Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, nhận thấy doanh số bán hàng xe điện tăng nhanh. Để đáp ứng xu hướng này, họ quyết định phát triển dòng xe điện mới, tận dụng kinh nghiệm sản xuất ô tô hiện có và mạng lưới phân phối. Loại hình đổi mới chiến lược nào mà Doanh nghiệp A đang theo đuổi?
- A. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
- B. Đổi mới thích nghi (Adaptive Innovation)
- C. Đổi mới triệt để (Radical Innovation)
- D. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới, sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng người dùng. Ứng dụng này không có sản phẩm tương tự trên thị trường và tạo ra một cách tiếp cận học tập độc đáo. Đây là ví dụ điển hình của loại đổi mới nào?
- A. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
- B. Đổi mới tổ chức (Organizational Innovation)
- C. Đổi mới quy trình (Process Innovation)
- D. Đổi mới tiếp thị (Marketing Innovation)
Câu 3: Trong giai đoạn "Hình thành ý tưởng" của quy trình đổi mới sản phẩm, kỹ thuật nào sau đây khuyến khích tư duy phân kỳ và tạo ra số lượng lớn ý tưởng, thay vì đánh giá và chọn lọc?
- A. Phân tích SWOT
- B. Phương pháp 5 Whys
- C. Brainstorming (Động não)
- D. Phân tích PESTEL
Câu 4: Để đánh giá tiềm năng thị trường của một ý tưởng sản phẩm mới, doanh nghiệp nên thực hiện hoạt động nào sau đây trước tiên trong giai đoạn "Phân tích ý tưởng"?
- A. Xây dựng nguyên mẫu sản phẩm
- B. Nghiên cứu thị trường sơ bộ
- C. Đăng ký bảo hộ sáng chế
- D. Lập kế hoạch sản xuất hàng loạt
Câu 5: Công ty Z đã thành công trong việc cải tiến quy trình sản xuất, giảm đáng kể chi phí và thời gian sản xuất sản phẩm hiện có mà không thay đổi đáng kể tính năng sản phẩm. Loại hình đổi mới nào được Công ty Z áp dụng?
- A. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation)
- B. Đổi mới dịch vụ (Service Innovation)
- C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)
- D. Đổi mới quy trình (Process Innovation)
Câu 6: Bằng sáng chế (patent) bảo vệ khía cạnh nào của đổi mới?
- A. Thương hiệu sản phẩm
- B. Thiết kế bao bì sản phẩm
- C. Phát minh và giải pháp kỹ thuật mới
- D. Bí quyết kinh doanh
Câu 7: Trong mô hình "Hệ sinh thái đổi mới", yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, kết nối và điều phối các thành phần khác trong hệ sinh thái để thúc đẩy đổi mới?
- A. Doanh nghiệp (Tổ chức)
- B. Chính phủ
- C. Viện nghiên cứu và trường đại học
- D. Nhà đầu tư mạo hiểm
Câu 8: Phương pháp "Tư duy thiết kế" (Design Thinking) đặc biệt nhấn mạnh yếu tố nào trong quá trình đổi mới?
- A. Tối ưu hóa lợi nhuận
- B. Lấy con người làm trung tâm (Human-centered)
- C. Tối đa hóa hiệu quả quy trình
- D. Dựa trên công nghệ tiên tiến
Câu 9: Khả năng "nhận biết, nắm bắt và định hình lại" các năng lực bên trong và bên ngoài doanh nghiệp để thích ứng với môi trường thay đổi nhanh chóng được gọi là gì?
- A. Năng lực cốt lõi (Core Competency)
- B. Năng lực cạnh tranh (Competitive Capability)
- C. Năng lực tổ chức (Organizational Capability)
- D. Năng lực động (Dynamic Capability)
Câu 10: Trong giai đoạn "Thử nghiệm và Hoàn thiện" sản phẩm mới, loại hình thử nghiệm nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ người dùng thực tế trong môi trường sử dụng tự nhiên?
- A. Thử nghiệm nội bộ (Internal Testing)
- B. Thử nghiệm phòng thí nghiệm (Lab Testing)
- C. Thử nghiệm thị trường (Market Testing)
- D. Thử nghiệm Alpha (Alpha Testing)
Câu 11: Đâu là thách thức chính mà các doanh nghiệp lớn thường gặp phải khi theo đuổi đổi mới đột phá so với đổi mới gia tăng?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính
- B. Thế tiến thoái lưỡng nan của nhà đổi mới (Innovator"s Dilemma)
- C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới
- D. Thiếu ý tưởng sáng tạo
Câu 12: Mô hình kinh doanh "dao cạo và lưỡi dao" (razor and blades) của Gillette là một ví dụ điển hình của loại đổi mới mô hình kinh doanh nào?
- A. Đổi mới kênh phân phối
- B. Đổi mới cấu trúc chi phí
- C. Đổi mới dòng doanh thu
- D. Đổi mới quan hệ khách hàng
Câu 13: Trong quản trị danh mục dự án đổi mới, doanh nghiệp nên duy trì sự cân bằng giữa các dự án thuộc loại hình đổi mới nào để đảm bảo cả lợi nhuận ngắn hạn và tăng trưởng dài hạn?
- A. Đổi mới gia tăng và đổi mới đột phá/triệt để
- B. Đổi mới sản phẩm và đổi mới quy trình
- C. Đổi mới bên trong và đổi mới bên ngoài
- D. Đổi mới công nghệ và đổi mới thị trường
Câu 14: Để khuyến khích văn hóa đổi mới trong tổ chức, lãnh đạo nên ưu tiên hành động nào sau đây?
- A. Áp đặt mục tiêu đổi mới từ trên xuống
- B. Tập trung khen thưởng cho thành công, trừng phạt thất bại
- C. Giữ bí mật thông tin về các dự án đổi mới
- D. Tạo môi trường chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại
Câu 15: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm mới để giảm thiểu rủi ro và lãng phí?
- A. Lập kế hoạch chi tiết và dài hạn
- B. Xây dựng - Đo lường - Học hỏi (Build-Measure-Learn)
- C. Tập trung vào nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi phát triển sản phẩm
- D. Bảo mật ý tưởng sản phẩm tuyệt đối
Câu 16: Trong bối cảnh đổi mới mở (Open Innovation), doanh nghiệp chủ động tìm kiếm và hợp tác với các nguồn lực đổi mới bên ngoài tổ chức. Nguồn lực bên ngoài nào sau đây không thuộc phạm vi đổi mới mở?
- A. Khách hàng và người dùng
- B. Nhà cung cấp và đối tác
- C. Bộ phận R&D nội bộ
- D. Các trường đại học và viện nghiên cứu
Câu 17: Chỉ số "ROI đổi mới" (Return on Innovation) được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Hiệu quả tài chính của các hoạt động đổi mới
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới
- C. Số lượng bằng sáng chế được đăng ký
- D. Tốc độ đưa sản phẩm mới ra thị trường
Câu 18: Trong giai đoạn "Phổ biến đổi mới" (Diffusion of Innovation), nhóm khách hàng nào thường chậm nhất trong việc chấp nhận và sử dụng sản phẩm/dịch vụ mới?
- A. Người tiên phong (Innovators)
- B. Người chấp nhận sớm (Early Adopters)
- C. Đa số sớm (Early Majority)
- D. Người chậm trễ (Laggards)
Câu 19: Để quản lý rủi ro trong các dự án đổi mới, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Tập trung nguồn lực vào một dự án đổi mới duy nhất
- B. Đa dạng hóa danh mục dự án đổi mới
- C. Tránh thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
- D. Chỉ đầu tư vào các dự án có khả năng thành công cao
Câu 20: Mô hình "Canvas mô hình kinh doanh" (Business Model Canvas) giúp doanh nghiệp làm gì trong quá trình đổi mới mô hình kinh doanh?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại
- B. Phân tích đối thủ cạnh tranh
- C. Mô tả và thiết kế lại mô hình kinh doanh
- D. Quản lý dự án đổi mới
Câu 21: Trong quá trình "tạo dựng ý tưởng" đổi mới, kỹ thuật nào sau đây khuyến khích việc kết hợp các ý tưởng hiện có theo cách mới để tạo ra ý tưởng sáng tạo?
- A. Phân tích hình thái (Morphological Analysis)
- B. Tư duy kết hợp (Associative Thinking)
- C. Ma trận khám phá ý tưởng (Idea Matrix)
- D. Sáu chiếc mũ tư duy (Six Thinking Hats)
Câu 22: Doanh nghiệp sử dụng "chỉ số đo lường sự chấp nhận của khách hàng" (Customer Adoption Rate) để đánh giá điều gì trong quá trình tung sản phẩm mới ra thị trường?
- A. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
- B. Khả năng sinh lời của sản phẩm mới
- C. Chi phí sản xuất sản phẩm mới
- D. Tốc độ và mức độ khách hàng chấp nhận sản phẩm mới
Câu 23: Trong mô hình đổi mới "từ dưới lên" (Bottom-up Innovation), nguồn ý tưởng đổi mới chủ yếu xuất phát từ đâu?
- A. Nhân viên và các cấp quản lý cơ sở
- B. Ban lãnh đạo cấp cao
- C. Bộ phận R&D tập trung
- D. Tư vấn bên ngoài
Câu 24: Để đánh giá "sức khỏe đổi mới" của doanh nghiệp một cách tổng thể, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với các chỉ số tài chính truyền thống?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
- B. Giá trị vòng đời khách hàng (CLTV)
- C. Bảng điểm cân bằng đổi mới (Innovation Balanced Scorecard)
- D. Chỉ số hài lòng của nhân viên (Employee Satisfaction Index)
Câu 25: Trong chiến lược "Người theo sau" (Fast Follower) trong đổi mới, doanh nghiệp tập trung vào điều gì để cạnh tranh với "Người dẫn đầu" (First Mover)?
- A. Dẫn đầu về công nghệ mới
- B. Cải tiến và tối ưu hóa sản phẩm/dịch vụ hiện có
- C. Tạo ra thị trường hoàn toàn mới
- D. Bảo vệ nghiêm ngặt quyền sở hữu trí tuệ
Câu 26: "Vườn ươm doanh nghiệp" (Business Incubator) và "Trung tâm tăng tốc khởi nghiệp" (Startup Accelerator) đóng vai trò gì trong hệ sinh thái đổi mới?
- A. Cung cấp vốn đầu tư mạo hiểm
- B. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới
- C. Xây dựng chính sách hỗ trợ đổi mới
- D. Hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp khởi nghiệp và đổi mới
Câu 27: "Đổi mới bền vững" (Sustainable Innovation) tập trung vào việc tạo ra giá trị đồng thời đáp ứng yếu tố nào?
- A. Lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn
- B. Công nghệ tiên tiến nhất
- C. Yếu tố môi trường và xã hội
- D. Xu hướng thị trường hiện tại
Câu 28: Trong quá trình "lựa chọn ý tưởng" đổi mới, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo ý tưởng có tiềm năng thương mại?
- A. Tính khả thi về thị trường (Market Viability)
- B. Tính độc đáo và sáng tạo (Novelty and Creativity)
- C. Tính khả thi về kỹ thuật (Technical Feasibility)
- D. Tính phù hợp với năng lực nội bộ (Internal Fit)
Câu 29: Mô hình "Đổi mới mở bên ngoài vào" (Outside-in Open Innovation) tập trung vào việc khai thác nguồn ý tưởng và công nghệ từ đâu?
- A. Nguồn lực R&D nội bộ
- B. Các nguồn lực và ý tưởng từ bên ngoài tổ chức
- C. Ý kiến của ban lãnh đạo cấp cao
- D. Phản hồi từ khách hàng hiện tại
Câu 30: Trong quản lý dự án đổi mới, phương pháp "Agile" thường được ưu tiên sử dụng cho loại dự án nào?
- A. Dự án cải tiến quy trình nội bộ
- B. Dự án mở rộng thị trường hiện có
- C. Dự án phát triển sản phẩm mới và đổi mới đột phá
- D. Dự án duy trì và bảo trì sản phẩm hiện có