi mới thích ứng chiến lược (Strategic Adaptation Innovation)
  • C. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
  • D. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, công ty Z đã triển khai một nền tảng trực tuyến cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu riêng và đặt hàng trực tiếp. Điều này giúp công ty tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation)
  • B. Đổi mới dịch vụ (Service Innovation)
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)
  • D. Đổi mới kênh phân phối (Distribution Channel Innovation)

Câu 3: Phương pháp "Scrum" và "Agile" được áp dụng rộng rãi trong các dự án phát triển phần mềm và sản phẩm mới. Chúng đại diện cho loại hình đổi mới nào trong quản trị doanh nghiệp?

  • A. Đổi mới quản lý (Management Innovation)
  • B. Đổi mới công nghệ (Technology Innovation)
  • C. Đổi mới văn hóa (Culture Innovation)
  • D. Đổi mới marketing (Marketing Innovation)

Câu 4: Thương hiệu "Nike" nổi tiếng với việc liên tục cải tiến các dòng sản phẩm giày thể thao hiện có, ví dụ như thêm đệm khí mới, vật liệu nhẹ hơn, hoặc thiết kế thời trang hơn. Loại hình đổi mới này được gọi là gì?

  • A. Đổi mới đột phá (Radical Innovation)
  • B. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
  • C. Đổi mới kiến trúc (Architectural Innovation)
  • D. Đổi mới mô-đun (Modular Innovation)

Câu 5: Phát minh ra bóng đèn điện sợi đốt đã thay thế đèn dầu và nến, tạo ra một ngành công nghiệp chiếu sáng hoàn toàn mới. Đây là ví dụ điển hình của loại đổi mới nào?

  • A. Đổi mới bắt chước (Imitative Innovation)
  • B. Đổi mới mở (Open Innovation)
  • C. Đổi mới bền vững (Sustainable Innovation)
  • D. Đổi mới đột phá (Radical Innovation)

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của "Hệ sinh thái đổi mới" (Innovation Ecosystem)?

  • A. Các tổ chức nghiên cứu và phát triển (R&D Institutions)
  • B. Nguồn vốn đầu tư mạo hiểm (Venture Capital)
  • C. Cấu trúc tổ chức nội bộ cứng nhắc (Rigid Internal Organizational Structure)
  • D. Mạng lưới doanh nghiệp và đối tác (Business Networks and Partners)

Câu 7: "Tư duy thiết kế" (Design Thinking) là một phương pháp tiếp cận đổi mới sáng tạo, tập trung vào giải quyết vấn đề từ góc độ nào?

  • A. Công nghệ tiên tiến (Advanced Technology)
  • B. Người dùng/Khách hàng (Users/Customers)
  • C. Lợi nhuận tối đa (Maximum Profit)
  • D. Quy trình sản xuất hiệu quả (Efficient Production Process)

Câu 8: Trong giai đoạn "Thử nghiệm" (Testing) của quy trình "Tư duy thiết kế", mục tiêu chính là gì?

  • A. Hoàn thiện sản phẩm cuối cùng (Finalize the product)
  • B. Xác định ý tưởng sáng tạo nhất (Identify the most creative idea)
  • C. Đánh giá và cải tiến nguyên mẫu (Evaluate and refine prototypes)
  • D. Lên kế hoạch marketing và quảng bá (Plan marketing and promotion)

Câu 9: "Bằng sáng chế" (Patent) bảo vệ loại tài sản trí tuệ nào?

  • A. Phát minh/Giải pháp kỹ thuật (Inventions/Technical Solutions)
  • B. Nhãn hiệu/Thương hiệu (Trademarks/Brands)
  • C. Tác phẩm văn học và nghệ thuật (Literary and Artistic Works)
  • D. Bí mật kinh doanh (Trade Secrets)

Câu 10: Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

  • A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trực tiếp (Beating direct competitors)
  • B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh (Creating new, uncontested market space)
  • C. Giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động (Reducing costs and increasing operational efficiency)
  • D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có (Focusing on existing market segments)

Câu 11: Trong giai đoạn "Phân tích" (Analysis) của quá trình đổi mới sản phẩm, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phát triển nguyên mẫu sản phẩm (Developing product prototypes)
  • B. Lựa chọn ý tưởng sản phẩm tốt nhất (Selecting the best product idea)
  • C. Xây dựng kế hoạch marketing (Developing a marketing plan)
  • D. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh (Market and competitor research)

Câu 12: "Văn hóa đổi mới" (Innovation Culture) trong doanh nghiệp được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Cơ cấu tổ chức phân cấp chặt chẽ (Strict hierarchical organizational structure)
  • B. Áp lực hoàn thành công việc theo kế hoạch (Pressure to complete tasks according to plan)
  • C. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro và thử nghiệm (Willingness to take risks and experiment)
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình đã được thiết lập (Strict adherence to established procedures)

Câu 13: Mô hình "Đổi mới mở" (Open Innovation) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình đổi mới của doanh nghiệp?

  • A. Nguồn lực nội bộ (Internal resources)
  • B. Hợp tác với bên ngoài (External collaboration)
  • C. Bảo mật thông tin tuyệt đối (Absolute information security)
  • D. Quy trình nghiên cứu khép kín (Closed research process)

Câu 14: Chỉ số "ROI" (Return on Innovation) được sử dụng để đo lường điều gì trong hoạt động đổi mới?

  • A. Số lượng ý tưởng sáng tạo được tạo ra (Number of creative ideas generated)
  • B. Tốc độ đưa sản phẩm mới ra thị trường (Speed of launching new products to market)
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới (Customer satisfaction with new products)
  • D. Hiệu quả tài chính của các hoạt động đổi mới (Financial return on innovation activities)

Câu 15: Doanh nghiệp áp dụng chiến lược "Người theo sau" (Fast Follower) thường tập trung vào điều gì?

  • A. Dẫn đầu thị trường bằng công nghệ mới nhất (Leading the market with the latest technology)
  • B. Tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới và độc đáo (Creating completely new and unique products)
  • C. Học hỏi và cải tiến từ người tiên phong (Learning and improving from pioneers)
  • D. Chấp nhận rủi ro cao để đạt lợi nhuận lớn (Taking high risks for high profits)

Câu 16: Rào cản lớn nhất đối với đổi mới trong các tổ chức lớn, có cấu trúc phức tạp thường là gì?

  • A. Cấu trúc tổ chức quan liêu (Bureaucratic organizational structure)
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư (Lack of investment capital)
  • C. Công nghệ lạc hậu (Outdated technology)
  • D. Thiếu ý tưởng sáng tạo (Lack of creative ideas)

Câu 17: Phương pháp "Brainstorming" được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình đổi mới?

  • A. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng (Idea evaluation and selection)
  • B. Tạo ý tưởng (Idea generation)
  • C. Thử nghiệm và phát triển (Testing and development)
  • D. Triển khai và thương mại hóa (Implementation and commercialization)

Câu 18: "Đổi mới kiến trúc" (Architectural Innovation) là loại đổi mới nào?

  • A. Tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới (Creating completely new products)
  • B. Cải tiến từng thành phần của sản phẩm (Improving individual components of a product)
  • C. Thay đổi cách thức các thành phần liên kết với nhau (Changing the way components are linked together)
  • D. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm (Reducing product manufacturing costs)

Câu 19: "Đổi mới mô-đun" (Modular Innovation) tập trung vào việc thay đổi điều gì?

  • A. Toàn bộ hệ thống sản phẩm (The entire product system)
  • B. Một hoặc một vài thành phần cụ thể (One or a few specific components)
  • C. Mô hình kinh doanh của doanh nghiệp (The business model of the company)
  • D. Kênh phân phối sản phẩm (Product distribution channels)

Câu 20: "Đường cong chữ S" (S-Curve) trong đổi mới công nghệ mô tả điều gì?

  • A. Mức độ chấp nhận sản phẩm mới của thị trường (Market adoption rate of new products)
  • B. Chi phí nghiên cứu và phát triển theo thời gian (Research and development costs over time)
  • C. Lợi nhuận từ đổi mới theo thời gian (Profits from innovation over time)
  • D. Vòng đời phát triển của một công nghệ (The development lifecycle of a technology)

Câu 21: "Đổi mới bền vững" (Sustainable Innovation) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn (Maximize short-term profits)
  • B. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng (Rapid market share growth)
  • C. Tạo ra giá trị kinh tế, môi trường và xã hội (Creating economic, environmental, and social value)
  • D. Sử dụng tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên (Maximize use of natural resources)

Câu 22: "Đổi mới kỹ thuật số" (Digital Innovation) thường liên quan đến việc ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ số và Internet (Digital technologies and the Internet)
  • B. Công nghệ sinh học (Biotechnology)
  • C. Công nghệ vật liệu mới (New materials technology)
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo (Renewable energy technology)

Câu 23: "Khả năng hấp thụ" (Absorptive Capacity) trong đổi mới mở đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo (Ability to generate many creative ideas)
  • B. Khả năng tiếp thu và sử dụng kiến thức bên ngoài (Ability to absorb and utilize external knowledge)
  • C. Khả năng bảo vệ tài sản trí tuệ (Ability to protect intellectual property)
  • D. Khả năng thương mại hóa sản phẩm mới (Ability to commercialize new products)

Câu 24: "Ma trận Ansoff" (Ansoff Matrix) giúp doanh nghiệp xác định chiến lược tăng trưởng, trong đó "Thâm nhập thị trường" (Market Penetration) là chiến lược đổi mới nào?

  • A. Phát triển sản phẩm (Product Development)
  • B. Đa dạng hóa (Diversification)
  • C. Cải tiến sản phẩm hiện có (Improving existing products)
  • D. Mở rộng thị trường mới (Market development)

Câu 25: "Vòng đời sản phẩm" (Product Life Cycle) có ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược đổi mới của doanh nghiệp?

  • A. Không ảnh hưởng, chiến lược đổi mới luôn nhất quán (No impact, innovation strategy is always consistent)
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ đổi mới (Only affects the speed of innovation)
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến loại hình đổi mới (Only affects the type of innovation)
  • D. Quyết định loại hình và thời điểm đổi mới (Determines the type and timing of innovation)

Câu 26: "Lợi thế người tiên phong" (First-mover advantage) trong đổi mới mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển (Reduced research and development costs)
  • B. Chiếm lĩnh thị phần và xây dựng thương hiệu (Market share dominance and brand building)
  • C. Tránh được rủi ro thị trường (Avoid market risks)
  • D. Dễ dàng bắt chước đối thủ (Easily imitate competitors)

Câu 27: "Mô hình Canvas giá trị" (Value Proposition Canvas) giúp doanh nghiệp thiết kế giá trị cung cấp cho khách hàng bằng cách nào?

  • A. Hiểu rõ "công việc", "nỗi đau" và "mong muốn" của khách hàng (Understanding customer "jobs", "pains", and "gains")
  • B. Phân tích đối thủ cạnh tranh và điểm mạnh điểm yếu (Analyzing competitors and their strengths and weaknesses)
  • C. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu (Identifying target market segments)
  • D. Lựa chọn kênh phân phối hiệu quả nhất (Selecting the most effective distribution channels)

Câu 28: "Năng lực động" (Dynamic Capabilities) giúp doanh nghiệp đối phó với môi trường thay đổi nhanh chóng thông qua khả năng nào?

  • A. Duy trì cấu trúc tổ chức ổn định (Maintaining a stable organizational structure)
  • B. Tập trung vào hoạt động hiệu quả hiện tại (Focusing on current operational efficiency)
  • C. Thích ứng và tái cấu trúc liên tục (Continuous adaptation and restructuring)
  • D. Tránh chấp nhận rủi ro và thay đổi (Avoiding risks and changes)

Câu 29: "Đổi mới quy trình" (Process Innovation) tập trung vào việc cải tiến điều gì trong doanh nghiệp?

  • A. Tính năng sản phẩm (Product features)
  • B. Phương pháp và quy trình làm việc (Methods and work processes)
  • C. Mô hình kinh doanh (Business model)
  • D. Kênh phân phối (Distribution channels)

Câu 30: Hoạt động "Nghiên cứu và Phát triển" (R&D) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy loại hình đổi mới nào?

  • A. Đổi mới quản lý (Management Innovation)
  • B. Đổi mới marketing (Marketing Innovation)
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)
  • D. Đổi mới công nghệ và sản phẩm (Technology and product innovation)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe điện để đáp ứng xu hướng thị trường và quy định về khí thải. Hành động này thể hiện rõ nhất loại hình đổi mới chiến lược nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, công ty Z đã triển khai một nền tảng trực tuyến cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu riêng và đặt hàng trực tiếp. Điều này giúp công ty tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương pháp 'Scrum' và 'Agile' được áp dụng rộng rãi trong các dự án phát triển phần mềm và sản phẩm mới. Chúng đại diện cho loại hình đổi mới nào trong quản trị doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Thương hiệu 'Nike' nổi tiếng với việc liên tục cải tiến các dòng sản phẩm giày thể thao hiện có, ví dụ như thêm đệm khí mới, vật liệu nhẹ hơn, hoặc thiết kế thời trang hơn. Loại hình đổi mới này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phát minh ra bóng đèn điện sợi đốt đã thay thế đèn dầu và nến, tạo ra một ngành công nghiệp chiếu sáng hoàn toàn mới. Đây là ví dụ điển hình của loại đổi mới nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'Hệ sinh thái đổi mới' (Innovation Ecosystem)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) là một phương pháp tiếp cận đổi mới sáng tạo, tập trung vào giải quyết vấn đề từ góc độ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong giai đoạn 'Thử nghiệm' (Testing) của quy trình 'Tư duy thiết kế', mục tiêu chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: 'Bằng sáng chế' (Patent) bảo vệ loại tài sản trí tuệ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong giai đoạn 'Phân tích' (Analysis) của quá trình đổi mới sản phẩm, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Văn hóa đổi mới' (Innovation Culture) trong doanh nghiệp được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Mô hình 'Đổi mới mở' (Open Innovation) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình đổi mới của doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chỉ số 'ROI' (Return on Innovation) được sử dụng để đo lường điều gì trong hoạt động đổi mới?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Doanh nghiệp áp dụng chiến lược 'Người theo sau' (Fast Follower) thường tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Rào cản lớn nhất đối với đổi mới trong các tổ chức lớn, có cấu trúc phức tạp thường là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phương pháp 'Brainstorming' được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình đổi mới?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Đổi mới kiến trúc' (Architectural Innovation) là loại đổi mới nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: 'Đổi mới mô-đun' (Modular Innovation) tập trung vào việc thay đổi điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'Đường cong chữ S' (S-Curve) trong đổi mới công nghệ mô tả điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: 'Đổi mới bền vững' (Sustainable Innovation) có mục tiêu chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Đổi mới kỹ thuật số' (Digital Innovation) thường liên quan đến việc ứng dụng công nghệ nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Khả năng hấp thụ' (Absorptive Capacity) trong đổi mới mở đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Ma trận Ansoff' (Ansoff Matrix) giúp doanh nghiệp xác định chiến lược tăng trưởng, trong đó 'Thâm nhập thị trường' (Market Penetration) là chiến lược đổi mới nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle) có ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược đổi mới của doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: 'Lợi thế người tiên phong' (First-mover advantage) trong đổi mới mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Mô hình Canvas giá trị' (Value Proposition Canvas) giúp doanh nghiệp thiết kế giá trị cung cấp cho khách hàng bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Năng lực động' (Dynamic Capabilities) giúp doanh nghiệp đối phó với môi trường thay đổi nhanh chóng thông qua khả năng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Đổi mới quy trình' (Process Innovation) tập trung vào việc cải tiến điều gì trong doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Hoạt động 'Nghiên cứu và Phát triển' (R&D) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy loại hình đổi mới nào?

Xem kết quả