Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe điện, mở rộng dòng sản phẩm hiện tại. Loại hình đổi mới chiến lược nào mà Doanh nghiệp A đang theo đuổi?

  • A. Đổi mới quy trình
  • B. Đổi mới sản phẩm
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới tổ chức

Câu 2: Một công ty phần mềm giới thiệu chính sách "20% thời gian", cho phép nhân viên dành 20% thời gian làm việc để theo đuổi các dự án cá nhân liên quan đến đổi mới. Điều này thể hiện nỗ lực đổi mới nào trong doanh nghiệp?

  • A. Đổi mới sản phẩm theo hướng gia tăng
  • B. Đổi mới quy trình sản xuất
  • C. Đổi mới kênh phân phối
  • D. Đổi mới văn hóa doanh nghiệp và tổ chức

Câu 3: Mô hình kinh doanh "dao cạo và lưỡi dao cạo" (razor and blades business model) là một ví dụ điển hình của loại đổi mới nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm mang tính đột phá
  • B. Đổi mới quy trình vận hành
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới dịch vụ khách hàng

Câu 4: Trong giai đoạn "Tư duy thiết kế" (Design Thinking), giai đoạn "Đồng cảm" (Empathize) có vai trò chính là gì?

  • A. Thấu hiểu sâu sắc nhu cầu và vấn đề của người dùng mục tiêu.
  • B. Phát triển nhiều ý tưởng sáng tạo để giải quyết vấn đề.
  • C. Xây dựng nguyên mẫu nhanh chóng để thử nghiệm ý tưởng.
  • D. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tốt nhất để triển khai.

Câu 5: Phương pháp "Brainstorming" (tạo bão ý tưởng) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình đổi mới?

  • A. Giai đoạn triển khai và thương mại hóa
  • B. Giai đoạn tạo ý tưởng và lựa chọn ý tưởng
  • C. Giai đoạn đánh giá và kiểm thử
  • D. Giai đoạn xác định vấn đề và cơ hội

Câu 6: Bằng sáng chế (patent) bảo vệ loại tài sản trí tuệ nào?

  • A. Tên thương mại và logo
  • B. Tác phẩm văn học và nghệ thuật
  • C. Phát minh và giải pháp kỹ thuật
  • D. Bí mật kinh doanh

Câu 7: Theo lý thuyết "Vòng đời công nghệ" (Technology S-Curve), giai đoạn "tăng trưởng nhanh" (rapid improvement) thường diễn ra sau giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn khởi đầu (embryonic)
  • B. Giai đoạn bão hòa (maturity)
  • C. Giai đoạn suy thoái (decline)
  • D. Giai đoạn gián đoạn (disruptive)

Câu 8: "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) là chiến lược đổi mới tập trung vào việc tạo ra...

  • A. Thị trường hiện có với lợi thế chi phí thấp.
  • B. Thị trường mới, không có cạnh tranh trực tiếp.
  • C. Thị trường ngách trong thị trường hiện có.
  • D. Thị trường quốc tế để mở rộng quy mô.

Câu 9: "Năng lực động" (Dynamic Capabilities) của doanh nghiệp liên quan đến khả năng nào?

  • A. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
  • B. Quản lý hiệu quả các nguồn lực hiện có.
  • C. Tái cấu hình và đổi mới nguồn lực để thích ứng với thay đổi.
  • D. Duy trì lợi thế cạnh tranh hiện tại.

Câu 10: Đổi mới "mở" (Open Innovation) nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào nguồn lực nội bộ để đổi mới.
  • B. Bảo vệ nghiêm ngặt các ý tưởng đổi mới bên trong doanh nghiệp.
  • C. Hạn chế sự tham gia của bên ngoài vào quy trình đổi mới.
  • D. Hợp tác và chia sẻ ý tưởng với các đối tác bên ngoài.

Câu 11: Trong mô hình "Cấu trúc - Hành vi - Kết quả" (Structure-Conduct-Performance), yếu tố "Hành vi" (Conduct) của doanh nghiệp trong ngành liên quan đến...

  • A. Đặc điểm của cấu trúc thị trường ngành.
  • B. Chiến lược và quyết định kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm cả đổi mới.
  • C. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • D. Các quy định và chính sách của chính phủ.

Câu 12: "Thung lũng chết" (Valley of Death) trong đổi mới công nghệ thường đề cập đến giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển ý tưởng.
  • B. Giai đoạn thử nghiệm và kiểm chứng công nghệ.
  • C. Giai đoạn thương mại hóa và đưa sản phẩm ra thị trường.
  • D. Giai đoạn tăng trưởng và mở rộng thị phần.

Câu 13: "Tư duy phân kỳ" (Divergent Thinking) và "Tư duy hội tụ" (Convergent Thinking) là hai khía cạnh quan trọng của quá trình sáng tạo. Tư duy phân kỳ tập trung vào...

  • A. Tạo ra nhiều ý tưởng và khả năng khác nhau.
  • B. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tốt nhất.
  • C. Phân tích vấn đề một cách logic và hệ thống.
  • D. Tìm ra giải pháp duy nhất và tối ưu.

Câu 14: Mục tiêu chính của việc xây dựng "Hệ sinh thái đổi mới" (Innovation Ecosystem) là gì?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • B. Tạo môi trường hợp tác và hỗ trợ cho đổi mới.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ quy trình đổi mới.
  • D. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động đổi mới.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "Đổi mới gia tăng" (Incremental Innovation)?

  • A. Phát minh ra Internet.
  • B. Giới thiệu điện thoại thông minh.
  • C. Nâng cấp camera cho điện thoại thông minh hiện có.
  • D. Phát triển xe ô tô tự lái hoàn toàn.

Câu 16: Rào cản văn hóa nào sau đây có thể hạn chế sự đổi mới trong doanh nghiệp?

  • A. Văn hóa khuyến khích hợp tác và chia sẻ.
  • B. Văn hóa tôn trọng sự khác biệt và đa dạng.
  • C. Văn hóa chấp nhận thử nghiệm và học hỏi từ sai lầm.
  • D. Văn hóa sợ rủi ro và trừng phạt khi thất bại.

Câu 17: "Lãnh đạo chuyển đổi" (Transformational Leadership) có vai trò như thế nào đối với đổi mới?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ và chỉ đạo trực tiếp mọi hoạt động đổi mới.
  • B. Truyền cảm hứng, động viên và trao quyền cho nhân viên tham gia đổi mới.
  • C. Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức để đảm bảo hiệu quả.
  • D. Tập trung vào quản lý hiệu suất và tuân thủ quy trình hiện có.

Câu 18: "Mô hình Canvas mô hình kinh doanh" (Business Model Canvas) giúp doanh nghiệp trong việc...

  • A. Quản lý dự án đổi mới.
  • B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • C. Thiết kế, phân tích và đổi mới mô hình kinh doanh.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.

Câu 19: "Đổi mới đột phá" (Disruptive Innovation) thường có đặc điểm nào?

  • A. Ban đầu phục vụ phân khúc thị trường thấp, sau đó mở rộng lên thị trường chính.
  • B. Cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu khách hàng hiện tại tốt hơn.
  • C. Tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới cho thị trường hiện tại.
  • D. Tập trung vào công nghệ tiên tiến và hiệu suất cao nhất.

Câu 20: "Phân tích SWOT" có thể được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình xây dựng chiến lược đổi mới?

  • A. Giai đoạn triển khai chiến lược đổi mới.
  • B. Giai đoạn phân tích bối cảnh và xác định cơ hội.
  • C. Giai đoạn tạo ý tưởng và lựa chọn ý tưởng.
  • D. Giai đoạn đánh giá và kiểm soát chiến lược.

Câu 21: "Lượng hóa sự không chắc chắn" (Quantifying Uncertainty) là yếu tố quan trọng trong quản lý rủi ro đổi mới. Phương pháp nào sau đây giúp lượng hóa rủi ro tốt nhất?

  • A. Thảo luận nhóm và lấy ý kiến chuyên gia.
  • B. Phân tích SWOT.
  • C. Phân tích kịch bản và mô phỏng Monte Carlo.
  • D. Đánh giá định tính dựa trên kinh nghiệm.

Câu 22: "Văn hóa đổi mới" mạnh mẽ trong doanh nghiệp thường thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Chú trọng vào kiểm soát và tuân thủ quy trình.
  • B. Ưu tiên sự ổn định và tránh thay đổi.
  • C. Tập trung vào hiệu quả hoạt động ngắn hạn.
  • D. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có tính toán.

Câu 23: "Chỉ số đo lường hiệu quả đổi mới" (Innovation Metrics) giúp doanh nghiệp...

  • A. Đánh giá và cải thiện hiệu quả hoạt động đổi mới.
  • B. Xác định đối thủ cạnh tranh mạnh nhất.
  • C. Tăng cường kiểm soát ngân sách R&D.
  • D. Thu hút nhà đầu tư.

Câu 24: "Phương pháp Lean Startup" tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro trong đổi mới thông qua...

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và dài hạn trước khi triển khai.
  • B. Xây dựng sản phẩm MVP (Minimum Viable Product) và thử nghiệm nhanh với thị trường.
  • C. Tập trung vào nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi phát triển sản phẩm.
  • D. Bảo vệ nghiêm ngặt ý tưởng và công nghệ đổi mới.

Câu 25: "Mô hình đổi mới mở bên ngoài vào" (Outside-in Open Innovation) đề cập đến việc doanh nghiệp...

  • A. Chia sẻ ý tưởng và công nghệ của doanh nghiệp ra bên ngoài.
  • B. Tập trung vào phát triển ý tưởng và công nghệ nội bộ.
  • C. Tìm kiếm và tích hợp ý tưởng, công nghệ từ bên ngoài vào doanh nghiệp.
  • D. Hợp tác với đối thủ cạnh tranh để đổi mới.

Câu 26: "Quản lý danh mục dự án đổi mới" (Innovation Portfolio Management) giúp doanh nghiệp...

  • A. Tăng tốc độ triển khai dự án đổi mới.
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào dự án đổi mới.
  • C. Chọn dự án đổi mới có khả năng thành công cao nhất.
  • D. Cân bằng rủi ro và lợi nhuận của các dự án đổi mới.

Câu 27: "Cộng đồng đổi mới" (Innovation Community) có vai trò gì trong thúc đẩy đổi mới?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động đổi mới.
  • B. Tạo môi trường chia sẻ kiến thức, ý tưởng và hợp tác.
  • C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các thành viên.
  • D. Cạnh tranh với các cộng đồng đổi mới khác.

Câu 28: "Khung năng lực đổi mới" (Innovation Capability Framework) giúp doanh nghiệp...

  • A. Đo lường hiệu quả dự án đổi mới.
  • B. Xây dựng chiến lược đổi mới.
  • C. Đánh giá và phát triển năng lực đổi mới của tổ chức.
  • D. Quản lý rủi ro dự án đổi mới.

Câu 29: "Mô hình chấp nhận công nghệ" (Technology Acceptance Model - TAM) giải thích yếu tố nào ảnh hưởng đến việc chấp nhận đổi mới của người dùng?

  • A. Nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng.
  • B. Áp lực từ xã hội và nhóm tham khảo.
  • C. Chi phí và lợi ích của việc sử dụng công nghệ.
  • D. Đặc điểm cá nhân của người dùng.

Câu 30: Trong bối cảnh đổi mới, "khái niệm sản phẩm" (product concept) khác với "ý tưởng sản phẩm" (product idea) ở điểm nào?

  • A. Ý tưởng sản phẩm tập trung vào công nghệ, khái niệm sản phẩm tập trung vào thị trường.
  • B. Khái niệm sản phẩm là phiên bản chi tiết và tập trung vào lợi ích khách hàng hơn ý tưởng sản phẩm.
  • C. Ý tưởng sản phẩm là kết quả của quá trình nghiên cứu thị trường, khái niệm sản phẩm là kết quả của R&D.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa ý tưởng sản phẩm và khái niệm sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt giữa đổi mới 'tiệm tiến' (incremental innovation) và đổi mới 'đột phá' (radical innovation) trong kinh doanh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô quyết định tích hợp hệ thống hỗ trợ lái xe tự động cấp độ 2 vào mẫu xe mới nhất của mình. Đây có thể được xem là ví dụ về loại hình đổi mới nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên phát triển 'năng lực động' (dynamic capabilities) để làm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phương pháp 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) thường bắt đầu bằng giai đoạn nào để thấu hiểu sâu sắc vấn đề và nhu cầu của người dùng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho một quy trình sản xuất mới và độc đáo mà doanh nghiệp muốn giữ bí mật?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong giai đoạn 'khuếch tán đổi mới' (diffusion of innovation), nhóm khách hàng nào thường chấp nhận sản phẩm/dịch vụ đổi mới muộn nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Mô hình 'Đổi mới mở' (Open Innovation) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình đổi mới của doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất khi doanh nghiệp triển khai chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) để tạo ra thị trường mới?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong quá trình quản lý danh mục dự án đổi mới, doanh nghiệp cần cân bằng giữa các dự án có rủi ro cao - lợi nhuận cao và dự án rủi ro thấp - lợi nhuận thấp để làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Vườn ươm doanh nghiệp' (Business Incubator) đóng vai trò chính trong việc hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo ở giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đâu không phải là một yếu tố thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo trong tổ chức?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phương pháp 'Scamper' được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình sáng tạo để tạo ra ý tưởng mới?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Doanh nghiệp sử dụng 'chỉ số đo lường hiệu quả đổi mới' (Innovation Metrics) để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Đổi mới quy trình' (Process Innovation) tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của hoạt động kinh doanh?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong mô hình 'Hệ sinh thái đổi mới' (Innovation Ecosystem), đâu là vai trò của các trường đại học và viện nghiên cứu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược 'Người theo sau' (Fast Follower) khi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Mô hình kinh doanh Canvas' (Business Model Canvas) giúp doanh nghiệp làm gì trong quá trình đổi mới mô hình kinh doanh?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đâu là rào cản 'bên trong' doanh nghiệp đối với hoạt động đổi mới sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Tư duy phân kỳ' (Divergent Thinking) và 'Tư duy hội tụ' (Convergent Thinking) là hai loại tư duy nào trong quá trình sáng tạo?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Giải pháp đổi mới đột phá' (Disruptive Innovation) thường bắt đầu từ phân khúc thị trường nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: 'Đổi mới dịch vụ' (Service Innovation) tập trung vào việc tạo ra giá trị mới cho khách hàng thông qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Vốn mạo hiểm' (Venture Capital) thường được rót vào các dự án đổi mới ở giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Ma trận Ansoff' (Ansoff Matrix) giúp doanh nghiệp xác định chiến lược tăng trưởng đổi mới dựa trên hai chiều nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Mô hình thác nước' (Waterfall Model) trong quản lý dự án đổi mới có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Đổi mới mô hình tổ chức' (Organizational Innovation) có thể bao gồm những thay đổi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Phương pháp thử nghiệm và sai' (Trial and Error) đặc biệt quan trọng trong loại hình đổi mới nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Quản lý tài sản trí tuệ' (Intellectual Property Management) đóng vai trò gì trong hoạt động đổi mới?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh chuyển đổi số, 'đổi mới trải nghiệm khách hàng' (Customer Experience Innovation) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì sao?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Mô hình hợp tác đồng sáng tạo' (Co-creation Model) với khách hàng mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong quá trình đổi mới?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi đánh giá 'tính khả thi' của một ý tưởng đổi mới, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

Xem kết quả