Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định giới thiệu một hương vị hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường, sử dụng chiết xuất từ một loại quả quý hiếm ở vùng Amazon. Loại hình đổi mới này chủ yếu thuộc về:
- A. Đổi mới quy trình
- B. Đổi mới sản phẩm và đổi mới căn bản
- C. Đổi mới mô hình kinh doanh
- D. Đổi mới tổ chức
Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một chuỗi siêu thị nhận thấy cần cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Họ quyết định triển khai hệ thống thanh toán tự động hoàn toàn mới, cho phép khách hàng tự quét mã vạch và thanh toán mà không cần nhân viên thu ngân. Loại đổi mới này tập trung vào:
- A. Đổi mới quy trình
- B. Đổi mới sản phẩm
- C. Đổi mới kênh phân phối
- D. Đổi mới thương hiệu
Câu 3: Một công ty truyền thống chuyên sản xuất và bán lẻ sách in nhận thấy sự suy giảm doanh thu do sự phát triển của sách điện tử và audiobook. Để thích ứng, họ quyết định chuyển đổi mô hình kinh doanh, tập trung vào việc cung cấp dịch vụ thuê bao đọc sách điện tử và audiobook trực tuyến với mức phí hàng tháng. Đây là ví dụ điển hình của:
- A. Đổi mới sản phẩm gia tăng
- B. Đổi mới quy trình marketing
- C. Đổi mới mô hình kinh doanh
- D. Đổi mới tổ chức nội bộ
Câu 4: Để khuyến khích văn hóa đổi mới, một công ty công nghệ đã triển khai chương trình "Thứ Sáu Sáng Tạo", cho phép nhân viên dành 20% thời gian làm việc để tự do khám phá và thực hiện các dự án cá nhân, không nhất thiết liên quan trực tiếp đến công việc hàng ngày. Hoạt động này nhằm mục đích thúc đẩy yếu tố nào trong đổi mới?
- A. Nghiên cứu và phát triển tập trung
- B. Sự sáng tạo cá nhân và môi trường làm việc hỗ trợ
- C. Quản lý rủi ro chặt chẽ
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất hiện có
Câu 5: Một công ty dược phẩm phát triển một loại thuốc mới có khả năng chữa trị một căn bệnh hiểm nghèo mà trước đây chưa có phương pháp điều trị hiệu quả. Để bảo vệ độc quyền và thu hồi vốn đầu tư R&D, công ty nên ưu tiên sử dụng hình thức bảo vệ tài sản trí tuệ nào?
- A. Bằng sáng chế
- B. Bản quyền tác giả
- C. Bí mật thương mại
- D. Nhãn hiệu
Câu 6: Trong giai đoạn "thử nghiệm" của quy trình tư duy thiết kế (Design Thinking), mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì?
- A. Xác định rõ vấn đề cần giải quyết
- B. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị trường
- C. Thu thập phản hồi từ người dùng về các nguyên mẫu và giải pháp tiềm năng
- D. Hoàn thiện kế hoạch kinh doanh chi tiết
Câu 7: Mô hình "nền tảng" (platform business model) như Uber hay Airbnb tạo ra giá trị chủ yếu bằng cách nào?
- A. Sở hữu và kiểm soát chuỗi cung ứng
- B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận hành
- C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách
- D. Kết nối người cung cấp và người sử dụng dịch vụ, tạo ra hệ sinh thái và giá trị mạng lưới
Câu 8: Khả năng "hấp thụ" (absorptive capacity) trong quản trị đổi mới đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng nhanh chóng đưa sản phẩm mới ra thị trường
- B. Khả năng của doanh nghiệp nhận biết, tiếp thu và ứng dụng kiến thức bên ngoài vào hoạt động đổi mới
- C. Khả năng bảo vệ tài sản trí tuệ của doanh nghiệp
- D. Khả năng dự đoán xu hướng thị trường
Câu 9: Trong ma trận "Pearson về sự không chắc chắn" (Pearson Uncertainty Matrix), khi cả "sự không chắc chắn về thị trường" và "sự không chắc chắn về công nghệ" đều ở mức cao, chiến lược đổi mới phù hợp nhất là gì?
- A. Phát triển sản phẩm nhanh chóng và tung ra thị trường
- B. Tập trung vào cải tiến sản phẩm hiện có
- C. Mô phỏng và bắt chước đối thủ cạnh tranh
- D. Nghiên cứu cơ bản và thăm dò thị trường
Câu 10: Đâu là vai trò chính của "người tiên phong" (early adopter) trong quá trình phổ biến đổi mới (diffusion of innovation)?
- A. Phát minh ra các sản phẩm và công nghệ mới
- B. Sao chép và cải tiến sản phẩm của người khác
- C. Thử nghiệm và đánh giá sản phẩm mới, cung cấp phản hồi và tạo ảnh hưởng cho thị trường đại chúng
- D. Chờ đợi cho đến khi sản phẩm được thị trường chấp nhận rộng rãi rồi mới tham gia
Câu 11: Trong mô hình "đổi mới mở" (open innovation), doanh nghiệp nên chú trọng điều gì?
- A. Tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ
- B. Hợp tác với các đối tác bên ngoài để tận dụng kiến thức và nguồn lực đa dạng
- C. Bảo vệ nghiêm ngặt tài sản trí tuệ và bí mật công nghệ
- D. Giảm thiểu chi phí R&D bằng cách thuê ngoài
Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của "hệ sinh thái đổi mới" theo quan điểm của Daniel Isenberg?
- A. Thị trường
- B. Chính sách và pháp luật hỗ trợ
- C. Quy trình sản xuất tinh gọn
- D. Văn hóa chấp nhận rủi ro và thất bại
Câu 13: "Năng lực động" (dynamic capabilities) giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường thay đổi nhanh chóng bằng cách nào?
- A. Liên tục tái cấu hình và đổi mới nguồn lực và năng lực để thích ứng với môi trường
- B. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại
- C. Xây dựng rào cản gia nhập ngành cao
- D. Tập trung vào thị trường ổn định và tăng trưởng chậm
Câu 14: Phương pháp "Triển khai chức năng chất lượng" (Quality Function Deployment - QFD) giúp doanh nghiệp trong quá trình phát triển sản phẩm mới như thế nào?
- A. Đánh giá rủi ro và lợi nhuận của dự án đổi mới
- B. Chuyển đổi nhu cầu và mong muốn của khách hàng thành các yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho sản phẩm
- C. Quản lý dự án phát triển sản phẩm theo giai đoạn
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí
Câu 15: Trong quá trình "lên ý tưởng" (ideation) của tư duy thiết kế, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
- A. Lọc và lựa chọn ý tưởng tốt nhất ngay từ đầu
- B. Phân tích tính khả thi và hiệu quả kinh tế của từng ý tưởng
- C. Tập trung vào ý tưởng độc đáo và khác biệt nhất
- D. Tạo ra số lượng lớn ý tưởng, khuyến khích sự đa dạng và không phán xét ý tưởng
Câu 16: Doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn "đổi mới từ người dùng" (user innovation) bằng cách nào?
- A. Tạo ra cộng đồng người dùng, thu thập ý tưởng và phản hồi từ họ, và cho phép họ tham gia vào quá trình thiết kế và phát triển
- B. Nghiên cứu hành vi mua sắm và sở thích của người dùng
- C. Thực hiện khảo sát thị trường và phân tích dữ liệu lớn về người dùng
- D. Thuê ngoài hoạt động R&D cho các công ty chuyên về nghiên cứu thị trường
Câu 17: "Thế tiến thoái lưỡng nan của nhà đổi mới" (innovator"s dilemma) mô tả tình huống nào?
- A. Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm ý tưởng đổi mới
- B. Doanh nghiệp không đủ nguồn lực để thực hiện đổi mới
- C. Doanh nghiệp thành công tập trung vào việc duy trì vị thế hiện tại với các sản phẩm hiện có, bỏ lỡ cơ hội từ các đổi mới đột phá
- D. Doanh nghiệp không thể bảo vệ được tài sản trí tuệ của mình
Câu 18: Chiến lược "đại dương xanh" (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
- A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần
- B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị khác biệt và vượt trội
- C. Tối ưu hóa chi phí để có giá cạnh tranh nhất
- D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có và phục vụ tốt hơn
Câu 19: Trong quá trình quản lý danh mục dự án đổi mới, doanh nghiệp cần cân bằng giữa các dự án nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?
- A. Ưu tiên các dự án có thời gian hoàn vốn nhanh nhất
- B. Tập trung vào các dự án có khả năng thành công cao nhất
- C. Loại bỏ các dự án rủi ro và tập trung vào dự án an toàn
- D. Cân bằng giữa các dự án đổi mới tiệm tiến và đổi mới đột phá, dự án ngắn hạn và dài hạn, dự án rủi ro cao và rủi ro thấp
Câu 20: "Tư duy hội tụ" (convergent thinking) và "tư duy phân kỳ" (divergent thinking) đóng vai trò gì trong quá trình đổi mới?
- A. Tư duy phân kỳ tạo ra nhiều ý tưởng, tư duy hội tụ chọn lọc và đánh giá ý tưởng
- B. Tư duy hội tụ tạo ra ý tưởng, tư duy phân kỳ đánh giá ý tưởng
- C. Cả hai loại tư duy đều tập trung vào việc tạo ra ý tưởng
- D. Cả hai loại tư duy đều tập trung vào việc đánh giá ý tưởng
Câu 21: Trong giai đoạn "xác định vấn đề" (define) của tư duy thiết kế, hoạt động quan trọng nhất là gì?
- A. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo cho vấn đề
- B. Xác định các yêu cầu kỹ thuật cho giải pháp
- C. Thấu hiểu sâu sắc vấn đề từ góc độ người dùng thông qua nghiên cứu và thấu cảm
- D. Lập kế hoạch triển khai giải pháp
Câu 22: "Đổi mới kiến trúc" (architectural innovation) khác biệt với "đổi mới thành phần" (component innovation) như thế nào?
- A. Đổi mới kiến trúc tập trung vào sản phẩm, đổi mới thành phần tập trung vào quy trình
- B. Đổi mới kiến trúc thay đổi cấu trúc tổng thể và tương tác giữa các thành phần, đổi mới thành phần chỉ cải tiến các thành phần riêng lẻ
- C. Đổi mới kiến trúc là đổi mới đột phá, đổi mới thành phần là đổi mới tiệm tiến
- D. Đổi mới kiến trúc dễ thực hiện hơn đổi mới thành phần
Câu 23: Để đo lường hiệu quả của hoạt động đổi mới trong doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá "đầu ra" (output)?
- A. Chi phí đầu tư vào R&D
- B. Số lượng ý tưởng được tạo ra
- C. Mức độ hài lòng của nhân viên
- D. Doanh thu từ sản phẩm và dịch vụ mới
Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, "đổi mới ngược" (reverse innovation) đề cập đến xu hướng nào?
- A. Sao chép và cải tiến sản phẩm từ thị trường phát triển sang thị trường mới nổi
- B. Tập trung vào thị trường nội địa thay vì thị trường quốc tế
- C. Phát triển sản phẩm và dịch vụ ở thị trường mới nổi và sau đó đưa trở lại thị trường phát triển
- D. Xuất khẩu sản phẩm và dịch vụ từ thị trường phát triển sang thị trường mới nổi
Câu 25: Mô hình "kinh doanh dựa trên đăng ký" (subscription-based business model) là một ví dụ của loại hình đổi mới nào?
- A. Đổi mới mô hình kinh doanh
- B. Đổi mới sản phẩm
- C. Đổi mới quy trình
- D. Đổi mới kênh phân phối
Câu 26: Để xây dựng "văn hóa đổi mới" trong tổ chức, lãnh đạo doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Kiểm soát chặt chẽ quy trình và kết quả đổi mới
- B. Tạo môi trường làm việc khuyến khích sáng tạo, chấp nhận rủi ro và thất bại, và trao quyền cho nhân viên
- C. Tập trung vào hiệu quả hoạt động và giảm chi phí
- D. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn cao
Câu 27: "Vòng đời công nghệ" (technology lifecycle) thường trải qua các giai đoạn nào?
- A. Nghiên cứu, phát triển, thử nghiệm, thương mại hóa
- B. Ý tưởng, nguyên mẫu, thử nghiệm, sản xuất hàng loạt
- C. Khởi đầu, tăng trưởng, trưởng thành, suy thoái
- D. Thâm nhập, mở rộng, duy trì, rút lui
Câu 28: Trong quá trình "thương mại hóa đổi mới" (commercialization of innovation), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?
- A. Phát triển ý tưởng đổi mới sáng tạo
- B. Bảo vệ tài sản trí tuệ của đổi mới
- C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư cho đổi mới
- D. Đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đổi mới ra thị trường và đạt được sự chấp nhận của khách hàng
Câu 29: "Lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy đổi mới?
- A. Quản lý hiệu quả hoạt động hiện tại và duy trì sự ổn định
- B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên, xây dựng tầm nhìn và thúc đẩy văn hóa đổi mới
- C. Kiểm soát chặt chẽ và ra quyết định tập trung
- D. Tập trung vào tuân thủ quy trình và quy định
Câu 30: Để đối phó với "sự phản kháng đổi mới" (resistance to innovation) từ nhân viên, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào?
- A. Áp đặt đổi mới từ trên xuống và không chấp nhận phản đối
- B. Phớt lờ sự phản kháng và tiếp tục triển khai đổi mới
- C. Giao tiếp rõ ràng về lợi ích của đổi mới, giải thích lý do thay đổi, và tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình đổi mới
- D. Trì hoãn đổi mới cho đến khi nhân viên sẵn sàng chấp nhận